Hotline 24/7
08983-08983

Tiểu đường: Cần hiểu "Đúng" và " Đủ" bệnh tiểu đường (Đái tháo đường)

Tiểu đường (hay đái tháo đường) là thuật ngữ dùng để đề cập tới một nhóm bệnh gây ảnh hưởng đến cách cơ thể sử dụng lượng đường (glucose) trong máu.

 

Tiểu đường - Dự tính đến năm 2030, cả thế giới sẽ có hơn 500 triệu người mắc đái tháo đường và chiếm đến 80% gánh nặng y tế ở các nước thu nhập trung bình - thấp.

Bệnh đái tháo đường, đặc biệt là đái tháo đường type 2, là nguyên nhân nhiều nhất gây mù lòa, suy thận và đoạn chi ở bệnh nhân trên toàn thế giới. Song, các biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ do đái tháo đường cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong.

Bệnh tiểu đường, theo y học còn gọi là bệnh đái tháo đường

I. Bệnh tiểu đường là gì?

Tiểu đường (hay đái tháo đường) là thuật ngữ dùng để đề cập tới một nhóm bệnh gây ảnh hưởng đến cách cơ thể sử dụng lượng đường (glucose) trong máu. Cụ thể, lượng đường trong máu luôn cao hơn mức bình thường do cơ thể bị thiếu hụt hoặc đề kháng với insulin, dẫn đến rối loạn chuyển hóa đường trong máu.

Glucose rất quan trọng đối với sức khỏe vì đây là nguồn năng lượng cần thiết giúp cho các tế bào trong cơ thể hoạt động bình thường, đặc biệt là tế bào não.

Khi mắc bệnh tiểu đường, cơ thể không chuyển hóa các chất bột đường từ thực phẩm chúng ta đã ăn vào hằng ngày một cách hiệu quả để tạo ra năng lượng.

Do đó gây ra hiện tượng lượng đường tích tụ tăng dần trong máu. Lượng đường trong máu thường xuyên ở mức cao qua thời gian làm tăng nguy cơ các bệnh tim mạch, gây ra tổn thương ở các cơ quan khác như mắt, thận, thần kinh và các bệnh lý nghiêm trọng khác.

II. Các dạng đái tháo đường

Hiện nay, các dạng đái tháo đường thường gặp nhất là đái tháo đường type (loại) 1, 2 và đái tháo đường thai kỳ.

1. Đái tháo đường type 1

Đái tháo đường type 1 hay tiểu đường type 1, được cho là xảy ra do phản ứng tự miễn khiến cơ thể ngừng sản xuất insulin. Những người mắc bệnh sẽ phải dùng insulin nhân tạo mỗi ngày trong suốt cuộc đời.

Đái tháo đường type 1

Đái tháo đường type 1 rất hiếm gặp, thường xảy ra ở trẻ nhỏ, người trẻ chiếm dưới 10% số người mắc bệnh.

2. Đái tháo đường type 2

Đái tháo đường type 2 hay tiểu đường type 2 ảnh hưởng đến cách cơ thể sử dụng insulin. Người bị đái tháo đường type 2 bị đề kháng với insulin.

Nghĩa là cơ thể vẫn có thể sản xuất insulin nhưng nó không thể chuyển hóa được glucose. Khoảng 90% đến 95% người bị đái tháo đường trên thế giới thuộc type 2.

Khoảng 90% đến 95% người bị đái tháo đường trên thế giới thuộc type 2

3. Đái tháo đường thai kỳ

Đái tháo đường thai kỳ hay tiểu đường thai kỳ xảy ra ở phụ nữ mang thai. Bệnh được chẩn đoán trong 3 tháng giữa hoặc 3 tháng cuối của thai kỳ và không có bằng chứng về đái tháo đường type 1, type 2 trước đó.

Trong giai đoạn này, cơ thể ít nhạy cảm hơn với insulin. Tuy nhiên, không phải tất cả phụ nữ mang thai đều bị tiểu đường. Bên cạnh đó, bệnh có thể hết sau khi sinh.

Các dạng bệnh ít phổ biến hơn gồm tiểu đường đơn gene (monogenic diabetes), tiểu đường do xơ nang (cystic fibrosis-related diabetes), do thuốc, tiểu đường do viêm tụy, u tụy, phẫu thuật tụy,…

Đái tháo đường thai kỳ hay tiểu đường thai kỳ xảy ra ở phụ nữ mang thai

III. Dấu hiệu cảnh báo bệnh tiểu đường

Các triệu chứng, dấu hiệu bệnh tiểu đường ở mỗi người có thể khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết người bệnh đều có một số biểu hiện điển hình như:

  • Đi tiểu thường xuyên.

  • Thường xuyên cảm thấy đói và khát.

  • Sụt cân ngay cả khi đang ăn nhiều hơn (đái tháo đường type 1).

  • Nhìn mờ.

  • Cực kỳ mệt mỏi.

  • Các vết loét chậm lành.

  • Ngứa ran, đau hoặc tê ở tay/chân (đái tháo đường type 2).

IV. Nguyên nhân bị bệnh tiểu đường là gì?

Insulin là hormone (nội tiết tố) được sản sinh bởi tuyến tụy, đóng vai trò giảm lượng đường trong máu bằng cách “mở cửa” cho các phân tử glucose tiến vào trong tế bào để cung cấp năng lượng.

Tuy nhiên, quá trình này bị cản trở bởi nhiều vấn đề khác nhau ở người bệnh đái tháo đường.

Những nguyên nhân gây nên bệnh tiểu đường phổ biến

1. Nguyên nhân bị tiểu đường type 1

Nguyên nhân chính xác gây bệnh tiểu đường type 1 không rõ.

Theo các chuyên gia, nguyên nhân tiểu đường có thể là do hệ thống miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy, gây ra suy giảm nồng độ hormone này trong cơ thể. Lượng insulin quá thấp sẽ khiến glucose tiếp tục ở lại trong máu thay vì tiến vào tế bào, từ đó gây ra chỉ số đường huyết cao.

Một số giả thuyết cho rằng các yếu tố di truyền và môi trường có thể góp phần vào tình trạng này.

2. Nguyên nhân tiểu đường type 2

Ở những người bị tiền tiểu đường và tiểu đường type 2, các tế bào trở nên đề kháng với hoạt động của insulin và tuyến tụy không thể tạo đủ insulin để vượt qua sự đề kháng này. Thay vì di chuyển đến các tế bào, glucose sẽ tích tụ trong máu, dẫn đến mức đường huyết tăng.

Tương tự đái tháo đường type 1, các chuyên gia vẫn chưa thể xác định nguyên nhân bị đái tháo đường type 2 là gì.

Một số yếu tố đã được chứng minh có liên quan đến vấn đề này, bao gồm:

  • Di truyền.

  • Tăng huyết áp, cholesterol cao hoặc triglyceride cao.

  • Yếu tố môi trường.

  • Thừa cân, béo phì.

  • Người trên 45 tuổi.

  • Ít vận động.

  • Đã từng bị tiểu đường thai kỳ hoặc được chẩn đoán bị tiền đái tháo đường.

Cholesterol cao cũng có thể là một yếu tố dự báo của bệnh đái tháo đường

3. Nguyên nhân tiểu đường thai kỳ

Trong thời kỳ mang thai, nhau thai sẽ tạo ra nội tiết tố để duy trì thai kỳ. Những hormone này khiến các tế bào có khả năng kháng insulin tốt hơn.

Thông thường, tuyến tụy sẽ sản xuất đủ insulin để vượt qua sự đề kháng này. Tuy nhiên, đôi khi tuyến tụy vẫn không thể sản xuất kịp. Khi điều này xảy ra, lượng glucose đến các tế bào giảm và mức đường huyết tăng lên, dẫn đến tiểu đường thai kỳ.

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh như:

  • Thừa cân, béo phì.

  • Người trên 25 tuổi.

  • Từng bị tiểu đường thai kỳ hoặc có con sinh ra nặng trên 4kg.

  • Có tiền sử gia đình mắc bệnh đái tháo đường type 2.

  • Có hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).

Tiểu đường thai kỳ làm tăng nguy cơ mắc chứng buồng trứng đa nang

V. Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường

1. Người thừa cân và ít vận động

Nhóm người này có nguy cơ cao bị đái tháo đường type 2 bởi nếu cơ thể càng có nhiều mô mỡ thì các tế bào càng trở nên kháng insulin. Tình trạng này dẫn đến dung nạp glucose kém, một triệu chứng của bệnh tiền đái tháo đường.

Theo đó, những người thừa cân hoặc ít vận động nên có hoạt động thể chất điều độ vừa giúp giảm cân nặng, vừa chuyển hóa glucose huyết thành năng lượng hoạt động, tăng sự nhạy cảm của tế bào với insulin.

2. Tiền sử gia đình và tuổi tác

Nhiều nghiên cứu cho thấy, người trên 40 tuổi dễ có nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2. Ngày nay, độ tuổi mắc bệnh đái tháo đường cũng đang ngày càng trẻ hóa, một phần do lối sống ít vận động, ăn uống không lành mạnh, một phần do di truyền từ gia đình.

Theo đó, nếu có người thân trong gia đình đã từng bị đái tháo đường type 2, rất có thể bạn cũng sẽ mắc bệnh này.

Người trên 40 tuổi dễ có nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2

3. Người bệnh tăng huyết áp hoặc có huyết áp cao

Theo số liệu từ Hiệp hội Đái tháo đường Hoa kỳ (ADA), khoảng 60% người bệnh đái tháo đường được chẩn đoán tăng huyết áp, hoặc phải dùng thuốc giúp ổn định huyết áp.

4. Lượng Cholesterol và triglycerides bất thường

Người bị thiếu cholesterol HDL (loại cholesterol tốt, vận chuyển cholesterol về gan để đào thải ra ngoài), hoặc có hàm lượng triglycerides (một loại chất béo trong máu) cao cũng là đối tượng nguy cơ bị đái tháo đường.

5. Phụ nữ bị đái tháo đường đường thai kỳ

Theo số liệu từ Hiệp hội Đái tháo đường Canada, bệnh đái tháo đường thai kỳ khá phổ biến, chiếm 3% - 20% số trường hợp mang thai.

VI. Bệnh tiểu đường có nguy hiểm không?

Bệnh tiểu đường có nguy hiểm không?

Lượng đường trong máu cao làm tổn thương các cơ quan trong cơ thể. Lượng đường trong máu càng cao và thời gian mắc bệnh càng lâu, nguy cơ gặp phải biến chứng càng cao.

1. Các biến chứng của bệnh tiểu đường có thể xảy ra

  • Bệnh tim mạch, đau tim và đột quỵ: Bệnh tiểu đường làm tăng đáng kể nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch khác như: bệnh động mạch vành kèm đau ngực (đau thắt ngực), đau tim, đột quỵ và hẹp động mạch (xơ vữa động mạch). Ngoài ra, người bị tiểu đường có nhiều khả năng mắc bệnh tim hoặc đột quỵ.

  • Tổn thương dây thần kinh (bệnh thần kinh ngoại biên): Mức đường dư có thể làm tổn thương các thành mạch máu nhỏ (mao mạch) nuôi dưỡng dây thần kinh, đặc biệt là ở chân. Theo đó, đầu ngón tay/chân có thể gây ngứa, tê, rát hoặc đau và dần dần lan rộng lên trên.

Người bị đái tháo đường có nguy cơ đột quỵ cao hơn từ 2 đến 4 lần so với người bình thường

Nếu không được điều trị, người bệnh có thể mất cảm giác hoàn toàn ở chân tay bị ảnh hưởng. Thiệt hại cho các dây thần kinh liên quan đến tiêu hóa có thể gây ra vấn đề với buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón. Đối với nam giới, bệnh có thể dẫn đến rối loạn cương dương.

  • Bệnh thận: Thận chứa hàng triệu cụm mạch máu nhỏ (tiểu cầu) để lọc chất thải ra khỏi máu của cơ thể. Bệnh tiểu đường có thể làm hỏng hệ thống lọc tinh tế này.

  • Tổn thương mắt (Bệnh võng mạc và suy giảm thị lực): Bệnh tiểu đường có thể làm tổn thương các mạch máu của võng mạc (bệnh võng mạc tiểu đường), có khả năng dẫn đến mù lòa. Ngoài ra, bệnh cũng làm tăng nguy cơ mắc các tình trạng thị lực nghiêm trọng khác như đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp...

Đục thủy tinh thể là một trong những biến chứng sớm nhất của bệnh đái tháo đường

  • Khiếm thính: Các vấn đề thính giác thường gặp hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường.

  • Bệnh Alzheimer: Bệnh tiểu đường type 2 có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Việc kiểm soát lượng đường trong máu càng kém thì nguy cơ mắc biến chứng bệnh tiểu đường càng lớn.

  • Tình trạng da như: Nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm.

  • Tổn thương ở chân như: Nhiễm trùng và vết loét chân không lành, dễ cắt cụt chân.

  • Trầm cảm.

2. Những biến chứng tiểu đường thai kỳ

Hầu hết phụ nữ bị tiểu đường thai kỳ đều sinh con khỏe mạnh. Tuy nhiên, mẹ bầu vẫn cần tìm hiểu về các biến chứng của bệnh để phòng ngừa những rủi ro khôn lường có nguy cơ xảy ra cho chính bản thân và con.

Biến chứng ở trẻ có thể xảy ra do bệnh tiểu đường thai kỳ, bao gồm:

  • Tăng trưởng vượt mức (thai to) dẫn đến khó khăn khi sinh thường, tăng nguy cơ sinh mổ

  • Lượng đường trong máu thấp (Hạ đường huyết sơ sinh)

  • Trẻ sơ sinh có nguy cơ cao mắc bệnh béo phì và tiểu đường tuýp 2 khi trẻ lớn lên.

  • Tử vong: Bệnh tiểu đường thai kỳ không được điều trị có thể dẫn đến trẻ tử vong ngay trước hoặc sau khi sinh.

Các biến chứng ở người mẹ cũng có thể xảy ra, bao gồm:

  • Tiền sản giật: Tình trạng này đặc trưng bởi huyết áp cao, dư protein trong nước tiểu, sưng ở chân và bàn chân. Tiền sản giật có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hoặc thậm chí đe dọa tính mạng cho cả mẹ và con.

  • Bệnh tiểu đường thai kỳ ở lần mang thai tiếp theo.

VII. Các phương pháp giúp chẩn đoán bệnh tiểu đường là gì?

  • Xét nghiệm A1C: Cung cấp thông tin về lượng đường huyết trung bình của bệnh nhân trong vòng 3 tháng gần nhất.

HbA1c là chỉ số đường huyết dùng để đánh giá tình trạng của bệnh nhân tiểu đường

  • Xét nghiệm glucose huyết tương lúc đói (FPG): Đo lượng đường trong máu sau khi nhịn ăn trong 8 giờ.

  • Xét nghiệm dung nạp glucose: Giúp kiểm tra lượng đường trong máu hai giờ sau khi bệnh nhân uống 75gram đường.

  • Xét nghiệm glucose huyết tương ngẫu nhiên: Kiểm tra đường huyết ở một thời điểm bất kỳ.

VIII. Phương pháp hỗ trợ kiểm soát và điều trị bệnh tiểu đường tại nhà là gì?

Nhiều người thường quan tâm và tìm hiểu các phương pháp hỗ trợ kiểm soát và điều trị bệnh tiểu đường tại nhà.

Tuy nhiên, các bác sĩ cho biết, bệnh hoàn toàn không thể chữa khỏi tại nhà. Các phương pháp điều trị chỉ giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng, từ đó giúp người bệnh có một đời sống bình thường.

Tùy thuộc vào loại đái tháo đường mắc phải, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp kiểm soát đường huyết, dùng insulin hoặc thuốc trị đái tháo đường dạng uống.

Chế độ ăn uống lành mạnh, duy trì trọng lượng hợp lý và thường xuyên vận động cũng góp phần kiểm soát bệnh hiệu quả.

IX. Giải pháp cho bệnh tiểu đường type 1 là gì?

Insulin nhân tạo là phương pháp điều trị chính cho bệnh tiểu đường type 1 bởi nó có thể thay thế cho hormone mà cơ thể không thể sản xuất.

Có bốn loại insulin được sử dụng phổ biến nhất, gồm:

  • Insulin tác dụng nhanh: Bắt đầu hoạt động trong vòng 15 phút và tác dụng kéo dài trong 3 đến 4 giờ.

  • Insulin tác dụng ngắn: Bắt đầu hoạt động trong vòng 30 phút và kéo dài 6 đến 8 giờ.

  • Insulin tác dụng trung bình: Bắt đầu hoạt động trong vòng 1-2 giờ và kéo dài 12 đến 18 giờ.

  • Insulin tác dụng dài: Bắt đầu hoạt động vài giờ sau khi tiêm và kéo dài 24 giờ hoặc lâu hơn.

Do phải sử dụng insulin suốt đời nên người bệnh cần hiểu một số nguyên tắc để dùng thuốc hiệu quả, tránh được các biến chứng có thể xảy ra do sai kỹ thuật tiêm.

Tiêm insulin cho bệnh nhân đái đường nhằm bổ sung lượng insulin thiếu hụt đồng thời gia tăng hiệu quả của nó tại nơi nó tác động

  • Insulin nên được bảo quản ở ngăn mát của tủ lạnh.

  • Tuyệt đối tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, bởi có những dạng insulin sẽ tiêm vào trước bữa ăn hoặc sau ăn.

  • Trước khi tiêm nên lấy insulin từ trong tủ lạnh bỏ ra ngoài 15 phút để đưa về nhiệt độ phòng. Tay phải rửa sạch sẽ, sát trùng lọ insulin và vị trí tiêm bằng cồn 70 độ. Sử dụng kim tiêm lấy chính xác lượng insulin, nên đuổi hết bọt khí trong kim tiêm để tránh sai lệch kết quả và làm giảm đau.

  • Mặt trong trước đùi, mông, bụng, vùng cơ cánh tay là các vị trí tiêm insulin đạt hiệu quả cao. Khi tiêm cần nhớ quy tắc xoay vòng và thay đổi vị trí tiêm thường xuyên để tránh tác dụng phụ loạn dưỡng mỡ dưới da.

X. Cách điều trị bệnh tiểu đường type 2

Người bị bệnh tiểu đường loại 2 nên có chế độ ăn kiêng và tập thể dục hợp lý. Nếu việc thay đổi lối sống theo hướng tích cực không đủ để giảm lượng đường trong máu, người bệnh sẽ cần phải dùng thuốc.

Một số thuốc tiểu đường không phải insulin có thể giúp giảm mức đường huyết như:

  • Thuốc ức chế alpha-glucosidase

  • Biguanide

  • Thuốc ức chế men DPP 4

  • Thuốc đồng vận thụ thể GLP-1

  • Thuốc glinides

  • Thuốc ức chế SGLT2

  • Thuốc sulfonylureas

  • Thuốc thiazolidinedione

XI. Cách trị bệnh tiểu đường thai kỳ là gì?

- Hạn chế ăn chất bột đường, nên chọn loại có chỉ số tăng đường máu thấp.

- Chia bữa ăn thành 3 bữa chính và 2-3 bữa phụ.

- Ăn thực phẩm chứa nhiều chất xơ, ít chất béo bão hòa, tránh ăn thức ăn nhiều đường (bánh kẹo, nước ngọt, trái cây nhiều đường).

Bệnh nhân mắc tiểu đường nên hạn chế các loại thực phẩm giàu tinh bột

- Điều trị bằng insulin:

  • Insulin dùng trước các bữa ăn và insulin nền vào buổi tối là tối ưu nhất

  • Tính liều khởi đầu theo cân nặng: 0,4 đến 0,5 đơn vị/ kg/ 24h.

  • Tổng liều insulin cần chia ra 40 đến 50% insulin nền và 50-60% insulin trước các bữa ăn.

  • Chỉnh liều dần đến đường máu đạt mục tiêu.

XII. Các cách phòng ngừa bệnh tiểu đường là gì?

Mặc dù bệnh tiểu đường type 1 không thể ngăn ngừa được nhưng việc thực hành lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và hỗ trợ điều trị tiền đái tháo đường, tiểu đường type 2 và tiểu đường thai kỳ:

  • Chọn thực phẩm ít chất béo, calo và có hàm lượng chất xơ cao hơn. Ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc.

  • Tập thể dục, thể thao, vận động nhiều hơn.

  • Giảm cân nếu thừa cân.

XIII. Cách sống chung với bệnh tiểu đường

- Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh:

  • Có chế độ ăn uống hợp lý để kiểm soát được lượng đường huyết tốt nhất.

  • Tuyệt đối không nhịn ăn: Nhịn ăn không phải là cách tốt để kiểm soát đường huyết. Ngược lại, bệnh nhân tiểu đường phải ăn đủ bữa để cơ thể không cảm thấy quá đói, vì khi đói, người bệnh sẽ cần phải nạp thêm một lượng lớn năng lượng cho cơ thể, điều này sẽ gây tăng đường huyết.

  • Hạn chế các loại thực phẩm chứa nhiều đường, muối và chất béo bão hòa, các loại thực phẩm đóng hộp, đồ ăn nhanh hoặc chế biến sẵn.

  • Nên sử dụng các loại thực phẩm chứa nhiều chất xơ như trái cây tươi, rau củ, các loại đậu như đậu nành,… các thực phẩm nguyên hạt như ngũ cốc,…các thực phẩm bổ sung protein ít béo như trứng, cá, sữa..

- Uống đủ nước và hạn chế các chất kích thích.

- Luyện tập thể dục thể thao thường xuyên.

- Xây dựng chế độ luyện tập phù hợp, vừa sức, hợp lý dựa trên chỉ dẫn của bác sĩ. Người bệnh tiểu đường có thể lựa chọn các bài thể dục như đi bộ, đạp xe, yoga, thiền… tùy từng thể trạng cơ thể mỗi người.

Yoga giúp kiểm soát lượng đường trong máu

XIV. Các loại thuốc tiểu đường

Các loại thuốc tiểu đường

Tên thuốc

Insulin

Sulfonylurea

Metformin

Acarbose

Thiazolidinedione

Tác dụng

Thuốc có tác dụng cung cấp Insulin cho cơ thể, giúp vận chuyển đường từ máu vào tế bào, giảm đường huyết nhanh chóng nên thường được sử dụng trong trường hợp cấp cứu.

Sulfonylurea có tác dụng kích thích tế bào đảo tụy tiết Insulin để đưa đường từ máu vào tế bào, giảm lượng đường trong máu.

Thuốc ức chế hấp thu đường ở ruột, đồng thời tăng vận chuyển đường vào tế bào, ức chế tân tạo đường tại gan, có tác dụng ngăn đường máu tăng cao. Bên cạnh đó, thuốc còn có khả năng làm giảm Lipid máu.

Thuốc trị tiểu đường Acarbose có tác dụng ức chế hấp thu đường, chống tăng đường huyết sau ăn.

Các thuốc Thiazolidinedione giúp các tế bào đích tăng nhạy cảm với Insulin, tăng cường quá trình vận chuyển đường từ máu vào tế bào để giảm đường huyết.

Đối tượng sử dụng

Tiểu đường type 1: Bắt buộc.

Tiểu đường type 2: Sau khi không đáp ứng với các thuốc điều trị khác.

Tiểu đường thai kỳ: Bắt buộc.

Tiểu đường type 2, khi tế bào đảo tụy vẫn còn khả năng tiết Insulin.

Tiểu đường type 2

Tiểu đường type 2

Tiểu đường type 2

Chống chỉ định

Người hạ đường huyết, mẫn cảm với thuốc.

Tiểu đường type 1, tiểu đường thai kỳ và người suy gan, suy thận.

Tiểu đường thai kỳ, bệnh nhân suy gan, suy thận, suy hô hấp.

Người viêm, loét ruột, bệnh nhân suy gan, tiểu đường thai kỳ.

Bệnh nhân suy gan, suy tim hay mắc các bệnh về gan, tim.

Tác dụng không mong muốn

Quá liều có thể gây hạ đường huyết quá mức với biểu hiện người nhợt nhạt, tụt huyết áp, có thể ngất; tăng cân.

Hạ đường huyết quá mức; tăng cân; rối loạn tiêu hóa; vàng da ứ mật.

Miệng có vị kim loại; rối loạn tiêu hóa: chán ăn, buồn nôn, tiêu chảy; sụt cân nếu dùng kéo dài.

Rối loạn tiêu hóa; rối loạn chức năng gan; gây ngứa, phát ban.

Gây phù, tăng cân; độc trên gan, tim.

Liều dùng

Khởi đầu với tiểu đường type 1: 0,4 – 0,5UI/ kg/ ngày.

Khởi đầu với tiểu đường type 2: 0,2UI/ kg/ ngày.

Liều khởi đầu 30-60 mg/ngày.

Liều khởi đầu 500 – 800 mg/ngày.

Liều khởi đầu 25mg/ lần, ngày 3 lần.

Liều khởi đầu 30mg/ ngày.

Lưu ý khi sử dụng thuốc:

  • Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Không dùng quá liều thuốc hay dừng thuốc đột ngột.

  • Kết hợp khám sức khỏe định kỳ để kiểm tra đường huyết và tiếp tục chỉ định dùng thuốc.

  • Kết hợp các biện pháp làm tăng hiệu quả của thuốc tiểu đường.

XV. Sữa dành cho người tiểu đường

Sữa dành cho người tiểu đường - Nên uống hay không?

Bệnh nhân tiểu đường thường rất kiêng khem trong việc ăn uống. Do đó, người ta thường chọn cách uống sữa để cung cấp dưỡng chất cần thiết cho cơ thể.

Hiện nay, trên thị trường xuất hiện rất nhiều loại sữa dành riêng cho người bị tiểu đường.  Chúng ta cần hết sức lưu ý khi lựa chọn sữa để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Theo đó, khi chọn sữa cho bệnh nhân tiểu đường, cần lưu ý những vấn đề sau:

  • Ưu tiên chọn các dòng sữa có hàm lượng carbohydrate ở mức thấp.

  • Sữa có thành phần inulin - 1 loại đường đặc biệt (chất xơ hòa tan trong nước của polysaccharide) có thể chuyển hóa tạo năng lượng thay thế đường glucose mà không cần đến vai trò của insulin.

  • Những người tiểu đường có kèm rối loạn lipid máu nên dùng những loại sữa ít béo (sữa gầy) có hàm lượng chất béo thấp (dưới 0,1%).

  • Nếu bệnh nhân không thể uống được sữa dành cho người tiểu đường, có thể thay thế bằng sữa tách béo hoặc các loại sữa không đường.

  • Lựa chọn sữa canxi giúp cho xương khỏe mạnh, phòng chống bệnh loãng xương, mất tế bào xương.

Kiến thức bổ ích về bệnh tiểu đường:

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X