Dinh dưỡng trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản: Từ bằng chứng đến thực hành
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) không chỉ là bệnh lý tiêu hóa phổ biến mà còn gắn liền với nhiều rối loạn dinh dưỡng, từ suy dinh dưỡng, thiếu vi chất đến béo phì. Trong báo cáo tại Hội nghị khoa học thường niên Hiệp hội Y học TPHCM lần thứ I, BS.CK2 Đỗ Thị Ngọc Diệp đã nhấn mạnh vai trò trung tâm của dinh dưỡng trong điều trị và phòng ngừa GERD, đồng thời đưa ra những khuyến nghị thực hành lâm sàng dựa trên bằng chứng khoa học.
GERD và những rối loạn dinh dưỡng thường gặp
BS.CK2 Đỗ Thị Ngọc Diệp - Phó Chủ tịch Hiệp hội Y học TPHCM - Chủ tịch Hội Dinh dưỡng Thực phẩm TPHCM - Phó Chủ tịch Hội Dinh dưỡng Việt Nam cho biết, GERD có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, tỷ lệ mắc khác nhau tùy khu vực, trong đó người trưởng thành, đặc biệt tại châu Âu, có tỷ lệ cao hơn so với châu Á.
Không chỉ ảnh hưởng đến tiêu hóa, GERD còn tác động trực tiếp đến tình trạng dinh dưỡng. Người bệnh thường gặp suy dinh dưỡng, thiếu vitamin D, B12, canxi hoặc ngược lại là béo phì. Các rối loạn này thường nặng hơn ở trẻ em, người cao tuổi, bệnh nhân mạn tính hoặc bệnh nặng.
Nguyên nhân chủ yếu đến từ giảm cảm giác thèm ăn, nôn ói, khó nuốt, buồn nôn, chế độ ăn kiêng khem kéo dài hoặc tác dụng phụ của thuốc ức chế bơm proton (PPI). Hậu quả là lượng thức ăn nạp vào giảm, chức năng và cơ chế bảo vệ thực quản suy yếu, làm bệnh tiến triển nặng hơn.
Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ dinh dưỡng như ăn quá no, ăn nhanh, chế độ ăn mất cân đối, sử dụng bia rượu và thực phẩm kích thích (trigger foods) hay tình trạng béo phì, hội chứng chuyển hóa đều làm gia tăng triệu chứng GERD.
Thực phẩm giàu axit, cay nóng, nước ngọt có ga, chất béo, rượu, cà phê, socola hay bạc hà có thể làm giãn cơ thắt thực quản dưới và kích thích tiết axit. Ăn khuya, ăn nhiều năng lượng hoặc bữa ăn quá lớn cũng làm tăng nguy cơ trào ngược.
Nguyên tắc dinh dưỡng trong quản lý GERD
Các biện pháp thay đổi lối sống và chế độ ăn đóng vai trò quan trọng. Bỏ thuốc lá, hạn chế bia rượu, tránh ăn quá no hoặc sát giờ ngủ, chia nhỏ bữa ăn, ăn chậm và duy trì khoảng cách tối thiểu 3 giờ giữa bữa tối và lúc đi ngủ đều là khuyến nghị thiết thực. Việc ngủ đầu cao hoặc nằm nghiêng trái cũng giúp giảm triệu chứng.
Nguyên tắc dinh dưỡng tập trung vào đủ năng lượng, protein, glucid, lipid, chất xơ và vi chất phù hợp từng cá nhân. Nhu cầu năng lượng thường dao động từ 30 - 45kcal/kg cân nặng lý tưởng, với BMI mục tiêu từ 20 - 22.
Chất béo (lipid): nên chiếm 20 - 30% tổng năng lượng, acid béo no <10%. Truyền thống cho rằng ăn nhiều chất béo làm nặng GERD, nhưng nghiên cứu cho thấy cả chế độ ít hay nhiều chất béo đều không tác động rõ rệt đến áp lực cơ thắt thực quản. Tuy nhiên, việc sử dụng acid béo chuỗi trung bình (MCTs) từ dầu dừa, sữa chua, bơ sữa… có thể hỗ trợ tiêu hóa và giảm triệu chứng.
Glucid nên chiếm 50 - 55% tổng năng lượng, hạn chế đường đơn ở mức <25 g/ngày (nữ) và <35 g/ngày (nam). Nghiên cứu chỉ ra tiêu thụ nhiều carbohydrate, đặc biệt là đường nhanh, làm tăng tần suất trào ngược. Người bệnh nên ưu tiên ngũ cốc nguyên cám, khoai, gạo lứt, mì, phở.
Chất xơ cần 20 - 30 g/ngày, trong đó chất xơ hòa tan giúp giảm đến 30% nguy cơ GERD. Các nghiên cứu cho thấy tăng chất xơ có thể giảm triệu chứng ợ nóng rõ rệt.
Chuyên gia cũng cho biết sữa tách béo tạo lớp đệm bảo vệ niêm mạc, giúp giảm ợ chua và nóng rát. Sữa nguyên kem giàu chất béo có thể làm nặng triệu chứng, do đó không được khuyến khích.
Người bệnh GERD cần uống đủ nước và duy trì đều đặn trong suốt cả ngày, nhưng không nên uống quá nhiều trong một lần hoặc uống ngay khi ăn để tránh gây quá tải cho dạ dày. Lượng nước khuyến nghị khoảng 40ml/kg cân nặng.
Chế độ ăn Địa Trung Hải, giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá, dầu ô liu, ít thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn, cho thấy hiệu quả vượt trội khi kết hợp cùng nước kiềm: sau 6 tuần, mức giảm chỉ số triệu chứng GERD đạt gần 40%, cao hơn so với nhóm chỉ dùng PPI.
Ngược lại, chế độ ăn Low FODMAP không chứng minh lợi ích rõ rệt trong GERD, trừ một số trường hợp đặc biệt.
Chiến lược dinh dưỡng toàn diện cho bệnh nhân GERD
BS.CK2 Đỗ Thị Ngọc Diệp nhấn mạnh, người bệnh cần giảm mật độ năng lượng trong khẩu phần, tránh chiên rán, gia vị nhiều tinh dầu, ưu tiên luộc và hấp. Rau củ, trái cây giàu nước và có tính kiềm như chuối, dưa, súp lơ, các loại hạt… giúp cân bằng acid dạ dày. Có thể tăng độ đặc thức ăn bằng bột dong riềng, bột bắp hoặc gelatin có thể làm giảm nôn trớ và trào ngược.
Hiệu quả điều trị GERD đạt được khi có sự phối hợp đồng bộ giữa thuốc, dinh dưỡng hợp lý và thay đổi lối sống. Chế độ ăn uống cần cá nhân hóa theo triệu chứng và bệnh lý đi kèm, ưu tiên thực phẩm hỗ trợ niêm mạc thực quản và hạn chế các yếu tố kích thích.
Thay vì áp dụng chế độ kiêng khem khắt khe, việc điều chỉnh tổng thể khẩu phần, thời gian và thành phần dinh dưỡng đem lại hiệu quả bền vững hơn, giúp người bệnh kiểm soát bệnh tốt và cải thiện chất lượng sống.
>>> Trào ngược dạ dày thực quản - “Thủ phạm ẩn” trong nhiều bệnh hô hấp
>>> GERD: Thách thức chẩn đoán và điều trị từ góc nhìn Tiêu hóa
>>> Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản: Vì sao chẩn đoán tại Việt Nam còn nhiều thách thức?
>>> Trào ngược dạ dày thực quản - Thủ phạm đứng sau nhiều cơn đau ngực “tưởng do tim”
>>> Bệnh trào ngược thanh quản - họng (LPR): Có phải là một biểu hiện của GERD?
>>> GERD kháng trị: Khi thuốc không còn đủ và giải pháp từ phẫu thuật đến nội soi hiện đại
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
