Xét nghiệm mỡ máu: Bao nhiêu là bình thường và gồm những chỉ số nào?
Mỡ máu là yếu tố quan trọng phản ánh nguy cơ tim mạch, nhưng không ít người vẫn hiểu chưa đúng về các chỉ số “bình thường”. Việc nắm rõ từng thành phần trong xét nghiệm mỡ máu giúp phát hiện sớm nguy cơ và chủ động phòng ngừa các biến cố tim mạch.
Xét nghiệm mỡ máu gồm những chỉ số nào?
Một xét nghiệm mỡ máu tiêu chuẩn thường bao gồm 4 thành phần chính: Cholesterol toàn phần; LDL cholesterol; HDL cholesterol; Triglyceride.
Mỗi chỉ số phản ánh một khía cạnh khác nhau của nguy cơ tim mạch, vì vậy cần được đánh giá tổng thể, không tách rời.
Cholesterol toàn phần
Cholesterol toàn phần là tổng lượng cholesterol trong máu, bao gồm cả LDL và HDL.
- Bình thường: dưới 200 mg/dL (dưới 5,2 mmol/L)
- Mức ranh giới: 200–239 mg/dL
- Cao: từ 240 mg/dL trở lên
Tuy nhiên, cholesterol toàn phần chỉ mang tính tham khảo. Một người có tổng cholesterol trong giới hạn bình thường nhưng LDL cao vẫn có nguy cơ tim mạch, do đó không nên đánh giá sức khỏe tim mạch chỉ dựa vào chỉ số này.
LDL cholesterol - “mỡ xấu”
LDL cholesterol được gọi là “mỡ xấu” vì dễ lắng đọng vào thành mạch, hình thành mảng xơ vữa - nguyên nhân chính gây nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Bình thường: dưới 100 mg/dL (dưới 2,6 mmol/L)
- Gần mức tối ưu: 100-129 mg/dL
- Cao nhẹ: 130-159 mg/dL
- Cao: ≥160 mg/dL
Với người đã mắc bệnh tim mạch, đái tháo đường hoặc có nguy cơ tim mạch cao, nhiều nghiên cứu cho thấy LDL cần được kiểm soát thấp hơn, thậm chí dưới 70 mg/dL, để giảm nguy cơ biến cố.
HDL cholesterol - “mỡ tốt”
HDL cholesterol có vai trò vận chuyển cholesterol dư thừa từ mạch máu về gan để đào thải, giúp bảo vệ hệ tim mạch.
- Bình thường: Nam ≥40 mg/dL; nữ ≥50 mg/dL
- HDL ≥60 mg/dL được xem là yếu tố bảo vệ tim mạch
Khác với LDL, HDL càng cao càng tốt, nhưng nên đạt được bằng lối sống lành mạnh như vận động đều đặn, kiểm soát cân nặng và không hút thuốc.
Triglyceride
Triglyceride là dạng mỡ phổ biến nhất trong cơ thể, chịu ảnh hưởng lớn từ chế độ ăn, đặc biệt là đường, tinh bột tinh chế và rượu bia.
- Bình thường: dưới 150 mg/dL (dưới 1,7 mmol/L)
- Cao nhẹ: 150-199 mg/dL
- Cao: 200-499 mg/dL
- Rất cao: ≥500 mg/dL, làm tăng nguy cơ viêm tụy cấp
Triglyceride cao thường đi kèm béo bụng, gan nhiễm mỡ và kháng insulin – những yếu tố làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.

Vì sao mỡ máu “bình thường” nhưng vẫn có nguy cơ tim mạch?
Thực tế, mỡ máu trong giới hạn cho phép không đồng nghĩa với an toàn tuyệt đối. Nguy cơ tim mạch còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như: Tuổi và giới; huyết áp; đường huyết; thói quen hút thuốc; tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch
Do đó, trong thực hành lâm sàng hiện đại, bác sĩ thường đánh giá nguy cơ tim mạch toàn diện, thay vì chỉ nhìn vào một chỉ số mỡ máu riêng lẻ.
Khi nào nên kiểm tra mỡ máu?
Theo các khuyến cáo y khoa: Người trưởng thành nên kiểm tra mỡ máu 1-2 năm/lần; người trên 40 tuổi, thừa cân, tăng huyết áp, đái tháo đường hoặc có tiền sử gia đình bệnh tim mạch nên kiểm tra thường xuyên hơn; xét nghiệm mỡ máu nên được thực hiện khi nhịn ăn 9-12 giờ để kết quả chính xác
Lưu ý: Mỡ máu “bình thường” không phải là tấm vé bảo đảm an toàn cho tim mạch. Hiểu đúng từng chỉ số và theo dõi định kỳ là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh tim mạch về lâu dài.
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
