Vì sao đau cơ xương khớp kéo dài dù X-quang, siêu âm, MRI bình thường?
Dù kết quả X-quang, siêu âm hay MRI hoàn toàn bình thường, nhiều người vẫn bị đau cơ xương khớp kéo dài, gây lo lắng và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Theo ThS.BS.CK2 Mai Duy Linh, hỏi bệnh và thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán. Bên cạnh thuốc, các phương pháp không dùng thuốc cũng góp phần quan trọng trong kiểm soát đau mạn tính.
1. Vì sao đau cơ xương khớp kéo dài dù chụp phim không bất thường?
Có phải mọi trường hợp đau cơ xương khớp đều có thể phát hiện bất thường trên X-quang, siêu âm hoặc MRI hay không? Nhiều người đi chụp phim cho kết quả hoàn toàn bình thường nhưng vẫn bị đau âm ỉ kéo dài. Vậy trong những trường hợp này, nguyên nhân có thể đến từ đâu, thưa bác sĩ?
ThS.BS.CK2 Mai Duy Linh - Giảng viên Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch, TPHCM trả lời:
Trên thực tế, tình trạng đau cơ xương khớp nhưng các phương tiện chẩn đoán hình ảnh không ghi nhận bất thường là khá thường gặp.
Nhiều nghiên cứu cho thấy có sự không tương xứng giữa tổn thương trên hình ảnh học và biểu hiện lâm sàng. Có những trường hợp bệnh nhân đau nhiều nhưng hình ảnh hoàn toàn bình thường, ngược lại, cũng có người có tổn thương trên phim chụp nhưng lại không hề đau.
Khi bệnh nhân đau ở tay, chân, nguyên nhân có thể liên quan đến nhiều cấu trúc như cơ, khớp, thần kinh hoặc mạch máu. Nếu đau vùng lưng hay ngực, ngoài hệ cơ xương khớp còn cần nghĩ đến các cơ quan nội tạng như tim, phổi, thực quản. Tương tự, đau vùng bụng có thể xuất phát từ gan, thận, tụy… chứ không chỉ riêng cơ xương khớp.
Do đó, để xác định chính xác nguồn gốc cơn đau, bác sĩ cần khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng.
Khi đã khu trú nguyên nhân thuộc hệ cơ xương khớp hoặc thần kinh, các bệnh lý này thường được chia thành hai nhóm:
- Nhóm tổn thương cấu trúc: Có thể phát hiện bằng chẩn đoán hình ảnh. Tuy nhiên, mỗi phương tiện có ưu và nhược điểm riêng. X-quang chủ yếu đánh giá xương, khó thấy tổn thương phần mềm. Siêu âm quan sát tốt mô mềm và khớp nông nhưng hạn chế với cấu trúc sâu trong xương. MRI cho hình ảnh toàn diện hơn, song vẫn có những tổn thương gân cơ hoặc rối loạn vi thể khó phát hiện.
- Nhóm rối loạn chức năng: Đây là nhóm không gây tổn thương cấu trúc rõ ràng nên hình ảnh học thường bình thường. Ví dụ như bệnh lý tuyến giáp (cường giáp, suy giáp), đái tháo đường gây tổn thương vi thần kinh dẫn đến đau, tê tay chân hoặc tình trạng thiếu vitamin D gây đau xương dù hình ảnh X-quang hoàn toàn bình thường.
Trong những trường hợp này, bác sĩ cần nghĩ đến các rối loạn chức năng và chỉ định xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp, đặc biệt là xét nghiệm máu, để tìm ra nguyên nhân chính xác.
2. Yếu tố để chẩn đoán bệnh nhân đau cơ xương khớp
Khi bệnh nhân đau cơ xương khớp nhiều, đã được chỉ định đầy đủ các phương tiện chẩn đoán hình ảnh như X-quang, siêu âm, MRI nhưng kết quả vẫn bình thường, lúc này bác sĩ sẽ dựa vào những yếu tố nào để chẩn đoán và điều trị?
ThS.BS.CK2 Mai Duy Linh trả lời:
Yếu tố quan trọng nhất vẫn là hỏi bệnh và thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng, và việc này cần được thực hiện ngay từ đầu chứ không phải chỉ khi các xét nghiệm hình ảnh cho kết quả âm tính.
Việc khai thác bệnh sử không chỉ dừng lại ở đặc điểm cơn đau mà còn cần đánh giá các yếu tố khác như tình trạng tâm lý, mức độ stress, mối quan hệ xã hội. Một số bệnh lý liên quan đến tâm thần - tâm lý như đau cơ xơ hóa hoặc trầm cảm có thể biểu hiện bằng đau kéo dài và trong những trường hợp này, điều trị bằng thuốc chống trầm cảm lại giúp cải thiện triệu chứng đau.
Sau khi thăm khám, nếu bác sĩ nghi ngờ các bệnh lý cụ thể, sẽ chỉ định thêm các cận lâm sàng phù hợp. Ví dụ, nếu nghi ngờ tổn thương thần kinh với biểu hiện tê, nóng rát, có thể chỉ định đo điện cơ. Nếu nghĩ đến rối loạn nội tiết, bệnh lý tuyến giáp hoặc thiếu vitamin D, bác sĩ sẽ cho làm các xét nghiệm máu cần thiết.
Tóm lại, việc chỉ định cận lâm sàng phụ thuộc rất nhiều vào kết quả hỏi bệnh và khám lâm sàng ban đầu.
3. Có cần làm lại các xét nghiệm hình ảnh khi tái khám?
Với những bệnh nhân đã từng đi khám, chẩn đoán hình ảnh trước đó chưa ghi nhận bất thường nhưng tình trạng đau vẫn còn, khi tái khám có nhất thiết phải làm lại các xét nghiệm hình ảnh hay không, thưa bác sĩ?
ThS.BS.CK2 Mai Duy Linh trả lời:
Điều này phụ thuộc vào thời gian chụp phim trước đó và diễn tiến triệu chứng. Nếu các xét nghiệm hình ảnh mới được thực hiện trong vòng khoảng một tháng, tình trạng đau không nặng hơn, không xuất hiện triệu chứng mới thì thường chưa cần thiết phải chụp lại.
Tuy nhiên, nếu trong thời gian ngắn gần đây bệnh nhân đau nhiều hơn, xuất hiện các dấu hiệu mới như sưng khớp, sốt hoặc tính chất cơn đau thay đổi (trước đây chỉ đau khi vận động, nay đau liên tục cả khi nghỉ), bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định chụp lại để đánh giá xem bệnh có tiến triển nặng hơn hay có bệnh lý khác chồng lên hay không.
4. Khi đau cơ xương khớp bắt nguồn từ rối loạn chuyển hóa, nội tiết
Trong quá trình điều trị, bác sĩ có thường gặp những trường hợp đau cơ xương khớp xuất phát từ rối loạn chuyển hóa hoặc bệnh lý nội tiết, khiến hình ảnh chẩn đoán không phát hiện rõ tổn thương hay không?
ThS.BS.CK2 Mai Duy Linh trả lời:
Thực tế, những trường hợp này không hiếm. Ước tính nhóm bệnh nhân đau nhưng không có biểu hiện rõ trên hình ảnh học chiếm khoảng 10–20%.
Thường gặp nhất là các trường hợp giai đoạn sớm của đau thần kinh tọa, hội chứng ống cổ tay, hội chứng ống cổ chân, khi tổn thương còn nhẹ nên hình ảnh học chưa ghi nhận rõ. Ngoài ra, các rối loạn chuyển hóa như đái tháo đường, cường giáp, suy giáp, hội chứng chuyển hóa, béo phì hoặc thiếu vitamin D cũng là những nguyên nhân phổ biến gây đau mà không thấy tổn thương cấu trúc trên phim chụp.
Vì vậy, khi không tìm được nguyên nhân trên chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ cần nghĩ đến các bệnh lý chuyển hóa và nội tiết để có hướng tiếp cận chẩn đoán và điều trị phù hợp.
5. Cảm giác đau cơ xương khớp có liên quan đến yếu tố tâm lý - tâm thần?
Ở những người thường xuyên mất ngủ hoặc căng thẳng kéo dài, cảm giác đau cơ xương khớp thường nặng hơn so với các bệnh nhân khác. Vậy trong những trường hợp này, bệnh nhân cần được thăm khám và đánh giá như thế nào trước khi kết luận rằng cơn đau có liên quan đến yếu tố tâm lý - tâm thần, thưa bác sĩ?
ThS.BS.CK2 Mai Duy Linh trả lời:
Để xác định một bệnh nhân đau có liên quan đến yếu tố tâm lý - tâm thần, trước hết bác sĩ cần có kinh nghiệm lâm sàng trong quá trình hỏi bệnh và thăm khám. Trên thực tế, chỉ qua sắc thái, biểu hiện và cách giao tiếp ban đầu, bác sĩ đôi khi đã có thể nhận thấy bệnh nhân có dấu hiệu rối loạn tâm lý.
Tuy nhiên, yếu tố tâm lý hiếm khi tồn tại đơn độc. Nhiều trường hợp bệnh nhân có bệnh lý cơ xương khớp thực thể, chẳng hạn như thoái hóa khớp, nhưng rối loạn tâm lý đi kèm khiến cơn đau kéo dài và đáp ứng điều trị kém. Ngược lại, tình trạng đau mạn tính kéo dài cũng có thể trở thành nguyên nhân gây lo âu, căng thẳng, thậm chí trầm cảm, tạo thành một vòng xoắn bệnh lý khiến triệu chứng đau ngày càng nặng hơn.
Thông thường, sau khi hỏi bệnh và thăm khám kỹ, bác sĩ cần loại trừ các bệnh lý thường gặp bằng các xét nghiệm và thăm dò cần thiết. Khi các kết quả này đều âm tính, bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá tâm lý - tâm thần thông qua các thang điểm và bảng câu hỏi chuẩn hóa. Hiện nay, stress và rối loạn tâm lý không có xét nghiệm cận lâm sàng đặc hiệu, mà bắt buộc phải được đánh giá thông qua các công cụ sàng lọc này.
Sau khi tổng hợp kết quả hỏi bệnh, thăm khám và thang điểm đánh giá, bác sĩ sẽ xác định bệnh nhân có rối loạn tâm lý, rối loạn tâm thần hay không. Trường hợp khó nhất là khi bệnh nhân vừa có bệnh lý cơ xương khớp thực thể, vừa có rối loạn tâm lý đi kèm. Khi đó, việc điều trị cần tiếp cận đồng thời cả hai yếu tố, tránh bỏ sót hoặc xem nhẹ phần tâm lý.
6. Phương pháp điều trị không dùng thuốc có giúp người bệnh giảm tình trạng đau kéo dài?
Vậy để tránh rơi vào vòng lặp đi khám, chụp phim, uống thuốc nhưng tình trạng đau vẫn kéo dài, người bệnh cần làm gì, thưa bác sĩ?
ThS.BS.CK2 Mai Duy Linh trả lời:
Tình trạng này thường gặp ở bệnh nhân đau mạn tính. Theo các khuyến cáo của các hiệp hội chuyên ngành về đau, bao gồm đau cột sống hay đau lưng mạn tính, nguyên tắc điều trị quan trọng nhất là điều trị đa mô thức.
Trong đó, các biện pháp không dùng thuốc đóng vai trò then chốt, thậm chí quan trọng hơn cả thuốc giảm đau. Điều trị không dùng thuốc bao gồm việc giảm stress thông qua thiền, tâm lý trị liệu, trong một số trường hợp, bệnh nhân cần được tư vấn hoặc điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa tâm thần hoặc các chuyên viên tâm lý.
Bên cạnh đó, vật lý trị liệu và tập luyện thể dục là những yếu tố không thể thiếu. Một số bộ môn như yoga không chỉ giúp cải thiện sức mạnh và độ dẻo dai của cơ thể mà còn giúp tăng ngưỡng chịu đau nhờ cơ thể tiết ra các chất giảm đau nội sinh như endorphin. Đồng thời, việc tập luyện còn có tác dụng an thần và giảm căng thẳng hiệu quả.
Ngoài ra, nếu có điều kiện, cần quan tâm đến các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến người bệnh. Ở nhiều quốc gia, các đơn vị điều trị đau có sự phối hợp của bộ phận công tác xã hội nhằm hỗ trợ người bệnh và gia đình giải quyết các vấn đề xã hội, qua đó góp phần cải thiện hiệu quả giảm đau song song với điều trị bằng thuốc.
7. Cách nhận biết sớm các bệnh lý cơ xương khớp
Bác sĩ có thể chia sẻ một số lời khuyên giúp người dân nhận biết sớm, phòng ngừa và điều trị đúng các bệnh lý cơ xương khớp, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ như dân văn phòng hay không?
ThS.BS.CK2 Mai Duy Linh trả lời:
Để phòng ngừa các bệnh lý cơ xương khớp, tập luyện thể dục đóng vai trò quan trọng hàng đầu. Người dân nên tập luyện toàn thân ít nhất ba lần mỗi tuần.
Thực tế cho thấy nhiều người không tập luyện hoặc chỉ tập một hình thức duy nhất như chạy bộ. Chạy bộ có lợi cho hệ tim mạch, hô hấp và chi dưới, nhưng lại ít tác động đến các nhóm cơ khác như cơ lưng, cơ cổ hay cơ tay. Vì vậy, việc tập luyện toàn thân là rất cần thiết.
Bên cạnh đó, cần điều chỉnh tư thế làm việc đúng, đặc biệt với dân văn phòng. Người làm việc với máy tính nên ngồi thẳng lưng, điều chỉnh màn hình ngang tầm mắt để tránh cúi cổ kéo dài. Khi phải ngồi lâu, nên đặt nhắc nhở để cứ mỗi 1–2 giờ lại thay đổi tư thế, đứng dậy vận động nhẹ hoặc đi lại để tránh tình trạng căng cơ kéo dài.
Việc uống đủ nước cũng rất quan trọng, giúp cơ thể duy trì chức năng cơ và hạn chế đau cơ khi phải giữ một tư thế lâu.
Ngoài ra, cần duy trì cân nặng hợp lý, vì thừa cân béo phì làm tăng áp lực thường xuyên lên cột sống, khớp gối, cổ chân, ngay cả khi ngồi nghỉ. Áp lực này kéo dài sẽ làm tăng nguy cơ đau và thoái hóa khớp.
Tóm lại, tập luyện toàn thân, tư thế đúng, nghỉ ngơi hợp lý, uống đủ nước và kiểm soát cân nặng là những yếu tố then chốt giúp phòng ngừa hiệu quả các bệnh lý cơ xương khớp.
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
