Hotline 24/7
08983-08983

Sự thật về tiếng ồn, sóng từ và thuốc tương phản khi chụp MRI

Nhiều người vẫn e ngại chụp MRI vì lo “nhiễm xạ”, “ảnh hưởng thần kinh” hoặc “tiếng ồn gây hại”. Thực tế, đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại, an toàn và có khả năng phát hiện sớm nhiều bệnh lý nghiêm trọng. BS.CK1 Hoàng Huy Đại sẽ giải đáp những hiểu lầm thường gặp và hướng dẫn cách đọc kết quả MRI đúng cách để người bệnh an tâm hơn trong chẩn đoán, điều trị.

1. Giải mã nguyên lý MRI: Vì sao rõ từng milimet mô mềm mà không gây nhiễm xạ?

Thưa BS, nguyên lý hoạt động của MRI như thế nào và vì sao kỹ thuật này không gây nhiễm xạ như nhiều người vẫn lầm tưởng?

BS.CK1 Hoàng Huy Đại - Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh, Bernard Healthcare trả lời:

Trong máy MRI có nam châm siêu dẫn (thường từ 1.5 đến 3 Tesla) tạo ra một từ trường mạnh giúp xếp hàng các hạt nhân Hydro (proton) trong cơ thể. Sau đó, máy phát xung sóng vô tuyến (RF) với tần số cộng hưởng, khiến các proton nghiêng khỏi trục từ trường. Khi tắt xung RF, proton sẽ trở lại trạng thái ban đầu và phát ra tín hiệu yếu.

Người ta dựa vào quá trình này và tốc độ hồi phục của proton để thu nhận tín hiệu (thường thấy là T1 và T2). Cuộn thu tín hiệu sẽ mã hóa và ghép lại thành hình ảnh chi tiết của các cơ quan.

Mỗi loại mô trong cơ thể như não, gan, thận, chất xám, chất trắng, khối u hoặc vùng viêm... có cấu trúc và nồng độ nước, hợp chất hữu cơ, hydro khác nhau, nên giá trị T1, T2 cũng khác nhau, tạo nên độ tương phản mô mềm rất rõ ràng trên ảnh MRI.

“Nhiễm xạ” xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với tia ion hóa (như X-quang hoặc CT), do photon năng lượng cao có thể làm tổn thương vật chất di truyền DNA. Trong khi đó, MRI không sử dụng tia X, mà chỉ dùng từ trường tĩnh (nam châm), sóng vô tuyến (RF) thuộc nhóm không ion hóa, có năng lượng thấp hơn tia X hàng triệu lần, không đủ để phá vỡ liên kết hóa học, nên không gây nhiễm xạ cho cơ thể.

Tóm lại, MRI = Từ trường + Sóng RF, không có tia ion hóa, không gây nhiễm xạ. Nhờ cơ chế trên, MRI cho hình ảnh mô mềm vượt trội và nhiều chuỗi chuyên sâu (DWI, SWI, MRA/MRV, DTI…) để phát hiện sớm đột quỵ, u, viêm, thoái hóa, tổn thương tủy, nhưng vẫn đảm bảo an toàn bức xạ cho người bệnh.

 2. Tiếng ồn khi chụp MRI có gây hại cho sức khỏe không?

Thưa BS, tiếng ồn khi chụp MRI khiến nhiều người lo lắng, có người nói chụp xong bị nhức đầu vì chịu đựng tiếng ồn. BS có thể lý giải hiện tượng này và cho biết liệu tiếng ồn đó có gây ảnh hưởng gì đến sức khỏe không ạ?

BS.CK1 Hoàng Huy Đại trả lời:

Máy MRI phát ra tiếng ồn lớn là do đặc thù thiết kế công nghệ, không phải do “tia” hay nhiễm xạ.

Trong máy MRI, các cuộn gradient bật - tắt liên tục để mã hóa vị trí điểm ảnh. Khi dòng điện lớn chạy trong từ trường mạnh, cuộn dây bị rung cơ học và phát ra tiếng “tắc tắc” hoặc “cạch cạch” theo từng chuỗi xung. Đó chính là nguyên nhân gây ồn.

Bệnh nhân sẽ được đeo nút tai để giảm tiếng ồn trong suốt quá trình chụp. Thông thường, một lần chụp MRI kéo dài khoảng 30 - 60 phút, thời gian này không đủ để gây ảnh hưởng đến thính lực.

Một số trường hợp có thể cảm thấy mệt, ù tai hoặc nhức đầu thoáng qua sau chụp. Điều này không phải tổn thương não hay nhiễm xạ, mà thường do căng cơ, stress, lo âu khi nằm lâu trong không gian kín, hoặc nhạy cảm với tiếng ồn. Các triệu chứng này thường tự hết sau khi nghỉ ngơi.

BS.CK1 Hoàng Huy Đại giải đáp những hiểu lầm thường gặp và hướng dẫn người bệnh cách đọc kết quả MRI trên kênh AloBacsi

3. MRI có gây tổn thương não hay ảnh hưởng thần kinh không?

Không ít người cho rằng chụp MRI có thể gây tổn thương não hoặc ảnh hưởng thần kinh. BS đánh giá như thế nào về quan điểm này dưới góc nhìn chuyên môn?

BS.CK1 Hoàng Huy Đại trả lời:

MRI hoàn toàn không gây tổn thương nãokhông ảnh hưởng đến thần kinh. Đây là kỹ thuật an toàn, được sử dụng cho hàng tỷ ca trên thế giới, kể cả ở trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba (tức khoảng từ tháng thai thứ tư trở đi). Ba tháng đầu thai kỳ vẫn có thể chụp MRI, nhưng cần được bác sĩ cân nhắc kỹ chỉ định.

MRI không dùng tia ion hóa như X-quang hay CT, nên không làm gãy chuỗi ADN và không đốt mô thần kinh. Năng lượng sóng vô tuyến (RF) được máy kiểm soát nghiêm ngặt, chỉ có thể gây ấm nhẹ mô trong ngưỡng hoàn toàn an toàn.

Từ trường tĩnh (1.5 - 3 Tesla) của máy không truyền năng lượng vào mô, chỉ có nhiệm vụ xếp hàng các proton trong cơ thể để thu tín hiệu hình ảnh.

Một số hiện tượng có thể gặp nhưng không phải là tổn thương, chẳng hạn chóng mặt hoặc choáng váng nhẹ khi di chuyển trong từ trường mạnh, và sẽ tự hết ngay sau khi ra khỏi máy.

Trong một số trường hợp cần tiêm thuốc tương phản từ để hình ảnh tổn thương rõ hơn, bệnh nhân sẽ được sàng lọc kỹ chức năng thận và tiền sử dị ứng trước khi thực hiện, nhằm đảm bảo an toàn tối đa trong quá trình chụp.

4. Mang nẹp kim loại có chụp MRI não được không?

Có khán giả thắc mắc rằng họ có nẹp kim loại ở chân và xương đòn, nhưng cần chụp MRI não thì có chụp được không?

BS.CK1 Hoàng Huy Đại trả lời:

Hầu hết bệnh nhân có nẹp hoặc đinh vít xương chi, xương đòn vẫn chụp MRI não an toàn.

Phần lớn các vật liệu cố định xương hiện nay được làm từ titanium, loại kim loại không bị nhiễm từ mạnh, đã được cố định chắc vào xương nên không bị hút hoặc xoay trong từ trường của máy MRI (1.5T - 3T).

Bên cạnh đó, vị trí kim loại ở chân hoặc xương đòn cách xa vùng đầu, vì vậy không gây nhiễu hình ảnh khi chụp khảo sát sọ não.

Trước khi chụp, bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ thông tin implant, bao gồm:

- Loại, hãng, mã của nẹp - vít (theo thẻ implant hoặc giấy mổ).

- Thời điểm phẫu thuật: thông thường có thể chụp an toàn sau vài tuần, nhưng ngay cả giai đoạn sớm sau mổ vẫn có thể chụp nếu cần thiết.

- Có thiết bị điện tử cấy ghép hay không (như máy tạo nhịp tim, máy kích thích thần kinh, bơm thuốc…), vì đây mới là nhóm phải đánh giá điều kiện “MRI-conditional” rất kỹ.

- Có dị vật kim loại chưa rõ bản chất (như mảnh đạn, bi sắt, dị vật mắt…) cần khảo sát trước khi vào phòng MRI.

Cảm giác có thể gặp khi chụp: đôi khi nóng nhẹ tại vùng có kim loại, nhưng hoàn toàn không ảnh hưởng đến thần kinh, không gây nhiễm xạ. Hiện tượng ảnh nhiễu (artifact) nếu có chỉ xuất hiện tại vùng đặt nẹp vít, không ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh não.

5. Tự đi chụp MRI khi chưa có chỉ định - Lợi bất cập hại

Hiện nay, nhiều người có xu hướng tự đi chụp MRI mà không có chỉ định của bác sĩ với mong muốn phát hiện bệnh sớm. Theo BS, việc làm này tiềm ẩn những rủi ro hoặc hệ lụy gì ạ?

BS.CK1 Hoàng Huy Đại trả lời:

Tự ý đi chụp MRI có thể khiến người bệnh “an tâm tạm thời”, nhưng thực tế lại tiềm ẩn nhiều rủi ro.

Thứ nhất là “hiệu ứng dây chuyền” từ những phát hiện tình cờ. Khi chụp MRI không có chỉ định, rất dễ phát hiện các tổn thương nhỏ, đa số là lành tính, chẳng hạn như nang tuyến yên, u màng não nhỏ, nang tuyến tùng hoặc chấm tăng tín hiệu chất trắng.

Những tổn thương này thường không cần điều trị, nhưng lại khiến người bệnh lo lắng, đi chụp lặp lại, làm thêm nhiều xét nghiệm, thậm chí sinh thiết, gây tốn kém thời gian và chi phí mà không cải thiện sức khỏe.

Thứ hai, chụp sai “protocol” dễ dẫn đến kết quả lệch lạc. MRI có nhiều bộ chuỗi xung chuyên biệt (động kinh, sa sút trí tuệ, mạch máu, hố yên, DTI…). Nếu chọn sai vùng hoặc sai protocol, kết quả có thể không trả lời được câu hỏi chẩn đoán chính. Ví dụ, bệnh nhân bị động kinh mà chỉ chụp MRI não tổng quát sẽ không phát hiện hết tổn thương cần khảo sát.

Thứ ba, trước khi chụp MRI, bác sĩ cần sàng lọc kỹ các yếu tố như implant kim loại, máy tạo nhịp, bơm thuốc, hoặc tiền sử dị ứng thuốc tương phản. Nếu người bệnh tự đi chụp, có thể bỏ qua bước kiểm tra quan trọng này, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn. Một số người sợ không gian hẹp (claustrophobia) có thể cần thuốc an thần, cũng phải được bác sĩ thăm khám trước.

Thứ tư, người bệnh dễ rơi vào hai thái cực: hoang mang hoặc chủ quan. Nếu âm tính giả, bệnh giai đoạn rất sớm, hình ảnh chưa thể hiện rõ, người bệnh sẽ chủ quan, trì hoãn điều trị. Trường hợp dương tính mơ hồ, chỉ thấy bất thường không đặc hiệu sẽ khiến bệnh nhân lo lắng, hoang mang, làm thêm nhiều xét nghiệm không cần thiết.

MRI không phải là máy phát hiện “mọi bệnh”, mà chỉ hiệu quả khi được sử dụng đúng mục đích và bối cảnh.

Cuối cùng, việc tự ý chụp MRI không có chỉ định gây tốn kém thời gian, chi phí và dễ phát sinh hệ lụy hành chính. MRI có chi phí cao, nhiều trường hợp không được bảo hiểm chi trả. Khi phát hiện “bất thường tình cờ”, thông tin này sẽ được ghi vào hồ sơ y tế, kéo theo tái khám, kiểm tra định kỳ không cần thiết.

Tóm lại, trước khi chụp MRI, người bệnh nên gặp bác sĩ để được tư vấn, xác định câu hỏi lâm sàng rõ ràng và chọn protocol phù hợp. Nếu vẫn muốn chụp trước, hãy ghi lại các triệu chứng, thời điểm khởi phát để bác sĩ chẩn đoán hình ảnh có thể đọc và tư vấn chính xác nhất sau chụp.

Tự ý đi chụp MRI có thể khiến người bệnh “an tâm tạm thời”, nhưng thực tế lại tiềm ẩn nhiều rủi ro

6. Cách đọc kết quả MRI để hiểu đúng, tránh hoang mang

Thưa BS, khi cầm trên tay kết quả chụp MRI có nhiều thuật ngữ chuyên môn, người bệnh nên hiểu và xử lý thông tin này như thế nào để tránh hoang mang hay tự suy diễn sai về bệnh của mình ạ?

BS.CK1 Hoàng Huy Đại trả lời:

Thứ nhất, kiểm tra thông tin cá nhân. Hãy xem lại họ tên, tuổi, vùng chụp, ngày chụp để chắc chắn kết quả đúng của mình.

Thứ hai, đọc phần kết luận. Đây là phần quan trọng nhất, thường chỉ từ 2 - 5 dòng, là nơi bác sĩ trả lời trực tiếp cho câu hỏi lâm sàng chính (ví dụ: có tổn thương hay không, vị trí, kích thước, tính chất).

Thứ ba, đối chiếu với triệu chứng của bản thân. Người bệnh nên so sánh mô tả kết quả với các triệu chứng đang gặp xem có phù hợp hay không, nhưng không nên tự diễn giải toàn bộ bản mô tả chi tiết.

Thứ tư, xem phần khuyến nghị của bác sĩ chẩn đoán hình ảnh. Ở cuối báo cáo, bác sĩ thường ghi đề xuất theo dõi, khám chuyên khoa hoặc xét nghiệm bổ sung. Người bệnh nên thực hiện đúng hướng dẫn này.

Thứ năm, không tự chẩn đoán. Các thuật ngữ như “tăng tín hiệu”, “tổn thương nhỏ”, “nang tuyến yên”… không đồng nghĩa với bệnh lý nguy hiểm. Cần mang theo toàn bộ hồ sơ, phim, USB, kết quả in, trình bày rõ triệu chứng, thuốc đang dùng để bác sĩ lâm sàng đánh giá tổng thể.

Cuối cùng, hãy chuẩn bị sẵn câu hỏi khi đi khám:

- Tôi bị bệnh gì, mức độ ra sao?

- Các triệu chứng của tôi có liên quan đến kết quả MRI không?

- Tôi cần làm gì tiếp theo?

- Bao lâu thì nên chụp lại hoặc tái khám?

- Dấu hiệu nào cần quay lại ngay hoặc đi cấp cứu?

MRI là công cụ rất mạnh trong chẩn đoán, nhưng chỉ phát huy giá trị khi được chỉ định đúng và được bác sĩ chuyên khoa giải thích cặn kẽ.

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X