Hotline 24/7
08983-08983

Rút ngắn hành trình IVF nhờ PGT: Tăng tỷ lệ làm tổ, giảm số lần chuyển phôi

Trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), một phôi có hình thái đẹp chưa chắc đã là phôi khỏe về mặt di truyền. Theo các chuyên gia của Bệnh viện Hùng Vương, xét nghiệm di truyền tiền làm tổ (PGT) ra đời đã giúp bác sĩ “nhìn sâu” vào bộ nhiễm sắc thể và gen của phôi trước khi chuyển vào buồng tử cung. Nhờ đó, các phôi mang bất thường di truyền có thể được loại trừ sớm, giúp giảm sảy thai, hạn chế đa thai và nâng cao tỷ lệ thành công cho mỗi chu kỳ IVF.

1. PGT: “Soi di truyền” phôi trước chuyển

Trước hết, xin nhờ BS giải thích: xét nghiệm di truyền tiền làm tổ (PGT) thực chất là gì? Và vì sao lại được xem là một bước tiến quan trọng của thụ tinh trong ống nghiệm hiện nay ạ?

BS.CK1 Nguyễn Vạn Thông - Trưởng khoa Di truyền Y học, Bệnh viện Hùng Vương trả lời: PGT là viết tắt của Preimplantation Genetic Testing, tức là xét nghiệm di truyền thực hiện trên phôi trước khi chuyển vào buồng tử cung, nhằm đánh giá xem phôi đó có bất thường về di truyền hay không.

Trước khi có PGT, việc lựa chọn phôi trong thụ tinh ống nghiệm chủ yếu dựa vào hình thái học,  tức là quan sát phôi phát triển có đẹp hay không, phân chia tế bào có đều hay không. Tuy nhiên, hình thái bên ngoài không phản ánh được chất lượng di truyền bên trong. Điều này giống như một quả táo nhìn bên ngoài rất đẹp nhưng không thể biết bên trong có bị sâu hay không.

Xét nghiệm PGT giúp bác sĩ “nhìn sâu vào bên trong phôi”, đánh giá chất lượng nhiễm sắc thể và vật chất di truyền của phôi đó. Nhờ vậy, có thể phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể, bất thường dưới nhiễm sắc thể và cả những bệnh lý đơn gen di truyền.

Một điểm rất quan trọng khác là trước đây, để tăng khả năng có thai, bác sĩ hiếm muộn thường chuyển nhiều phôi trong một lần (2 - 3 phôi). Điều này làm tăng nguy cơ đa thai (song thai, tam thai, thậm chí đa thai nhiều hơn), dẫn đến thai kỳ nguy cơ cao cho cả mẹ và bé.

Với PGT, bác sĩ có thể lựa chọn chính xác phôi khỏe mạnh nhất, từ đó chỉ cần chuyển một phôi duy nhất mà vẫn đạt hiệu quả cao, đồng thời giảm nguy cơ đa thai và biến chứng thai kỳ.

Nhờ khả năng sàng lọc chính xác, PGT giúp giảm tỷ lệ sảy thai, tăng tỷ lệ thành công cho mỗi lần chuyển phôirút ngắn thời gian điều trị IVF để các cặp vợ chồng sớm đạt được mục tiêu có con.

Quan trọng hơn, xét nghiệm này còn giúp loại trừ những phôi mang bất thường di truyền hoặc mang gen bệnh từ bố mẹ, qua đó tăng cơ hội sinh ra một em bé khỏe mạnh ngay từ đầu, cả về mặt di truyền lẫn phát triển lâu dài.

BS.CK1 Nguyễn Vạn Thông chia sẻ, một phôi có hình dáng hoàn hảo vẫn có thể tiềm ẩn những bất thường về bộ nhiễm sắc thể bên trong. PGT chính là công cụ giúp chúng ta "nhìn thấu" vào chất lượng di truyền, vượt qua vẻ đẹp hình thái để xác định đâu mới thực sự là chiếc phôi khỏe mạnh.

2. Chọn đúng phôi khỏe: Giảm sảy thai, rút ngắn hành trình IVF cho các cặp vợ chồng hiếm muộn

Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ giữ vai trò như thế nào trong việc chọn lựa phôi khỏe, thưa ThS? Những lợi ích nổi bật mà xét nghiệm này có thể mang lại cho các cặp vợ chồng hiếm muộn là gì ạ?

ThS Tăng Kim Hoàng Văn - Trưởng Lab IVF, Khoa Hiếm muộn, Bệnh viện Hùng Vương trả lời: Từ góc độ chuyên môn của phòng lab IVF, mục tiêu cuối cùng của quá trình thụ tinh trong ống nghiệm là tạo ra những phôi khỏe mạnh nhất để chuyển cho người bệnh. Trong thực hành thường quy, quá trình nuôi cấy phôi chỉ giúp chúng tôi đánh giá hình thái bên ngoài của phôi, tức là phôi có phát triển tốt hay không, tế bào có phân chia đều hay không.

Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng một phôi có hình thái đẹp không đồng nghĩa với việc phôi đó hoàn toàn bình thường về mặt di truyền. Điều này cũng tương tự như việc nhìn bên ngoài phôi khỏe nhưng bên trong vẫn có thể tồn tại bất thường nhiễm sắc thể hoặc gen mà không thể phát hiện bằng quan sát thông thường.

Chính vì vậy, xét nghiệm di truyền tiền làm tổ (PGT) đóng vai trò như một công cụ sàng lọc chuyên sâu, giúp lựa chọn những phôi có bộ nhiễm sắc thể bình thường, gen bình thường trước khi chuyển. Nhờ đó, nguy cơ chuyển nhầm phôi bất thường, có thể dẫn đến không có thai, sảy thai hoặc dị tật thai nhi, được giảm đi đáng kể.

Khi kết hợp PGT với quá trình nuôi cấy phôi hiện đại, chúng tôi có thể chọn lọc chính xác hơn những phôi khỏe mạnh nhất để chuyển cho bệnh nhân. Điều này giúp giảm số lần chuyển phôi, đồng thời tăng khả năng thành công cho mỗi chu kỳ IVF.

Khi kết hợp PGT với quá trình nuôi cấy phôi hiện đại, chúng tôi có thể chọn lọc chính xác hơn những phôi khỏe mạnh nhất để chuyển cho bệnh nhân. Điều này giúp giảm số lần chuyển phôi, đồng thời tăng khả năng thành công cho mỗi chu kỳ IVF.

3. Ba “tầng” bất thường di truyền và các loại PGT tương ứng

Hiện nay xét nghiệm di truyền tiền làm tổ có những loại nào, điểm khác biệt giữa chúng ra sao? Và tại Bệnh viện Hùng Vương đang triển khai những kỹ thuật nào trong số đó, thưa BS?

BS.CK1 Nguyễn Vạn Thông trả lời: Trước khi đi sâu vào các loại xét nghiệm PGT, cần hiểu rằng bất thường di truyền không chỉ có một dạng, mà được chia thành nhiều mức độ khác nhau. Trong di truyền học, chúng tôi thường phân bất thường di truyền thành ba “tầng”, và tương ứng với mỗi tầng sẽ có một loại xét nghiệm PGT phù hợp.

Tầng thứ nhất là bất thường nhiễm sắc thể. Có thể hình dung bộ nhiễm sắc thể của con người giống như một giá sách gồm 46 cuốn sách. Nếu bị thừa hoặc thiếu một cuốn, chẳng hạn thừa nhiễm sắc thể 21, thì sẽ gây ra những bất thường nghiêm trọng cho em bé. Tương tự, việc thiếu hoặc thừa nhiễm sắc thể giới tính X hoặc Y có thể dẫn đến các hội chứng như Turner hoặc những rối loạn phát triển khác. Với nhóm bất thường này, kỹ thuật được sử dụng là PGT-A (Preimplantation Genetic Testing for Aneuploidy), nhằm phát hiện lệch bội – tức dư hoặc thiếu nhiễm sắc thể trong phôi.

PGT-A đặc biệt hữu ích cho các cặp vợ chồng không mang bệnh di truyền rõ ràng, nhưng có nguy cơ cao như phụ nữ lớn tuổi, vô sinh nam, sảy thai liên tiếp hoặc thất bại làm tổ nhiều lần. Xét nghiệm này giúp loại bỏ các phôi có bất thường nhiễm sắc thể, từ đó giảm sảy thai và tăng tỷ lệ thành công khi chuyển phôi.

Tầng thứ hai là bất thường cấu trúc dưới nhiễm sắc thể, hay còn gọi là vi mất đoạn, vi lặp đoạn. Ở mức độ này, nhìn tổng thể bộ nhiễm sắc thể có thể vẫn đủ 46 cuốn sách, nhưng bên trong từng cuốn sách lại bị thiếu chương, thừa đoạn hoặc sắp xếp sai nội dung. Những bất thường này có thể gây ra các hội chứng như DiGeorge, Cri-du-chat (hội chứng mèo kêu), Angelman….

Trong các trường hợp này, khi phát hiện bố hoặc mẹ mang chuyển đoạn cân bằng qua xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ (karyotype), chúng tôi sẽ chỉ định PGT-SR (Structural Rearrangements) để sàng lọc phôi có bất thường cấu trúc nhiễm sắc thể, từ đó lựa chọn những phôi không mang bất thường mất - lặp đoạn để chuyển.

Tầng thứ ba là bất thường đơn gen, tức là lỗi xảy ra ở một gen cụ thể, giống như một lỗi chính tả nhỏ trong cuốn sách nhưng có thể làm sai lệch toàn bộ ý nghĩa. Những bệnh lý điển hình ở nhóm này gồm thalassemia, hemophilia, nhược cơ di truyền…. Khi xác định bố mẹ là người mang gen bệnh, chúng tôi sẽ thực hiện PGT-M (Monogenic disorders) để sàng lọc và lựa chọn phôi không mang gen bệnh, giúp em bé sinh ra khỏe mạnh.

Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt mang tính nhân văn sâu sắc, chẳng hạn gia đình đã có một trẻ mắc thalassemia thể nặng cần truyền máu và thải sắt suốt đời, xét nghiệm PGT-M kết hợp PGT-HLA có thể được thực hiện. Kỹ thuật này giúp lựa chọn phôi vừa không mang bệnh, vừa tương thích HLA với anh/chị ruột, từ đó khi em bé chào đời, máu cuống rốn - nguồn tế bào gốc quý giá - có thể được lưu trữ để hỗ trợ điều trị cho người anh/chị. Đây là một trong những ứng dụng giàu tính nhân văn nhất của PGT trong y học sinh sản hiện nay.

4. Xét nghiệm PGT có độ chính xác cao nhưng không tuyệt đối 100%

Hiệu quả của xét nghiệm di truyền tiền làm tổ hiện nay được ghi nhận ra sao, thưa BS? Tỷ lệ chẩn đoán chính xác có cao không, và mức độ tin cậy của xét nghiệm này trong thực hành lâm sàng như thế nào?

BS.CK1 Nguyễn Vạn Thông trả lời: Hiện nay, ngày càng có nhiều bằng chứng khoa học khẳng định vai trò rất quan trọng của xét nghiệm PGT trong hỗ trợ sinh sản, đặc biệt ở các nhóm sảy thai liên tiếp, phụ nữ lớn tuổi, thất bại làm tổ nhiều lần, cũng như những cặp vợ chồng có bất thường di truyền đơn gen, vi mất đoạn, vi lặp đoạn hoặc chuyển đoạn nhiễm sắc thể cân bằng.

Với PGT, chúng tôi có thể lựa chọn được những phôi không mang bất thường di truyền từ bố mẹ, từ đó giúp giảm nguy cơ sảy thai, tăng tỷ lệ làm tổ và rút ngắn thời gian đạt được thai kỳ thành công.

Hiện nay, các kỹ thuật PGT-A và PGT-SR đã được triển khai dựa trên công nghệ giải trình tự thế hệ mới (NGS), cho phép phân tích di truyền với độ chính xác cao, khoảng 95% đối với bất thường nhiễm sắc thể và cấu trúc nhiễm sắc thể. Riêng với các bệnh lý đơn gen, chẳng hạn như thalassemia, khả năng chẩn đoán có thể đạt 98 - 99%, mang lại mức độ tin cậy rất cao cho các cặp vợ chồng khi quyết định chuyển phôi.

Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng PGT không thể đạt độ chính xác tuyệt đối 100% và điều này xuất phát từ bản chất sinh học của phôi. Khi sinh thiết phôi vào ngày thứ 5 hoặc ngày thứ 6, có thể xảy ra hiện tượng gọi là thể khảm, tức là một phôi có thể tồn tại song song các tế bào bình thường và tế bào bất thường. Trong một số trường hợp, mẫu tế bào được sinh thiết là bình thường, nhưng những tế bào sau này phát triển thành em bé lại có bất thường hoặc ngược lại.

Chính vì vậy, PGT không thay thế hoàn toàn việc theo dõi thai kỳ. Ngay cả khi đã chuyển phôi được xác định là bình thường về mặt di truyền, người mẹ vẫn cần khám thai định kỳ và thực hiện các xét nghiệm sàng lọc trước sinh theo khuyến cáo, chứ không nên chủ quan cho rằng đã làm PGT thì có thể bỏ qua các bước theo dõi tiếp theo.

Một điểm nữa cần lưu ý là mỗi loại PGT chỉ nhắm vào một nhóm bất thường nhất định. Ví dụ, PGT-A chỉ phát hiện lệch bội (dư hoặc thiếu nhiễm sắc thể), nhưng không phát hiện được vi mất đoạn hoặc đột biến đơn gen. Với các bệnh lý đơn gen hoặc bất thường cấu trúc đặc hiệu, xét nghiệm phải được thiết kế dựa trên bất thường di truyền cụ thể của bố mẹ, chứ hiện nay chưa có một xét nghiệm nào có thể sàng lọc toàn diện tất cả bất thường di truyền từ A đến Z.

Ngoài ra, PGT là một xét nghiệm xâm lấn, vì cần sinh thiết phôi, nên trong một số trường hợp, chất lượng phôi có thể giảm nhẹ sau khi lấy tế bào. Bên cạnh đó, quá trình kỹ thuật cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định, từ khâu sinh thiết, vận chuyển 5 - 10 tế bào phôi, cho đến quá trình nhân bản DNA hàng triệu lần trong phòng xét nghiệm di truyền. Tất cả đều có thể phát sinh sai số kỹ thuật dù tỷ lệ là rất thấp.

5. PGT đặc biệt hữu ích cho phụ nữ lớn tuổi, sảy thai liên tiếp và các cặp vợ chồng có nguy cơ di truyền

Những trường hợp nào thường được bác sĩ khuyến nghị làm PGT? Ví dụ phụ nữ lớn tuổi, có tiền sử sảy thai nhiều lần, hay các cặp vợ chồng mang bệnh lý di truyền… thì lợi ích của PGT thể hiện cụ thể ra sao ạ?

BS.CK1 Nguyễn Vạn Thông trả lời: Trước khi quyết định làm PGT, tất cả các cặp vợ chồng đều cần được tư vấn di truyền. Đây là bước rất quan trọng nhằm giúp bác sĩ hiểu rõ nhu cầu sinh sản, tiền sử sản khoa và nguy cơ di truyền cụ thể của từng gia đình, từ đó lựa chọn loại xét nghiệm PGT phù hợp nhất.

Nhóm đầu tiên thường được chỉ định PGT là phụ nữ lớn tuổi, đặc biệt từ sau 35 tuổi. Ở nhóm này, nguy cơ phôi mang bất thường nhiễm sắc thể tăng rõ rệt theo tuổi của người mẹ, làm gia tăng nguy cơ sảy thai, thai lưu hoặc dị tật bẩm sinh. Với các trường hợp này, PGT-A giúp sàng lọc lệch bội nhiễm sắc thể, từ đó lựa chọn được phôi có bộ nhiễm sắc thể bình thường trước khi chuyển.

Nhóm thứ hai cũng là nhóm chúng tôi gặp rất thường xuyên trong thực hành lâm sàng, là các cặp vợ chồng có tiền sử sảy thai liên tiếp hoặc thất bại làm tổ nhiều lần. Thực tế cho thấy, khi phân tích mô nhau thai ở các trường hợp sảy thai sớm, tỷ lệ bất thường nhiễm sắc thể có thể lên tới khoảng 50%. Do đó, PGT-A mang lại lợi ích rất rõ rệt cho nhóm này khi giúp loại bỏ các phôi bất thường, giảm nguy cơ sảy thai lặp lại và tăng khả năng có thai thành công.

Nhóm thứ ba là vô sinh nam, đặc biệt ở những trường hợp tinh trùng ít, yếu hoặc hình dạng bất thường. Trên thực tế, chúng ta không thể đánh giá được chất lượng di truyền bên trong tinh trùng chỉ dựa vào hình thái bên ngoài. Ở nhóm này, nguy cơ phôi mang bất thường nhiễm sắc thể cũng cao hơn, vì vậy PGT-A có vai trò hỗ trợ quan trọng trong việc lựa chọn phôi khỏe mạnh.

Tiếp theo là nhóm bố hoặc mẹ mang chuyển đoạn nhiễm sắc thể cân bằng. Những người này thường hoàn toàn khỏe mạnh và không có triệu chứng, nhưng khi sinh sản lại có nguy cơ tạo ra phôi mang bất thường nhiễm sắc thể không cân bằng, dẫn đến không đậu thai, sảy thai sớm, hoặc phải chấm dứt thai kỳ ở giai đoạn muộn khi phát hiện dị tật. Với nhóm này, PGT-SR giúp chủ động lựa chọn phôi không mang bất thường cấu trúc nhiễm sắc thể, thay vì chờ đợi sự “ngẫu nhiên” với tỷ lệ thành công không cao.

Một nhóm rất đặc biệt và mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc là các cặp vợ chồng mang đột biến gen, nhất là đột biến gen lặn như thalassemia, hemophilia, nhược cơ Duchenne, hoặc những gia đình đã từng sinh con bị bệnh di truyền hay chậm phát triển trí tuệ. Trong những trường hợp này, bác sĩ sẽ tiến hành khai thác tiền sử gia đình, lập cây phả hệ nhiều thế hệ và xác định chính xác gen gây bệnh. Khi đã xác định được gen đích, PGT-M cho phép lựa chọn phôi không mang đột biến, giúp gia đình chủ động sinh ra những em bé khỏe mạnh, tránh lặp lại những điều chưa tốt trong quá khứ.

Dù PGT là một kỹ thuật có xâm lấn, nhưng với một quy trình chuẩn quốc tế và đội ngũ chuyên viên có tay nghề cao như tại Bệnh viện Hùng Vương, rủi ro được giảm thiểu đến mức tối đa, đảm bảo sự an toàn cho sự phát triển của phôi.

6. PGT không ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi khi thực hiện đúng kỹ thuật

Một số cặp vợ chồng băn khoăn liệu việc sinh thiết phôi để làm PGT có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển sau này của thai nhi. Nỗi lo này liệu có cơ sở không, thưa ThS?

ThS Tăng Kim Hoàng Văn: Đây là một lo lắng hoàn toàn chính đáng và cũng là câu hỏi mà hầu hết các cặp vợ chồng đều đặt ra trong quá trình tư vấn trước PGT. Bản thân chúng tôi luôn dành thời gian giải thích rất kỹ để người bệnh hiểu rõ bản chất của kỹ thuật này.

Trước hết, để có thể sinh thiết phôi, các cặp vợ chồng phải trải qua quy trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Phôi sau khi tạo thành sẽ được nuôi cấy đến ngày thứ 5, tức giai đoạn phôi nang. Đây cũng là thời điểm tối đa phôi phát triển bên ngoài cơ thể trước khi được chuyển vào tử cung để làm tổ và phát triển thành thai nhi.

Ở giai đoạn phôi ngày 5, phôi không còn là một tế bào đơn lẻ mà đã gồm vài chục đến vài trăm tế bào, đồng thời phân hóa thành hai khối tế bào riêng biệt. Một khối sẽ phát triển thành thai nhi, khối còn lại là lớp lá nuôi (trophoblast) – phần sẽ hình thành nhau thai để nuôi dưỡng em bé sau này.

Khi thực hiện sinh thiết phôi để làm PGT, chúng tôi chỉ lấy một vài tế bào thuộc lớp lá nuôi, không can thiệp vào khối tế bào phát triển thành thai nhi. Vì vậy, xét về mặt sinh học, việc sinh thiết không tác động trực tiếp đến “em bé tương lai”.

Dĩ nhiên, cần nhìn nhận một cách khách quan rằng đây vẫn là một kỹ thuật xâm lấn, vì có lấy đi một số tế bào của phôi. Tuy nhiên, so với tổng số tế bào của phôi nang, lượng tế bào được sinh thiết là rất nhỏ và không đáng kể. Trên thực tế lâm sàng, chúng tôi ghi nhận rằng tỷ lệ làm tổ và tỷ lệ có thai sau chuyển phôi đã sinh thiết vẫn ở mức cao, tương đương với các phôi không sinh thiết khi được thực hiện đúng quy trình.

Để đảm bảo an toàn, kỹ thuật sinh thiết phôi đòi hỏi những điều kiện rất nghiêm ngặt. Thứ nhất là quy trình thao tác phải rõ ràng, chuẩn hóa, nhằm giảm thiểu tối đa nguy cơ tổn thương phôi. Thứ hai, đội ngũ chuyên viên phôi học phải được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm và tay nghề cao. Thứ ba, điều kiện phòng lab phải đạt chuẩn phòng sạch, kiểm soát chặt chẽ nguy cơ nhiễm khuẩn hay nhiễm tế bào ngoại lai trong suốt quá trình thao tác.

Tại Bệnh viện Hùng Vương, chúng tôi xây dựng quy trình sinh thiết và PGT theo các tiêu chuẩn quốc tế, phối hợp rất chặt chẽ giữa lab IVF và đơn vị di truyền. Đội ngũ nhân sự được đào tạo trong và ngoài nước. Chúng tôi không thể khẳng định rằng mọi trường hợp đều đạt kết quả hoàn hảo tuyệt đối, nhưng với những bệnh nhân đã tin tưởng và lựa chọn Bệnh viện Hùng Vương, toàn bộ ê-kíp luôn nỗ lực thực hiện với tinh thần cẩn trọng cao nhất, đặt sự an toàn của phôi và quyền lợi của người bệnh lên hàng đầu.

Series Truyền hình trực tuyến Radar Sản phụ khoa do Bệnh viện Hùng Vương phối hợp cùng Cổng thông tin Tư vấn sức khỏe AloBacsi thực hiện, phát sóng định kỳ vào 19h Thứ 4 của tuần 1 và tuần 3 mỗi tháng.

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X