MRI đa thông số và ung thư tuyến tiền liệt: Chấm dứt sinh thiết “hên xui”
Sinh thiết tuyến tiền liệt đang chuyển dịch từ ngẫu nhiên sang sinh thiết có chiến lược, với vai trò trung tâm của MRI đa thông số và kỹ thuật hòa ảnh MRI-siêu âm trong nâng cao giá trị chẩn đoán và giảm can thiệp không cần thiết. Nội dung này được TS.BS Nguyễn Tế Kha trình bày tại Hội nghị thường niên Hội Hình ảnh Ung thư Việt Nam lần thứ nhất (VSOI 2025).
PSA, thăm khám trực tràng và “vùng xám” trong chỉ định sinh thiết
Mở đầu bài báo cáo, TS.BS Nguyễn Tế Kha - Trưởng khoa Phẫu thuật Ung bướu Tiết niệu, Bệnh viện Bình Dân cho rằng, ung thư tuyến tiền liệt là bệnh lý phức tạp, không chỉ ở sinh học khối u mà còn ở chiến lược chẩn đoán. Sinh thiết phát hiện ung thư tuyến tiền liệt không khó, nhưng sinh thiết “đúng”, tức xác định được giai đoạn, mức độ ác tính, nguy cơ và giá trị điều trị lại là thách thức lớn.
Theo TS.BS Nguyễn Tế Kha, tiếp cận bệnh nhân nghi ngờ ung thư tuyến tiền liệt cần bắt đầu từ lâm sàng cơ bản. Thăm khám trực tràng, dù thường bị xem nhẹ, vẫn là yếu tố có giá trị quyết định. Trường hợp phát hiện tuyến tiền liệt lổn nhổn, cứng bất thường khi thăm khám trực tràng là chỉ định sinh thiết gần như tuyệt đối, không cần chần chừ thêm các xét nghiệm khác.
Về PSA, vị chuyên gia nhấn mạnh đây là xét nghiệm “nhạy cảm nhưng không đặc hiệu cho ung thư”, và việc diễn giải PSA mang tính cá thể hóa cao. Ngưỡng PSA (loại kháng nguyên đặc hiệu của tuyến tiền liệt tiết ra) 4-10 ng/mL được xem là “vùng xám” nguy hiểm: nếu chỉ dựa vào một kết quả PSA đơn lẻ để quyết định sinh thiết ngay có thể dẫn đến can thiệp không cần thiết, trong khi bỏ qua theo dõi có thể làm chậm trễ chẩn đoán ung thư có ý nghĩa lâm sàng.
TS.BS Nguyễn Tế Kha lưu ý, nhiều yếu tố có thể làm PSA tăng giả, như xuất tinh gần thời điểm xét nghiệm, đặt sonde tiểu, viêm nhiễm đường tiết niệu hay massage tuyến tiền liệt. Do đó, với PSA tăng nhẹ, đặc biệt trong vùng 4-10 ng/mL, nên theo dõi lại sau khoảng 8 tuần. Thực tế cho thấy, khoảng 17% trường hợp PSA sẽ trở về bình thường, giúp tránh sinh thiết không cần thiết cho người bệnh. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc ức chế 5-alpha reductase cũng có thể làm thay đổi chỉ số PSA, cần được cân nhắc khi đánh giá kết quả xét nghiệm.
MRI đa thông số và sinh thiết đích: Nền tảng của chiến lược sinh thiết hiện đại
Theo TS.BS Nguyễn Tế Kha, sinh thiết tuyến tiền liệt không còn có thể tiếp tục theo cách “ngẫu nhiên” như trước. Sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của MRI đa thông số (mpMRI) đã thay đổi căn bản chiến lược sinh thiết.
MRI đa thông số với hệ thống phân loại PI-RADS giúp bác sĩ phân tầng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt một cách có hệ thống: PI-RADS 1-2 gợi ý tổn thương lành tính, hầu như không cần sinh thiết mà chỉ theo dõi; PI-RADS 3 là nhóm nghi ngờ cần cân nhắc thêm các yếu tố lâm sàng; trong khi PI-RADS 4-5 có nguy cơ ung thư cao và là đối tượng ưu tiên sinh thiết. Khi kết hợp kết quả mpMRI với PSA và thăm khám trực tràng, bác sĩ không chỉ quyết định có nên sinh thiết hay không, mà còn xác định được nên sinh thiết vào đâu và sinh thiết theo chiến lược nào.
Chính sự thay đổi này đã làm lộ rõ hạn chế của phương pháp sinh thiết tiêu chuẩn 12 lõi trước đây - vốn dựa trên nguyên tắc lấy mẫu ngẫu nhiên cả hai thùy tuyến tiền liệt. Theo TS.BS Nguyễn Tế Kha, cách tiếp cận này dễ phát hiện các ung thư không có ý nghĩa lâm sàng, đồng thời vẫn có nguy cơ bỏ sót những tổn thương quan trọng. Với sự hỗ trợ của MRI đa thông số, chiến lược sinh thiết đã chuyển sang sinh thiết đích (target biopsy), tập trung trực tiếp vào sang thương nghi ngờ hoặc vùng quanh sang thương. Nhờ đó, tỷ lệ phát hiện ung thư có ý nghĩa lâm sàng tăng lên rõ rệt, trong khi số lõi sinh thiết giảm đáng kể, giúp hạn chế can thiệp không cần thiết và giảm sang chấn cho người bệnh.
Một bước tiến quan trọng khác là kỹ thuật hòa ảnh MRI-siêu âm (MRI-US fusion). Dữ liệu mpMRI được dựng mô hình 3D và hòa ảnh với siêu âm trong thời gian thực, giúp kim sinh thiết đi đúng vị trí tổn thương. Nhờ đó, trong nhiều trường hợp chỉ cần 1-5 lõi sinh thiết đã đủ giá trị chẩn đoán, thay vì sinh thiết đại trà.
TS.BS Nguyễn Tế Kha cũng phân tích vai trò của ngả sinh thiết. So với sinh thiết qua trực tràng (TRUS), sinh thiết qua ngả đáy chậu cho độ chính xác cao hơn, tiếp cận tốt các vùng khó như Apex và vùng ngoại vi - nơi ung thư tuyến tiền liệt thường khởi phát. Đặc biệt, ngả đáy chậu có nguy cơ nhiễm trùng thấp, gần như không cần kháng sinh dự phòng, giúp giảm biến chứng và chi phí điều trị. Đây cũng là xu hướng được nhiều khuyến cáo quốc tế ưu tiên.
Từ góc nhìn của phẫu thuật viên, TS.BS Nguyễn Tế Kha nhấn mạnh, sinh thiết chính xác không chỉ để chẩn đoán mà còn là nền tảng cho điều trị cá thể hóa. Thông tin từ sinh thiết đích và mpMRI giúp bác sĩ lập kế hoạch phẫu thuật chi tiết, từ bảo tồn bó mạch thần kinh, xử trí vùng Apex hay cổ bàng quang, cho đến giảm nguy cơ bờ cắt dương tính sau mổ.
Kết luận bài báo cáo, chuyên gia khẳng định, sinh thiết tuyến tiền liệt hiệu quả phải bắt đầu từ chỉ định đúng. Ba trụ cột gồm thăm khám trực tràng, PSA được diễn giải hợp lý và chiến lược hình ảnh học, trong đó MRI đa thông số giữ vai trò then chốt sẽ quyết định chất lượng sinh thiết. Xu hướng tương lai là chuyển dần từ sinh thiết tiêu chuẩn sang sinh thiết đích, phù hợp với điều kiện từng cơ sở, nhằm tối ưu chẩn đoán và điều trị ung thư tuyến tiền liệt cho người bệnh.
>>> AI và MRI/CT đa thông số: “Trục xoay” mới trong điều trị ung thư vùng bụng - chậu
>>> Ung thư tuyến tiền liệt: Sống còn khác biệt khi điều trị đúng giai đoạn
>>> Hình ảnh học đưa chẩn đoán và xử trí u bụng từ phim chụp phẳng ra không gian 3D
>>> Bước ngoặt tốc độ: AI rút ngắn thời gian đọc phim X-quang chỉ còn 16 giây
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
