Hotline 24/7
08983-08983

Hành trình của Progesterone – từ nội tiết cơ bản đến ứng dụng lâm sàng trong sản phụ khoa

Với bài báo cáo chuyên sâu, BS.CK2 Hoàng Thị Diễm Tuyết mang đến góc nhìn toàn diện về rối loạn tiền mãn kinh - mãn kinh, cập nhật các khuyến cáo mới nhất từ NAMS và FDA.

Trong khuôn khổ Hội nghị khoa học thường niên BV Hùng Vương lần 10: Góc nhìn mới trong bệnh lý phụ khoa và thai kỳ nguy cơ cao, PGS.TS.BS Hoàng Thị Diễm Tuyết, Giám đốc Bệnh viện Hùng Vương, Phó Chủ tịch Hội Sản Phụ khoa Việt Nam, đã có bài báo cáo chuyên đề “Progesterone – hành trình từ nội tiết cơ bản đến ứng dụng sản phụ khoa”. Phần trình bày của bà đã hệ thống hóa vai trò của hormone Progesterone – từ cơ chế sinh lý, tác động toàn thân đến những ứng dụng thiết thực trong hỗ trợ sinh sản, tránh thai và điều trị rối loạn tiền mãn kinh – mãn kinh.

Bài báo cáo "Progesterone – hành trình từ nội tiết cơ bản đến ứng dụng sản phụ khoa" giúp bác sĩ lâm sàng hiểu rõ hơn về chỉ định, liều lượng, chống chỉ định và tương tác của hormone - hướng đến điều trị an toàn, cá thể hóa cho phụ nữ giai đoạn chuyển tiếp sinh lý quan trọng

Mở đầu bài giảng, PGS.TS.BS Hoàng Thị Diễm Tuyết cho biết Progesterone là hormone thiết yếu của hệ sinh sản nữ, do hoàng thể tiết ra sau rụng trứng và đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị niêm mạc tử cung cho sự làm tổ của trứng.

Ở người không mang thai, khi nồng độ hormone này giảm, niêm mạc bong ra và gây hành kinh. Ngược lại, khi có thai, hormone hCG giúp duy trì hoạt động hoàng thể đến tuần thứ 8, sau đó nhau thai đảm nhận việc sản xuất Progesterone độc lập.

Bà cũng trình bày chi tiết về tác dụng sinh lý của Progesterone, không chỉ giới hạn ở cơ quan sinh dục mà còn mở rộng đến tuyến vú, thần kinh trung ương, tim mạch, chuyển hóa và thai kỳ. Hormone này có tác dụng ổn định tâm lý, bảo vệ tim mạch và duy trì sự phát triển của thai nhi.

Trong phân tích về Progestin, PGS Tuyết làm rõ sự khác biệt giữa Progesterone tự nhiên và Progestin tổng hợp. Dù đều gắn vào thụ thể Progesterone, các loại Progestin tổng hợp có mức độ chọn lọc và tác dụng sinh học khác nhau, tùy theo cấu trúc hóa học. Điều này giúp bác sĩ có nhiều lựa chọn phù hợp trong điều trị và ngừa thai.

PGS.TS.BS Hoàng Thị Diễm Tuyết, Giám đốc Bệnh viện Hùng Vương, Phó Chủ tịch Hội Sản Phụ khoa Việt Nam

Ở nhóm hỗ trợ sinh sản, báo cáo cập nhật các khuyến cáo mới nhất của ESHRE và ASRM (2023–2024) về phác đồ PPOS (Progestin-Primed Ovarian Stimulation), sử dụng Progestin để kích thích buồng trứng, mang lại hiệu quả kiểm soát chu kỳ và tối ưu hóa quá trình chuyển phôi.

Ngoài ra, việc hỗ trợ hoàng thể bằng Progesterone cũng được khẳng định là cần thiết trong chuyển phôi tươi, phôi trữ hoặc thụ tinh trong buồng tử cung (IUI).

Ở nhóm ngừa thai, PGS Tuyết phân tích hai hướng ứng dụng:

  • Progestin đơn thuần như viên uống POP, cấy que, tiêm DMPA hoặc đặt dụng cụ tử cung chứa Progestin – có tác dụng ức chế rụng trứng, làm đặc chất nhầy cổ tử cung và mỏng niêm mạc tử cung.
  • Phối hợp Ethinyl Estradiol và Progestin (viên thuốc tránh thai kết hợp, miếng dán, vòng âm đạo) – ức chế rụng trứng một cách hiệu quả, linh hoạt trong lựa chọn đường dùng.

Phần cuối bài trình bày tập trung vào điều trị rối loạn tiền mãn kinh và mãn kinh, khi phụ nữ thiếu hụt cả Estrogen lẫn Progesterone.

Theo khuyến cáo của NAMS và FDA, chỉ định liệu pháp hormone (HRT) gồm 4 nhóm: rối loạn vận mạch mức độ vừa – nặng, phòng ngừa loãng xương ở phụ nữ mãn kinh, điều trị suy sinh dục hoặc suy buồng trứng sớm, và hội chứng niệu dục mức độ trung bình đến nặng. Bà lưu ý, cần cá thể hóa điều trị, đánh giá nguy cơ – lợi ích trước khi sử dụng.

Về Estrogen, PGS Tuyết trình bày các đường dùng phổ biến như viên uống Estradiol valerate, miếng dán qua da, gel bôi (17β-Estradiol) hoặc dạng tại chỗ cho hiệu quả tại âm đạo. Liều thấp nên được ưu tiên, có thể tăng dần đến liều điều trị, dùng liên tục và không ngắt quãng để hạn chế biến chứng huyết khối hay viêm mạch.

Bên cạnh đó, báo cáo cũng cảnh báo chống chỉ định tuyệt đối của Progesterone ở bệnh nhân ung thư vú hoặc ung thư sinh dục phụ thuộc hormon, bệnh gan nặng, rối loạn chuyển hóa porphyria, huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc nhồi máu cơ tim. Một số thuốc như Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin có thể làm giảm hiệu quả Progesterone, trong khi Ketoconazole, Erythromycin, Ritonavir lại làm tăng tác dụng phụ; cần đặc biệt lưu ý khi phối hợp.

Kết thúc phần trình bày, PGS.TS.BS Hoàng Thị Diễm Tuyết khẳng định: “Progesterone là cầu nối giữa sinh lý nội tiết và ứng dụng lâm sàng, giữ vai trò nền tảng trong chăm sóc sức khỏe sinh sản và nội tiết nữ giới”.

Bài báo cáo đã mang đến cho hội nghị một góc nhìn toàn diện, khoa học và cập nhật, góp phần giúp các bác sĩ lâm sàng sử dụng hormone một cách an toàn, hiệu quả và cá thể hóa hơn cho từng người bệnh.

Hội nghị khoa học thường niên lần thứ 10 – Bệnh viện Hùng Vương đánh dấu hành trình 10 năm tri thức với chủ đề “Góc nhìn mới về bệnh lý phụ khoa và Thai kỳ nguy cơ cao”. Sự kiện quy tụ các chuyên gia hàng đầu trong và ngoài nước, cùng chia sẻ kinh nghiệm, cập nhật xu hướng y học hiện đại và ứng dụng kỹ thuật tiên tiến trong chăm sóc sức khỏe phụ nữ và thai phụ. 

Chương trình tập huấn tiền hội nghị gồm 2 chuyên đề: 1. Quản lý toàn diện sức khỏe phụ nữ tuổi quanh mãn kinh và 2. Di truyền y học trong thực hành sản nhi.

Hội nghị chính ngày 18/10 có và 8 phiên báo cáo song song, bao gồm: - Phụ khoa - Sàn chậu niệu - Chẩn đoán tiền sản; - Hiếm muộn - Thai kỳ nguy cơ cao; - Nhũ hoa - Nhi sơ sinh - Hộ sinh - Điều dưỡng.

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X