Chẩn đoán và điều trị viêm tủy xương đốt sống
Viêm tủy xương đốt sống là một bệnh lý về xương khớp hiếm gặp nhưng khá nguy hiểm. Nếu không được phát hiện sớm và chữa trị kịp thời có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng về xương khớp và sức khỏe.
1 . Tổng quan về viêm tuỷ xương đốt sống
Viêm tủy xương là bệnh nhiễm khuẩn xương, tủy xương và mô mềm xung quanh xương. Vi khuẩn xâm nhập vào xương từ máu trong cơ thể sau khi xương bị gãy, nhọt, vết cắt trên da, nhiễm trùng tai giữa, viêm phổi hoặc các bệnh nhiễm trùng khác. Viêm tủy xương có thể diễn ra nhanh chóng và vô cùng đau đớn, tuy nhiên, một số trường hợp khác bệnh có thể hình thành từ từ.
Viêm tủy xương cấp tính thường biểu hiện các triệu chứng rõ ràng và ồ ạt. Nếu không được điều trị, bệnh sẽ tiến triển thành viêm tủy xương mạn tính, ảnh hưởng đến sự phát triển xương ở trẻ em hoặc gây gãy xương, nhiễm trùng hoại tử mô xương (chết xương).
2. Chẩn đoán bệnh viêm tuỷ xương đốt sống
Chẩn đoán viêm tủy xương đốt sống khá phức tạp do các triệu chứng biểu hiện ít rõ rệt trong giai đoạn đầu và gần giống với những triệu chứng của các vấn đề sức khỏe khác. Trước khi tiến hành các xét nghiệm cụ thể, bác sĩ thường tiến hành thăm khám lâm sàng, đánh giá triệu chứng, khai thác tiền sử bệnh cá nhân... để khoanh vùng thể bệnh.
Sau đó, tùy theo mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện các biện pháp xét nghiệm sau:
- Xét nghiệm máu: Được thực hiện nhằm mục đích kiểm tra mức độ viêm nhiễm thông qua các yếu tố như tốc độ lắng máu, nồng độ protein phản ứng C hoặc nồng độ tế bào bạch cầu. Ngoài ra, nếu kết quả xét nghiệm máu cho thấy có nhiễm trùng, bác sĩ sẽ yêu cầu lấy mẫu mô bị nhiễm trùng để xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.
- Kiểm tra hình ảnh: Bệnh nhân cũng có thể được yêu cầu thực hiện các xét nghiệm hình ảnh như chụp X quang, CT Scan hoặc MRI nhằm phát hiện tổn thương và các dấu hiệu nhiễm trùng ở cột sống.
- Sinh thiết: Được thực hiện đồng thời khi tiến hành thủ thuật loại bỏ mô hoặc mảnh xương bị tổn thương gây nhiễm trùng. Mẫu bệnh phẩm này sẽ được phân tích dưới kính hiển vi để xác định tác nhân gây viêm tủy xương đốt sống. Dựa vào kết quả này để giúp quyết định biện pháp điều trị hoặc loại kháng sinh phù hợp.
3. Các biến chứng và tiên lượng
Bệnh viêm tủy xương đốt sống nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ gây ra các biến chứng khó lường như:
- Gãy xương
- Nhiễm trùng tái phát
- Tổn thương thần kinh
- Tàn phế
- Đau nhức kéo dài gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
Tiên lượng về bệnh viêm tủy xương đốt sống được đánh giá không quá cao, dù ngay cả khi điều trị tích cực. Nếu được điều trị, tổn thương có thể phục hồi nhưng quá trình phục hồi phải được thực hiện kéo dài, kết hợp cùng lúc nhiều phương pháp phức tạp.
Ngoài ra, hậu phẫu thuật xử lý tổn thương viêm tủy xương đốt sống cũng có thể để lại một số biến chứng nghiêm trọng. Theo thống kê, ước tính có khoảng 15% bệnh nhân phải chịu các tổn thương thần kinh vĩnh viễn. Thậm chí chịu cảnh tàn tật vĩnh viễn và giảm chất lượng cuộc sống kéo dài.
Do đó, các chuyên gia, bác sĩ luôn được tư vấn kỹ về tiên lượng điều trị cho từng trường hợp bệnh. Đồng thời, khuyến khích bệnh nhân tuân thủ tuyệt đối các biện pháp điều trị y tế cần thiết để đạt hiệu quả tối đa.
Xem thêm: Viêm tủy xương đốt sống: Nguyên nhân và dấu hiệu
4. Phương pháp điều trị bệnh viêm tuỷ xương đốt sống
Bệnh viêm tủy xương đốt sống cần được điều trị càng sớm càng tốt để kiểm soát tiến triển bệnh, cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Tùy vào căn nguyên và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng mà bác sĩ sẽ chỉ định áp dụng phương pháp điều trị phù hợp.
a. Dùng thuốc
Dùng kháng sinh là phương pháp điều trị hiệu quả và phổ biến nhất ở bệnh nhân bị viêm tủy xương đốt sống. Thuốc kháng sinh có tác dụng tiêu diệt các loại vi khuẩn gây nhiễm trùng. Tùy mức độ nhiễm trùng, bệnh nhân có thể dùng thuốc trong vòng vài tuần hoặc vài tháng để kiểm soát triệu chứng. Hầu hết trường hợp bệnh đều được chỉ định dùng thuốc khoảng 6 tuần.
Kháng sinh thường được chỉ định dùng dạng uống hoặc dạng tiêm tùy từng trường hợp. Đa số trường hợp bệnh nhân được chỉ định dùng thuốc dạng uống, nhưng nếu có dấu hiệu nhiễm độc chì trong giai đoạn đầu sẽ được chỉ định dùng thuốc dạng tiêm.
Các loại thuốc được dùng phổ biến nhất là:
- Oxacillin hoặc nafcillin liều 9 - 12g x 6 lần/ ngày.
- Cefazolin 1g x 3 lần/ ngày.
- Trường hợp dị ứng với penicillin có thể thay thế bằng vancomycin, liều khuyến cáo 1g x 2 lần/ ngày.
Một số trường hợp có thể sử dụng kết hợp các loại thuốc khác đường uống khác như:
- Dicloxacillin hoặc cephalexin liều 1g x 4 lần/ ngày.
- Ciprofloxacin 750mg x 2 lần/ ngày.
- Rifampicin 300mg x 2 lần/ ngày.
b. Phẫu thuật
Phẫu thuật rất hiếm khi được chỉ định áp dụng trong điều trị bệnh viêm tủy xương đốt sống. Chỉ những trường hợp viêm nặng gây tổ thương thần kinh và phá hủy đốt sống trầm trọng, phát sinh biến chứng áp xe, nhất là không đáp ứng với các biện pháp điều trị nội khoa mới được chỉ định áp dụng biện pháp điều trị này.
Mục đích phẫu thuật viêm tủy xương đốt sống nhằm loại các tổ chức bị nhiễm trùng hoặc hư hỏng. Hoặc tiến hành ghép xương đốt sống nhân tạo thay thế phần bị tổn thương nhằm phục hồi chức năng. Sau phẫu thuật, bệnh nhân được kê toa dùng thuốc kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi BS Trịnh Ngọc Bình - Phó ban AloBacsi Cộng đồng
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình