Tổng quan về ung thư vú
Ung thư vú là một loại bệnh ung thư phổ biến và ảnh hưởng lớn đối với phụ nữ. Tỷ lệ mắc bệnh ngày càng tăng, với khoảng hơn 2 triệu ca mỗi năm trên toàn thế giới.
I. Ung thư vú là gì?
Ung thư xảy ra khi có những thay đổi đột biến trong các gen quy định sự phát triển của tế bào. Các đột biến làm cho các tế bào phân chia và nhân lên một cách mạnh mẽ.
Ung thư vú là ung thư do tế bào tuyến vú phát triển không kiểm soát. Thông thường, ung thư hình thành trong các tiểu thùy hoặc các ống dẫn của vú. Các tuyến vú là các tuyến sản xuất sữa, và các ống dẫn sữa là đường dẫn sữa từ các tuyến sữa đến núm vú. Ung thư cũng có thể xảy ra trong mô mỡ hoặc mô liên kết dạng sợi trong vú của bạn.
Các tế bào ung thư không được kiểm soát thường xâm lấn các mô vú khỏe mạnh khác và có thể di chuyển đến các hạch bạch huyết dưới cánh tay. Các hạch bạch huyết là con đường chính đưa các tế bào ung thư di chuyển đến các bộ phận khác của cơ thể.
Ung thư vú là một bệnh phổ biến ở phụ nữ
II. Triệu chứng ung thư vú
Mỗi một loại ung thư vú có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau nhưng trong giai đoạn đầu, ung thư vú có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, sẽ có một vài triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Xuất hiện khối u ở vú hoặc mô dày lên
- Đau vú
- Da đỏ hoặc rỗ trên vú
- Sưng toàn bộ hoặc một phần vú
- Núm vú tiết dịch ngoài giai đoạn cho con bú
- Chảy máu từ núm vú
- Bong tróc, đóng vảy hoặc bong tróc da trên núm vú hoặc vú
- Có sự thay đổi đột ngột về hình dạng hoặc kích thước của vú
- Núm vú thụt vào trong
- Sưng dưới cánh tay
Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong các triệu chứng trên, điều đó không có nghĩa là chắc chắn bạn bị ung thư vú. Ví dụ, đau ở vú hoặc một khối u ở vú có thể do u nang lành tính gây ra. Nhưng nếu phát hiện có khối u trong vú hoặc có các triệu chứng khác kèm theo, tốt nhất bạn nên đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và xét nghiệm thêm.
III. Các yếu tố nguy cơ gây ung thư vú
Các yếu tố nguy cơ gây ung thư vú, bao gồm:
- Tuổi tác: Nguy cơ phát triển ung thư vú của bạn tăng lên khi bạn già đi. Hầu hết ung thư vú xâm lấn được phát hiện ở phụ nữ trên 55 tuổi.
- Uống rượu: Uống quá nhiều rượu sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Có mô vú dày đặc: làm tăng nguy cơ ung thư vú. Mô vú dày đặc làm cho hình ảnh chụp nhũ ảnh khó đọc
- Giới tính: Phụ nữ sẽ có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn nam giới.
- Gen: Những phụ nữ có đột biến gen BRCA1 và BRCA2 có nhiều khả năng bị ung thư vú hơn những phụ nữ không có gen này
- Có kinh sớm: Nếu bạn có kinh lần đầu tiên trước 12 tuổi, bạn sẽ tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư vú.
- Sinh con ở độ tuổi lớn: Những phụ nữ không có con đầu lòng cho đến sau 35 tuổi có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn.
- Thuốc: Những phụ nữ đã hoặc đang sử dụng thuốc estrogen và progesterone sau mãn kinh để giảm các triệu chứng mãn kinh có nguy cơ cao bị ung thư vú.
- Di truyền: Nếu một người thân là phụ nữ bị ung thư vú, bạn sẽ có nhiều nguy cơ mắc bệnh ung thư hơn. Điều này bao gồm mẹ, bà, chị hoặc con gái của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn không có tiền sử gia đình bị ung thư vú, bạn vẫn có thể phát triển ung thư vú.
- Bắt đầu mãn kinh muộn: Phụ nữ không bắt đầu mãn kinh cho đến sau 55 tuổi có nhiều khả năng bị ung thư vú.
- Không mang thai: Phụ nữ chưa từng mang thai hoặc chưa từng mang thai đủ tháng có nhiều khả năng bị ung thư vú.
- Bị ung thư vú trước đây: Nếu bạn đã bị ung thư vú ở một bên vú, bạn sẽ có tăng nguy cơ phát triển ung thư vú ở vú còn lại hoặc ở một vùng khác của vú bị ảnh hưởng trước đó.
Khi xuất hiện khối u bất thường trên vú hãy cẩn thận dấu hiệu của ung thư vú
IV. Các loại ung thư vú
Ung thư vú thường được chia thành 2 loại chính: xâm lấn và không xâm lấn (hoặc tại chỗ). Trong khi ung thư xâm lấn lây lan từ các ống dẫn hoặc tuyến vú đến các bộ phận khác của vú, thì ung thư không xâm lấn có diễn tiến chậm rãi hơn, chúng không lây lan ở mô từ lúc ban đầu.
Hai loại này được sử dụng để mô tả các loại ung thư vú phổ biến nhất, bao gồm:
Ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ (DCIS) là một tình trạng không xâm lấn. Với DCIS, các tế bào ung thư được giới hạn trong các ống dẫn trong vú và không xâm lấn vào các mô vú xung quanh.
Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS) là ung thư phát triển trong các tuyến sản xuất sữa của vú. Giống như DCIS, các tế bào ung thư không xâm lấn vào các mô xung quanh.
Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC) phát triển trong các tiểu thùy của vú và xâm lấn vào mô lân cận.
Ung thư biểu mô ống xâm lấn (IDC) là loại ung thư vú phổ biến nhất. Loại ung thư vú này bắt đầu trong ống dẫn sữa và sau đó xâm lấn vào các mô lân cận trong vú. Một khi ung thư vú đã lan đến mô bên ngoài ống dẫn sữa, nó có thể bắt đầu di căn sang các cơ quan và mô lân cận khác.
Các loại ung thư vú khác, ít phổ biến hơn bao gồm:
Bệnh Paget vú: Loại ung thư vú này bắt đầu trong các ống dẫn của núm vú, nhưng khi phát triển nó sẽ ảnh hưởng đến da và quầng vú của núm vú.
Khối u Phyllodes: Loại ung thư vú rất hiếm gặp này phát triển trong mô liên kết của vú. Hầu hết các khối u này là lành tính, nhưng một số là ung thư.
Angiosarcoma: ung thư phát triển trên các mạch máu hoặc mạch bạch huyết ở vú.
Ung thư vú dạng viêm
Ung thư vú dạng viêm (IBC) là một loại ung thư vú hiếm gặp nhưng nguy hiểm, chỉ chiếm 1 - 5% tất cả các trường hợp ung thư vú. Xảy ra khi các tế bào chặn các hạch bạch huyết gần vú làm các mạch bạch huyết trong vú không thể thoát ra ngoài đúng cách. Thay vì tạo ra khối u, IBC làm cho vú của bạn sưng lên, có màu đỏ và cảm thấy rất ấm. Vú bị ung thư có thể bị rỗ và dày, giống như vỏ cam.
IBC có thể tiến triển nhanh chóng. Vì lý do này, bạn cần phải đi khám ngay lập tức nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ.
Ung thư vú bộ ba âm tính
Ung thư vú bộ ba âm tính là một loại bệnh hiếm gặp khác, chỉ ảnh hưởng đến khoảng 10 đến 20% những người bị ung thư vú. Để chẩn đoán là ung thư vú bộ ba âm tính, khối u phải có cả 3 đặc điểm sau:
- Thiếu các thụ thể estrogen: Đây là các thụ thể trên tế bào liên kết hoặc gắn vào hormone estrogen. Nếu khối u có thụ thể estrogen, estrogen có thể kích thích ung thư phát triển.
- Thiếu các thụ thể progesterone: Các thụ thể này là các tế bào liên kết với hormone progesterone. Nếu một khối u có thụ thể progesterone, progesterone có thể kích thích ung thư phát triển.
- Không có các protein HER2 bổ sung trên bề mặt: HER2 là một loại protein thúc đẩy sự phát triển của ung thư vú.
Đây là loại ung thư vú có xu hướng phát triển và lây lan nhanh hơn các loại ung thư vú khác. Nó rất khó điều trị vì liệu pháp hormone điều trị ung thư vú không hiệu quả.
Ung thư vú di căn
Ung thư vú di căn là tên gọi khác của ung thư vú giai đoạn 4. Lúc này nó đã di căn từ vú sang các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như xương, phổi hoặc gan.
Đây là giai đoạn cuối của bệnh ung thư vú.
Ung thư vú nam
Mặc dù nam giới có ít mô vú hơn nữ giới, nhưng họ vẫn khả năng bị ung thư vú và ung thư vú mà nam giới mắc phải cũng nghiêm trọng như ung thư vú mà phụ nữ mắc phải.
Kích thước ung thư vú theo từng giai đoạn
V. Các giai đoạn ung thư vú
Để phân chia các giai đoạn của ung thư phú phải dựa trên mức độ lớn của khối u và mức độ lan rộng của nó. Các khối ung thư lớn hoặc đã xâm lấn các mô/cơ quan lân cận sẽ ở giai đoạn cao hơn các khối ung thư nhỏ hoặc vẫn còn chứa trong vú.
Để phân giai đoạn ung thư vú, bác sĩ cần biết:
- Ung thư xâm lấn hoặc không xâm lấn
- Khối u lớn như thế nào
- Liệu các hạch bạch huyết có bị ảnh hưởng không
- Ung thư đã lan đến mô hoặc cơ quan lân cận chưa
Dưới đây là 5 giai đoạn chính từ 0 đến 5 của ung thư vú:
1. Ung thư vú giai đoạn 0
Giai đoạn 0 là DCIS. Các tế bào ung thư trong DCIS vẫn giới hạn trong các ống dẫn trong vú và chưa lan sang các mô lân cận.
2. Ung thư vú giai đoạn 1
Giai đoạn 1A: Khối u nguyên phát rộng từ 2 cm trở xuống và các hạch bạch huyết không bị ảnh hưởng.
Giai đoạn 1B: Ung thư được tìm thấy trong các hạch bạch huyết gần đó và không có khối u ở vú hoặc khối u nhỏ hơn 2 cm.
3. Ung thư vú giai đoạn 2
Giai đoạn 2A: Khối u nhỏ hơn 2 cm và đã lan đến 1-3 hạch bạch huyết gần đó, hoặc từ 2 đến 5 cm và không lan đến bất kỳ hạch bạch huyết nào.
Giai đoạn 2B: Khối u có kích thước từ 2 đến 5 cm và đã lan đến 1-3 hạch bạch huyết ở nách (nách) hoặc lớn hơn 5 cm và không lan đến bất kỳ hạch bạch huyết nào.
4. Ung thư vú giai đoạn 3
Giai đoạn 3A: Ung thư đã lan đến 4-9 hạch bạch huyết ở nách hoặc đã mở rộng các hạch bạch huyết bên trong tuyến vú và khối u nguyên phát có thể có kích thước bất kỳ.
Các khối u lớn hơn 5 cm và ung thư đã lan đến 1-3 hạch bạch huyết ở nách hoặc bất kỳ hạch nào ở xương ức.
Giai đoạn 3B: Khối u đã xâm lấn vào thành ngực hoặc da và có thể đã hoặc không xâm lấn tới 9 hạch bạch huyết.
Giai đoạn 3C: Ung thư được tìm thấy trong 10 hoặc nhiều hơn các hạch bạch huyết ở nách, các hạch bạch huyết gần xương đòn hoặc các hạch bên trong tuyến vú.
5. Ung thư vú giai đoạn 4
Ung thư vú giai đoạn 4 có thể có một khối u ở bất kỳ kích thước nào, và các tế bào ung thư của nó đã di căn đến các hạch bạch huyết ở gần và xa cũng như các cơ quan ở xa.
VI. Chẩn đoán ung thư vú
Chụp Xquang giúp chẩn đoán ung thư vú
Để xác định xem các triệu chứng của bạn là do ung thư vú hay một tình trạng lành tính ở vú, bên cạnh việc khám vú bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện một hoặc nhiều xét nghiệm chẩn đoán để giúp hiểu nguyên nhân, bao gồm:
1. Chụp Xquang tuyến vú (chụp nhũ ảnh)
Nếu bác sĩ nghi ngờ bạn có khối u họ cũng sẽ yêu cầu chụp Xquang tuyến vú. Đây là cách phổ biến nhất để nhìn thấy bên dưới bề mặt của vú.
2. Siêu âm
Siêu âm vú sử dụng sóng âm để tạo ra một hình ảnh của các mô sâu trong vú của bạn. Siêu âm có thể giúp bác sĩ phân biệt giữa khối rắn, chẳng hạn như khối u và u nang lành tính.
3. Sinh thiết vú
Nếu chụp Xquang tuyến vú và siêu âm không giúp bác sĩ nhận biết liệu bạn có bị ung thư hay không, bác sĩ có thể yêu cầu bạn làm thêm sinh thiết vú.
Bác sĩ sẽ sử dụng kim để lấy một mẫu mô từ khu vực nghi ngờ để xét nghiệm. Ngoài ra cũng có thể rạch một đường trên vú của bạn và sau đó lấy mẫu ra.
Mẫu mô này sau đó sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để xét nghiệm dương tính hay âm tính với ung thư, từ đó sẽ giúp bác sĩ biết bạn mắc loại ung thư nào.
VII. Điều trị ung thư vú
1. Phẫu thuật
Một số loại phẫu thuật có thể được sử dụng để loại bỏ ung thư vú, bao gồm:
Cắt bỏ khối u: Thủ thuật này loại bỏ khối u và một số mô xung quanh, giữ nguyên phần còn lại của vú.
Cắt bỏ vú: Trong quy trình này, bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt bỏ toàn bộ vú.
Sinh thiết hạch: giúp loại bỏ một vài hạch bạch huyết bị di căn từ khối u.
Bóc tách hạch nách: Nếu các hạch bạch huyết bị loại bỏ trong quá trình sinh thiết hạch có chứa tế bào ung thư, bác sĩ có thể loại bỏ thêm các hạch bạch huyết khác.
Cắt bỏ vú dự phòng: Mặc dù ung thư vú có thể chỉ xuất hiện ở một bên vú, nhưng một số phụ nữ quyết định phẫu thuật cắt bỏ vú dự phòng còn lại. Phẫu thuật này loại bỏ vú khỏe mạnh của bạn để giảm nguy cơ phát triển ung thư vú trở lại.
2. Xạ trị
Với xạ trị, các chùm tia bức xạ công suất cao được sử dụng để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào ung thư.
Ngoài ra, còn có một loại xạ trị được gọi là brachytherapy. Để tiến hành liệu pháp brachytherapy, bác sĩ phẫu thuật đặt hạt phóng xạ hoặc viên nén vào bên trong cơ thể gần vị trí khối u. Hạt ở đó trong một thời gian ngắn và có tác dụng tiêu diệt các tế bào ung thư.
3. Hóa trị
Hóa trị là một phương pháp điều trị bằng thuốc được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư. Một số người có thể chỉ áp dụng một mình hóa trị, nhưng loại điều trị này thường được sử dụng cùng với các phương pháp điều trị khác, đặc biệt là phẫu thuật.
Hóa trị có nhiều tác dụng phụ không mong muốn, vì vậy hãy thảo luận với bác sĩ về những lo lắng của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
4. Liệu pháp hormone
Estrogen và progesterone - hai nội tiết tố nữ có thể kích thích sự phát triển của các khối u ung thư vú. Liệu pháp hormone hoạt động bằng cách ngăn chặn cơ chế sản xuất các hormone này hoặc bằng cách ngăn chặn các thụ thể hormone trên tế bào ung thư. Hành động này có thể giúp làm chậm và có thể ngăn chặn sự phát triển của ung thư.
5. Thuốc chống ung thư
Herceptin (trastuzumab) có thể ngăn cơ thể bạn sản xuất protein HER2. HER2 giúp tế bào ung thư vú phát triển, do đó, dùng thuốc để làm chậm quá trình sản xuất protein này có thể giúp làm chậm sự phát triển của ung thư.
6. Liệu pháp nhắm trúng đích (điều trị sinh học)
Nhắm trúng đích được áp dụng điều trị hỗ trợ trong ung thư vú giai đoạn muộn. Không giống như thuốc hóa trị, liệu pháp Nhắm trúng đích sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư và gần như không làm hại gì đến tế bào khỏe mạnh khác.
7. Điều trị miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch đã mở ra một hướng đi mới trong điều trị bệnh ung thư. Phương pháp này sử dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể, khôi phục và thúc đẩy hệ thống miễn dịch để chống lại khối u.
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình