Hotline 24/7
08983-08983

Phenylephrine là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Phenylephrine được sử dụng để làm giảm nghẹt mũi, xoang và các triệu chứng tai tạm thời do cảm lạnh thông thường, cúm, dị ứng hoặc các bệnh hô hấp khác.

Phenylephrine là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Phenylephrine
Thương hiệu: Nasal Decongestant PE, Suphedrine PE, Sinus PE Decongestant, Sinus Decongestant, Sudafed PE Congestion, Sudafed PE®, Frenin, Paragon, Rithmax, Philipacol, Nasal Four

I. Công dụng của thuốc Phenylephrine

Phenylephrine là một thuốc thông mũi được sử dụng để điều trị nghẹt mũi và nghẹt mũi do cảm lạnh thông thường, bệnh cúm hoặc dị ứng khác.

II. Liều dùng Phenylephrine

1. Liều dùng Phenylephrine dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho hạ huyết áp

Liều phẫu thuật (bệnh nhân được phẫu thuật bằng gây tê thần kinh hoặc gây mê toàn thân):

- Liều ban đầu: 50 - 250 mcg bằng tiêm tĩnh mạch (liều phổ biến nhất: 50 - 100 mcg)

- Liều duy trì: 0,5 - 1,4 mcg / kg / phút bằng cách truyền tĩnh mạch liên tục

Nhiễm trùng huyết hoặc nhiễm trùng tĩnh mạch khác:

- 0,5 - 6 mcg / kg / phút bằng cách truyền tĩnh mạch liên tục

- Liều trên 6 mcg / kg / phút không cho thấy tăng huyết áp đáng kể.

b. Liều người lớn thông thường cho sốc

Liều phẫu thuật (bệnh nhân được phẫu thuật bằng gây tê thần kinh hoặc gây mê toàn thân):

- Liều ban đầu: 50 - 250 mcg bằng bolus tiêm tĩnh mạch (liều phổ biến nhất: 50 - 100 mcg)

- Liều duy trì: 0,5 - 1,4 mcg / kg / phút bằng cách truyền tĩnh mạch liên tục

Nhiễm trùng huyết hoặc nhiễm trùng tĩnh mạch khác:

- 0,5 - 6 mcg / kg / phút bằng cách truyền tĩnh mạch liên tục

- Liều trên 6 mcg / kg / phút không cho thấy tăng huyết áp đáng kể.

c. Liều người lớn thông thường cho nghẹt mũi

- 10 mg uống mỗi 4 giờ

- Liều tối đa: 60 mg mỗi 24 giờ.

Liều dùng Phenylephrine

2. Liều dùng Phenylephrine dành cho trẻ em

Liều trẻ em thông thường cho nghẹt mũi

- 12 tuổi trở lên: 10 mg uống mỗi 4 giờ

- Liều tối đa: 60 mg mỗi 24 giờ.

III. Cách dùng thuốc Phenylephrine hiệu quả

Sử dụng chính xác theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc cảm lạnh chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn cho đến khi các triệu chứng của bạn rõ ràng.

Luôn luôn làm theo hướng dẫn trên nhãn thuốc về việc cho trẻ uống thuốc cảm.

Bạn phải nhai viên thuốc nhai trước khi nuốt.

Đo thuốc lỏng cẩn thận. Sử dụng ống tiêm định lượng được cung cấp, hoặc sử dụng thiết bị đo liều thuốc (không phải thìa bếp).

Loại bỏ một viên thuốc tan rã ra khỏi gói chỉ khi bạn đã sẵn sàng dùng thuốc. Đặt viên thuốc vào miệng và để nó tan ra mà không cần nhai. Nuốt vài lần khi viên thuốc tan.

Gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện sau 7 ngày, hoặc nếu bạn bị sốt, phát ban hoặc đau đầu.

Nếu bạn cần phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ phẫu thuật nếu bạn đang sử dụng phenylephrine.

IV. Tác dụng phụ của Phenylephrine

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Ngừng sử dụng phenylephrine và gọi bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

- Nhịp tim nhanh, đập, hoặc không đều;

- Chóng mặt nghiêm trọng hoặc lo lắng;

- Vấn đề giấc ngủ (mất ngủ);

- Tăng huyết áp: nhức đầu dữ dội, mờ mắt, dồn nén ở cổ hoặc tai.

Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

- Đỏ bừng (cảm giác ấm áp, đỏ);

- Ăn mất ngon;

- Cảm thấy bồn chồn hoặc phấn khích (đặc biệt là ở trẻ em).

Tác dụng phụ của Phenylephrine

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Phenylephrine

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Phenylephrine

Không sử dụng phenylephrine nếu bạn đã sử dụng chất ức chế MAO trong 14 ngày qua. Một tương tác thuốc nguy hiểm có thể xảy ra. Các chất ức chế MAO bao gồm isocarboxazid, linezolid, xanh methylen, phenelzine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine và các loại khác.

Bạn không nên sử dụng phenylephrine nếu bạn bị dị ứng với nó.

Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu thuốc này an toàn để sử dụng nếu bạn có:

- Bệnh tim, huyết áp cao;

- Bệnh tiểu đường;

- Rối loạn tuyến giáp;

- Vấn đề tiểu tiện và phì đại tuyến tiền liệt lành tính;

- Bất kỳ dị ứng thuốc.

Dạng lỏng của thuốc này có thể chứa phenylalanine. Kiểm tra nhãn thuốc nếu bạn bị phenylketon niệu (PKU).

2. Nếu bạn quên một liều Phenylephrine

Vì thuốc cảm lạnh được sử dụng khi cần thiết, bạn có thể không có lịch trình dùng thuốc. Bỏ qua bất kỳ liều đã bỏ lỡ nếu gần đến thời gian cho liều tiếp theo của bạn. Không sử dụng hai liều cùng một lúc.

3. Nếu bạn uống quá liều Phenylephrine

Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: chóng mặt / ngất xỉu nghiêm trọng, ảo giác, nhịp tim nhanh / không đều, thở chậm / nông, nôn mửa, co giật. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn nghĩ đã dùng quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Phenylephrine?

Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng các loại thuốc ho hoặc cảm lạnh khác có thể chứa các thành phần tương tự.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Phenylephrine trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Các nghiên cứu sinh sản trên động vật đã cho thấy tác dụng phụ của Phenylephrine  đối với thai nhi và không có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát ở người. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Không rõ Phenylephrine bài tiết vào sữa mẹ. Tham khảo quyết định của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Phenylephrine?

Nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng đến phenylephrine, và một số loại thuốc không nên được sử dụng cùng một lúc. Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ loại thuốc bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng, bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.

Dextromethorphan có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●    Adderall (amphetamine / dextroamphetamine);
●    Advil (ibuprofen);
●    Amoxicillin;
●    Aspirin liều thấp (aspirin);
●    Benadryl (diphenhydramine);
●    Chlorpheniramine;
●    Claritin (loratadine);
●    Codeine;
●    Concerta (methylphenidate);
●    CoQ10 (ubiquinone);
●    Cymbalta (duloxetine);
●    Dextromethorphan HBr Adult Formula (dextromethorphan);
●    Diphenhydramine;
●    Fexofenadine;
●    Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);
●    Flonase (fluticasone nasal);
●    Ibuprofen;
●    Loratadine;
●    Mucinex (guaifenesin);
●    Norco (acetaminophen / hydrocodone);
●    Paracetamol (acetaminophen);
●    Pseudoephedrine;
●    Singulair (montelukast);
●    Tylenol (acetaminophen);
●    Vitamin B12 (cyanocobalamin);
●    Vitamin C (ascorbic acid);
●   Vitamin D3 (cholecalciferol);
●    Xanax (alprazolam);
●    Zofran (ondansetron);
●    Zoloft (sertraline);
●    Zyrtec (cetirizine).

VII. Cách bảo quản Phenylephrine

1. Cách bảo quản thuốc Phenylephrine

Bảo quản Phenylephrine ở nhiệt độ phòng ở 59-86 độ F (15-30 độ C) hoặc theo chỉ dẫn trên nhãn gói, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng thuốc do bác sĩ chỉ định.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Phenylephrine

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Phenylephrine khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn tham khảo: drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X