Hotline 24/7
08983-08983

Losartan là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Tên hoạt chất: Losartan
Thương hiệu: Losartan®

I. Công dụng của thuốc Losartan

Losartan (Cozaar) thuộc một nhóm thuốc gọi là thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, giữ cho các mạch máu không bị hẹp, làm giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu.

Losartan được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp). Nó cũng được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ ở một số người mắc bệnh tim.

Losartan được sử dụng để làm chậm tổn thương thận lâu dài ở những người mắc bệnh tiểu đường type 2 (có biến chứng) cũng bị huyết áp cao.

II. Liều dùng Losartan

1. Liều dùng Losartan dành cho người lớn

Liều người lớn thông thường của Losartan đối với bệnh thận đái tháo đường

Liều ban đầu: 50 mg uống mỗi ngày một lần.

Liều duy trì: 25 đến 100 mg uống trong 1 đến 2 lần chia.

Liều tối đa: 100 mg uống mỗi ngày

Công dụng:

- Điều trị tăng huyết áp.

- Để giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp và phì đại thất trái.

- Điều trị bệnh thận đái tháo đường bằng creatinine huyết thanh và protein niệu tăng (tỷ lệ albumin trong nước tiểu với creatinine 300mg / g trở lên) ở bệnh nhân tiểu đường type 2 và có tiền sử tăng huyết áp.

Liều người lớn thông thường cho bệnh cao huyết áp

Liều ban đầu: 50 mg uống mỗi ngày một lần

Liều tối đa: 100 mg uống mỗi ngày

Liều duy trì: 25 đến 100 mg uống trong 1 đến 2 lần chia.

Công dụng:

- Điều trị tăng huyết áp.

- Để giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp và phì đại thất trái.

- Điều trị bệnh thận đái tháo đường bằng creatinine huyết thanh và protein niệu tăng (tỷ lệ albumin trong nước tiểu với creatinine 300 mg / g trở lên) ở bệnh nhân tiểu đường type 2 và có tiền sử tăng huyết áp.

2. Liều dùng Losartan dành cho trẻ em

Liều trẻ em thông thường cho bệnh cao huyết áp

Khuyến cáo dùng cho trẻ từ 6 tuổi trở lên.

Liều ban đầu: 0,7 mg/ kg uống mỗi ngày một lần (tổng cộng tối đa 50 mg) dùng dưới dạng viên hoặc hỗn dịch.

Các liều trên 1,4 mg/ kg (hoặc 100 mg) hàng ngày chưa được nghiên cứu ở bệnh nhi.

3. Bệnh nhân bị rối loạn chức năng thận

Người lớn: Không nên điều chỉnh.

Trẻ em: GFR dưới 30 ml / phút / 1,73 m2: Không được khuyến nghị.

Nếu giảm chức năng thận đáng kể về mặt lâm sàng trong quá trình trị liệu: Cân nhắc giữ lại hoặc ngừng thuốc Losartan.

4. Bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan

Rối loạn chức năng gan nhẹ đến trung bình: Liều ban đầu: 25 mg uống mỗi ngày.

Rối loạn chức năng gan nặng: Không có dữ liệu.

5. Bệnh nhân bị suy giảm thể tích nội mạch

Liều tiêm: 25 mg uống mỗi ngày một lần.

III. Cách dùng thuốc Losartan hiệu quả

Dùng Losartan chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều của bạn để đảm bảo bạn có được kết quả điều trị tốt nhất. Không dùng thuốc này với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Bạn có thể dùng Losartan có hoặc không có thức ăn.

Nếu bạn đang sử dụng dạng lỏng của thuốc Losartan, hãy lắc đều chai trước mỗi liều. Đo cẩn thận liều dùng bằng dụng cụ đo/ muỗng đặc biệt. Không sử dụng muỗng trong gia đình vì bạn có thể không dùng đúng liều.

Gọi cho bác sĩ nếu bạn bị nôn mửa hoặc tiêu chảy liên tục, hoặc nếu bạn đổ mồ hôi nhiều hơn bình thường. Bạn có thể dễ dàng bị mất nước trong khi dùng thuốc này, điều này có thể dẫn đến huyết áp thấp nghiêm trọng hoặc mất cân bằng điện giải nghiêm trọng.

Huyết áp của bạn sẽ cần phải được kiểm tra thường xuyên. Bạn nên thăm khám bác sĩ thường xuyên.

Có thể mất 3 đến 6 tuần sử dụng Losartan trước khi huyết áp của bạn giảm xuống một chút. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy dùng thuốc theo chỉ dẫn. Nói chuyện với bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện sau 3 tuần điều trị.

Nếu bạn đang được điều trị huyết áp cao, hãy tiếp tục sử dụng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Huyết áp cao thường không có triệu chứng. Bạn có thể cần phải sử dụng thuốc huyết áp đến hết đời.

>>>Có thể bạn quan tâm: Tôi bị huyết áp cao, đổi Apitim 5 thành Losartan kali 50 có được không?

IV. Tác dụng phụ của Losartan

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng với Losartan: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Trong những trường hợp cực kỳ hiếm gặp, Losartan có thể gây ra tình trạng dẫn đến sự phá vỡ các mô cơ xương, dẫn đến suy thận tiềm ẩn. Gọi cho bác sĩ của bạn ngay nếu bạn bị đau cơ không rõ nguyên nhân, đau hoặc yếu, đặc biệt là nếu bạn bị sốt, mệt mỏi bất thường và nước tiểu có màu sẫm.

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

●    Cảm giác bạn có thể bất tỉnh;
●    Đau hoặc nóng rát khi bạn đi tiểu;
●    Da nhợt nhạt, cảm thấy đầu nhẹ hoặc khó thở, nhịp tim nhanh, khó tập trung;
●    Khò khè, đau ngực;
●    Buồn ngủ, nhầm lẫn, thay đổi tâm trạng, tăng khát, chán ăn, buồn nôn và nôn;
●    Sưng, tăng cân, cảm thấy khó thở, đi tiểu ít hơn bình thường hoặc hoàn toàn không;
●    Kali cao (nhịp tim chậm, mạch yếu, yếu cơ, cảm giác bị tê).

Tác dụng phụ thường gặp của Losartan có thể bao gồm:

●    Triệu chứng cảm lạnh hoặc cúm như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng, sốt;
●    Ho khan;
●    Chuột rút cơ bắp;
●    Đau ở chân hoặc lưng;
●    Đau dạ dày, tiêu chảy;
●    Nhức đầu, chóng mặt;
●    Cảm giác mệt mỏi;
●    Có vấn đề giấc ngủ (Losartan gây mất ngủ).

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những người khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ bạn có thể gặp phải khi sử dụng Losartan.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Losartan

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Losartan

Bạn không nên sử dụng Losartan nếu bạn bị dị ứng với nó.

Nếu bạn bị tiểu đường, không sử dụng losartan cùng với bất kỳ loại thuốc nào có chứa aliskiren (Amturnide, Tekturna, Tekamlo, Valturna). Bạn cũng có thể cần tránh dùng thuốc này với aliskiren nếu bạn bị bệnh thận.

Losartan có thể gây giảm huyết áp, đặc biệt là khi từ tư thế ngồi hoặc nằm lên tư thế đứng. Điều này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt và tăng nguy cơ bị ngã. Nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu điều này xảy ra với bạn.

Nếu bạn bị sưng ở bàn chân, mắt cá chân hoặc bàn tay hoặc tăng cân không rõ nguyên nhân, hãy liên hệ với bác sĩ vì đó có thể là dấu hiệu cho thấy thận của bạn không hoạt động tốt.

Để đảm bảo Losartan an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có:

●    Bệnh thận;
●    Bệnh gan;
●    Suy tim sung huyết;
●    Mất cân bằng điện giải (như nồng độ kali trong máu thấp);
●    Nếu bạn bị mất nước.

2. Ưu điểm của Losartan

Có thể được sử dụng để điều trị huyết áp cao ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.

Làm giảm nguy cơ các biến cố tim mạch gây tử vong và không mang thai (như đau tim hoặc đột quỵ).

Có thể được sử dụng trong điều trị bệnh thận ở những người mắc bệnh tiểu đường type 2 có tiền sử huyết áp cao.

Cũng có thể được sử dụng để cải thiện chức năng thận trong dân số nói chung (trừ người Mỹ gốc Phi) mà không mắc bệnh thận.

Có thể là ưu tiên điều trị ở những người có nhiều hơn một loại bệnh tim.

Viên nén Losartan có thể được chế tạo thành hỗn dịch cho những người gặp khó khăn khi nuốt.

3. Những nhược điểm của Losartan?

Nếu bạn ở độ tuổi từ 18 đến 60, không dùng thuốc khác hoặc không có các điều kiện y tế khác, các tác dụng phụ bạn có nhiều khả năng gặp phải bao gồm:

- Chóng mặt, nghẹt mũi, nhiễm trùng ở đường hô hấp trên (cảm lạnh) và đau lưng là những tác dụng phụ được báo cáo phổ biến nhất. Tiêu chảy, mệt mỏi và lượng đường trong máu thấp cũng đã được báo cáo ở những người mắc bệnh tiểu đường type 2 khi dùng Losartan.

- Ho (mặc dù nguy cơ ho ít hơn so với các loại thuốc tương tự khác).

- Hiếm khi, có thể gây phù mạch (đây là sưng các lớp sâu hơn của da có thể đe dọa đến tính mạng nếu ảnh hưởng đến cổ họng).

- Có thể làm tăng nồng độ kali trong cơ thể. Nói chung, không nên được quy định với bổ sung kali hoặc các loại thuốc khác giữ kali. Nồng độ kali có thể yêu cầu theo dõi liên tục.

- Losartan có thể không có tác dụng tốt ở những người gốc Phi.

- Liều Losartan có thể cần giảm ở những người bị bệnh gan.

- Không nên được sử dụng trong khi mang thai. Đảm bảo tránh thai đầy đủ được sử dụng khi kê đơn cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Nếu một người phụ nữ vô tình mang thai trong khi dùng Losartan, cần ngừng thai ngay lập tức.

- Có thể gây giảm huyết áp đáng kể ở những người bị mất nước hoặc thiếu muối khi bắt đầu dùng Losartan. Mất nước hoặc mất cân bằng điện giải nên được sửa chữa trước khi bắt đầu losartan.

- Có nguy cơ suy thận cấp ở những người dùng Losartan. Những người có chức năng thận phụ thuộc vào hoạt động của hệ thống renin-angiotensin (bao gồm hormone angiotensin II), chẳng hạn như những người bị hẹp động mạch thận, bệnh thận mãn tính, suy tim sung huyết nghiêm trọng hoặc mất nước có nguy cơ cao hơn. Chức năng thận nên được theo dõi định kỳ ở những người này. Losartan có thể cần phải ngừng sử dụng ở những người bị suy giảm chức năng thận đáng kể.

- Có thể tương tác với một số loại thuốc khác bao gồm NSAID, lithium và bổ sung kali. Losartan không bao giờ nên được dùng với aliskiren.

Người cao niên hoặc trẻ em, những người mắc một số bệnh nội khoa (như các vấn đề về gan hoặc thận, bệnh tim, tiểu đường, động kinh) hoặc những người dùng các loại thuốc khác có nguy cơ phát triển nhiều tác dụng phụ hơn.

4. Nếu bạn quên một liều Losartan

Dùng liều Losartan ngay khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.

5. Nếu bạn uống quá liều Losartan

Nếu bạn sử dụng Losartan quá liều và có các triệu chứng nghiêm trọng như bất tỉnh hoặc khó thở, hãy gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

6. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Losartan trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

a. Đối với phụ nữ mang thai

Các nghiên cứu trên động vật đã tiết lộ bằng chứng về độc tính và tử vong của thai nhi và trẻ sơ sinh.

Không sử dụng nếu bạn đang mang thai. Ngừng sử dụng và nói với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có thai. Sử dụng Losartan tác động lên hệ thống angiotensin renin (RAS) trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba làm tăng tỷ lệ mắc bệnh và tử vong ở thai nhi và trẻ sơ sinh.

Tốt nhất, bạn nên sử dụng các biện pháp tránh thai đầy đủ khi đang sử dụng Losartan.

b. Đối với phụ nữ cho con bú

Ở động vật, Losartan bài tiết qua sữa. Tuy nhiên Losartan không bài tiết qua sữa mẹ. Sử dụng Losartan không được khuyến cáo và nên đưa ra quyết định ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc. Tác dụng ở trẻ bú mẹ là không rõ. Tốt nhất nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định dùng thuốc đối với phụ nữ cho con bú.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Losartan?

Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn sử dụng, và những loại bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng trong khi điều trị bằng Losartan, đặc biệt là:

●    Thuốc lợi tiểu;
●    Thuốc huyết áp khác;
●    Lithium;
●    Celecoxib;
●    Aspirin hoặc các NSAID khác (thuốc chống viêm không steroid) như ibuprofen (Advil, Motrin), naproxen (Aleve), celecoxib, diclofenac, indomethacin, meloxicam, và các loại khác.

Các loại thuốc khác có thể tương tác với losartan, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Losartan có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●    Amlodipine;
●    Amoxicillin;
●    Aspirin 81 (aspirin);
●    Aspirin;
●    Aspirin liều thấp (aspirin);
●    Atenolol;
●    Benadryl (diphenhydramine);
●    CoQ10 (ubiquinone);
●    Crestor (rosuvastatin);
●    Cymbalta (duloxetine);
●    Eliquis (apixaban);
●    Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);
●    Grapefruit;
●    Hydrochlorothiazide;
●    Hydrocodone;
●    Ibuprofen;
●    Lasix (furosemide);
●    Levothyroxine;
●    Lipitor (atorvastatin);
●    Lisinopril;
●    Lyrica (pregabalin);
●    Meloxicam;
●    Metoprolol;
●    Metoprolol Succinate ER (metoprolol);
●    Metoprolol Tartrate (metoprolol);
●    Naproxen;
●    Nexium (esomeprazole);
●    Plavix (clopidogrel);
●    Synthroid (levothyroxine);
●    Tylenol (acetaminophen);
●    Viagra (sildenafil);
●    Vitamin B12 (cyanocobalamin);
●    Vitamin C (ascorbic acid);
●    Vitamin D3 (cholecalciferol);
●    Vitamins (multivitamin);
●    Zyrtec (cetirizine).

---Có thể bạn quan tâm: Dùng Losartan Potassium và Lopid trong điều trị máu nhiễm mỡ được không?

Losartan có tương tác với thực phẩm, nước bưởi, rượu?

Nếu bạn đang dùng Losartan, bạn nên tránh các chất thay thế muối có chứa kali hoặc các chất bổ sung kali không kê đơn mà không nói chuyện với bác sĩ trước. Điều này có thể gây ra nồng độ kali cao trong máu của bạn. Nồng độ kali cao có thể gây ra yếu đuối, nhịp tim không đều, nhầm lẫn, ngứa ran ở tứ chi hoặc cảm giác nặng nề ở chân. Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào.

Ở một số bệnh nhân, bưởi và nước bưởi có thể làm giảm hiệu quả của Losartan. Nên tránh bưởi và nước bưởi nếu nghi ngờ có tương tác. Nước cam dự kiến ​​sẽ không tương tác.

Uống rượu có thể làm giảm huyết áp hơn nữa và có thể làm tăng tác dụng phụ nhất định của losartan.

Tránh thức dậy quá nhanh từ tư thế ngồi hoặc nằm, hoặc bạn có thể cảm thấy chóng mặt. Hãy đứng dậy từ từ và ổn định bản thân để ngăn ngừa bị ngã.

VII. Cách bảo quản Losartan

1. Cách bảo quản thuốc Losartan

Bảo quản viên nén Losartan ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng Losartan cho chỉ định được kê đơn.

Lưu trữ thuốc uống trong tủ lạnh khoảng 36-46 độ F (2-8 độ C), không để ở ngăn đá. Nếu đã để ở ngăn mát 4 tuần không sử dụng, bạn nên vứt bỏ theo quy định.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Losartan

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách thuốc Losartan khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương.



Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com

Có thể bạn quan tâm

093445****

Hở van tim 3 lá 1/4, nhịp tim quá thấp, có nghiêm trọng?

Nhịp tim quá thấp có thể gây ra triệu chứng thiếu máu lên não làm hoa mắt, chóng mặt, thậm chí là ngất…

Xem toàn bộ

084675****

Chó nhà nuôi liếm vào miệng, đánh răng súc miệng 10 lần đã sạch chưa?

Việc chó liếm vào miệng thì có nguy cơ nhiễm giun đũa chó mèo, nhiễm dại và 1 số vi khuẩn gây bệnh đường ruột.

Xem toàn bộ

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X