Hotline 24/7
08983-08983

Thuốc Stoccel P: Thành phần, liều dùng và lưu ý khi sử dụng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.
Công dụng

I. Công dụng thuốc Stoccel P

1. Thuốc Stoccel P điều trị bệnh gì?

Stoccel P chứa aluminium phosphat (nhôm phosphat) được dùng như một thuốc kháng acid dịch vị dạ dày dưới dạng gel. Aluminium phosphat làm giảm acid dịch vị dư thừa để làm giảm độ acid trong dạ dày: gel dạng keo tạo một màng bảo vệ tựa chất nhầy che phủ diện rộng niêm mạc đường tiêu hóa. Lớp màng bảo vệ gồm aluminium phosphat phân tán mịn làm liền nhanh ổ viêm và loét, bảo vệ niêm mạc dạ dày chống lại tác động bên ngoài và làm người bệnh dễ chịu ngay. 

Stoccel P được sử dụng để: 

- Làm dịu các triệu chứng do tăng acid dạ dày (chứng ợ nóng, ợ chua, đầy bụng khó tiêu do tăng acid).

- Điều trị tăng acid dạ dày trong loét dạ dày - tá tràng.

- Phòng và điều trị loét và chảy máu dạ dày - tá tràng do stress.

- Điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản.

Thuốc Stoccel P

2. Thông tin quan trọng cần biết khi sử dụng Stoccel P

a. Ai không được sử dụng Stoccel P?

Stoccel P chống chỉ định với các trường hợp:

- Dị ứng với bất kỳ thành phần của thuốc.

- Bệnh thận nặng.

b. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Stoccel P?

- Tránh điều trị liều cao lâu dài ở người bệnh suy thận.

- Nếu điều trị thuốc kháng acid trong vòng 2 tuần mà không đỡ các triệu chứng như đầy bụng, ợ nóng, ợ chua thì phải đi khám bệnh.

- Nếu táo bón có thể dùng xen kẽ hoặc chuyển sang dùng thuốc kháng acid chứa magnesi.

 

Liều dùng

II. Liều dùng thuốc Stoccel P

Uống 1 - 2 gói x 2 - 3 lần/ ngày. 

III. Cách dùng thuốc Stoccel P

1. Cách dùng thuốc Stoccel P hiệu quả

- Stoccel P được uống nguyên chất hay pha với một ít nước.

- Uống thuốc vào lúc 1 - 3 giờ sau bữa ăn và trước khi đi ngủ hoặc khi thấy khó chịu.

- Uống các thuốc khác cách 1 - 2 giờ trước hoặc sau khi uống aluminium phosphat.

2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều thuốc Stoccel P?

Báo ngay cho bác sĩ của bạn trong trường hợp uống quá liều.

3. Bạn nên làm gì khi bỏ quên liều thuốc Stoccel P?

- Dùng một liều đã quên ngay khi bạn nhớ ra.

- Nếu nó gần với thời gian cho liều tiếp theo của bạn, bỏ qua liều đã quên và sử dụng thuốc theo đúng kế hoạch.

- Không dùng 2 liều cùng một lúc hoặc liều bổ sung.

 

Hàm lượng

Thành phần: 

- Aluminium phosphat gel 20%

- Tá dược vừa đủ 1 viên (Avicel Rc-591-nf, xanthan gum, đường sunett, tinh dầu cam, sorbitol nước, kali sorbat, natri benzoat, nước tinh khiết)

 

Tác dụng phụ

IV. Tác dụng phụ thuốc Stoccel P

Bạn có thể bị táo bón khi dùng thuốc, nhất là những bệnh nhân ốm nằm liệt giường và/hoặc bệnh nhân cao tuổi. Bạn nên uống nhiều nước khi gặp phải tình trạng này.

Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn mà bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý

V. Lưu ý khi dùng thuốc Stoccel P

1. Nên làm gì trước khi dùng thuốc Stoccel P?

Trước khi dùng thuốc Stoccel P, cần kiểm tra lại hạn sử dụng ghi trên vỏ sản phẩm, đặc biệt với những dược phẩm dự trữ tại nhà.

Trước khi bạn bắt đầu dùng Stoccel P, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

- Bạn đang mang thai (có ý định mang thai) hoặc bạn đang cho con bú, vì thuốc được khuyến cáo tránh sử dụng lâu dài trong trường hợp này. 

- Bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ chất nào khác, chẳng hạn như thực phẩm, chất bảo quản hoặc thuốc nhuộm.

2. Tương tác thuốc với Stoccel P:

- Aluminium phosphat có thể làm tăng hoặc giảm tốc độ và mức độ hấp thu các thuốc dùng đồng thời do làm thay đổi thời gian dịch chuyển qua đường dạ dày ruột hoặc do liên kết hoặc tạo phức với thuốc. Do đó cần uống các thuốc khác cách 1 - 2 giờ trước hoặc sau khi uống aluminium phosphat để tránh tương tác.

- Aluminium phosphat làm giảm hấp thu các thuốc: digoxin, indomethacin, muối sắt, isoniazid, chlordiazepoxide, naproxen.

- Aluminium phosphat làm tăng hấp thu dicumarol, pseudoephedrine, diazepam.

- Aluminium phosphat làm tăng pH nước tiểu, làm giảm thải trừ các thuốc là bazơ yếu (amphetamin, quinidin,…), tăng thải trừ các thuốc là acid yếu (aspirin,…).

 

Bảo quản

VI. Cách bảo quản thuốc Stoccel P

Bảo quản Stoccel P ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30oC, tránh ánh nắng trực tiếp và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. 

 

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X