Hotline 24/7
08983-08983

Sandostatin® là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Sandostatin® là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Octreotide.

Thương hiệu: Sandostatin®.

I. Công dụng của thuốc Sandostatin®

Sandostatin® (octreotide) là một loại protein nhân tạo tương tự như một loại hormone trong cơ thể gọi là somatostatin. Octreotide làm giảm nhiều chất trong cơ thể như insulin và glucagon (liên quan đến việc điều chỉnh lượng đường trong máu), hormone tăng trưởng và các hóa chất ảnh hưởng đến tiêu hóa.

Sandostatin® được sử dụng để điều trị bệnh to đầu chi. Octreotide cũng được sử dụng để làm giảm các cơn bốc hỏa và tiêu chảy nghiêm trọng gây ra bởi các khối u ung thư (hội chứng carcinoid) hoặc các khối u được gọi là khối u peptide đường ruột (adenomas).

II. Liều dùng Sandostatin®

1. Liều dùng Sandostatin® dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường điều trị bệnh to đầu chi

- Liều dùng có thể được bắt đầu ở mức 50 mcg 3 lần một ngày.

- Liều phổ biến nhất được cho là có hiệu quả là 100 mcg 3 lần một ngày, nhưng một số bệnh nhân cần tới 500 mcg 3 lần một ngày để đạt hiệu quả tối đa.

- Liều lớn hơn 300 mcg / ngày hiếm khi mang lại lợi ích sinh hóa bổ sung, và nếu tăng liều không mang lại lợi ích bổ sung, nên giảm liều.

b. Liều người lớn thông thường điều trị khối u carcinoid

- Liều dùng hàng ngày của Sandostatin® trong 2 tuần đầu điều trị dao động từ 100-600 mcg / ngày với 2-4 lần chia (liều trung bình hàng ngày là 300 mcg).

- Trong các nghiên cứu lâm sàng, liều duy trì trung bình hàng ngày là khoảng 450 mcg, nhưng lợi ích lâm sàng và sinh hóa thu được ở một số bệnh nhân chỉ với 50 mcg, trong khi những người khác cần liều tới 1500 mcg / ngày.

- Kinh nghiệm với liều trên 750 mcg / ngày là hạn chế.

c. Liều người lớn thông thường điều trị hội chứng VIPoma

- Liều dùng hàng ngày 200-300 mcg trong 2-4 lần chia được khuyến nghị trong 2 tuần đầu điều trị (khoảng: 150-750 mcg) để kiểm soát các triệu chứng của bệnh.

- Trên cơ sở cá nhân, có thể điều chỉnh liều để đạt được đáp ứng trị liệu, nhưng thường không cần dùng liều trên 450 mcg / ngày.

Liều dùng Sandostatin®

2. Liều dùng Sandostatin® dành cho trẻ em

Liều dùng Sandostatin® cho trẻ em chưa được khuyến cáo. Tốt nhất nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định sử dụng.

III. Cách dùng thuốc Sandostatin® hiệu quả

Sử dụng Sandostatin® chính xác theo quy định của bác sĩ. Không sử dụng thuốc này với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Sandostatin® được tiêm dưới da hoặc vào tĩnh mạch thông qua tiêm tĩnh mạch. Bạn có thể được hướng dẫn cách sử dụng thuốc tiêm tại nhà. Không tự tiêm thuốc này nếu bạn không hiểu đầy đủ về cách tiêm và vứt bỏ kim tiêm đã sử dụng, ống tiêm tĩnh mạch và các vật dụng khác được sử dụng để tiêm thuốc.

Sandostatin® nên ở nhiệt độ phòng khi bạn tiêm. Lấy thuốc ra khỏi tủ lạnh 30 - 60 phút trước khi chuẩn bị liều. Không làm nóng thuốc. Sau khi trộn liều của bạn, tiêm ngay lập tức. Đừng lưu lại để sử dụng sau.

Chỉ chuẩn bị liều khi bạn sẵn sàng tiêm cho mình. Không sử dụng Sandostatin® nếu nó đã thay đổi màu sắc hoặc có các hạt trong đó. Gọi dược sĩ của bạn cho thuốc mới.

Bác sĩ chăm sóc sẽ chỉ cho bạn những nơi tốt nhất trên cơ thể bạn để tiêm Sandostatin®. Mỗi lần tiêm nên tiêm nơi khác nhau. Không tiêm vào cùng một nơi hai lần liên tiếp.

Sử dụng kim và ống tiêm dùng một lần.

Trong khi sử dụng Sandostatin®, bạn có thể cần xét nghiệm y tế thường xuyên.

Mỗi ampule sử dụng một lần chỉ dành cho một lần sử dụng. Vứt bỏ sau một lần sử dụng, ngay cả khi vẫn còn một số thuốc trong đó sau khi tiêm liều của bạn.

IV. Tác dụng phụ của Sandostatin®

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng với Sandostatin®: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

- Đau dạ dày hoặc đau, táo bón nặng;

- Nhịp tim chậm hoặc không đều;

- Đau dữ dội ở dạ dày trên lan xuống lưng, buồn nôn và nôn, nhịp tim nhanh;

- Lượng đường trong máu cao: tăng khát nước, tăng đi tiểu, đói, khô miệng, mùi hơi thở trái cây, buồn ngủ, khô da, mờ mắt, giảm cân;

- Lượng đường trong máu thấp: nhức đầu, đói, yếu, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, khó chịu, chóng mặt, nhịp tim nhanh, hoặc cảm thấy bồn chồn;

- Tuyến giáp hoạt động kém: cảm giác mệt mỏi cực độ, da khô, đau khớp hoặc cứng khớp, đau cơ hoặc yếu cơ, giọng nói khàn, cảm thấy nhạy cảm hơn với nhiệt độ lạnh, tăng cân.

Tác dụng phụ Sandostatin® phổ biến có thể bao gồm:

- Tiêu chảy, táo bón;

- Nôn, đau dạ dày;

- Đầy hơi, đầy hơi;

- Nhức đầu, chóng mặt;

- Đau khi tiêm thuốc.

Tác dụng phụ của Sandostatin®

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Sandostatin®

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Sandostatin®

Bạn không nên sử dụng Sandostatin® nếu bạn bị dị ứng với octreotide.

Để chắc chắn rằng bạn có thể sử dụng Sandostatin® an toàn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ các bệnh lý:

- Bệnh tiểu đường;

- Bệnh túi mật;

- Bệnh tim, huyết áp cao, hoặc rối loạn nhịp tim;

- Các vấn đề về tuyến giáp;

- Viêm tụy;

- Bệnh gan;

- Bệnh thận (hoặc nếu bạn đang lọc máu).

2. Nếu bạn quên một liều Sandostatin®

Gọi cho bác sĩ của bạn để được hướng dẫn nếu bạn bỏ lỡ một liều Sandostatin®.

3. Nếu bạn uống quá liều Sandostatin®

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm đau bụng trên nghiêm trọng, tiêu chảy, giảm cân, ấm hoặc ngứa ran, tê hoặc cảm giác lạnh, đau cơ không rõ nguyên nhân, yếu, mạch yếu, ngất hoặc thở chậm (thở có thể ngừng). Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu dùng Sandostatin® quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Sandostatin®?

Làm theo hướng dẫn của bác sĩ về bất kỳ hạn chế nào đối với thực phẩm, đồ uống hoặc hoạt động.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Sandostatin® trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Sandostatin® dự kiến ​​sẽ không gây hại cho thai nhi. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong khi điều trị.

Sử dụng Sandostatin® có thể ảnh hưởng đến một số hormone có thể giúp bạn dễ dàng mang thai hơn, ngay cả khi bạn không thể mang thai trước đó. Nói chuyện với bác sĩ về việc sử dụng biện pháp tránh thai để tránh mang thai ngoài ý muốn.

Người ta không biết liệu octreotide truyền vào sữa mẹ hay liệu nó có thể gây hại cho em bé bú. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang cho con bú.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Sandostatin®?

Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn sử dụng và những thuốc bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng trong quá trình điều trị bằng Sandostatin®, đặc biệt là:

●      Bromocriptine (Cycloset, Parlodel);

●      Cyclosporine (Neoral, Sandimmune, Gengraf);

●      Insulin hoặc thuốc trị tiểu đường đường uống;

●      Thuốc lợi tiểu hoặc "thuốc nước";

●      Thuốc trị bệnh tim hoặc cao huyết áp.

Các loại thuốc khác có thể tương tác với octreotide, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Không bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Sandostatin® tương tác với các loại thuốc được liệt kê dưới đây:

●      Atorvastatin;

●      Clonazepam;

●      Furosemide;

●      Gabapentin;

●      Lactulose;

●      Levothyroxine;

●      Lisinopril;

●      Lomotil (atropine / diphenoxylate);

●      Losartan;

●      Multivitamin;

●      Omeprazole;

●      Oxycodone;

●      Pantoprazole;

●      Potassium chloride;

●      Protonix (pantoprazole);

●      Protonix IV (pantoprazole);

●      Synthroid (levothyroxine);

●      Trazodone;

●      Vitamin B12 (cyanocobalamin);

●      Vitamin C (ascorbic acid);

●      Vitamin D3 (cholecalciferol);

●      Zofran (ondansetron).

VII. Cách bảo quản Sandostatin®

1. Cách bảo quản thuốc Sandostatin®

Lưu trữ Sandostatin® trong thùng carton ban đầu trong tủ lạnh từ 36-46 độ F (2-8 độ C), tránh ánh sáng. Nếu không có tủ lạnh, bạn có thể lưu trữ một ống tiêm sử dụng một lần chưa mở hoặc lọ đa liều ở nhiệt độ phòng trong tối đa 14 ngày, tránh xa độ ẩm và nhiệt.

Vứt bỏ Sandostatin® còn lại trong lọ đa dụng sau 14 ngày sử dụng. Sau đó bắt đầu một lọ mới.

Không lưu trữ thuốc trong phòng tắm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng do bác sĩ chỉ định.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Sandostatin®

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Sandostatin® khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn tham khảo: drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X