Điều trị nhiễm HPV: Khi nào cần theo dõi, khi nào phải can thiệp?
Nhiễm HPV khiến nhiều chị em lo lắng, thậm chí mặc định bản thân đã mắc ung thư cổ tử cung. Thực tế, không phải ai nhiễm HPV cũng bị ung thư, nhiều trường hợp có thể tự khỏi nếu phát hiện sớm và theo dõi đúng cách. Trong buổi trao đổi cùng AloBacsi, BS.CK2 Nguyễn Lệ Quyên đã giải đáp những thắc mắc thường gặp xoay quanh chẩn đoán và điều trị HPV.
1. Nhiễm HPV có đồng nghĩa với ung thư cổ tử cung?
Thưa bác sĩ, HPV là virus gây u nhú ở người. Tuy nhiên, đa phần chị em khi nghe đến HPV chỉ nghĩ ngay đến ung thư cổ tử cung. Thực tế, HPV có nhiều type, với mức độ nguy hiểm và khả năng tự khỏi khác nhau. Xin bác sĩ giải thích rõ hơn về vấn đề này ạ?
BS.CK2 Nguyễn Lệ Quyên - Bệnh viện Từ Dũ, TPHCM trả lời:
Nhiễm HPV hiện nay là một vấn đề rất được quan tâm. Khi đi khám sàng lọc ung thư cổ tử cung, chị em thường được thực hiện hai loại xét nghiệm.
Thứ nhất là xét nghiệm tế bào học để phát hiện bất thường tế bào ở cổ tử cung. Thứ hai là xét nghiệm HPV nhằm xác định có nhiễm type virus HPV nguy cơ cao hay không.
Khi nhận kết quả HPV nguy cơ cao, nhiều chị em lo lắng vì nghĩ rằng mình đã bị ung thư. Tuy nhiên, cần hiểu rõ HPV có thể gây ung thư cổ tử cung nhưng với điều kiện nhiễm dai dẳng, kéo dài nhiều năm.
Thông thường, quá trình tiến triển từ nhiễm HPV đến tiền ung thư rồi ung thư cần khoảng 5–7 năm. Một số type có độc lực mạnh như HPV 16, 18 có thể rút ngắn thời gian này.
Quan trọng là ung thư cổ tử cung không hình thành ngay sau khi nhiễm HPV. Trước đó sẽ có giai đoạn tiền ung thư, y khoa gọi là CIN (Cervical Intraepithelial Neoplasia), chia thành CIN 1, CIN 2, CIN 3.
Nếu phát hiện ở giai đoạn này, việc điều trị có thể khỏi hoàn toàn. Thậm chí ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm cũng có khả năng chữa khỏi.
Xét nghiệm HPV chỉ cho biết tình trạng nhiễm tại thời điểm hiện tại, không xác định được đã nhiễm bao lâu. Do đó, sau khi có kết quả, bác sĩ sẽ căn cứ vào type HPV.
Nếu nhiễm type nguy cơ cao như 16, 18 thì cần được chuyển đến bác sĩ chuyên khoa soi cổ tử cung để đánh giá tổn thương. Nếu chỉ nhiễm type nguy cơ thấp thì nguy cơ tiến triển thành ung thư rất thấp, chị em không nên quá lo lắng.
2. Khi nào chỉ cần theo dõi, khi nào phải can thiệp khi có kết quả nhiễm HPV?
Nhiều chị em khi nhận kết quả nhiễm HPV thường rất lo lắng, không biết có cần điều trị ngay hay không. Vậy trong trường hợp nào người bệnh chỉ cần theo dõi, và khi nào thì bắt buộc phải can thiệp, thưa bác sĩ?
BS.CK2 Nguyễn Lệ Quyên trả lời:
HPV thường gây tâm lý sợ hãi vì nhiều người nhầm lẫn với các virus khác như HIV hay HBV. Tuy nhiên, đặc điểm của HPV là phần lớn các trường hợp có thể tự khỏi.
Ở phụ nữ khỏe mạnh, quan hệ an toàn, được theo dõi định kỳ, có đến 80–90% trường hợp sẽ tự thanh thải HPV trong vòng 2–3 năm mà không cần can thiệp.
Vấn đề quan trọng là phải xác định xem đã có tổn thương ở cổ tử cung hay chưa. Có những người chỉ mới nhiễm HPV nhưng cũng có người đã có sang thương tiền ung thư, thậm chí ung thư giai đoạn sớm. Khi đó, bác sĩ sẽ xây dựng lộ trình theo dõi và điều trị phù hợp.
Hiện nay, chưa có thuốc đặc hiệu nào được công nhận là thuốc điều trị HPV. Một số thuốc được kê chủ yếu có vai trò hỗ trợ, giúp tăng khả năng thanh thải virus, chứ không tiêu diệt được HPV hoàn toàn.
Các thủ thuật như khoét chóp cổ tử cung, áp lạnh, đốt điện không phải là điều trị HPV mà là điều trị các tổn thương ở cổ tử cung.
Sau can thiệp, tỷ lệ xét nghiệm HPV âm tính có thể cao hơn, nhưng đó là nhờ loại bỏ tổn thương chứ không phải trị khỏi HPV. Vì vậy, những người mới nhiễm HPV mà chưa có tổn thương không cần can thiệp ngay.
3. Các phương pháp xử lý tổn thương do HPV hoạt động như thế nào?
Hiện nay y khoa có nhiều cách xử lý tổn thương do HPV, tiêu biểu là đốt điện, laser, áp lạnh. Mỗi phương pháp có cơ chế và ứng dụng khác nhau. Xin bác sĩ chia sẻ rõ hơn để khán giả dễ hình dung?
BS.CK2 Nguyễn Lệ Quyên trả lời:
Trong điều trị tổn thương cổ tử cung, có hai nhóm phương pháp chính là cắt bỏ và phá hủy tổn thương.
Khoét chóp cổ tử cung là phương pháp cắt bỏ một phần mô cổ tử cung hình chóp nón. Phương pháp này hiệu quả trong điều trị các tổn thương tiền ung thư mức độ 2–3 (CIN 2, CIN 3) hoặc ung thư tại chỗ.
Sau khi khoét chóp, nếu giải phẫu bệnh xác nhận đã lấy hết sang thương thì có thể xem như đã điều trị khỏi, nhưng vẫn cần theo dõi định kỳ vì nguy cơ tái nhiễm còn tồn tại.
Áp lạnh, đốt điện, áp nhiệt là các phương pháp phá hủy mô bệnh bằng nhiệt độ thấp hoặc cao, giúp loại bỏ sang thương và tạo điều kiện cho mô mới tái tạo. Các phương pháp này thường áp dụng cho tổn thương nhẹ, tiền ung thư mức độ 1 (CIN 1) hoặc một số tổn thương lành tính.
Điểm cần lưu ý là nhiều trường hợp CIN 1 có thể tự thoái triển mà không cần điều trị, do đó bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ trước khi can thiệp.
4. Việc chọn phương pháp điều trị dựa vào yếu tố nào?
Về hiệu quả điều trị như mức độ an toàn, ba phương pháp trên có gì khác biệt, thưa bác sĩ?
BS.CK2 Nguyễn Lệ Quyên trả lời:
Việc lựa chọn phương pháp điều trị không phải do bệnh nhân tự quyết định, mà sẽ dựa vào mức độ tổn thương. Với sang thương nhẹ hoặc lành tính, bác sĩ thường chỉ định các phương pháp phá hủy như áp lạnh, đốt điện.
Với sang thương nặng hơn, tiền ung thư mức độ 2–3 hoặc ung thư tại chỗ, khoét chóp cổ tử cung sẽ là phương pháp phù hợp.
Khi nghi ngờ có tổn thương, chị em cần được soi cổ tử cung. Đây là thủ thuật bác sĩ dùng dung dịch đặc biệt lên cổ tử cung và quan sát dưới kính phóng đại để phát hiện tổn thương.
Nếu thấy bất thường, bác sĩ sẽ sinh thiết để chẩn đoán chính xác. Có trường hợp chỉ là viêm mạn tính, nhưng cũng có trường hợp là tiền ung thư cần điều trị sớm.
Như vậy, điều quan trọng nhất là phát hiện sớm, tuân thủ chỉ định của bác sĩ sản phụ khoa thay vì quá lo lắng khi chỉ mới có kết quả dương tính HPV.
5. Điều trị có ảnh hưởng đến khả năng sinh con không?
Với các phương pháp can thiệp như đốt điện, laser, điều mà chị em quan tâm nhất chính là sẹo ở cổ tử cung và khả năng sinh nở về sau. Bác sĩ có thể phân tích nguy cơ này và những yếu tố quyết định mức độ ảnh hưởng?
BS.CK2 Nguyễn Lệ Quyên trả lời:
Khoét chóp cổ tử cung có nhiều phương pháp, phổ biến hiện nay tại một số bệnh viện như Từ Dũ là khoét chóp bằng vòng điện. Với phương pháp này, tổn thương được lấy đi nhưng thường không quá sâu, sau khoảng 6 tuần cổ tử cung có thể lành lại, nên hầu hết chị em vẫn có thể mang thai bình thường.
Trường hợp tổn thương rộng hơn, bác sĩ có thể chỉ định khoét chóp bằng dao lạnh. Phương pháp này lấy đi nhiều mô cổ tử cung hơn, giúp điều trị tốt các sang thương lớn.
Tuy nhiên, nguy cơ cổ tử cung sẽ ngắn và yếu đi, làm tăng khả năng sảy thai hoặc sinh non trong thai kỳ sau. Dù vậy, đây chỉ là nguy cơ, vẫn có rất nhiều phụ nữ mang thai và sinh con bình thường sau khi khoét chóp.
Điều quan trọng là sau khi điều trị, nếu có thai, chị em cần thông báo cho bác sĩ sản khoa biết mình đã từng khoét chóp cổ tử cung để được theo dõi sát, có biện pháp phòng ngừa nhằm đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh.
Các thủ thuật khác như áp lạnh, đốt điện hay áp nhiệt thường không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Còn việc bệnh có tái phát hay không phụ thuộc vào tình trạng nhiễm HPV, vì vậy tái khám định kỳ là bắt buộc.
Lịch tái khám có thể là 3 tháng, 6 tháng hoặc dài hơn, tùy vào mức độ bệnh, nhằm phát hiện sớm nguy cơ tái phát.
6. Đốt điện, laser, áp lạnh - khác nhau ở điểm nào?
Nhiều chị em băn khoăn: sau khi điều trị HPV, liệu chỉ cần một lần là xong hay vẫn phải theo dõi định kỳ? Với từng phương pháp như đốt điện, laser hay áp lạnh, quy trình thực hiện, chi phí và việc tái khám, xét nghiệm sau điều trị có khác nhau không, thưa bác sĩ?
BS.CK2 Nguyễn Lệ Quyên trả lời:
Trước tiên, cần xác định rõ: thủ thuật cổ tử cung được thực hiện vì bệnh lý gì. Ví dụ với khoét chóp, bác sĩ thường chỉ định thực hiện vào ngày thứ 6-10 của chu kỳ kinh. Đây là thời điểm cổ tử cung sạch kinh, có đủ thời gian lành trước kỳ kinh sau.
Nếu làm sát ngày hành kinh, bệnh nhân dễ lo lắng vì ra máu kéo dài, khó phân biệt máu kinh hay máu do thủ thuật, đồng thời nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.
Tương tự, các thủ thuật khác như đốt điện, áp lạnh cũng nên thực hiện ngay sau khi sạch kinh để bác sĩ quan sát rõ cổ tử cung và xử lý chính xác. Trước khi can thiệp, bệnh nhân luôn được kiểm tra để chắc chắn không có thai, làm các xét nghiệm máu cần thiết.
Những người có bệnh lý đi kèm như rối loạn đông máu, đái tháo đường cần được kiểm soát ổn định trước khi làm thủ thuật, bởi nguy cơ chảy máu kéo dài hoặc nhiễm trùng sẽ cao hơn.
Như vậy, mỗi bệnh nhân có thể có chỉ định, chi phí và lộ trình tái khám khác nhau, nhưng điểm chung là sau điều trị, luôn phải tái khám định kỳ để đảm bảo an toàn và phát hiện sớm tái phát nếu có.
7. Sau điều trị có nên tiêm vắc-xin HPV?
Song song với can thiệp y khoa, chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng và tiêm vắc-xin có vai trò thế nào trong việc phòng ngừa HPV tái phát hoặc tiến triển thành ung thư, thưa bác sĩ?
BS.CK2 Nguyễn Lệ Quyên trả lời:
Chúng ta cần phân biệt rõ về:
- Điều trị: Nếu đã có sang thương tiền ung thư hay ung thư giai đoạn sớm thì vẫn phải điều trị bằng khoét chóp hoặc phẫu thuật.
- Dự phòng: Sau điều trị, tiêm vắc-xin HPV vẫn có ý nghĩa trong việc phòng ngừa tái nhiễm hoặc nhiễm thêm type HPV khác, nhưng không có tác dụng chữa bệnh đã mắc.
Ví dụ, ở Mỹ, sau khi bệnh nhân điều trị xong, bác sĩ vẫn khuyến khích tiêm vắc-xin. Tuy nhiên, bệnh nhân phải hiểu rằng vắc-xin chỉ bảo vệ từ thời điểm tiêm về sau, không thay thế cho điều trị và không bảo vệ với tất cả type HPV.
Do đó, chị em từng bị tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung nên được tư vấn trực tiếp bởi bác sĩ sản khoa chuyên về bệnh lý cổ tử cung, để được giải thích rõ lợi ích và giới hạn của việc tiêm phòng. Sau khi điều trị ổn định, vẫn có thể tiêm vắc-xin để giảm nguy cơ tái phát.
8. Lời khuyên dành cho chị em khi nhận kết quả nhiễm HPV
Bác sĩ có lời khuyên nào dành cho chị em khi nhận kết quả nhiễm HPV, để không quá hoang mang mà vẫn chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản của mình?
BS.CK2 Nguyễn Lệ Quyên trả lời:
Khi chị em đi tầm soát và phát hiện nhiễm HPV, điều đầu tiên cần nhớ là: nhiễm HPV chưa đồng nghĩa với ung thư cổ tử cung. Nhiều trường hợp phát hiện sớm, điều trị kịp thời có thể khỏi hoàn toàn.
Vì vậy, thay vì lo lắng quá mức, hãy xem việc phát hiện sớm là một may mắn, bởi bản thân các chị em đã chủ động đi sàng lọc và kịp thời can thiệp. Điều quan trọng là tuân thủ phác đồ điều trị và lịch tái khám của bác sĩ.
HPV là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư cổ tử cung, nhưng bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa. Do đó, lời khuyên dành cho tất cả phụ nữ trong độ tuổi sinh sản là: chủ động tầm soát định kỳ và tiêm vắc-xin HPV đúng độ tuổi là cách phòng ngừa hiệu quả nhất.
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
