Chẩn đoán và điều trị thoái hóa khớp gối
Thoái hóa khớp gối không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng đến cuộc sống, sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh sẽ diễn tiến nặng và gây ra những biến chứng nguy hiểm.
1. Thoái hóa khớp gối là gì?
Thoái hóa khớp gối là hiện tượng lớp đệm tự nhiên giữa các khớp (sụn) bị mài mòn. Khi tình trạng này xảy ra, xương của các khớp cọ xát với nhau mạnh hơn dẫn đến trạng thái đau, sưng, cứng, giảm khả năng di chuyển và đôi khi hình thành các gai xương ở vùng đầu gối.
2. Nguyên nhân gây thoái hóa khớp gối
Nguyên nhân phổ biến nhất của thoái hóa sụn khớp gối là do tuổi tác. Chính vì khả năng tự chữa lành của sụn giảm dần theo thời gian nên hầu hết mọi người khi lớn tuổi đều sẽ bị thoái hóa khớp. Tuy nhiên, có một số yếu tố khiến khớp bị thoái hóa ở độ tuổi sớm hơn.
a. Cân nặng
Khi cơ thể bạn bị thừa cân - béo phì, tải trọng lớn sẽ làm tăng áp lực lên tất cả các khớp, đặc biệt là đầu gối. Nghiên cứu cho thấy mỗi khi bạn tăng 0,45kg cân nặng thì sẽ đồng thời làm tăng 1,35 - 1,8kg trọng lượng trên đầu gối.
b. Di truyền
Yếu tố này bao gồm các đột biến di truyền (khiến một người có nhiều khả năng bị viêm xương khớp ở đầu gối dù tuổi còn trẻ) và hình dạng bất thường của xương bao quanh khớp gối (khiến sụn khớp dễ bị thoái hóa sớm).
c. Giới tính
Phụ nữ từ 55 tuổi trở lên có nhiều khả năng bị thoái hóa ở khớp gối hơn nam giới.
d. Chấn thương vùng gối lặp đi lặp lại
Những người thường xuyên thực hiện các động tác gây áp lực cho khớp, chẳng hạn như quỳ, ngồi xổm hoặc nâng vật nặng (25kg trở lên), có nguy cơ bị thoái hóa khớp cao hơn.
e. Vận động viên thể thao
Những người chơi bóng đá, quần vợt, điền kinh - các bộ môn đòi hỏi vận động khớp gối nhiều - có nguy cơ cao bị suy yếu khớp gối. Nguy cơ này sẽ cao hơn nữa nếu vận động viên gặp phải chấn thương trong lúc tập luyện.
f. Một số bệnh cơ xương khớp khác
Những người bị viêm khớp dạng thấp - loại viêm khớp phổ biến thứ hai - có nhiều khả năng cũng bị thoái hóa khớp. Bên cạnh đó, các bệnh nhân bị một số rối loạn chuyển hóa, chẳng hạn như thừa sắt hoặc dư thừa hormone tăng trưởng, cũng dễ mắc bệnh thoái hóa khớp.
Xem thêm: Thoái hóa khớp gối: Nguyên nhân và triệu chứng
3. Các triệu chứng của thoái hóa khớp gối
- Đau khớp có tính chất cơ học, thường liên quan đến vận động: Đau âm ỉ, tăng khi vận động, khi thay đổi tư thế, giảm đau về đêm và khi nghỉ ngơi. Đau diễn biến thành từng đợt, dài ngắn tuỳ trường hợp, hết đợt có thể hết đau, sau đó tái phát đợt khác hoặc có thể đau liên tục tăng dần.
- Hạn chế vận động: Các động tác của khớp bước lên hoặc xuống cầu thang, đang ngồi ghế đứng dậy, ngồi xổm, đi bộ lâu xuất hiện cơn đau ...
- Biến dạng khớp: Không biến dạng nhiều, biến dạng trong thoái hóa khớp gối thường do mọc các gai xương, do lệch trục khớp hoặc thoát vị màng hoạt dịch.
- Các dấu hiệu khác:
+ Tiếng lục khục khi vận động khớp.
+ Dấu hiệu "phá rỉ khớp": là dấu hiệu cứng khớp buổi sáng kéo dài không quá 30 phút.
+ Có thể sờ thấy các “chồi xương” ở quanh khớp.
+ Teo cơ: do ít vận động.
+ Tràn dịch khớp: đôi khi gặp, do phản ứng viêm thứ phát của màng hoạt dịch.
+ Bệnh THK thường không có biểu hiện toàn thân.
4. Các phương pháp chẩn đoán thoái hóa khớp gối
a. Chụp X-quang
Có 3 dấu hiệu cơ bản
- Hẹp khe khớp: khe không đồng đều, bờ không đều .
- Đặc xương dưới sụn: gặp ở phần đầu xương, trong phần xương đặc thấy một số hốc nhỏ sáng hơn.
- Mọc gai xương: ở phần tiếp giáp giữa xương, sụn và màng hoạt dịch. Gai xương có hình thô và đậm đặc, một số mảnh rơi ra nằm trong ổ khớp hay phần mềm quanh khớp.
Tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hoá khớp trên X-quang của Kellgren và Lawrence:
- Giai đoạn 1: Gai xương nhỏ hoặc nghi ngờ có gai xương
- Giai đoạn 2: Mọc gai xưong rõ
- Giai đoạn 3: Hẹp khe khớp vừa
- Giai đoạn 4: Hẹp khe khớp nhiều kèm xơ xương dưới sụn
b. Xét nghiệm máu và sinh hóa
Tốc độ lắng máu bình thường, số lượng bạch cầu bình thường, CRP bình thường (có thể tăng khi có viêm thứ phát màng hoạt dịch). Xét nghiệm dịch khớp bình thường hoặc có tính chất viêm mức độ ít trong các đợt tiến triển. Dịch thường có màu vàng, độ nhớt bình thường hoặc giảm nhẹ, có <1000 tế bào/1mm3.
c. Chẩn đoán xác định
Theo tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hóa khớp của Hội thấp khớp học Mỹ (American College of Rheumatology - ACR)
- Mọc gai xương ở rìa khớp (X-quang)
- Dịch khớp là dịch thoái hoá
- Tuổi trên 38
- Cứng khớp dưới 30 phút
- Lục khục khi cử động
Chẩn đoán xác định khi có yếu tố 1,2,3,4 hoặc 1,2,5 hoặc 1,4,5
Tuy nhiên có thể áp dụng tiêu chuẩn đơn giản, dễ thực hiện: tuổi trung niên, đau khớp gối kiểu cơ học, có dấu hiệu lục khục khớp gối khi vận động, chụp Xquang có hình ảnh thoái hóa điển hình, xét nghiệm bilan viêm âm tính
d. Các phương pháp khác
Chụp cộng hưởng từ, chụp cắt lớp vi tính ít được sử dụng để chẩn đoán do giá thành đắt, nội soi khớp thường chỉ dùng ktrong điều trị hay tìm tổn thương phối hợp trong khớp gối, siêu âm khớp có giá trị phát hiện dịch, gai xương…
Xem thêm: Điều trị thoái hóa khớp gối bằng y học cổ truyền
5. Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp gối
Mục tiêu chính của điều trị thoái hóa khớp gối là giảm đau và phục hồi khả năng vận động cho người bệnh. Quá trình điều trị là sự kết hợp của những liệu pháp sau:
a. Giảm cân
Giảm cân đồng nghĩa với giảm tải trọng cho khớp gối. Việc làm này sẽ giúp cải thiện đáng kể tình trạng đau đầu gối do viêm xương khớp.
b. Tập thể dục đều đặn
Việc thường xuyên thực hiện các bài tập thoái hóa khớp gối có thể hỗ trợ tăng cường độ linh hoạt cho các cơ xung quanh đầu gối, đồng thời giúp khớp ổn định hơn và giảm đau.
c. Sử dụng thuốc giảm đau và thuốc chống viêm
Các loại thuốc không kê đơn như acetaminophen, ibuprofen, naproxen natri… chỉ nên dùng trong tối đa 10 ngày. Sử dụng lâu hơn sẽ làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ. Nếu sau 10 ngày mà thuốc không có tác dụng, bác sĩ có thể kê thuốc chống viêm theo toa.
d. Tiêm corticosteroid hoặc axit hyaluronic vào đầu gối
Steroid là loại thuốc giảm đau và chống viêm mạnh. Trong khi đó, axit hyaluronic hoạt động như một loại chất lỏng bôi trơn cho khớp.
e. Các liệu pháp thay thế
Một số liệu pháp thay thế có thể hiệu quả đối với tình trạng thoái hóa sụn khớp gối giai đoạn nhẹ hoặc trung bình. Các liệu pháp này bao gồm kem bôi có capsaicin, châm cứu hoặc chất bổ sung (glucosamine, chondroitin…).
- Vật lý trị liệu: Nếu tình trạng thoái hóa khớp khiến bạn gặp khó khăn trong sinh hoạt, các bài tập vật lý trị liệu sẽ rất hữu ích. Chuyên gia sẽ hướng dẫn bạn cách tăng cường cơ bắp và tăng tính linh hoạt cho khớp. Ngoài ra, họ cũng chỉ bạn cách thực hiện các hoạt động hàng ngày, chẳng hạn như làm việc nhà, sao cho ít gây đau khớp nhất.
- Phẫu thuật: Khi mọi phương pháp điều trị trên đều không đem lại hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định bạn phẫu thuật. Những phương pháp phẫu thuật phổ biến để điều trị thoái hóa khớp đầu gối là:
+ Nội soi khớp: Bác sĩ rạch một vết mổ nhỏ, sau đó sử dụng máy nội soi khớp và các dụng cụ nhỏ để loại bỏ sụn bị hư hỏng, sửa chữa dây chằng lỏng lẻo, làm sạch bề mặt xương. Phương pháp này thường được áp dụng cho bệnh nhân dưới 55 tuổi.
+ Phẫu thuật cắt xương: Đây là thủ thuật nhằm mục đích thay đổi hình dạng của xương, từ đó làm cho khớp gối có sự liên kết chặt chẽ hơn. Nhược điểm của nó là không điều trị được thoái hóa sụn khớp gối triệt để. Người bệnh có thể phải thực hiện các cuộc phẫu thuật khác sau này.
+ Phẫu thuật thay khớp hoặc tạo hình khớp: Đây là thủ thuật trong đó khớp được thay thế bằng các bộ phận nhân tạo làm từ kim loại hoặc nhựa. Tùy mức độ thương tổn, bác sĩ sẽ chỉ định thay một hoặc cả hai bên đầu gối. Phẫu thuật thay khớp thường dành cho những người trên 50 tuổi bị thoái hóa khớp nặng. Hầu hết các khớp nối mới sẽ có tuổi thọ trên 20 năm.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi BS Trịnh Ngọc Bình - Phó ban AloBacsi Cộng đồng
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình