Hotline 24/7
08983-08983

Atenolol là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Atenolol

Tên hoạt chất: Atenolol
Thương hiệu: Tenormin

I. Công dụng của thuốc Atenolol

Atenolol (Tenormin) là thuốc chẹn beta ảnh hưởng đến tim và tuần hoàn (lưu lượng máu qua động mạch và tĩnh mạch).

Atenolol được sử dụng để điều trị bệnh đau thắt ngực (đau ngực) và tăng huyết áp (huyết áp cao).

Atenolol cũng được sử dụng để giảm nguy cơ tử vong sau cơn đau tim.

II. Liều dùng thuốc Atenolol

1. Liều dùng Atenolol dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho bệnh cao huyết áp

- Liều ban đầu: 50 mg uống mỗi ngày một lần

- Liều duy trì: 50 đến 100 mg uống mỗi ngày một lần

- Liều tối đa: 100 mg mỗi ngày.

b. Liều người lớn thông thường cho dự phòng đau thắt ngực

- Liều ban đầu: 50 mg uống mỗi ngày một lần. Tăng đến 100 mg uống mỗi ngày một lần sau 1 tuần nếu không đạt được đáp ứng tối ưu.

- Liều duy trì: 50 đến 200 mg uống mỗi ngày một lần

- Liều tối đa: 200 mg mỗi ngày.

c. Liều người lớn thông thường cho đau thắt ngực

- Liều ban đầu: 50 mg uống mỗi ngày một lần. Tăng đến 100 mg uống mỗi ngày một lần sau 1 tuần nếu không đạt được đáp ứng tối ưu.

- Liều duy trì: 50 đến 200 mg uống mỗi ngày một lần

- Liều tối đa: 200 mg mỗi ngày.

d. Liều người lớn thông thường cho bệnh nhồi máu cơ tim

50 mg uống hai lần một ngày hoặc 100 mg uống mỗi ngày.

Atenolol

2. Liều dùng Atenolol dành cho trẻ em

Atenolol không được chấp thuận cho sử dụng bởi bất cứ ai dưới 18 tuổi.

Liều dùng Atenolol cho trẻ em chưa được nghiên cứu. Tốt nhất nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi quyết định sử dụng.

3. Điều chỉnh liều thận

- Độ thanh thải creatinin 15 đến 35 ml / phút: Liều tối đa là 50 mg mỗi ngày

- Độ thanh thải creatinin dưới 15 ml / phút: Liều tối đa là 25 mg mỗi ngày.

4. Lọc máu

25 hoặc 50 mg uống sau mỗi lần lọc máu; huyết áp nên được theo dõi chặt chẽ vì có thể huyết áp giảm.

III. Cách dùng thuốc Atenolol hiệu quả

Uống atenolol chính xác như bác sĩ quy định. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Bác sĩ của bạn đôi khi có thể thay đổi liều của bạn để đảm bảo bạn có được kết quả tốt nhất. Không sử dụng atenolol với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Huyết áp của bạn sẽ cần phải được kiểm tra thường xuyên.

Nếu bạn cần phẫu thuật, hãy báo cho bác sĩ phẫu thuật trước rằng bạn đang sử dụng atenolol.

Có thể mất đến 2 tuần trước khi bạn nhận được tác dụng đầy đủ của atenolol. Tiếp tục sử dụng thuốc theo chỉ dẫn và nói với bác sĩ của bạn nếu bạn cảm thấy xuất hiện triệu chứng mới.

Bạn không nên ngừng dùng atenolol đột ngột. Dừng đột ngột có thể làm cho tình trạng bệnh của bạn tồi tệ hơn.

Nếu bạn đang được điều trị huyết áp cao: Tiếp tục sử dụng atenolol ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Huyết áp cao thường không có triệu chứng. Bạn có thể cần sử dụng thuốc huyết áp cho đến hết đời.

Tình trạng của bạn có thể cần được điều trị bằng thuốc kết hợp. Sử dụng tất cả các loại thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đọc hướng dẫn thuốc hoặc hướng dẫn bệnh nhân được cung cấp với mỗi loại thuốc. Không thay đổi liều hoặc lịch dùng thuốc mà không có lời khuyên của bác sĩ.

IV. Tác dụng phụ của thuốc Atenolol

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng với atenolol: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

●    Đau ngực mới hoặc xấu đi;
●    Nhịp tim chậm hoặc không đều;
●    Cảm giác nhẹ đầu, sắp ngất;
●    Khó thở (ngay cả khi gắng sức nhẹ), sưng, tăng cân nhanh;
●    Cảm giác lạnh ở tay và chân của bạn.

Tác dụng phụ atenolol phổ biến có thể bao gồm:

●    Chóng mặt;
●    Cảm thấy mệt;
●    Tâm trạng chán nản.

Atenolol

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Atenolol

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Atenolol

Bạn không nên sử dụng atenolol nếu bạn bị dị ứng với nó, hoặc nếu bạn có:

●    Bệnh tim nghiêm trọng như block nhĩ thất (độ thứ hai hoặc thứ ba);
●    Nhịp tim rất chậm;
●    Suy tim mất bù.

Để đảm bảo atenolol an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có:

●    Suy tim sung huyết;
●    Bệnh động mạch vành;
●    Hen suyễn, viêm phế quản, khí phế thũng;
●    Bệnh tiểu đường;
●    Tuyến giáp thừa;
●    Bệnh gan hoặc thận;
●    Pheochromocytoma (khối u của tuyến thượng thận);
●    Bệnh mạch máu ngoại biên như hội chứng Raynaud;
●    Dị ứng (hoặc nếu bạn đang trải qua các phương pháp điều trị dị ứng hoặc kiểm tra da).

2. Nếu bạn quên một liều Atenolol

Dùng ngay liều atenolol khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.

3. Nếu bạn uống quá liều Atenolol

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm cực kỳ yếu hoặc thiếu năng lượng, nhịp tim rất chậm, khó thở hoặc ngất xỉu. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn dùng atenolol quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Atenolol?

Atenolol chỉ là một phần của chương trình điều trị tăng huyết áp hoàn chỉnh, có thể bao gồm chế độ ăn uống, tập thể dục và kiểm soát cân nặng. Thực hiện theo chế độ ăn uống, thuốc men và thói quen tập thể dục rất chặt chẽ nếu bạn đang điều trị tăng huyết áp.

Sử dụng atenolol cùng ethanol có thể có tác dụng phụ trong việc hạ huyết áp. Bạn không nên sử dụng rượu khi uống atenolol.

Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nguy hiểm cho đến khi bạn biết thuốc atenolol ảnh hưởng đến bạn như thế nào và thận trọng khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm.

Sử dụng atenolol cùng với vitamin tổng hợp với khoáng chất có thể làm giảm tác dụng của atenolol. Tách thời gian dùng atenolol và vitamin tổng hợp với khoáng chất ít nhất 2 giờ. Nếu bác sĩ của bạn kê toa các loại thuốc này cùng nhau, bạn có thể cần điều chỉnh liều hoặc xét nghiệm đặc biệt để sử dụng an toàn cả hai loại thuốc.

Bạn có thể dùng atenolol có hoặc không có thức ăn, nhưng hãy uống theo cùng một cách mỗi lần. Tránh tiêu thụ một lượng lớn nước cam để ngăn chặn bất kỳ thay đổi nào về nồng độ atenolol của bạn. Nước cam có thể làm giảm hiệu quả của atenolol.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Atenolol trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Sử dụng atenolol khi mang thai có thể gây hại cho thai nhi. Hãy thống báo với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc nếu bạn có thai trong khi sử dụng thuốc atenolol.

Atenolol có thể truyền vào sữa mẹ và có thể gây hại cho em bé bú. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang cho con bú.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Atenolol?

Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng, đặc biệt là:

- Digoxin, digitalis;

- Indomethacin;

- Thuốc chẹn beta: bisoprolol, carvedilol, labetol, metoprolol, nebivolol, propranolol, sotalol, timolol;

- Thuốc điều trị bệnh tim hoặc huyết áp: amiodarone, clonidine, diltiazem, disopyramide, nicardipine, nifedipine, reserpin, verapamil.

Các loại thuốc khác có thể tương tác với atenolol, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.

Atenolol có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●    Adderall (amphetamine / dextroamphetamine);
●    Amlodipine;
●    Aspirin;
●    Aspirin liều thấp (aspirin);
●    Calcium 600 D (calcium / vitamin d);
●    Chlorthalidone;
●    Clonidine;
●    Crestor (rosuvastatin);
●    Cymbalta (duloxetine);
●    Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);
●    Grapefruit;
●    Hydrochlorothiazide;
●    Ibuprofen;
●    Klonopin (clonazepam);
●    Lasix (furosemide);
●    Levothyroxine;
●    Lipitor (atorvastatin);
●    Lisinopril;
●    Losartan;
●    Lyrica (pregabalin);
●    Melatonin;
●    Metoprolol;
●    Nexium (esomeprazole);
●    Norco (acetaminophen / hydrocodone);
●    Norvasc (amlodipine);
●    Oxycodone;
●    Plavix (clopidogrel);
●    Prednisone;
●    Synthroid (levothyroxine);
●    Tramadol;
●    Tylenol (acetaminophen);
●    Viagra (sildenafil);
●    Vitamin B12 (cyanocobalamin);
●    Vitamin C (ascorbic acid);
●    Vitamin D3 (cholecalciferol);
●    Xanax (alprazolam);
●    Zoloft (sertraline);
●    Zyrtec (cetirizine).

VII. Cách bảo quản Atenolol

1. Cách bảo quản thuốc Atenolol

Bảo quản atenolol trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Giữ chặt chai thuốc khi không sử dụng. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng thuốc atenolol do bác sĩ chỉ định.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Atenolol

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách atenolol khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X