Antileukotriene: Làn gió mới trong điều trị toàn diện viêm mũi dị ứng và bệnh lý kèm theo
Tại Hội nghị khoa học thường niên Tai Mũi Họng TPHCM 2025, GS.TS Phạm Kiên Hữu đã giới thiệu những cập nhật đáng chú ý về Antileukotriene - nhóm thuốc từng quen thuộc trong điều trị hen suyễn, nay được ghi nhận tiềm năng trong kiểm soát viêm mũi dị ứng (VMDƯ) và loạt bệnh lý phối hợp. Hướng tiếp cận mới này hứa hẹn thay đổi chiến lược điều trị bệnh Tai Mũi Họng một cách toàn diện và cá thể hóa hơn.
Viêm mũi dị ứng - Gánh nặng ngày càng lớn với cộng đồng
GS.TS Phạm Kiên Hữu - Chủ tịch Hội Tai Mũi Họng TPHCM mở đầu bằng việc nhấn mạnh tốc độ gia tăng nhanh chóng của các bệnh lý dị ứng trong hơn một thế kỷ qua. Riêng với viêm mũi dị ứng (VMDƯ), tỷ lệ mắc dao động từ 10% đến hơn 40% dân số toàn cầu, trong đó Việt Nam đứng thứ 2 khu vực châu Á - Thái Bình Dương về số ca mắc, chỉ sau Úc.
Nguyên nhân gia tăng bệnh bao gồm biến đổi khí hậu, thực phẩm chế biến sẵn, môi trường ô nhiễm và rối loạn hệ vi sinh vật mũi xoang. Cơ chế bệnh sinh của VMDƯ chia thành hai pha: pha sớm (giải phóng histamine) và pha muộn (tập trung leukotriene và các yếu tố viêm), góp phần làm triệu chứng dai dẳng và nặng hơn.
Chiến lược điều trị viêm mũi dị ứng: Từ kinh điển đến cá thể hóa
Trong giai đoạn 2008 - 2018, ARIA đã đặt nền móng cho việc phân loại VMDƯ theo mức độ và tần suất, với kháng histamine là thuốc chủ lực. Tuy nhiên, hướng điều trị hiện đại đã chuyển sang cá thể hóa theo thang điểm VAS - người bệnh đánh giá mức độ ảnh hưởng triệu chứng để xây dựng phác đồ phù hợp.
Bên cạnh kháng histamine và corticoid xịt mũi, các nghiên cứu ghi nhận sự hữu ích của kháng leukotriene (như Montelukast) trong các trường hợp VMDƯ đi kèm hen suyễn, nghẹt mũi hoặc khó kiểm soát.
Vai trò của Antileukotriene trong điều trị bệnh phối hợp
Viêm da cơ địa - VMDƯ: 40,5% trẻ viêm da cơ địa có nguy cơ phát triển VMDƯ. Dùng kháng histamine sớm và kéo dài có thể làm chậm quá trình tiến triển này.
Hen suyễn và VMDƯ: 94% bệnh nhân hen có kèm VMDƯ và ngược lại. Điều trị kiểm soát viêm mũi góp phần giảm mức độ hen và ngược lại.
70% bệnh nhân dùng Montelukast cho thấy cải thiện 60 - 90% triệu chứng lâm sàng.
Viêm kết mạc dị ứng và VMDƯ: Từ 33 - 56% người mắc VMDƯ cũng bị viêm kết mạc dị ứng. Cần phát hiện sớm và điều trị phối hợp bằng kháng histamine, thuốc co mạch hoặc corticoid tại chỗ.
Viêm mũi xoang mạn tính (CRS) và VMDƯ: AFRS, một thể CRS có liên quan đến dị ứng nấm, nay được công nhận là thể bệnh riêng biệt. Việc phân loại đúng giúp lựa chọn điều trị phù hợp, bao gồm sử dụng corticosteroid và kháng leukotriene.
Viêm họng mạn tính do VMDƯ: Khoảng 30% trường hợp viêm họng mạn có nền là VMDƯ. Việc điều trị chống dị ứng giúp cải thiện triệu chứng kéo dài, hay gặp ở người lớn tuổi.
VA phì đại và ngáy ngủ: Montelukast (đơn độc hoặc kết hợp mometasone furoate) cho thấy hiệu quả trong giảm triệu chứng phì đại VA, đặc biệt với trẻ em ngáy ngủ, thở bằng miệng hoặc rối loạn giấc ngủ. Đây là phương án điều trị không xâm lấn có thể thay thế phẫu thuật.
Viêm tai giữa tiết dịch với VMDƯ: Một nghiên cứu ngẫu nhiên với 60 trẻ viêm tai giữa tiết dịch kéo dài cho thấy nhóm dùng xịt Mometasone kết hợp uống Montelukast đạt hiệu quả vượt trội so với nhóm chỉ dùng xịt mũi hoặc xịt nước muối.
Kết quả ghi nhận: cải thiện chức năng vòi nhĩ, giảm phì đại VA, cải thiện thính lực và chất lượng sống.
Đây là minh chứng thực tiễn cho tiềm năng điều trị toàn diện khi kết hợp Antileukotriene.
Mối liên quan giữ hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA) và VMDƯ: Phân tích gộp từ 6 nghiên cứu chất lượng với 668 bệnh nhi (2 - 5 tuổi) xác nhận Montelukast đơn lẻ hoặc kết hợp xịt corticosteroid mũi có hiệu quả trong quản lý ngắn hạn OSA mức độ nhẹ. Đây là lựa chọn điều trị không phẫu thuật đáng cân nhắc, cần tiếp tục theo dõi về độ an toàn và hiệu quả lâu dài.
VMDƯ liên quan đến trào ngược ngoài thực quản: VMDƯ ở trẻ nhỏ có thể gây chuỗi biến đổi như VA phì đại, hẹp khẩu cái, dẫn đến ngủ ngáy, làm tăng áp lực âm trong ngực và kéo dịch từ dạ dày trào ngược lên thực quản. Điều này cho thấy vai trò trung tâm của VMDƯ trong nhiều bệnh lý "liên hoàn" và khẳng định sự cần thiết của điều trị sớm, toàn diện.
Hướng đi toàn diện và cá thể hóa trong điều trị viêm mũi dị ứng
GS.TS Phạm Kiên Hữu kết luận, điều trị VMDƯ không thể chỉ dừng lại ở kiểm soát triệu chứng bề mặt. Cần có chiến lược can thiệp toàn diện, đặc biệt ở lứa tuổi nhũ nhi, để ngăn ngừa diễn tiến thành các bệnh lý dị ứng phức tạp sau này.
Hai trụ cột chính là kháng histamine (AH1) và corticosteroid xịt mũi (INCS) vẫn giữ vai trò trung tâm. Tuy nhiên, Antileukotriene - đặc biệt là Montelukast - đang nổi lên như một lựa chọn tiềm năng, hiệu quả trong điều trị phối hợp, đặc biệt khi có hen, viêm xoang, VA phì đại hoặc OSA nhẹ.
Ngoài phác đồ cá thể hóa, GS.TS Phạm Kiên Hữu đặc biệt nhấn mạnh vai trò của giáo dục bệnh nhân và sự đồng thuận trong điều trị để đạt hiệu quả lâu dài, kiểm soát bệnh tốt và cải thiện chất lượng sống.
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
