Hotline 24/7
08983-08983

Lansoprazole là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Lansoprazole

Tên hoạt chất: Lansoprazole
Thương hiệu: Lansoprazole, Prevacid, Lecent-30, Stoklan-30, Gastevin, Lancer-X, Lanzorex, Lansec, Zoton, Lanzol-30, Lanazol

I. Công dụng của thuốc Lansoprazole

Thuốc Lansoprazole là một chất ức chế bơm proton. Lansoprazole làm giảm lượng axit sản xuất trong dạ dày.

Lansoprazole được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa loét dạ dày và ruột, viêm thực quản ăn mòn (tổn thương thực quản do axit dạ dày) và các tình trạng khác liên quan đến axit dạ dày quá mức như hội chứng Zollinger-Ellison.

Lansoprazole không kê đơn (Prevacid OTC) được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng thường xuyên xảy ra 2 ngày trở lên mỗi tuần. Thuốc này không phải để giảm triệu chứng ợ nóng ngay lập tức.

II. Liều dùng Lansoprazole

1. Liều dùng Lansoprazole dành cho người lớn

a. Đối với bệnh viêm thực quản ăn mòn

- Liều điều trị: 30 mg uống mỗi ngày một lần
- Liều duy trì: 15 mg uống mỗi ngày một lần
- Thời gian điều trị: Tối đa 8 tuần.

b. Đối với bệnh loét tá tràng

- Liều điều trị: 15 mg uống mỗi ngày một lần
- Liều duy trì: 15 mg uống mỗi ngày một lần
- Thời gian điều trị: Tối đa 4 tuần.

c. Đối với dự phòng loét dạ dày tá tràng

- Liều điều trị: 15 mg uống mỗi ngày một lần
- Liều duy trì: 15 mg uống mỗi ngày một lần
- Thời gian điều trị: Tối đa 4 tuần.

d. Đối với duy trì loét dạ dày tá tràng

- Liều điều trị: 15 mg uống mỗi ngày một lần
- Liều duy trì: 15 mg uống mỗi ngày một lần
- Thời gian điều trị: Tối đa 4 tuần.

e. Đối với bệnh trào ngược dạ dày thực quản

- Liều điều trị: 15 mg uống mỗi ngày một lần
- Thời gian điều trị: 14 ngày (các công thức không kê đơn); tối đa 8 tuần (công thức kê đơn).

f. Đối với bệnh loét dạ dày

- Liều điều trị: 30 mg uống mỗi ngày một lần
- Thời gian điều trị: Tối đa 8 tuần.

g. Đối với bệnh nhiễm nấm toàn thân

- Liều ban đầu: 60 mg uống mỗi ngày một lần
- Liều duy trì: 60 đến 180 mg / ngày.

h. Đối với Hội chứng Zollinger-Ellison

- Liều ban đầu: 60 mg uống mỗi ngày một lần
- Liều duy trì: 60 đến 180 mg / ngày.

i. Đối với bệnh nhiễm trùng Helicobacter pylori

Trị liệu ba lần: 30 mg uống 2 lần một ngày, uống đồng thời với amoxicillin và clarithromycin
Độ bền của trị liệu: 10 đến 14 ngày

Trị liệu kép: 30 mg uống 3 lần một ngày, uống đồng thời với amoxicillin
Thời gian điều trị: 14 ngày.

j. Đối với bệnh loét dạ dày do NSAID gây ra

- Liều điều trị: 30 mg uống mỗi ngày một lần
- Thời gian điều trị: Tối đa 8 tuần.

k. Đối với điều trị dự phòng loét do NSAID

- Liều điều trị: 15 mg uống mỗi ngày một lần
- Thời gian điều trị: Tối đa 12 tuần.

Lansoprazole

2. Liều dùng Lansoprazole dành cho trẻ em

a. Đối với bệnh trào ngược dạ dày thực quản

1 đến 11 tuổi:

- Ít hơn hoặc bằng 30 kg: 15 mg uống mỗi ngày một lần
- Trung bình hơn 30 kg: 30 mg uống mỗi ngày một lần
- Thời gian điều trị: Tối đa 12 tuần.

12 tuổi trở lên: 15 mg uống một lần một ngày

- Thời gian điều trị: Tối đa 8 tuần.

b. Đối với bệnh viêm thực quản ăn mòn

1 đến 11 tuổi:

- Ít hơn hoặc bằng 30 kg: 15 mg uống mỗi ngày một lần
- Trường hơn 30 kg: 30 mg uống mỗi ngày một lần
- Thời gian điều trị: Tối đa 12 tuần.

12 tuổi đến 17 tuổi: 30 mg uống một lần một ngày
- Thời gian điều trị: Tối đa 8 tuần

III. Cách dùng thuốc Lansoprazole hiệu quả

Sử dụng lansoprazole chính xác theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc hoặc tờ hướng dẫn.

Lansoprazole thường được dùng trước khi ăn. Prevacid OTC nên được thực hiện vào buổi sáng trước khi bạn ăn sáng.

Đọc và cẩn thận làm theo hướng dẫn sử dụng được cung cấp cùng với thuốc của bạn. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này.

Lắc hỗn dịch uống lansoprazole (chất lỏng) trước khi bạn đo liều. Sử dụng ống tiêm định lượng được cung cấp, hoặc sử dụng thiết bị đo liều thuốc (không phải thìa bếp).

Nuốt cả viên nang lansoprazole và không nghiền nát, nhai, phá vỡ hoặc mở nó.

Bóc một viên thuốc tan rã ra khỏi gói chỉ khi bạn đã sẵn sàng dùng thuốc. Đặt viên thuốc vào miệng và để nó tan ra mà không cần nhai. Nuốt vài lần khi viên thuốc tan.

Sử dụng lansoprazole trong khoảng thời gian quy định đầy đủ, ngay cả khi các triệu chứng của bạn nhanh chóng cải thiện.

Prevacid OTC chỉ nên được thực hiện một lần mỗi ngày trong 14 ngày. Có thể mất đến 4 ngày để có hiệu lực đầy đủ. Bạn nên ngừng 4 tháng trước khi bắt đầu điều trị 14 ngày nữa với Prevacid OTC.

Gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn trong khi bạn đang dùng lansoprazole. Nếu bạn dùng Prevacid OTC, hãy gọi cho bác sĩ nếu chứng ợ nóng của bạn trở nên tồi tệ hơn sau điều trị 14 ngày, hoặc nếu bạn cần điều trị nhiều hơn 4 tháng một lần.

Một số bệnh được điều trị bằng sự kết hợp của lansoprazole và kháng sinh. Sử dụng tất cả các loại thuốc theo chỉ dẫn.

Nếu bạn sử dụng lansoprazole lâu hơn 3 năm, bạn có thể bị thiếu vitamin B12. Hãy hỏi bác sĩ nếu tình trạng này xảy ra.

IV. Tác dụng phụ của Lansoprazole

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng với lansoprazole: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

- Đau dạ dày nghiêm trọng, tiêu chảy nước hoặc có máu;

- Đau mới hoặc bất thường ở cổ tay, lưng, hông hoặc đùi của bạn;

- Co giật;

- Vấn đề về thận: ít hoặc không đi tiểu, tiểu ra máu, sưng, tăng cân nhanh;

- Magiê thấp: chóng mặt, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run hoặc giật cơ, cảm giác bồn chồn, chuột rút cơ, co thắt cơ ở tay và chân, cảm giác ho hoặc nghẹt thở;

- Triệu chứng mới hoặc xấu đi của bệnh lupus: đau khớp và nổi mẩn da ở má hoặc cánh tay của bạn trở nên tồi tệ hơn dưới ánh sáng mặt trời.

Uống lansoprazole lâu dài có thể khiến bạn phát triển thành dạ dày gọi là polyp tuyến tiền liệt. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về nguy cơ này.

Lansoprazole

Tác dụng phụ lansoprazole phổ biến có thể bao gồm:

●    Buồn nôn, đau dạ dày;
●    Tiêu chảy, táo bón;
●    Đau đầu.

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Lansoprazole

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Lansoprazole

Bạn không nên sử dụng lansoprazole nếu bạn bị dị ứng với nó, hoặc nếu bạn dùng bất kỳ loại thuốc nào có chứa rilpivirine (Edurant, Complera, Odefsey).

Chứng ợ nóng có thể giống các triệu chứng sớm của cơn đau tim. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn bị đau ngực lan xuống hàm hoặc vai và bạn cảm thấy lo lắng hoặc nhẹ đầu.

Lansoprazole có thể gây ra các vấn đề về thận. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đi tiểu ít hơn bình thường, hoặc nếu bạn có máu trong nước tiểu.

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có:

●    Bệnh gan;
●    Lupus;
●    Nồng độ magiê trong máu thấp;
●    Loãng xương hoặc mật độ khoáng xương thấp.

Không sử dụng lansoprazole không kê đơn (Prevacid OTC) mà không có lời khuyên của bác sĩ nếu bạn có:

- Đau khi nuốt;

- Phân có máu hoặc đen; nôn ra giống như máu hoặc bã cà phê;

- Chứng ợ nóng kéo dài hơn 3 tháng;

- Đau ngực thường xuyên, ợ nóng kèm theo khò khè;

- Giảm cân không rõ nguyên nhân;

- Buồn nôn hoặc nôn, đau dạ dày;

- Mất cân bằng điện giải hoặc rối loạn chuyển hóa.

Một số dạng lansoprazole có thể chứa phenylalanine. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn có phenylketon niệu (PKU).

Bạn có thể có khả năng bị gãy xương ở hông, cổ tay hoặc cột sống trong khi dùng thuốc ức chế bơm proton lâu dài hoặc nhiều hơn một lần mỗi ngày. Nói chuyện với bác sĩ về phương pháp giữ cho xương khỏe mạnh.

Không sử dụng lansoprazole cho trẻ nhỏ hơn 1 tuổi. Prevacid OTC không được chấp thuận cho bất cứ ai dưới 18 tuổi.

2. Nếu bạn quên một liều Lansoprazole

Dùng ngay liều Lansoprazole càng sớm càng tốt, nhưng bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng hai liều cùng một lúc.

3. Nếu bạn uống quá liều Lansoprazole

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm khó thở, bất tỉnh. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn dùng Lansoprazole quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Lansoprazole?

Thuốc Lansoprazole có thể gây tiêu chảy, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng mới. Nếu bạn bị tiêu chảy nước hoặc có máu, hãy gọi cho bác sĩ trước khi sử dụng thuốc chống tiêu chảy.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Lansoprazole trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Người ta không biết liệu Lansoprazole sẽ gây hại cho thai nhi.

Bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng Lansoprazole.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Lansoprazole?

Sucralfate (Carafate) có thể khiến cơ thể bạn khó hấp thụ lansoprazole hơn. Đợi ít nhất 30 phút sau khi uống lansoprazole trước khi bạn dùng sucralfate.

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn sử dụng methotrexate.

Đôi khi không an toàn khi sử dụng một số loại thuốc cùng một lúc. Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu của bạn, điều này có thể làm tăng tác dụng phụ hoặc làm cho thuốc kém hiệu quả hơn.

Nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng đến lansoprazole và một số loại thuốc không nên được sử dụng cùng một lúc, bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Lansoprazole tương tác với các loại thuốc được liệt kê cụ thể dưới đây:

●    Adderall (amphetamine / dextroamphetamine);
●    Amoxicillin;
●    Aspirin;
●    Aspirin liều thấp (aspirin);
●    Azithromycin;
●    Calcium 600 D (calcium / vitamin d);
●    Ciprofloxacin;
●    Citalopram;
●    Clopidogrel;
●    Crestor (rosuvastatin);
●    Cymbalta (duloxetine);
●    Erythromycin;
●    Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);
●    Fluoxetine;
●    Gabapentin;
●    Ibuprofen;
●    Levothyroxine;
●    Lipitor (atorvastatin);
●    Lyrica (pregabalin);
●    Metoprolol Succinate ER (metoprolol);
●    MiraLAX (polyethylene glycol 3350);
●    Omeprazole;
●    Paracetamol (acetaminophen);
●    Plavix (clopidogrel);
●    ProAir HFA (albuterol);
●    Ranitidine;
●    Sertraline;
●    Singulair (montelukast);
●    Synthroid (levothyroxine);
●    Tylenol (acetaminophen);
●    Vitamin B12 (cyanocobalamin);
●    Vitamin C (ascorbic acid);
●    Vitamin D3 (cholecalciferol);
●    Xanax (alprazolam);
●    Zantac (ranitidine);
●    Zyrtec (cetirizine).

VII. Cách bảo quản Lansoprazole

1. Cách bảo quản thuốc Lansoprazole

Bảo quản Lansoprazole trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng Lansoprazole do bác sĩ chỉ định.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Lansoprazole

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách thuốc Lansoprazole khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ một cách an toàn.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X