Hotline 24/7
08983-08983

Zaromax 100 và Zaromax 200 là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

I. Công dụng của thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200

1. Dược lược học của thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200

Zaromax 100 và Zaromax 200 là kháng sinh có hoạt phổ rộng thuộc nhóm macrolid, được gọi là azalid. Nhờ chứa hoạt chất Azithromycin nên thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200 có tác dụng diệt khuẩn mạnh bằng cách gắn với ribosom của vi khuẩn gây bệnh, ngăn cản quá trình tổng hợp protein của chúng.

Azithromycin có tác dụng tốt trên các vi khuẩn Gram dương như:

  • Streptococcus,
  • Pneumococcus,
  • Staphylococcus aureus,
  • Corynebacterium diphtheriae,
  • Clostridium perfringens,
  • Peptostreptococcus
  • Propionibacterium acnes.

Azithromycin có tác dụng tốt trên các vi khuẩn Gram âm như:

  • Haemophilus influenzae,
  • Parainfluenzae và ducreyi,
  • Moraxella catarrhalis,
  • Acinetobacter,
  • Yersinia,
  • Legionella pneumophilia,
  • Bordetella pertussis và parapertussis;
  • Neisseria gonorrhoeae
  • Campylobacter sp.

Ngoài ra, Azithromycin cũng có hiệu quả với:

  • Listeria monocytogenes,
  • Mycobacterium avium,
  • Mycoplasma pneumoniae và hominis,
  • Ureaplasma urealyticum,
  • Toxoplasma gondii,
  • Chlamydia trachomatis và Chlamydia pneumoniae,
  • Treponema pallidum Borrelia burgdorferi.

2. Dược động học của thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200

Azithromycin sau khi uống, phân bố rộng rãi trong cơ thể, sinh khả dụng khoảng 40%. Thức ăn làm giảm khả năng hấp thu azithromycin khoảng 50%.

Sau khi uống, nồng độ đỉnh huyết tương đạt được trong vòng từ 2 đến 3 giờ. Thuốc được phân bố chủ yếu trong các mô như phổi, amidan, tiền liệt tuyến, bạch cầu hạt và đại thực bào.

Một lượng nhỏ azithromycin bị khử methyl trong gan và được thải trừ qua mật ở dạng không biến đổi và một phần ở dạng chuyển hóa. Khoảng 6% liều uống thải trừ qua nước tiểu trong vòng 72 giờ dưới dạng không biến đổi.

II. Những điều bạn cần biết khi sử dụng thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200

1. Đối tượng nào được chỉ định dùng thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200

Thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200 được chỉ định dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với thuốc như:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới như: viêm phế quản, viêm phổi, các nhiễm khuẩn da và mô mềm, viêm tai giữa;
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên như: viêm xoang, viêm họng, viêm amidan. 

Bên cạnh đó, Thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200 còn được dùng điều trị nhiễm khuẩn đường sinh dục chưa biến chứng do Chlamydia trachomatis hoặc Neisseria gonorrhoeae không đa kháng.

2. Ai chống chỉ định với thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200?

Bạn không nên sử dụng thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200 nếu quá mẫn với azithromycin hoặc bất kỳ kháng sinh nào thuộc nhóm macrolid.

Đặc biệt, những bệnh nhân bị bị bệnh gan không nên sử dụng thuốc bởi vì thuốc thải trừ chủ yếu qua gan.

3. Ai nên thận trọng khi sử dụng thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200?

Cần thận trọng khi sử dụng azithromycin và các macrolid khác vì khả năng gây dị ứng như phù thần kinh mạch và phản vệ rất nguy hiểm (tuy ít xảy ra). Cũng như với các kháng sinh khác, trong quá trình sử dụng thuốc, phải quan sát các dấu hiệu bội nhiễm do các vi khuẩn không nhạy cảm với thuốc, kể cả nấm.

Cần điều chỉnh liều thích hợp cho các bệnh nhân suy thận với độ thanh thải creatinin > 40 ml/ phút.

Hiện, chưa có dữ liệu nghiên cứu trên người mang thai và khả năng bài tiết của azithromycin qua sữa mẹ. Vì vậy, chỉ nên sử dụng azithromycin với đối tượng này khi không có các thuốc thích hợp khác.

Ngoài ra, những người có công việc liên quan đến lái xe và vận hành máy móc sau khi dùng thuốc nên thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

III. Cách dùng và liều dùng Zaromax 100 và Zaromax 200

1. Liều dùng và cách dùng của thuốc Zaromax 100

Thuốc Zaromax 100 chứa 100g hoạt chất Azithromycin, tá dược vừa đủ 1 gói (Kyron T112B, bột mùi cam, aerosil, sorbitol bột). Thuốc Zaromax 100 là dạng thuốc bột pha hỗn dịch uống. Một hộp thuốc thuốc Zaromax 100 có 24 gói x 0,75g.

Nên dùng một gói thuốc Zaromax 100 một lần mỗi ngày, uống 1 giờ trước bữa ăn hoặc 2 giờ sau khi ăn.

Liều dùng đối với người lớn:

  • Nếu dùng thuốc Zaromax 100 để điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới, nhiễm khuẩn da và mô mềm, bạn nên dùng liều 500 mg trong ngày đầu tiên. Sau 4 ngày, giảm liều còn 250 mg/ngày.
  • Nếu dùng thuốc Zaromax 100 để điều trị bệnh lây truyền qua đường sinh dục, nên dùng liều 1g.

Liều dùng đối với trẻ em:

  • Ngày đầu tiên: 10 mg/kg thể trọng/ngày.
  • Từ ngày thứ 2 đến ngày thứ 5: 5 mg/kg thể trọng/ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể sẽ tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến bệnh của bệnh nhân. Do đó, để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

2. Liều dùng và cách dùng của thuốc Zaromax 200

Thuốc Zaromax 200 chứa 200g hoạt chất Azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat), tá dược vừa đủ 1 gói (Kyron T112B, hương cam bột, aerosil, sorbitol P60W).

Thuốc Zaromax 200 là dạng thuốc bột pha hỗn dịch uống. Một hộp thuốc thuốc Zaromax 200 có 24 gói x 1,5g.

Khi uống, bạn hòa thuốc với lượng nước vừa đủ (khoảng 5 - 10 ml nước cho 1 gói), khuấy đều trước khi uống. Nên dùng một gói thuốc Zaromax 200 một lần mỗi ngày, uống 1 giờ trước bữa ăn hoặc 2 giờ sau khi ăn.

Liều dùng đối với người lớn:

  • Nếu dùng thuốc Zaromax 200 để điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới, nhiễm khuẩn da và mô mềm, bạn nên dùng liều 500 mg trong ngày đầu tiên. Sau đó 4 ngày, bạn có thể dùng liều 250 mg/ngày.
  • Nếu dùng thuốc Zaromax 200 để điều trị bệnh lây truyền qua đường sinh dục, bạn nên dùng liều 1g.

Liều dùng đối với trẻ em:

  • Ngày đầu tiên: dùng liều 10 mg/kg thể trọng/ngày.
  • Từ ngày thứ 2 đến ngày thứ 5: dùng liều 5 mg/ kg thể trọng/ ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể sẽ tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến bệnh của bệnh nhân. Do đó, để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

IV. Các tác dụng không mong muốn của của Zaromax 100 và Zaromax 200

1. Tác dụng phụ của Zaromax 100

Trong quá trình sử dụng thuốc Zaromax 100, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn như:

  • Rối loạn tiêu hóa: Nôn, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn.
  • Toàn thân: Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, ngủ gà.
  • Da: Phát ban, ngứa.

Theo đó, bạn nên thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc để bác sĩ thay đổi thuốc phù hợp.

2. Tác dụng phụ của Zaromax 200

Tương tự như hoạt chất erythromycin, Azithromycin được dung nạp tốt nên tác dụng không mong muốn khá thấp (khoảng 13% số người bệnh).

Tác dụng phụ thường gặp nhất là rối loạn tiêu hóa (khoảng 10%) nhưng thường nhẹ và ít xảy ra hơn so với erythromycin.

Trong một số trường hợp, bệnh nhân khi dùng thuốc có thể bị biến đổi nhất thời số lượng bạch cầu trung tính hay tăng nhất thời enzym gan, đôi khi có thể gặp phát ban, đau đầu và chóng mặt.

Ngoài ra, nếu bệnh nhân sử dụng thuốc lâu dài ở liều cao, azithromycin có thể làm giảm sức nghe có hồi phục.

Rối loạn tiêu hóa là tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200. (Ảnh minh họa)

Các tác dụng phụ thường gặp:

  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Đau bụng.
  • Tiêu chảy.

Các tác dụng phụ ít gặp:

  • Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, ngủ gà.
  • Phát ban, ngứa.
  • Viêm âm đạo, cổ tử cung,...

Các tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Phản ứng phản vệ.
  • Phù mạch.
  • Men transaminase tăng cao.
  • Giảm bạch cầu trung tính nhất thời.

Lưu ý: Khi gặp tác dụng không mong muốn của thuốc, bệnh nhân cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

V. Những loại thuốc nào tương tác với thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200?

Bạn không sử dụng đồng thời azithromycin với các dẫn chất nấm cựa gà vì có khả năng ngộ độc.

Thuốc Zaromax 100 hoặc Zaromax 200 được dùng ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi dùng các thuốc kháng acid.

Khi dùng chung thuốc Zaromax 100 hoặc Zaromax 200 với cyclosporin, cần theo dõi nồng độ và điều chỉnh liều dùng của cyclosporin cho thích hợp.

Khi sử dụng đồng thời với digoxin, cần phải theo dõi nồng độ digoxin vì có khả năng làm tăng hàm lượng digoxin.

VI. Xử lý khi uống thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200 quá liều như thế nào?

Hiện, chưa có tài liệu về quá liều của azithromycin. Theo đó, triệu chứng điển hình quá liều của kháng sinh macrolid thường là giảm sức nghe, buồn nôn, nôn và tiêu chảy.

Để xử trí tình trạng quá liều khi sử dụng thuốc, bệnh nhân cần phải được rửa dạ dày và điều trị hỗ trợ.

VII. Cách bảo quản thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200

1. Cách bảo quản thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200

Cả thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200 đều có hạn sử dụng là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Bạn nên lưu trữ thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200 ở nhiệt độ phòng, không quá 30oC, tránh ánh sáng và độ ẩm.

Đặc biệt, không nên lưu trữ thuốc trong phòng tắm hoặc ngăn đá tủ lạnh.

Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng thuốc Zaromax 100 hoặc Zaromax 200 cho khi được kê đơn.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Zaromax 100 và Zaromax 200

Bạn không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy.

Vứt bỏ đúng cách thuốc Zaromax 100 hoặc Zaromax 200 khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

>>> Thuốc Zaromax 250 và Zaromax 500 điều trị bệnh gì, uống mấy viên một ngày?

Nguồn: Thông tin từ nhà sản xuất Dược Hậu Giang

https://www.drugs.com/azithromycin.html

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X