Vincristine là thuốc gì? Công dụng và liều dùng
Tên hoạt chất: Vincristine.
Thương hiệu: Cytocristin, Vincran, Criston, Vinlon, Vincasar, Unocristin, Z-Cristin, Vintine, Biocristin…
I. Công dụng của thuốc Vincristine
Vincristine là thuốc trị ung thư can thiệp vào sự phát triển của tế bào ung thư và làm chậm sự lây lan của chúng trong cơ thể.
Vincristine được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu, bệnh Hodgkin, ung thư hạch không Hodgkin, rhabdomyosarcoma (khối u mô mềm), u nguyên bào thần kinh (ung thư hình thành trong mô thần kinh) và khối u Wilms.
Vincristine đôi khi được sử dụng kết hợp với các loại thuốc ung thư khác.
II. Liều dùng Vincristine
1. Liều dùng Vincristine dành cho người lớn
a. Liều người lớn thông thường cho bệnh ác tính
Nhà sản xuất đề xuất liều: 1,4 mg / m2 tiêm truyền tĩnh mạch trên một phút mỗi tuần.
b. Liều người lớn thông thường cho bướu đặc
Nhà sản xuất đề xuất liều: 1,4 mg / m2 tiêm truyền tĩnh mạch trên một phút mỗi tuần.
2. Liều dùng Vincristine dành cho trẻ em
a. Liều trẻ em thông thường cho bệnh ác tính
Dưới 18 tuổi và ít hơn hoặc bằng 10 kg:
- Liều dùng chính: 0,05 mg / kg tiêm truyền tĩnh mạch trên một phút mỗi tuần
- Liều tối đa: 2 mg / m2 tiêm truyền tĩnh mạch trên một phút mỗi tuần
Dưới 18 tuổi và nặng hơn 10 kg:
1 - 2 mg / m2 tiêm truyền tĩnh mạch trong một phút mỗi tuần.
b. Liều trẻ em thông thường cho bướu đặc
Dưới 18 tuổi và ít hơn hoặc bằng 10 kg:
- Liều dùng chính: 0,05 mg / kg tiêm truyền tĩnh mạch trên một phút mỗi tuần
- Liều tối đa: 2 mg / m2 tiêm truyền tĩnh mạch trên một phút mỗi tuần
Dưới 18 tuổi và nặng hơn 10 kg:
1 - 2 mg / m2 tiêm truyền tĩnh mạch trong một phút mỗi tuần.
III. Cách dùng thuốc Vincristine hiệu quả
Vincristine được tiêm vào tĩnh mạch. Bác sĩ sẽ cung cấp cho bạn mũi tiêm này.
Vincristine thường được dùng một lần mỗi tuần. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ.
Nói với những người chăm sóc của bạn nếu bạn cảm thấy bất kỳ bỏng, đau hoặc sưng xung quanh kim tiêm truyền tĩnh mạch khi thuốc được tiêm.
Vincristine có thể gây táo bón nặng. Bạn có thể được dùng thuốc để ngăn ngừa táo bón trong khi bạn đang dùng vincristine. Sử dụng tất cả các loại thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Bạn có thể cần xét nghiệm y tế thường xuyên để chắc chắn rằng thuốc này không gây ra tác dụng có hại. Phương pháp điều trị ung thư của bạn có thể bị trì hoãn dựa trên kết quả của các xét nghiệm này.
IV. Tác dụng phụ của Vincristine
Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.
Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:
● Co thắt phế quản (thở khò khè, tức ngực, khó thở);
● Các dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh, đau họng, sưng nướu, đau miệng, triệu chứng cảm lạnh hoặc cúm;
● Các vấn đề về thị giác, thính giác, lời nói, nuốt, đi bộ hoặc các hoạt động hàng ngày;
● Tê, nóng rát, đau, hoặc cảm giác bị ngứa ran;
● Táo bón nặng, đầy hơi hoặc đau dạ dày, phân có máu hoặc hắc ín.
Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:
● Rụng tóc tạm thời;
● Giảm cân, mất cơ;
● Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, chán ăn;
● Giảm cân.
Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy cho bác sĩ của bạn về bất kỳ tác dụng phụ bất thường hoặc khó chịu nếu bạn gặp phải.
V. Lưu ý khi dùng thuốc Vincristine
1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Vincristine
Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với nó, hoặc nếu bạn bị rối loạn thần kinh cơ như hội chứng Charcot Marie Tooth, nhược cơ, ALS (bệnh Lou Gehrig), bệnh đa xơ cứng hoặc loạn dưỡng cơ.
Để đảm bảo vincristine an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có:
● Bệnh gan;
● Vấn đề hô hấp;
● Động kinh hoặc rối loạn co giật khác;
● Nhiễm vi khuẩn;
● Tắc nghẽn trong ruột của bạn;
● Bệnh động mạch vành.
2. Nếu bạn quên một liều Vincristine
Gọi cho bác sĩ của bạn để được hướng dẫn nếu bạn bỏ lỡ một cuộc hẹn cho tiêm vincristine của bạn.
3. Nếu bạn dùng quá liều Vincristine
Vì vincristine được cung cấp bởi một chuyên gia chăm sóc sức khỏe trong môi trường y tế, quá liều là không thể xảy ra.
4. Nên tránh những gì khi dùng Vincristine?
Tránh ở gần những người bị cảm lạnh, cúm hoặc các bệnh truyền nhiễm khác. Liên lạc với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có dấu hiệu nhiễm trùng.
Vincristine có thể truyền vào dịch cơ thể (nước tiểu, phân, chất nôn). Trong ít nhất 48 giờ sau khi bạn nhận được một liều, tránh cho phép chất lỏng cơ thể của bạn tiếp xúc với tay hoặc các bề mặt khác. Người chăm sóc nên đeo găng tay cao su trong khi làm sạch chất lỏng cơ thể của bệnh nhân, xử lý rác bẩn hoặc đồ giặt hoặc thay tã. Rửa tay trước và sau khi tháo găng tay. Giặt quần áo bẩn và khăn trải riêng biệt với đồ giặt khác.
Không nhận vắc-xin "sống" trong khi sử dụng vincristine, hoặc bạn có thể bị nhiễm trùng nghiêm trọng. Vắc-xin sống bao gồm sởi, quai bị, rubella (MMR), rotavirus, thương hàn, sốt vàng da, thủy đậu (thủy đậu), zoster (bệnh zona) và vắc-xin cúm mũi (cúm).
5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Vincristine trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)
Không sử dụng vincristine nếu bạn đang mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Sử dụng có hiệu quả ngừa thai để tránh mang thai trong khi điều trị của bạn với vincristin. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ về thời gian tránh thai sau khi điều trị kết thúc.
Người ta không biết liệu vincristine truyền vào sữa mẹ hay liệu nó có thể gây hại cho em bé bú. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang cho con bú.
VI. Những loại thuốc nào tương tác với Vincristine?
Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn sử dụng, và những người bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng trong khi điều trị bằng vincristine, đặc biệt là:
● Nefazodone;
● Một loại kháng sinh: clarithromycin, telithromycin;
● Thuốc chống nấm: itraconazole, ketoconazole, posaconazole, voriconazole;
● Thuốc trị viêm gan C: boceprevir, telaprevir;
● Thuốc điều trị HIV hoặc AIDS: atazanavir, cobicistat, delavirdine, fosamprenavir, indinavir, nelfinavir, ritonavir, saquinavir.
Các loại thuốc khác có thể tương tác với vincristine, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.
Vincristine có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:
● Adriamycin (doxorubicin);
● Ativan (lorazepam);
● Bactrim (sulfamethoxazole / trimethoprim);
● Benadryl (diphenhydramine);
● Co-trimoxazole (sulfamethoxazole / trimethoprim);
● Compazine (prochlorperazine);
● Cyclophosphamide;
● Cytoxan (cyclophosphamide);
● Decadron (dexamethasone);
● Demerol (meperidine);
● Dexrazoxane;
● Doxorubicin;
● Emend (aprepitant);
● Fluconazole;
● Methotrexate;
● Neulasta (pegfilgrastim);
● Neupogen (filgrastim);
● Nexium (esomeprazole);
● Norvasc (amlodipine);
● Phenytoin;
● Rituxan (rituximab);
● Taxol (paclitaxel);
● Taxotere (docetaxel);
● Tylenol (acetaminophen);
● Vinblastine;
● Vitamin D3 (cholecalciferol);
● Voriconazole;
● Zofran (ondansetron).
VII. Cách bảo quản Vincristine
1. Cách bảo quản thuốc Vincristine
Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng thuốc cho chỉ định được kê đơn.
2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Vincristine
Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Vincristine khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết.
Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com
Bài viết có hữu ích với bạn?
- Trang chủ
- Tin y tế
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình