Hotline 24/7
08983-08983

Fluconazole là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Fluconazole

Hoạt chất: Fluconazole
Thương hiệu: Diflucan, Fluconazol STADA, Foocgic

I. Công dụng thuốc Fluconazole

1. Công dụng của thuốc Fluconazole

Fluconazole được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng do nấm candida, bao gồm bệnh nhiễm nấm âm đạo, cũng như nhiễm nấm men miệng (tưa miệng).

Bệnh nấm candida cũng có thể gây nhiễm trùng trên các bộ phận khác của cơ thể, bao gồm cổ họng, thực quản, phổi và máu. Những người đã được cấy ghép tủy xương có thể được điều trị bằng fluconazole để ngăn ngừa nấm candida. Điều này là do hệ thống miễn dịch của họ bị suy yếu, khiến họ dễ bị nhiễm một dạng nấm candida nghiêm trọng.

Fluconazole cũng được sử dụng để điều trị viêm màng não (nhiễm trùng não và tủy sống) do nấm Cryptococcus gây ra.

Fluconazole có sẵn theo toa, và nó cũng có thể được mua tại các hiệu thuốc mà không cần toa để điều trị bệnh tưa miệng âm đạo.

2. Làm thế nào thuốc Fluconazole hoạt động?

Fluconazole thuộc về một nhóm thuốc gọi là thuốc chống nấm triazole. Fluconazole hoạt động bằng cách ngăn chặn khả năng sinh sản của nấm Candida và Cryptococcus. Đối với những người bị nhiễm trùng từ các loại nấm này, thuốc này giúp loại bỏ nhiễm trùng. Đối với những người có nguy cơ nhiễm nấm candida cao hơn, nó giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.

II. Liều dùng thuốc Fluconazole

1. Liều dùng thuốc Fluconazole với người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho bệnh nấm âm đạo

150 mg uống như một liều duy nhất.

b. Liều người lớn thông thường cho bệnh tưa miệng

Nhiễm nấm candida: 200 mg IV (tiêm tĩnh mạch) hoặc uống vào ngày đầu tiên sau đó là 100 mg IV (tiêm tĩnh mạch) hoặc uống mỗi ngày một lần. Thời gian điều trị ít nhất 2 tuần, để giảm nguy cơ tái phát.

c. Liều người lớn thông thường cho bệnh nấm máu

Liều tới 400 mg/ ngày đã được sử dụng.

d. Liều người lớn thông thường cho bệnh viêm phổi

Liều tới 400 mg/ ngày đã được sử dụng.

e. Liều người lớn thông thường cho bệnh nấm thực quản

200 mg IV (tiêm tĩnh mạch) hoặc uống vào ngày đầu tiên sau đó là 100 mg IV (tiêm tĩnh mạch) hoặc uống mỗi ngày một lần. Thời gian điều trị ít nhất 3 tuần và ít nhất 2 tuần sau khi hết triệu chứng.

f. Liều người lớn thông thường đối với nhiễm trùng đường tiết niệu do Candida

50 đến 200 mg IV (tiêm tĩnh mạch) hoặc uống mỗi ngày một lần.

g. Liều người lớn thông thường cho viêm màng não do cryptococcus

Nhiễm trùng cấp tính 400 mg IV (tiêm tĩnh mạch) hoặc uống vào ngày đầu tiên sau đó là 200 mg IV (tiêm tĩnh mạch) hoặc uống mỗi ngày một lần. Thời gian điều trị 10 đến 12 tuần sau khi nuôi cấy CSF âm tính.

h. Liều người lớn thông thường để điều trị dự phòng nhiễm nấm

Để điều trị dự phòng để giảm tỷ lệ nhiễm nấm candida ở những người nhận ghép tủy xương được điều trị bằng hóa trị liệu độc tế bào và/ hoặc xạ trị.

400 mg IV (tiêm tĩnh mạch) hoặc uống mỗi ngày một lần. Thời gian điều trị 7 ngày sau khi số lượng bạch cầu trung tính tăng trên 1000 tế bào / mm3.

Fluconazole

2. Liều dùng thuốc Fluconazole với trẻ em

Điều trị viêm màng não do cryptococcus. Liều dùng cho trẻ em (từ 6 tháng đến 17 tuổi) dựa trên cân nặng.

Liều dùng thông thường vào ngày đầu tiên, con bạn sẽ dùng 12 mg mỗi kg trọng lượng cơ thể. Liều từ ngày thứ 2 trở đi thường là 6 - 12 mg mỗi kg, uống một lần mỗi ngày.

Thời gian điều trị thường kéo dài 10 tuần 12 tuần sau khi xét nghiệm gọi là nuôi cấy dịch não tủy không còn phát hiện vi khuẩn.

3. Liều dùng thuốc Fluconazole với người đang mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Nghiên cứu ở người đã cho thấy tác dụng phụ đối với thai nhi khi người mẹ dùng thuốc này với liều 150 mg trở lên. Ở liều thấp hơn, nghiên cứu trên động vật đã cho thấy tác dụng phụ. Chưa có đủ nghiên cứu được thực hiện để chắc chắn rằng liều thuốc thấp hơn có thể ảnh hưởng đến thai nhi như thế nào.

Do đó, fluconazole chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ trong những trường hợp nghiêm trọng cần điều trị nhiễm trùng nguy hiểm ở người mẹ. Và nó chỉ nên được sử dụng nếu nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi được chấp nhận do lợi ích tiềm năng của thuốc.

Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Hãy hỏi bác sĩ để cho bạn biết về tác hại cụ thể có thể được thực hiện cho thai nhi. Nếu bạn có thai trong khi dùng thuốc fluconazole, hãy gọi bác sĩ của bạn ngay lập tức.

Phụ nữ đang cho con bú: Fluconazole truyền vào sữa mẹ và có thể gây ra tác dụng phụ ở trẻ bú mẹ. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn cho con bú của bạn. Bạn có thể cần phải quyết định ngừng cho con bú hoặc ngừng dùng thuốc này.

III. Cách dùng thuốc Fluconazole

1. Cách dùng thuốc Fluconazole hiệu quả

Trước khi bạn bắt đầu điều trị, hãy đọc tờ thông tin in của nhà sản xuất từ ​​bên trong gói. Nó sẽ cung cấp cho bạn thêm thông tin về fluconazole và sẽ cung cấp một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng nó.

Dạng viên nang fluconazole có các hàm lượng 50 mg, 150 mg và 200 mg. Bác sĩ hoặc dược sĩ sẽ cho bạn biết nên dùng liều nào và tần suất dùng thuốc, vì điều này sẽ phụ thuộc vào bản chất của nhiễm trùng và tình trạng của bạn.

Fluconazole có thể được dùng bất cứ lúc nào trong ngày, và có thể uống trước hoặc sau bữa ăn. Nuốt viên nang với một ly nước đầy.

Fluconazole dạng tiêm sẽ được tiêm tĩnh mạch. Đối với dạng hỗn dịch uống (chất lỏng), bạn cần lắc đều trước khi đo liều. Sử dụng công cụ đo liều lượng được cung cấp chung với thuốc, nếu không có hãy hỏi dược sĩ, không dùng dụng cụ nhà bếp vì có thể sẽ không chính xác liều lượng bạn cần.

Nhiễm trùng như tưa miệng âm đạo có thể được điều trị với một liều 150 mg duy nhất; nhiễm trùng khác đòi hỏi một quá trình điều trị có thể kéo dài một vài tuần.

Nếu bạn đã được chỉ định một liệu trình điều trị, hãy nhớ tiếp tục dùng thuốc cho đến khi kết thúc liệu trình.

2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều thuốc Fluconazole?

Các triệu chứng quá liều của thuốc fluconazole có thể bao gồm: ảo giác, hoang tưởng, nhịp tim bất thường, da có màu xanh, giảm nhịp thở. Nếu bạn hoặc ai đó dùng quá liều thuốc này, hãy gọi cho Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến khoa Cấp cứu cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

3. Bạn nên làm gì khi bỏ quên liều thuốc Fluconazole?

Dùng liều ngay khi bạn nhớ ra. Nhưng nếu bạn nhớ chỉ vài giờ trước liều tiếp theo thì hãy bỏ qua liều thuốc đã quên. Nên nhớ, không uống 2 liều cùng một lúc để bù cho liều thuốc đã quên.

IV. Tác dụng phụ thuốc Fluconazole

1. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Fluconazole

a. Tác dụng phụ phổ biến

Các tác dụng phụ phổ biến hơn của viên thuốc uống fluconazole phụ thuộc vào lượng thuốc bạn cần dùng. Những tác dụng phụ có thể bao gồm: đau đầu, bệnh tiêu chảy, buồn nôn hoặc khó chịu, chóng mặt, đau bụng, nôn, phát ban nghiêm trọng ở những người có khả năng miễn dịch thấp.

Nếu những tác dụng này là nhẹ, chúng có thể biến mất trong vòng vài ngày hoặc vài tuần. Nếu chúng nặng hơn hoặc không biến mất, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

b. Tác dụng phụ nghiêm trọng

Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có tác dụng phụ nghiêm trọng như:

- Tổn thương gan. Các triệu chứng có thể bao gồm: vàng da hoặc tròng trắng mắt, nước tiểu đậm, phân màu sáng, ngứa da nghiêm trọng, nôn hoặc buồn nôn.

- Phát ban nghiêm trọng ở những người mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) hoặc ung thư. Các triệu chứng có thể bao gồm: lột da, phát ban nặng.

- Torsades de pointes (một tình trạng nhịp tim đe dọa tính mạng). Các triệu chứng có thể bao gồm: cảm giác như trái tim của bạn đang bỏ qua một nhịp (đánh trống ngực), nhịp tim nhanh, nhịp tim không đều, chóng mặt, ngất xỉu, co giật.

- Các dấu hiệu của tuyến thượng thận của bạn không hoạt động tốt, chẳng hạn như chán ăn, mệt mỏi bất thường, giảm cân.

Fluconazole

c. Phản ứng dị ứng

Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc fluconazole là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy nhờ trợ giúp y tế ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: sốt không hết, sưng hạch mới hoặc xấu đi, nổi mẩn, ngứa/ sưng (đặc biệt là ở mặt/ lưỡi/ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

2. Cảnh báo khi dùng thuốc Fluconazole

Đối với những người mắc bệnh thận: Nếu bạn bị bệnh thận hoặc có tiền sử bệnh thận, thận của bạn có thể không thể loại bỏ thuốc này khỏi cơ thể như họ nên làm. Điều này có thể làm tăng mức fluconazole trong cơ thể và gây ra nhiều tác dụng phụ hơn. Thuốc này cũng có thể làm cho bệnh thận hiện tại tồi tệ hơn.

Những người có vấn đề về gan: Fluconazole có thể gây ra các vấn đề về gan. Nếu bạn đã có vấn đề về gan, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng thuốc này.

Những người có lượng đường trong máu cao: Dạng hỗn dịch uống của thuốc này có chứa sucrose, một loại đường. Bạn không nên sử dụng dạng thuốc này nếu có tình trạng làm tăng lượng đường trong máu, chẳng hạn như bệnh tiểu đường.

Những người có nhịp tim bất thường: Sử dụng fluconazole có thể ảnh hưởng đến nhịp tim của bạn. Nếu bạn đã có nhịp tim bất thường, dùng fluconazole có thể dẫn đến các vấn đề về nhịp tim nguy hiểm.

Những người có một số điều kiện làm giảm khả năng miễn dịch: Nếu bạn có một số điều kiện làm giảm khả năng miễn dịch, chẳng hạn như ung thư, nhiễm virut gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) hoặc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), bạn sẽ dễ bị phát ban do fluconazole. Bác sĩ sẽ theo dõi bạn về tình trạng phát ban và bong tróc da.

Đối với người cao niên: Thận của người lớn tuổi có thể không hoạt động tốt như trước đây. Điều này có thể khiến cơ thể bạn xử lý thuốc fluconazole chậm hơn. Kết quả là, nhiều loại thuốc ở lại trong cơ thể bạn trong một thời gian dài hơn. Điều này làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Đối với trẻ em: Thuốc này không nên được sử dụng ở những người dưới 6 tháng tuổi.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Fluconazole

1. Nên làm gì trước khi dùng thuốc Fluconazole

Trước khi dùng fluconazole, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với các thuốc chống nấm azole khác (như ketoconazole, itraconazole); hoặc nếu có bất kỳ dị ứng khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh gan, bệnh thận.

Fluconazole có thể gây ra một tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Vì thế, trước khi sử dụng fluconazole, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và nếu bạn có suy tim, nhịp tim chậm, QT kéo dài trong EKG, tiền sử gia đình của các vấn đề tim nhất định (QT kéo dài trong EKG, đột tử do tim).

Nồng độ kali hoặc magiê trong máu thấp cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng nếu bạn sử dụng một số loại thuốc (như thuốc lợi tiểu) hoặc nếu bạn có các tình trạng như đổ mồ hôi, tiêu chảy hoặc nôn mửa nghiêm trọng. Nói chuyện với bác sĩ về việc sử dụng fluconazole một cách an toàn.

Mặc dù không phổ biến, thuốc này có thể làm bạn chóng mặt. Rượu có thể khiến bạn chóng mặt hơn. Do đó, không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn.

Trước khi phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ về việc bạn đang dùng thuốc fluconazole.

Khi mang thai, fluconazole chỉ nên được sử dụng khi cần thiết rõ ràng. Nó có thể gây hại cho thai nhi nếu được thực hiện trong 3 tháng đầu của thai kỳ. Bạn nên có biện pháp tránh thai an toàn trong khi sử dụng thuốc này và trong 1 tuần sau khi ngừng điều trị. Đối với việc điều trị nhiễm nấm âm đạo, thuốc được sử dụng trong hoặc xung quanh âm đạo nên được xem xét trước khi dùng thuốc này. Hãy nói chuyện với bác sĩ về ý định mang thai khi được chỉ định thuốc fluconazole.

2. Tương tác thuốc với Fluconazole

Fluconazole dạng viên uống có thể tương tác với các loại thuốc, vitamin hoặc thảo dược khác mà bạn có thể đang dùng. Điều này có thể gây hại hoặc ngăn chặn thuốc hoạt động tốt.

Vì thế, bạn hãy liệt kê các loại thuốc đang sử dụng hoặc dùng gần nhất trước khi được kê đơn thuốc fluconazole.

a. Thuốc không nên dùng với Fluconazole

Có một số loại thuốc mà bạn không nên sử dụng với fluconazole. Khi được sử dụng với fluconazole, những loại thuốc này có thể gây ra những tác động nguy hiểm trong cơ thể bạn. Ví dụ về các loại thuốc này bao gồm:

Terfenadine. Khi được sử dụng với fluconazole với liều 400 mg hoặc cao hơn, loại thuốc này có thể gây ra tình trạng nhịp tim đe dọa tính mạng được gọi là torsades de pointes.

Tương tự, pimozide, clarithromycin, erythromycin, ranolazine, lomitapide, donepezil, voriconazole và quinidine. Khi được sử dụng với fluconazole, những loại thuốc này có thể gây ra tình trạng nhịp tim đe dọa tính mạng được gọi là torsades de pointes.

b. Thuốc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ

Uống fluconazole với một số loại thuốc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của những thuốc đó. Ví dụ về các loại thuốc này bao gồm:

Thuốc trị tiểu đường như glyburide và glipizide. Tác dụng phụ tăng có thể bao gồm lượng đường trong máu thấp. Điều này gây ra các triệu chứng như đổ mồ hôi và ớn lạnh, run rẩy, mạch nhanh, yếu, đói và chóng mặt.

Warfarin. Tác dụng phụ gia tăng có thể bao gồm bầm tím, chảy máu cam và máu trong nước tiểu hoặc phân của bạn.

Phenytoin. Dùng thuốc này với fluconazole có thể gây rắc rối với sự phối hợp, nói chậm và nhầm lẫn. Bác sĩ sẽ đo nồng độ phenytoin trong máu khi bạn đang dùng fluconazole. Có thể bác sĩ sẽ giảm liều phenytoin trong khi bạn đang dùng fluconazole.

Cyclosporine, tacrolimus và sirolimus. Tác dụng phụ tăng có thể bao gồm tổn thương thận. Bác sĩ sẽ kiểm tra máu của bạn để tìm dấu hiệu tổn thương thận trong khi bạn đang dùng fluconazole. Nếu bạn có dấu hiệu tổn thương thận, bác sĩ có thể giảm liều các loại thuốc này hoặc dừng chúng hoàn toàn cho đến khi điều trị bằng fluconazole được thực hiện.

Theophylin. Dùng thuốc này với fluconazole có thể gây ra chuột rút cơ bắp, đau đầu, huyết áp thấp và co giật. Bác sĩ sẽ đo nồng độ phenytoin trong máu khi bạn đang dùng fluconazole.

Zidovudine. Tác dụng phụ tăng có thể bao gồm đau đầu, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn và nôn.

Thuốc giảm đau, như methadone và fentanyl. Mức độ của các loại thuốc này có thể được tăng lên trong cơ thể của bạn khi dùng cùng với fluconazole. Tác dụng phụ tăng bao gồm thở chậm, nhầm lẫn và buồn ngủ.

Carbamazepin. Tác dụng phụ gia tăng bao gồm buồn nôn, nôn, không ổn định, số lượng tế bào máu thấp, phát ban nghiêm trọng, suy tim và suy gan.

Một số thuốc chẹn kênh canxi, chẳng hạn như nifedipine, amlodipine, verapamil và felodipine. Tác dụng phụ tăng bao gồm huyết áp thấp, chóng mặt, nhầm lẫn và đau đầu.

Một số statin, chẳng hạn như atorvastatin và simvastatin. Tác dụng phụ gia tăng bao gồm đau cơ và yếu cơ và tăng mức độ creatinine trong máu của bạn.

Thuốc chống loạn thần, như chlorpromazine, haloperidol và ziprasidone. Uống fluconazole với các loại thuốc này làm tăng nguy cơ mắc một tình trạng nhịp tim bất thường đe dọa tính mạng được gọi là xoắn đỉnh.

Thuốc chống trầm cảm, chẳng hạn như citalopram, escitalopram và paroxetine. Uống fluconazole với các loại thuốc này làm tăng nguy cơ mắc một tình trạng nhịp tim bất thường đe dọa tính mạng được gọi là xoắn đỉnh.

Thuốc nhịp tim, chẳng hạn như amiodarone và dofetilide. Uống fluconazole với các loại thuốc này làm tăng nguy cơ mắc một tình trạng nhịp tim bất thường đe dọa tính mạng được gọi là xoắn đỉnh.

VI. Cách bảo quản thuốc Fluconazole

Lưu trữ fluconazole ở nhiệt độ phòng tránh ẩm và nhiệt. Bạn có thể lưu trữ hỗn dịch uống trong tủ lạnh, nhưng không cho nó đóng băng. Sau 2 tuần, nếu bạn không còn sử dụng, hãy vứt bỏ thuốc theo đúng quy định.

Phương Nguyên
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: webmd.com, healthline.com, patient.info

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X