Hotline 24/7
08983-08983

Remeron® là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Remeron® là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Mirtazapine

Thương hiệu: Remeron®

I. Công dụng của thuốc Remeron®

Remeron® (mirtazapine) là thuốc chống trầm cảm. Cách thức hoạt động của mirtazapine vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Nó được cho là ảnh hưởng tích cực đến giao tiếp giữa các tế bào thần kinh trong hệ thống thần kinh trung ương và / hoặc khôi phục sự cân bằng hóa học trong não.

Remeron® được sử dụng để điều trị rối loạn trầm cảm.

II. Liều dùng Remeron®

1. Liều dùng Remeron® dành cho người lớn

Liều người lớn thông thường cho trầm cảm

- Liều ban đầu: 15 mg uống mỗi ngày một lần vào giờ đi ngủ

- Liều duy trì: 15 đến 45 mg uống mỗi ngày một lần

- Liều tối đa: 45 mg / ngày.

Liều dùng Remeron®

2. Liều dùng Remeron® dành cho trẻ em

Liều dùng Remeron® cho trẻ em chưa được nghiên cứu và khuyến cáo. Tham khảo quyết định của bác sĩ trước khi dùng thuốc cho đối tượng này.

III. Cách dùng thuốc Remeron® hiệu quả

Dùng Remeron® chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc hoặc tờ hướng dẫn. Bác sĩ của bạn đôi khi có thể thay đổi liều của bạn.

Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, thường là lúc đi ngủ.

Lấy dạng viên nén thông thường của Remeron® với nước.

Bạn có thể dùng Remeron® cùng hoặc không cùng thức ăn.

Loại bỏ một viên thuốc tan rã ra khỏi gói chỉ khi bạn đã sẵn sàng dùng thuốc. Đặt viên nén lên lưỡi của bạn và cho phép nó hòa tan, mà không cần nhai. Nuốt vài lần khi viên thuốc tan.

Có thể mất một vài tuần để các triệu chứng của bạn được cải thiện. Tiếp tục sử dụng thuốc theo chỉ dẫn và báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện sau 4 tuần điều trị.

Không ngừng sử dụng Remeron® đột ngột, hoặc bạn có thể có các triệu chứng cai khó chịu (như chóng mặt, nôn mửa, lo lắng, nhầm lẫn, giấc mơ kỳ lạ, cảm thấy run rẩy). Hỏi bác sĩ của bạn làm thế nào để ngừng sử dụng thuốc này một cách an toàn.

IV. Tác dụng phụ của Remeron®

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng với Remeron® (nổi mề đay, đau khớp, sốt, khó thở, sưng ở mặt hoặc cổ họng) hoặc phản ứng da nghiêm trọng (sốt, đau họng, nóng mắt, đau da, đỏ hoặc phát ban da màu tím với phồng rộp, bong tróc da).

Báo cáo bất kỳ triệu chứng mới hoặc xấu đi cho bác sĩ của bạn, chẳng hạn như: thay đổi tâm trạng hoặc hành vi, lo lắng, hoảng loạn, khó ngủ hoặc nếu bạn cảm thấy bốc đồng, cáu kỉnh, kích động, thù địch, hung hăng, bồn chồn, hiếu động (tinh thần hoặc thể chất), v.v. chán nản, hoặc có suy nghĩ về việc tự tử hoặc làm tổn thương chính mình.

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

- Cảm thấy bồn chồn hoặc không thể ngồi yên;

- Giảm nhu cầu ngủ, hành vi mạo hiểm bất thường, cảm giác cực kỳ hạnh phúc hoặc buồn bã, nói nhiều hơn bình thường;

- Mờ mắt, nhìn đường hầm, đau mắt hoặc sưng, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn;

- Cảm giác nhẹ đầu, sắp ngất;

- Sốt, ớn lạnh, đau họng, lở miệng;

- Thay đổi về cân nặng hoặc sự thèm ăn;

- Phát ban nghiêm trọng, phồng rộp hoặc sưng ở lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân của bạn;

- Một cơn động kinh;

- Mức natri thấp: nhức đầu, nhầm lẫn, nói chậm, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm thấy không ổn định.

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có các triệu chứng của hội chứng serotonin, chẳng hạn như: kích động, ảo giác, sốt, đổ mồ hôi, run rẩy, nhịp tim nhanh, cứng cơ, co giật, mất phối hợp, buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy.

Tác dụng phụ Remeron® phổ biến bao gồm:

- Buồn ngủ, chóng mặt;

- Những giấc mơ kỳ lạ;

- Khô miệng;

- Táo bón;

- Tăng khẩu vị;

- Tăng cân.

Tác dụng phụ của Remeron®

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Remeron®

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Remeron®

Bạn không nên dùng Remeron® nếu bạn bị dị ứng với mirtazapine.

Không sử dụng Remeron® nếu bạn đã sử dụng chất ức chế MAO trong 14 ngày qua. Một tương tác thuốc nguy hiểm có thể xảy ra. Các chất ức chế MAO bao gồm isocarboxazid, linezolid, tiêm xanh methylen, phenelzine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine và các loại khác.

Để đảm bảo Remeron® an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn đã từng bị:

- Bệnh gan hoặc thận;

- Co giật hoặc động kinh;

- Rối loạn lưỡng cực (trầm cảm hưng cảm);

- Vấn đề về tim;

- Hội chứng QT dài (ở bạn hoặc một thành viên trong gia đình);

- Huyết áp thấp hoặc chóng mặt.

Hãy chắc chắn rằng bác sĩ của bạn biết nếu bạn cũng dùng thuốc kích thích, thuốc opioid, các sản phẩm thảo dược hoặc thuốc trị trầm cảm, bệnh tâm thần, bệnh Parkinson, đau nửa đầu, nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc phòng ngừa buồn nôn và nôn. Những loại thuốc này có thể tương tác với mirtazapine và gây ra một tình trạng nghiêm trọng gọi là hội chứng serotonin.

Một số người trẻ có suy nghĩ về tự tử khi lần đầu tiên dùng thuốc chống trầm cảm. Bác sĩ của bạn nên kiểm tra tiến trình của bạn tại các chuyến thăm thường xuyên. Gia đình hoặc những người chăm sóc khác cũng nên cảnh giác với những thay đổi trong tâm trạng hoặc triệu chứng của bạn.

Các viên thuốc tan rã bằng miệng có thể chứa phenylalanine. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn có phenylketon niệu (PKU).

2. Nếu bạn quên một liều Remeron®

Dùng thuốc càng sớm càng tốt, nhưng bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng hai liều cùng một lúc.

3. Nếu bạn dùng quá liều Remeron®

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm nhầm lẫn, vấn đề về trí nhớ, buồn ngủ và nhịp tim nhanh. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ dùng Remeron® quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Remeron®?

Uống rượu với Remeron® có thể gây ra tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ và khó tập trung.

Tránh lái xe hoặc hoạt động nguy hiểm cho đến khi bạn biết thuốc này sẽ ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Phản ứng của bạn có thể bị suy yếu.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Remeron® trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Các nghiên cứu sinh sản trên động vật đã cho thấy tác dụng phụ của Remeron® đối với thai nhi và không có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát ở người, nhưng lợi ích tiềm năng có thể đảm bảo sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai mặc dù có nguy cơ tiềm ẩn.

Remeron® bài tiết và sữa mẹ. Sử dụng không được khuyến cáo và nên đưa ra quyết định ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc, có tính đến tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Remeron®?

Sử dụng Remeron® với các loại thuốc khác khiến bạn buồn ngủ có thể làm giảm tác dụng này. Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng thuốc opioid, thuốc ngủ, thuốc giãn cơ hoặc thuốc điều trị lo âu hoặc co giật.

Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn. Nhiều loại thuốc có thể tương tác với mirtazapine, đặc biệt là:

- Cimetidin;

- Diazepam;

- John's wort;

- Tramadol;

- Tryptophan (đôi khi được gọi là L-tryptophan);

- Một loại kháng sinh: clarithromycin, rifampin, rifampicin, telithromycin;

- Thuốc chống nấm: itraconazole, ketoconazole;

- Thuốc kháng virus để điều trị HIV / AIDS: indinavir, nelfinavir, ritonavir, saquinavir;

- Thuốc để điều trị rối loạn tâm trạng, rối loạn suy nghĩ hoặc bệnh tâm thần: chẳng hạn như lithium, thuốc chống trầm cảm khác hoặc thuốc chống loạn thần;

- Thuốc đau nửa đầu: sumatriptan, rizatriptan, Imitrex, Maxzalt;

- Thuốc động kinh: carbamazepine, phenytoin.

Nhiều loại thuốc khác có thể tương tác với mirtazapine bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Remeron® có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●      Abilify (aripiprazole);

●      Adderall (amphetamine / dextroamphetamine);

●      Ambien (zolpidem);

●      Aspirin;

●      Ativan (lorazepam);

●      Benadryl (diphenhydramine);

●      BuSpar (buspirone);

●      Celexa (citalopram);

●      Clonazepam;

●      Cymbalta (duloxetine);

●      Effexor (venlafaxine);

●      Gabapentin;

●      Klonopin (clonazepam);

●      Lamictal (lamotrigine);

●      Lexapro (escitalopram);

●      Lisinopril;

●      Liti;

●      Neurontin (gabapentin);

●      Omeprazole;

●      Prozac (fluoxetine);

●      Seroquel (quetiapine);

●      Suboxone (buprenorphin / naloxone);

●      Synthroid (levothyroxin);

●      Trazodone;

●      Vitamin D3 (cholecalciferol);

●      Wellbutrin (bupropion);

●      Xanax (alprazolam);

●      Zoloft (sertraline).

VII. Cách bảo quản Remeron®

1. Cách bảo quản thuốc Remeron®

Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng Remeron® cho chỉ định được kê đơn.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Remeron®

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Remeron® khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn

Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: webmd.com, drugs.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X