Hotline 24/7
08983-08983

Fenofibrate là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Fenofibrate

Tên hoạt chất: Fenofibrate
Thương hiệu: Fenofibrate, Tricor, Lofibra, Antara, Triglide, Lipofen, Fenoglide, Atorlac-F, Nuvas-F, Lipanthyl, Atospenn-F, Fenolip-145, Ruvastin-10F, Lipidator F, Lipicard, Roseday-F10, Rosufree-F20, Ozuvast F10, Hafenthyl

I. Công dụng của thuốc Fenofibrate

Fenofibrate thuộc nhóm thuốc gọi là "fibrate", giúp giảm cholesterol và triglyceride (axit béo) trong máu. Mức độ cao của các loại chất béo trong máu có liên quan đến tăng nguy cơ xơ vữa động mạch (động mạch bị tắc).

Fenofibrate được sử dụng cùng với chế độ ăn uống hợp lý để giúp điều trị cholesterol cao và mức chất béo trung tính cao.

Ngoài việc ăn một chế độ ăn uống hợp lý (như chế độ ăn ít cholesterol / ít chất béo), những thay đổi lối sống khác có thể giúp fenofibrate hoạt động tốt hơn bao gồm tập thể dục, giảm cân nếu thừa cân và ngừng hút thuốc.

II. Liều dùng Fenofibrate

1. Liều dùng Fenofibrate dành cho người lớn

Liều lượng Fenofibrate được cung cấp theo các thương hiệu:

a. Liều dùng thông thường dành cho người lớn của Fenofibrate đối với chứng tăng lipid máu loại IIa (LDL tăng cao)

- Tricor: 145 mg uống mỗi ngày một lần.
- Lofibra: 160 mg - 200 mg uống mỗi ngày một lần với thức ăn.
- Antara: 130 mg uống mỗi ngày một lần.
- Triglide: 160 mg uống mỗi ngày một lần.
- Lipofen: 150 mg uống mỗi ngày một lần với thức ăn.
- Fenoglide: 120 mg uống mỗi ngày một lần với thức ăn.

b. Liều người lớn thông thường đối với chứng tăng lipid máu loại IIb (LDL + VLDL tăng cao)

- Tricor: 145 mg uống mỗi ngày một lần.
- Lofibra: 160 mg - 200 mg uống mỗi ngày một lần với thức ăn.
- Antara: 130 mg uống mỗi ngày một lần.
- Triglide: 160 mg uống mỗi ngày một lần.
- Lipofen: 150 mg uống mỗi ngày một lần với thức ăn.
- Fenoglide: 120 mg uống mỗi ngày một lần với thức ăn.

c. Liều Fenofibrate dành cho người lớn thông thường đối với chứng tăng lipid máu loại IV (VLDL tăng cao)

- Tricor: 48 mg - 145 mg uống mỗi ngày một lần.
- Lofibra: 54 mg - 200 mg uống mỗi ngày một lần với thức ăn.
- Antara: 43 mg - 130 mg uống mỗi ngày một lần.
- Triglide: 50 mg - 160 mg uống mỗi ngày một lần.
- Lipofen: 50 mg - 150 mg uống mỗi ngày một lần với thức ăn.
- Fenoglide: 40 mg - 120 mg uống mỗi ngày một lần với thức ăn.

d. Liều người lớn thông thường đối với Hyperlipoproteinemia loại V (Chylomicrons tăng + VLDL)

- Tricor: 48 mg - 145 mg uống mỗi ngày một lần.
- Lofibra: 54 mg - 200 mg uống mỗi ngày một lần với thức ăn.
- Antara: 43 mg - 130 mg uống mỗi ngày một lần.
- Triglide: 50 mg - 160 mg uống mỗi ngày một lần.
- Lipofen: 50 mg - 150 mg uống mỗi ngày một lần với thức ăn.
- Fenoglide: 40 mg - 120 mg uống mỗi ngày một lần với thức ăn.

e. Liều dùng thông thường của Fenofibrate đối với chứng tăng lipid máu

- Tricor: 48 mg uống mỗi ngày một lần. Tăng liều sau khi đánh giá tác dụng lên chức năng thận và nồng độ lipid, với liều khuyến cáo tối đa là 145 mg / 24 giờ.

- Lofibra: 54 mg - 67 mg uống mỗi ngày một lần với thức ăn. Cá nhân hóa liều theo đáp ứng của bệnh nhân và điều chỉnh nếu cần thiết sau khi xác định lại lipid trong khoảng thời gian 4 - 8 tuần.

- Antara: 43 mg uống mỗi ngày một lần. Cá nhân hóa liều theo đáp ứng của bệnh nhân và điều chỉnh nếu cần thiết sau khi xác định lại lipid trong khoảng thời gian 4 - 8 tuần.

- Triglide: 50 mg uống mỗi ngày một lần. Cá nhân hóa liều theo đáp ứng của bệnh nhân và điều chỉnh nếu cần thiết sau khi xác định lại lipid trong khoảng thời gian 4 - 8 tuần.

- Lipofen: 50 mg uống mỗi ngày một lần với thức ăn. Cá nhân hóa liều theo đáp ứng của bệnh nhân và điều chỉnh nếu cần thiết sau khi xác định lại lipid trong khoảng thời gian 4 - 8 tuần.

- Fenoglide: 40 mg - 120 mg uống mỗi ngày một lần với thức ăn.

Fenofibrate


2. Liều dùng Fenofibrate dành cho trẻ em

Liều dùng Fenofibrate cho trẻ em chưa được nghiên cứu. Tốt nhất nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định sử dụng. Không nên được sử dụng Fenofibrate cho những người dưới 18 tuổi.

III. Cách dùng thuốc Fenofibrate hiệu quả

Dùng Fenofibrate chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc hoặc tờ hướng dẫn. Bác sĩ của bạn đôi khi có thể thay đổi liều của bạn.

Một số nhãn hiệu fenofibrate nên được dùng trong bữa ăn để giúp cơ thể bạn hấp thụ thuốc tốt hơn. Các nhãn hiệu khác có thể được thực hiện cùng hoặc không cùng thức ăn. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn.

Nuốt cả viên thuốc hoặc viên nang và không nghiền nát, nhai, hòa tan hoặc mở nó.

Bạn có thể cần xét nghiệm y tế thường xuyên. Ngay cả khi bạn không có triệu chứng, các xét nghiệm có thể giúp bác sĩ xác định xem thuốc này có hiệu quả hay không.

Fenofibrate chỉ là một phần của một chương trình điều trị hoàn chỉnh có thể bao gồm chế độ ăn uống, tập thể dục, kiểm soát cân nặng và các loại thuốc khác. Thực hiện chế độ ăn, phép trị liệu và tập thể dục hằng ngày một cách chặt chẽ.

IV. Tác dụng phụ của Fenofibrate

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu của một phản ứng dị ứng với fenofibrate (phát ban, khó thở, sưng mặt hoặc cổ họng của bạn) hoặc phản ứng nặng da (sốt, đau họng, rát trong mắt, đau da, đỏ hoặc tím da phát ban lan rộng và gây phồng rộp, bong tróc da).

Trong một số ít trường hợp, fenofibrate có thể gây ra tình trạng dẫn đến sự phá vỡ các mô cơ xương, dẫn đến suy thận. Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn bị đau cơ không rõ nguyên nhân, đau hoặc yếu đặc biệt là nếu bạn cũng bị sốt, mệt mỏi bất thường hoặc nước tiểu màu tối.

Cũng gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

- Đau dạ dày lan đến lưng hoặc xương bả vai của bạn;

- Chán ăn, đau dạ dày ngay sau khi ăn một bữa ăn;

- Vàng da vàng mắt;

- Sốt, ớn lạnh, yếu, đau họng, lở miệng, bầm tím hoặc chảy máu bất thường;

- Đau ngực, ho đột ngột, khò khè, thở nhanh, ho ra máu;

- Sưng, ấm hoặc đỏ ở cánh tay hoặc chân.

Tác dụng phụ fenofibrate phổ biến có thể bao gồm:

- Sổ mũi, hắt hơi;

- Xét nghiệm kết quả bất thường trong phòng thí nghiệm.

Fenofibrate

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Fenofibrate

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Fenofibrate

Bạn không nên dùng fenofibrate nếu bị dị ứng với nó, hoặc nếu bạn có:

- Bệnh thận nặng (hoặc nếu bạn đang lọc máu);

- Bệnh gan;

- Bệnh túi mật.

Để đảm bảo thuốc này an toàn cho bạn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị:

- Bệnh thận;

- Bệnh gan;

- Vấn đề túi mật.

Fenofibrate có thể gây ra sự phá vỡ các mô cơ, có thể dẫn đến suy thận. Điều này xảy ra thường xuyên hơn ở phụ nữ, ở người lớn tuổi hoặc những người mắc bệnh thận, tiểu đường hoặc suy giáp kiểm soát kém (tuyến giáp hoạt động kém).

Fenofibrate không được chấp thuận cho sử dụng bởi bất cứ ai dưới 18 tuổi.

2. Nếu bạn quên một liều Fenofibrate

Dùng liều Fenofibrate ngay khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.

3. Nếu bạn uống quá liều Fenofibrate

Nếu bạn sử dụng Fenofibrate quá liều và có các triệu chứng nghiêm trọng như bất tỉnh hoặc khó thở, hãy gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

4. Nên tránh những gì khi sử dụng Fenofibrate?

Tránh ăn thực phẩm giàu chất béo hoặc cholesterol, hoặc fenofibrate sẽ không hiệu quả.

Tránh uống rượu bởi có thể làm tăng mức chất béo trung tính và có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Fenofibrate trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Chưa có nghiên cứu chứng minh liệu Fenofibrate sẽ gây hại cho thai nhi hay không. Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong khi sử dụng thuốc Fenofibrate.

Do có khả năng xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ và lo ngại về sự gián đoạn chuyển hóa lipid ở trẻ sơ sinh, các bà mẹ nên tránh cho con bú trong quá trình sử dụng Fenofibrate, và trong ít nhất 5 ngày sau liều cuối cùng của bạn.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Fenofibrate?

Một số loại thuốc có thể làm cho fenofibrate kém hiệu quả hơn nhiều khi dùng cùng một lúc. Nếu bạn dùng bất kỳ loại thuốc nào sau đây, hãy dùng liều 1 giờ trước hoặc 4 - 6 giờ sau khi bạn dùng thuốc khác.

●    Cholestyramin;
●    Colesevelam;
●    Colestipol.

Nói với bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc khác của bạn, đặc biệt là:

●    Thuốc giảm cholesterol khác;
●    Colchicine;
●    Chất làm loãng máu như warfarin, Coumadin, Jantoven;
●    Các loại thuốc làm suy yếu hệ thống miễn dịch như thuốc trị ung thư, steroid và thuốc để ngăn ngừa thải ghép nội tạng.

Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến fenofibrate, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Fenofibrate có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●    Aspir 81 (aspirin);
●    Aspirin;
●    Aspirin liều thấp (aspirin);
●    Atorvastatin;
●    Colchicine;
●    Crestor (rosuvastatin);
●    Cymbalta (duloxetine);
●    Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);
●    Grapefruit;
●    Ibuprofen;
●    Januvia (sitagliptin);
●    Lantus (insulin glargine);
●    Lipitor (atorvastatin);
●    Lyrica (pregabalin);
●    Metoprolol Succinate ER (metoprolol);
●    Metoprolol Tartrate (metoprolol);
●    Nexium (esomeprazole);
●    Niacin;
●    Norco (acetaminophen / hydrocodone);
●    Plavix (clopidogrel);
●    Pravastatin;
●    Rosuvastatin;
●    Simvastatin;
●    Synthroid (levothyroxine);
●    Tylenol (acetaminophen);
●    Vitamin B12 (cyanocobalamin);
●    Vitamin C (ascorbic acid);
●    Vitamin D2 (ergocalciferol);
●    Vitamin D3 (cholecalciferol);
●    Warfarin;
●    Xanax (alprazolam);
●    Zetia (ezetimibe).

VII. Cách bảo quản Fenofibrate

1. Cách bảo quản thuốc Fenofibrate

Bảo quản Fenofibrate trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Các nhãn hiệu khác nhau của thuốc có cách lưu trữ khác nhau. Kiểm tra gói sản phẩm để được hướng dẫn về cách lưu trữ, hoặc hỏi dược sĩ. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng do bác sĩ chỉ định.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Fenofibrate

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Fenofibrate khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X