Hotline 24/7
08983-08983

Ephedrine là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Ephedrine là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Ephedrine.

Thương hiệu: Ephedrine, Ephedrine HCl, Bronkaid, Mini Thin, Kamikaze…

I. Công dụng của thuốc Ephedrine

Ephedrine được sử dụng để giảm tạm thời triệu chứng khó thở, tức ngực và thở khò khè do hen phế quản. Ephedrine cũng có thể được sử dụng cho các điều kiện khác theo chỉ định của bác sĩ.

Ephedrine là thuốc thông mũi và thuốc giãn phế quản, hoạt động bằng cách giảm sưng và co thắt các mạch máu trong đường mũi và mở rộng đường thở phổi, cho phép bạn thở dễ dàng hơn.

Ephedrine là một chất kích thích và sinh nhiệt và đến từ loại thảo mộc là cây ma hoàng.

II. Liều dùng Ephedrine

1. Liều dùng Ephedrine dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho Hội chứng Adams-Stokes

Tiêm truyền:

- Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da: 25 mg - 50 mg tiêm bắp hoặc tiêm dưới da

- Tiêm tĩnh mạch: 5 mg - 25 mg tiêm tĩnh mạch dùng chậm, có thể lặp lại sau 5 - 10 phút nếu cần.

b. Liều người lớn thông thường cho trầm cảm

Tiêm truyền:

- Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da: 25 mg - 50 mg tiêm bắp hoặc tiêm dưới da

- Tiêm tĩnh mạch: 5 mg - 25 mg tiêm tĩnh mạch dùng chậm, có thể lặp lại sau 5 - 10 phút nếu cần

c. Liều người lớn thông thường cho bệnh nhược cơ (Myasthenia Gravis)

Tiêm truyền:

- Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da: 25 mg - 50 mg tiêm bắp hoặc tiêm dưới da

- Tiêm tĩnh mạch: 5 mg - 25 mg tiêm tĩnh mạch dùng chậm, có thể lặp lại sau 5 - 10 phút nếu cần

d. Liều người lớn thông thường cho chứng ngủ rũ

Tiêm truyền:

- Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da: 25 mg - 50 mg tiêm bắp hoặc tiêm dưới da

- Tiêm tĩnh mạch: 5 mg - 25 mg tiêm tĩnh mạch dùng chậm, có thể lặp lại sau 5 - 10 phút nếu cần

e. Liều người lớn thông thường cho hạ huyết áp

Liều dùng ban đầu: 5 mg - 10 mg tiêm tĩnh mạch; quản lý các liều bổ sung khi cần thiết, không vượt quá tổng liều 50 mg.

f. Liều người lớn thông thường cho bệnh hen suyễn - Cấp tính

Tiêm truyền:

- Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da: 25 mg - 50 mg tiêm bắp hoặc tiêm dưới da

- Tiêm tĩnh mạch: 5 mg - 25 mg tiêm tĩnh mạch dùng chậm, có thể lặp lại sau 5 - 10 phút nếu cần

Uống:

- Liều dùng: 12,5 mg - 25 mg uống mỗi 4 giờ

- Liều tối đa: 150 mg / ngày.

 Liều dùng Ephedrine

2. Liều dùng Ephedrine dành cho trẻ em

a. Liều trẻ em thông thường cho Hội chứng Adams-Stokes

Tiêm truyền:

0,5 mg / kg hoặc 16,7 mg / m2 diện tích bề mặt cơ thể tiêm bắp hoặc tiêm dưới da cứ sau 4 - 6 giờ.

b. Liều trẻ em thông thường cho trầm cảm

Tiêm truyền:

0,5 mg / kg hoặc 16,7 mg / m2 diện tích bề mặt cơ thể tiêm bắp hoặc tiêm dưới da cứ sau 4 - 6 giờ.

c. Liều trẻ em thông thường cho hạ huyết áp

Tiêm truyền:

0,5 mg / kg hoặc 16,7 mg / m2 diện tích bề mặt cơ thể tiêm bắp hoặc tiêm dưới da cứ sau 4 - 6 giờ.

d. Liều trẻ em thông thường cho bệnh nhược cơ (Myasthenia Gravis)

Tiêm truyền:

0,5 mg / kg hoặc 16,7 mg / m2 diện tích bề mặt cơ thể tiêm bắp hoặc tiêm dưới da cứ sau 4 - 6 giờ.

e. Liều dùng thông thường cho trẻ em bị chứng ngủ rũ

Tiêm truyền:

0,5 mg / kg hoặc 16,7 mg / m2 diện tích bề mặt cơ thể tiêm bắp hoặc tiêm dưới da cứ sau 4 - 6 giờ.

f. Liều dùng thông thường cho bệnh hen suyễn - Cấp tính

Tiêm truyền: 0,5 mg / kg hoặc 16,7 mg / m2 diện tích bề mặt cơ thể tiêm bắp hoặc tiêm dưới da cứ sau 4 - 6 giờ

Uống:

12 tuổi trở lên: 12,5 mg - 25 mg uống mỗi 4 giờ

- Liều tối đa: 150 mg / ngày.

III. Cách dùng thuốc Ephedrine hiệu quả

Sử dụng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Kiểm tra nhãn trên thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Không dùng ephedrine với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Ephedrine có thể được uống cùng hoặc không có thức ăn. Nếu đau dạ dày xảy ra, hãy mang theo thức ăn để giảm kích ứng dạ dày.

Nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện trong vòng 7 ngày hoặc nếu bạn bị sốt cao, hãy kiểm tra với bác sĩ của bạn.

Nếu bạn khó ngủ, hãy hỏi dược sĩ hoặc bác sĩ về thời gian tốt nhất để dùng thuốc này.

Không dùng thuốc kiểm soát chế độ ăn uống hoặc kiểm soát sự thèm ăn trong khi bạn đang dùng ephedrine.

Trước khi bạn bắt đầu dùng bất kỳ loại thuốc theo toa hoặc thuốc không kê toa mới, hãy đọc các thành phần để xem nó có chứa ephedrine không. Nếu bạn không chắc chắn, liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Ephedrine có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của bạn. Kiểm tra lượng đường trong máu định kỳ và hỏi bác sĩ trước khi điều chỉnh liều thuốc trị bệnh tiểu đường.

Sử dụng ephedrine một cách thận trọng ở người cao tuổi vì có thể bạn nhạy cảm hơn với tác dụng của nó.

Sử dụng ephedrine hết sức thận trọng ở trẻ em.

Nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn, hãy kiểm tra với bác sĩ của bạn.

IV. Tác dụng phụ của Ephedrine

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban; nổi mề đay, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi); đi tiểu khó khăn.

Tất cả các loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không có, hoặc tác dụng phụ nhỏ. Kiểm tra với bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ phổ biến nhất nào tồn tại lâu hơn một giờ hoặc trở nên tồi tệ hơn:

- Chóng mặt; đau đầu;

- Buồn nôn; hồi hộp;

- Ăn mất ngon; kích ứng dạ dày;

- Bồn chồn; mất ngủ.

Tác dụng phụ của Ephedrine

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Ephedrine

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Ephedrine

Bạn không nên sử dụng ephedrine nếu bạn bị dị ứng với nó.

Để đảm bảo ephedrine an toàn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có:

- Bệnh hen suyễn;

- Huyết áp cao;

- Tăng nhãn áp;

- Bệnh tim, nhịp tim không đều, các vấn đề nghiêm trọng khác về tim;

- Co giật, đột quỵ, các vấn đề về mạch máu;

- Bệnh tuyến giáp;

- Bệnh tiểu đường;

- Khó tiểu do phì đại tuyến tiền liệt, hoặc các vấn đề về tuyến tiền liệt khác.

2. Nếu bạn quên một liều Ephedrine

Nếu bạn bỏ lỡ một liều ephedrine và đang dùng thường xuyên, hãy uống càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay lại lịch dùng thuốc thường xuyên. Không dùng 2 liều cùng một lúc.

3. Nếu bạn uống quá liều Ephedrine

Nếu bạn sử dụng ephedrine quá liều và có các triệu chứng nghiêm trọng như bất tỉnh hoặc khó thở, hãy gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

4. Nên tránh những gì khi dùng Ephedrine?

Ephedrine có thể gây chóng mặt. Không lái xe, vận hành máy móc hoặc làm bất cứ điều gì có thể nguy hiểm cho đến khi bạn biết cách bạn phản ứng với ephedrine.

Sử dụng ephedrine với rượu có thể làm giảm khả năng lái xe hoặc thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm khác.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Ephedrine trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Không biết liệu ephedrine có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn có thai trong khi dùng ephedrine, hãy thảo luận với bác sĩ về những lợi ích và rủi ro của việc sử dụng ephedrine trong khi mang thai.

Ephedrine được bài tiết qua sữa mẹ. Nếu bạn đang hoặc sẽ cho con bú trong khi bạn đang sử dụng ephedrine, hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để thảo luận về những rủi ro cho em bé của bạn.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Ephedrine?

Một số loại thuốc có thể tương tác với ephedrine. Báo cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, đặc biệt là bất kỳ loại nào sau đây:

- Thuốc chẹn beta (propranolol), cocaine, indomethacin, methyldopa, thuốc ức chế MAO (phenelzine), linezolid, thuốc oxytocic (oxytocin), dẫn xuất rauwolfia (reserpine) hoặc ergot alkaloids (dihydroergotamine);

- Các chất ức chế Bromocriptine, catechol-O-methyltransferase (COMT) (entacapone) hoặc digoxin;

- Guanadrel, guanethidine, mecamylamine, methyldopa.

Các loại thuốc khác có thể tương tác với ephedrine, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Ephedrine có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●      Acetylsalicylic Acid (aspirin);

●      Adderall (amphetamine / dextroamphetamine);

●      Adrenalin (epinephrine);

●      Ambien (zolpidem);

●      Aspirin;

●      Ativan (lorazepam);

●      Benadryl (diphenhydramine);

●      Caffeine;

●      Creatine;

●      Epinephrine;

●      Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);

●      Ginkgo Biloba (ginkgo);

●      Ibuprofen;

●      Lyrica (pregabalin);

●      Modafinil;

●      Norco (acetaminophen / hydrocodone);

●      Paracetamol (acetaminophen);

●      Phenylephrine;

●      Prozac (fluoxetine);

●      Pseudoephedrine;

●      Ritalin (methylphenidate);

●      Valproate Sodium (valproic acid);

●      Vicodin (acetaminophen / hydrocodone);

●      Vitamin B12 (cyanocobalamin);

●      Vitamin C (ascorbic acid);

●      Vitamin D3 (cholecalciferol);

●      Vitamin K (phytonadione);

●      Voltaren (diclofenac);

●      Wellbutrin (bupropion);

●      Xanax (alprazolam);

●      Zoloft (sertraline).

VII. Cách bảo quản Ephedrine

1. Cách bảo quản thuốc Ephedrine

Bảo quản ephedrine ở nhiệt độ phòng, từ 59 - 77 độ F (15 - 25 độ C). Tránh xa sức nóng, độ ẩm, và ánh sáng. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ ephedrine xa tầm tay trẻ em và tránh xa vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng do bác sĩ chỉ định.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Ephedrine

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách ephedrine khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn

Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, thecabinchiangmai.com, webmd.com

Có thể bạn quan tâm

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X