Cordarone® là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Hoạt chất: Amiodarone
Thương hiệu: Cordarone®
I. Công dụng thuốc Cordarone®
1. Công dụng của thuốc Cordarone®
Cordarone® chứa hoạt chất Amiodarone là thuốc chống loạn nhịp, thường được dùng để điều trị một số loại nhịp tim bất thường như nhịp nhanh thất hoặc rung tâm thất.
Cordarone® giúp làm cho trái tim của bạn đập thường xuyên. Do các tác dụng phụ gây ra bởi thuốc cordarone®, nó chỉ được sử dụng khi các loại thuốc khác không có tác dụng.
2. Cảnh báo quan trọng khi dùng thuốc Cordarone®
Cordarone® chỉ được sử dụng để điều trị nhịp tim bất thường có thể gây tử vong. Nó có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong như các vấn đề về phổi, tuyến giáp hoặc gan. Cordarone® cũng có thể khiến nhịp tim bất thường trở nên tồi tệ hơn. Nếu bạn có thắc mắc, hãy nói chuyện với bác sĩ.
Cordarone® là thuốc kê đơn, được bào chế dưới dạng viên nén.
II. Liều dùng thuốc Cordarone®
1. Liều dùng thuốc Cordarone® với người lớn
Liều dùng của thuốc cordarone® sẽ khác nhau cho các bệnh nhân khác nhau. Lượng thuốc mà bạn dùng phụ thuộc vào độ mạnh của thuốc. Ngoài ra, số lượng liều bạn dùng mỗi ngày, thời gian cho phép giữa các liều và thời gian dùng thuốc phụ thuộc vào vấn đề y tế bạn gặp phải.
Đối với rối loạn nhịp thất: Lúc đầu, 800 đến 1600 miligam (mg) mỗi ngày được chia theo liều chia. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều của bạn khi cần thiết và dung nạp.

2. Liều dùng thuốc Cordarone® với trẻ em
Trẻ em sử dụng và liều lượng phải được xác định bởi bác sĩ của bạn.
3. Liều dùng thuốc Cordarone® với người đang mang thai và cho con bú
Uống cordarone® khi mang thai có thể gây hại cho thai nhi, hoặc gây ra các vấn đề về tuyến giáp hoặc nhịp tim bất thường ở em bé sau khi sinh. Cordarone® cũng có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng hoặc phát triển của trẻ (nói, vận động, kỹ năng học tập) sau này trong cuộc sống. Vì thế, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc nếu bạn có thai.
Bạn không nên cho con bú trong khi dùng cordarone®, và trong vài tháng sau khi dừng thuốc. Cordarone® mất một thời gian dài để loại bỏ khỏi cơ thể của bạn. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về cách tốt nhất để cho bé ăn trong thời gian này.
III. Cách dùng thuốc Cordarone®
1. Cách dùng thuốc Cordarone® hiệu quả
Thực hiện theo đúng chỉ định của bác sĩ. Nếu liều của bạn là khác nhau, không thay đổi nó trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn làm như vậy.
Bạn sẽ nhận được một vài liều đầu tiên trong bệnh viện, nơi nhịp tim của bạn có thể được theo dõi. Có thể mất đến 3 tuần trước khi nhịp tim của bạn được cải thiện. Tiếp tục sử dụng thuốc theo chỉ dẫn ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe.
Nếu bạn đang dùng một loại thuốc điều trị nhịp tim khác, bạn có thể cần phải dần dần ngừng dùng thuốc khi bạn bắt đầu sử dụng cordarone®. Làm theo hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ rất cẩn thận.
Bạn dùng thuốc cordarone® lúc đói hay no đều được, nhưng hãy uống theo cùng một cách mỗi lần.
Điều rất quan trọng là bác sĩ sẽ kiểm tra tiến trình của bạn trong các lần khám thường xuyên để đảm bảo rằng thuốc này hoạt động tốt. Xét nghiệm máu có thể cần thiết để kiểm tra các tác dụng không mong muốn.
Sử dụng cordarone® trong khi bạn đang mang thai có thể gây hại cho thai nhi. Vì thế, bạn cần sử dụng một hình thức kiểm soát sinh sản hiệu quả để tránh mang thai. Nếu bạn nghĩ rằng đã có thai trong khi sử dụng thuốc, hãy nói với bác sĩ của bạn ngay lập tức.
Hãy cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn đang khó thở, tức ngực hoặc bất kỳ loại vấn đề hô hấp nào trong khi sử dụng cordarone®.
Cordarone® có thể gây ra những thay đổi trong nhịp tim của bạn, chẳng hạn như một tình trạng gọi là kéo dài QT. Nó có thể gây ngất hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng ở một số bệnh nhân. Liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng của các vấn đề về nhịp tim, chẳng hạn như nhịp tim nhanh, đập hoặc nhịp tim không đều.
Kiểm tra với bác sĩ ngay nếu bạn bị đau hoặc đau ở bụng trên, phân nhạt, nước tiểu sẫm màu, chán ăn, buồn nôn, nôn, hoặc mắt hoặc da vàng. Đây có thể là triệu chứng của một vấn đề nghiêm trọng về gan.
Kiểm tra với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu mờ mắt, khó đọc hoặc bất kỳ thay đổi nào khác về thị lực xảy ra trong hoặc sau khi điều trị.
Kiểm tra với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có cảm giác nóng rát, tê, ngứa ran hoặc đau ở cánh tay, bàn tay, chân hoặc bàn chân. Đây có thể là triệu chứng của một tình trạng gọi là bệnh thần kinh ngoại biên.
Trước khi có bất kỳ loại phẫu thuật (bao gồm phẫu thuật nha khoa) hoặc điều trị khẩn cấp, hãy nói với nhân viên y tế rằng bạn đang sử dụng cordarone®. Bạn có thể cần phải ngừng sử dụng cordarone® vài ngày trước khi phẫu thuật hoặc xét nghiệm y tế.
Cordarone® làm tăng độ nhạy cảm của da bạn với ánh sáng mặt trời. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá nhiều có thể gây cháy nắng nghiêm trọng. Da của bạn có thể tiếp tục nhạy cảm với ánh sáng mặt trời trong vài tháng sau khi ngừng điều trị. Sử dụng kem chống nắng khi bạn ở ngoài trời. Mặc quần áo bảo hộ và đội mũ. Tránh ánh nắng mặt trời và giường tắm nắng.
Sau khi bạn dùng cordarone® trong một thời gian dài, nó có thể khiến màu xanh xám xuất hiện trên da của bạn, đặc biệt là ở những khu vực tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, như mặt, cổ và cánh tay. Màu này thường sẽ nhạt dần sau khi điều trị bằng cordarone® đã kết thúc, mặc dù có thể mất vài tháng. Kiểm tra với bác sĩ của bạn nếu thay đổi màu sắc này xảy ra.
Nước ép bưởi và bưởi có thể làm tăng tác dụng phụ của cordarone® bằng cách tăng lượng thuốc này trong cơ thể bạn. Bạn không nên ăn bưởi hoặc uống nước bưởi trong khi bạn đang sử dụng cordarone®.
Không dùng các loại thuốc khác trừ khi chúng đã được thảo luận với bác sĩ của bạn. Điều này bao gồm các loại thuốc theo toa hoặc không kê toa, thảo dược (ví dụ như St. John's wort) hoặc bổ sung vitamin.
2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều thuốc Cordarone®?
Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: yếu, chóng mặt nghiêm trọng, nhịp tim rất chậm, ngất xỉu. Nếu bạn hoặc ai đó dùng quá liều thuốc, hãy gọi ngay cho Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến khoa Cấp cứu cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
3. Bạn nên làm gì khi bỏ quên liều thuốc Cordarone®?
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên. Đừng gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.
IV. Tác dụng phụ thuốc Cordarone®
1. Các tác dụng phụ phổ biến có thể xảy ra khi dùng thuốc Cordarone®
Tất cả các loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ. Tuy nhiên, nhiều người không có tác dụng phụ hoặc chỉ có tác dụng phụ nhỏ. Gọi cho bác sĩ của bạn hoặc nhận trợ giúp y tế nếu bất kỳ tác dụng phụ làm phiền bạn hoặc không biến mất:
Một số tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc cordarone® bao gồm: Táo bón, đau bụng, mệt mỏi, không đói, nhức đầu, khó ngủ, đỏ bừng mặt, thay đổi khẩu vị, thay đổi khứu giác, nước bọt nhiều hơn.
2. Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra khi dùng thuốc Cordarone®
- Dấu hiệu của một phản ứng dị ứng, như phát ban; tổ ong; ngứa; da đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc có hoặc không có sốt; khò khè; đau thắt ở ngực hoặc cổ họng; khó thở, nuốt hoặc nói chuyện; khàn giọng bất thường; hoặc sưng miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
- Dấu hiệu của các vấn đề về gan như nước tiểu sẫm màu, cảm thấy mệt mỏi, không đói, đau dạ dày, phân màu sáng, da hoặc mắt màu vàng.
- Dấu hiệu của các vấn đề về phổi hoặc hô hấp như khó thở, ho hoặc sốt.
- Dấu hiệu của các vấn đề về tuyến giáp như thay đổi cân nặng; cảm thấy lo lắng, dễ bị kích động, bồn chồn, hoặc yếu đuối; Tóc mỏng; trầm cảm; sưng cổ; không có khả năng tập trung; rắc rối với nóng hoặc lạnh; thay đổi kinh nguyệt; run rẩy; hoặc đổ mồ hôi.
- Run rẩy, khó di chuyển xung quanh, hoặc cứng khớp.
- Màu da xanh hoặc xám.
- Cháy nắng.
- Ho ra máu.
- Đau tức ngực.
- Nóng rát, tê hoặc ngứa ran không bình thường.
- Nhịp tim nhanh hay chậm.
- Một nhịp tim bất thường mới hoặc tồi tệ hơn.
- Thay đổi về thị lực, đau mắt hoặc kích ứng mắt rất xấu.
- Nếu đèn sáng làm phiền đôi mắt của bạn.
- Chóng mặt hoặc bất tỉnh.
- Rắc rối kiểm soát chuyển động cơ thể.
- Yếu cơ.
- Khó thở, tăng cân lớn hoặc sưng ở cánh tay hoặc chân.
- Bất kỳ vết bầm tím hoặc chảy máu không giải thích được.
- Giảm hứng thú trong tình dục.
- Một phản ứng da rất xấu (hội chứng Stevens-Johnson/ hoại tử biểu bì độc hại ) có thể xảy ra. Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có các dấu hiệu như đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc da (có hoặc không có sốt); mắt đỏ hoặc bị kích thích; hoặc vết loét trong miệng, cổ họng, mũi hoặc mắt của bạn.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Cordarone®
1. Nên làm gì trước khi dùng thuốc Cordarone®
Trước khi dùng cordarone®, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với amiodarone hoặc iốt; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng khác.
Ngoài ra, bác sĩ cũng cần biết về tiền sử bệnh trước khi kê đơn thuốc cho bạn, đặc biệt là:
- Khối AV (loại nhịp tim bất thường) không có máy tạo nhịp tim;
- Nhịp tim chậm;
- Sốc tim;
- Vấn đề về mắt hoặc thị lực;
- Bệnh tim (ví dụ bệnh suy tim sung huyết);
- Các vấn đề về nhịp tim (ví dụ kéo dài QT);
- Hạ kali máu (kali thấp trong máu);
- Hạ đường huyết (magiê thấp trong máu);
- Hạ huyết áp;
- Bệnh phổi hoặc các vấn đề về hô hấp khác (ví dụ viêm phổi kẽ);
- Vấn đề về tuyến giáp.
Trước khi phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng thuốc cordarone®. Đồng thời, trao đổi với bác sĩ về kế mạch mang thai, cho con bú của bạn trước khi dùng thuốc.
2. Tương tác thuốc Cordarone®
Sử dụng thuốc cordarone® với bất kỳ loại thuốc sau đây không được khuyến khích. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số loại thuốc khác mà bạn dùng.
|
- Amisulpride - Cisapride - Colchicine - Dronedarone - Fingerolimod - Fluconazole - Grepafloxacin - Indinavir - Ketoconazole - Levomethadyl - Mesoridazine |
- Nelfinavir - Pimozit - Piperaquine - Posaconazole - Ritonavir - Saquinavir - Sparfloxacin - Terfenadine - Thioridazine - Tipranavir - Vernakalant - Ziprasidone |
Sử dụng cordarone® với bất kỳ loại thuốc nào sau đây thường không được khuyến cáo, nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất bạn sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.
|
- Abiraterone Acetate - Acecainide - Afatinib - Agalsidase Alfa - Alfentanil - Alfuzosin - Amitriptyline - Amprenavir - Anagrelide - Apalutamid - Apomorphin - Aprepitant - Aripiprazole - Aripiprazole - Lauroxil - Asen trioxit - Asenapine - Astemizole - Atazanavir - Azimilide - Azithromycin - Bedaquiline - Benzhydrocodone - Betrixaban - Boceprevir - Bretylium - Buprenorphin - Buserelin - Carbamazepin - Ceritinib - Hydrat clo - Thuốc chloroquine - Clorpromazine - Cilostazol - Ciprofloxacin - Citalopram - Clarithromycin - Clofazimin - Clomipramine - Clopidogrel - Clozapine - Cobicistat - Codein - Conivaptan - Crizotinib - Deslorelin - Deutetrabenazine - Digoxin - Dihydrocodeine - Diltiazem - Disopyramide - Docetaxel - Dofetilide - Domperidone - Donepezil - Doxepin - Doxorubicin - Doxorubicin - Hydrochloride - Ebastine - Efavirenz - Eliglustat - Encorafenib - Enflurane - Entrectinib - Enzalutamid - Eribulin - Erlotinib - Erythromycin - Escitalopram - Etravirine |
- Xyclobenzaprine - Dabigatran Etexilate - Dabrafenib - Daclatasvir - Darunavir - Dasabuvir - Dasatinib - Deferasirox - Degarelix - Delamanid - Delavirdine - Desipramine - Famotidin - Felbamate - Fentanyl - Flecainide - Fluoxetine - Fluvoxamine - Formoterol - Fosamprenavir - Chất khử trùng - Foscarnet - Fosnetupitant - Fosphenytoin - Halothane - Histrelin - Hydrocodone - Hydroquinidin - Hydroxychloroquine - Hydroxyzine - Ibutil - Idelalisib - Iloperidone - Imatinib - Imipramine - Inotuzumab - Ozogamicin - Iohexol - Isoflurane - Isoniazid - Isradipin - Itraconazole - Ivabradine - Ivosidenib - Lacosamid - Lapatinib - Ledipasvir - Lefamulin - Lenvatinib - Letermovir - Leuprolide - Levofloxacin - Thuốc tê - Lofexidin - Lopinavir - Loratadin - Lovastatin - Lumacaftor - Lumefantrine - Macimorelin - Mefloquine - Meperidin - Methadone - Methotrimeprazin - Metronidazole - Miconazole - Mifepristone - Mitotane - Mizolastine - Moricizine - Morphine - Morphine Sulfate |
- Galantamine - Gatifloxacin - Gemfibrozil - Gemifloxacin - Cây bạch quả - Graffitidegib - Goldenseal - Gonadorelin - Goserelin - Granisetron - Halofantrine - Haloperidol - Liposome - Moxifloxacin - Nafarelin - Nefazodone - Netupitant - Nilotinib - Norfloxacin - Octreotide - Ofloxacin - Olanzapine - Ombitasvir - Ondansetron - Osimertinib - Ospemifene - Oxycodone - Paclitaxel - Paliperidone - Papaverine - Paritaprevir - Paroxetine - Pasireotide - Pazopanib - Pentamidin - Pentazocin - Perphenazine - Pexidartinib - Phenytoin - Pimavanserin - Pipamperone - Pixantrone - Prilocaine - Proucol - Procainamid - Prochlorperazine - Promethazine - Propafenone - Protriptyline - Quetiapine - Quinidin - Quinin - Ranolazine - Regorafenib - Ribociclib - Risperidone - Sematilide - Sertindole - Sertraline - Sevoflurane - Simeprevir - Simvastatin - Siponimod - Sirolimus - Dibasic - Monobasic
|
- Sofosbuvir - Solifenacin - Sorafenib - Sotalol - Tảo xoắn - St John's Wort - Sufentanil - Sulfamethoxazole - Sulpiride - Sunitinib - Tacrolimus - Talazoparib - Tamoxifen - Tedisamil - Telaprevir - Telavancin - Telithromycin - Teriflunomide - Tetrabenazine - Ticagrelor - Tizanidin - Tocainide - Tolterodine - Topotecan - Toremifene - Trazodone - Triclabendazole - Trifluoperazine - Trimethoprim - Trimipramine - Triptorelin - Vandetanib - Vardenafil - Thuốc co mạch - Vemurafenib - Venetoclax - Venlafaxin - Verapamil - Vilanterol - Vincristine - Vincristine Sulfate - Liposome - Vinflunine - Voriconazole - Warfarin - Zileuton - Zolmitriptan - Thuốc lá - Zuclopenthixol |
Sử dụng cordarone® với bất kỳ loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng cả hai loại thuốc này có thể là phương pháp điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất bạn sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.
● Abarelix;
● Acenvitymarol;
● Atorvastatin;
● Cyclosporine;
● Digitoxin;
● Methotrexate;
● Nevirapine;
● Rosuvastatin;
● Theophylline.
VI. Cách bảo quản thuốc Cordarone®
Bảo quản thuốc cordarone® ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp, lưu trữ ở nơi khô ráo. Không lưu trữ trong phòng tắm.
Giữ tất cả các loại thuốc ở một nơi an toàn. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Vứt bỏ thuốc không sử dụng hoặc hết hạn. Không xả nước trong nhà vệ sinh hoặc đổ xuống cống trừ khi bạn được yêu cầu làm như vậy.
Phương Nguyên
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: goodrx.com, drugs.com
Bài viết có hữu ích với bạn?
- Trang chủ
- Tin y tế
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình




