Hotline 24/7
08983-08983

Symbicort® là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Symbicort® là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Budesonide, Formoterol
Thương hiệu: Symbicort®

I. Công dụng của thuốc Symbicort®

Symbicort® chứa sự kết hợp của budesonide và formoterol. Budesonide là một loại corticosteroid làm giảm viêm trong cơ thể. Formoterol là một thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài giúp thư giãn các cơ trong đường thở để cải thiện nhịp thở.

Symbicort® được sử dụng để kiểm soát và ngăn ngừa các triệu chứng hen suyễn ở người lớn và trẻ em ít nhất 6 tuổi.

Symbicort® cũng được sử dụng để giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), bao gồm viêm phế quản mãn tính và khí phế thũng.

Symbicort® không được sử dụng trong điều trị hen suyễn hoặc cơn co thắt phế quản.

Đối với những người mắc bệnh hen suyễn: Symbicort® chỉ được sử dụng nếu hen nặng hoặc không được kiểm soát tốt trên các loại thuốc hen lâu dài khác. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngừng sử dụng thuốc này khi bệnh hen suyễn của bạn được kiểm soát tốt.

Formoterol khi sử dụng một mình có thể làm tăng nguy cơ tử vong ở những người mắc bệnh hen suyễn. Tuy nhiên, nguy cơ này không tăng lên khi budesonide và formoterol được sử dụng cùng nhau như một sản phẩm kết hợp.

II. Liều dùng Symbicort®

1. Liều dùng Symbicort® dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho bệnh hen suyễn

Bệnh nhân người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên

Đối với bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên, liều dùng Symbicort® là 2 lần hít 80 / 4.5 hoặc Symbicort® 160 / 4.5 hai lần mỗi ngày.

Liều khởi đầu được đề nghị cho Symbicort® cho bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên dựa trên mức độ nghiêm trọng của bệnh nhân hoặc mức độ kiểm soát các triệu chứng hen suyễn và nguy cơ trầm trọng khi dùng corticosteroid dạng hít hiện tại.

Liều khuyến cáo tối đa ở bệnh nhân trưởng thành và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên là Symbicort® 160 / 4.5, hai lần hít hai lần mỗi ngày.

Cải thiện kiểm soát hen sau khi sử dụng Symbicort® dạng hít có thể xảy ra trong vòng 15 phút sau khi bắt đầu điều trị, mặc dù lợi ích tối đa có thể không đạt được trong 2 tuần hoặc lâu hơn. Bệnh nhân sẽ trải qua một thời gian khác nhau để khởi phát và mức độ giảm triệu chứng.

Đối với những bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với liều khởi đầu sau 1-2 tuần điều trị bằng Symbicort® 80 / 4.5, việc thay thế bằng Symbicort® 160 / 4.5 có thể giúp kiểm soát hen suyễn thêm.

Nếu chế độ điều trị hiệu quả trước đây của Symbicort® không cung cấp khả năng kiểm soát hen suyễn đầy đủ, chế độ điều trị nên được đánh giá lại và lựa chọn điều trị bổ sung, (ví dụ, thay thế liều thấp hơn của Symbicort® bằng cường độ cao hơn, bổ sung corticosteroid dạng hít hoặc bắt đầu corticosteroid đường uống) nên được xem xét.

b. Liều người lớn thông thường cho bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Đối với bệnh nhân mắc COPD, liều khuyến cáo là Symbicort® 160 / 4.5, hai lần hít hai lần mỗi ngày.

Liều dùng Symbicort®

2. Liều dùng Symbicort® dành cho trẻ em

Liều trẻ em thông thường cho bệnh hen suyễn

Đối với bệnh nhân từ 6 đến dưới 12 tuổi, liều dùng là 2 lần hít Symbicort® 80 / 4,5 hai lần mỗi ngày.

III. Cách dùng thuốc Symbicort® hiệu quả

Symbicort® đi kèm với một hướng dẫn thuốc để sử dụng an toàn và hiệu quả, và hướng dẫn mồi và làm sạch thiết bị ống hít Symbicort®. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi.

Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc. Sử dụng thuốc chính xác theo chỉ dẫn. Sử dụng quá nhiều thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ đe dọa tính mạng.

Nếu bạn cũng sử dụng thuốc steroid đường uống, bạn không nên ngừng sử dụng thuốc đột ngột. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ về việc giảm liều của bạn.

Symbicort® không phải là thuốc cứu nguy cho bệnh hen suyễn hoặc các cơn co thắt phế quản. Chỉ sử dụng thuốc hít tác dụng nhanh cho một cuộc tấn công. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu các vấn đề về hô hấp của bạn trở nên tồi tệ nhanh chóng, hoặc nếu bạn nghĩ rằng thuốc trị hen suyễn của bạn không hoạt động tốt.

Đọc và cẩn thận làm theo Hướng dẫn sử dụng được cung cấp cùng với thuốc của bạn. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này.

Không cho phép trẻ nhỏ sử dụng Symbicort® mà không có sự giúp đỡ của người lớn.

Súc miệng bằng nước sau mỗi lần sử dụng ống hít.

Có thể mất đến 1 tuần trước khi các triệu chứng của bạn được cải thiện. Tiếp tục sử dụng thuốc theo chỉ dẫn và báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện.

Nhu cầu liều của bạn có thể thay đổi nếu bạn phẫu thuật, bị bệnh, bị căng thẳng hoặc gần đây đã lên cơn hen. Không thay đổi liều thuốc hoặc lịch trình của bạn mà không có lời khuyên của bác sĩ.

Nếu bạn sử dụng máy đo lưu lượng đỉnh ở nhà, hãy cho bác sĩ biết nếu số của bạn thấp hơn bình thường.

IV. Tác dụng phụ của Symbicort®

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng với Symbicort®: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

- Vấn đề hô hấp trở nên tồi tệ hơn;

- Vết loét hoặc mảng trắng trong miệng và cổ họng của bạn, đau khi nuốt;

- Run rẩy, hồi hộp, đau ngực, tim đập nhanh hoặc đập mạnh;

- Ho có chất nhầy, cảm thấy khó thở;

- Thở khò khè, nghẹt thở hoặc các vấn đề hô hấp khác sau khi sử dụng thuốc này;

- Nhìn mờ, nhìn đường hầm, đau mắt hoặc đỏ mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn;

- Triệu chứng cúm: sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, mệt mỏi bất thường;

- Lượng đường trong máu cao: tăng khát nước, tăng đi tiểu, khô miệng, mùi hơi thở trái cây;

- Mức kali thấp: chuột rút ở chân, táo bón, nhịp tim không đều, rung trong ngực, tê hoặc ngứa ran, yếu cơ hoặc cảm giác khập khiễng;

- Dấu hiệu của rối loạn nội tiết tố: mệt mỏi hoặc yếu, cảm thấy nhẹ đầu, buồn nôn, nôn.

Budesonide có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng ở trẻ em. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu con bạn không tăng trưởng với tốc độ bình thường trong khi sử dụng thuốc này.

Tác dụng phụ Symbicort® phổ biến có thể bao gồm:

- Đau họng hoặc kích thích;

- Mảng trắng trong miệng hoặc cổ họng của bạn;

- Đau dạ dày, nôn mửa;

- Đau lưng, nhức đầu;

- Triệu chứng cúm;

- Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt hoặc chảy nước mũi, hắt hơi, đau xoang, đau họng.

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Symbicort®

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Symbicort®

Bạn không nên sử dụng Symbicort® nếu bạn bị dị ứng với budesonide hoặc formoterol.

Budesonide có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của bạn. Hãy cho bác sĩ của bạn về bất kỳ bệnh hoặc nhiễm trùng bạn đã có trong vài tuần qua.

Để đảm bảo Symbicort® an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn đã từng bị:

- Bệnh tim, huyết áp cao;

- Cơn động kinh;

- Hệ thống miễn dịch yếu;

- Bệnh gan;

- Loãng xương;

- Bệnh tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể hoặc các vấn đề về thị lực khác;

- Bệnh tiểu đường;

- Dị ứng thuốc;

- Bệnh lao phổi;

- Rối loạn tuyến giáp;

- Mất cân bằng điện giải (như nồng độ kali trong máu thấp).

Symbicort® không được chấp thuận cho sử dụng bởi bất cứ ai dưới 6 tuổi.

2. Nếu bạn quên một liều Symbicort®

Bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều tiếp theo của bạn vào thời gian thường xuyên. Không sử dụng hai liều cùng một lúc.

3. Nếu bạn uống quá liều Symbicort®

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm đau ngực, nhịp tim nhanh và cảm thấy run rẩy hoặc lo lắng. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ dùng Symbicort® quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Symbicort®?

Nếu Symbicort® lọt vào mắt của bạn, rửa sạch bằng nước và gọi cho bác sĩ nếu bạn bị đỏ mắt hoặc kích ứng nghiêm trọng.

Tránh ở gần những người bị bệnh hoặc bị nhiễm trùng. Gọi cho bác sĩ để điều trị dự phòng nếu bạn bị phơi nhiễm thủy đậu hoặc sởi. Những tình trạng này có thể nghiêm trọng hoặc thậm chí gây tử vong ở những người đang sử dụng steroid như budesonide.

Không sử dụng thuốc giãn phế quản dạng hít thứ hai có chứa formoterol hoặc một loại thuốc tương tự (như arformoterol, formoterol, indacaterol, olodaterol, salmeterol hoặc vilanterol).

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Symbicort® trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang mang thai. Người ta không biết liệu budesonide hoặc formoterol sẽ gây hại cho thai nhi. Tuy nhiên, hen suyễn không được điều trị hoặc không được kiểm soát trong thai kỳ có thể gây ra các biến chứng như nhẹ cân, sinh non hoặc sản giật (huyết áp cao nguy hiểm có thể dẫn đến các vấn đề y tế ở cả mẹ và bé). Lợi ích của việc điều trị hen suyễn có thể lớn hơn bất kỳ rủi ro nào đối với em bé. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định dùng Symbicort® trong thời kỳ mang thai.

Có thể không an toàn khi cho con bú trong khi sử dụng Symbicort®. Hỏi bác sĩ về bất kỳ rủi ro.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Symbicort®?

Đôi khi không an toàn khi sử dụng một số loại thuốc cùng một lúc. Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu của bạn, điều này có thể làm tăng tác dụng phụ hoặc làm cho thuốc kém hiệu quả hơn.

Nhiều loại thuốc có thể tương tác với budesonide và formoterol, bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Symbicort® có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●    Advil (ibuprofen);
●    Albuterol;
●    Amlodipine;
●    Aspirin;
●    Atorvastatin;
●    Azithromycin;
●    Benadryl (diphenhydramine);
●    Combivent (albuterol / ipratropium);
●    Furosemide;
●    Gabapentin;
●    Ibuprofen;
●    Levothyroxine;
●    Lisinopril;
●    Metformin;
●    Montelukast;
●    Mucinex (guaifenesin);
●    Omeprazole;
●    Pantoprazole;
●    Prednisone;
●    ProAir HFA (albuterol);
●    Singulair (montelukast);
●    Spiriva (tiotropium);
●    Tramadol;
●    Trazodone;
●    Tylenol (acetaminophen);
●    Ventolin (albuterol);
●    Ventolin HFA (albuterol);
●    Vitamin D3 (cholecalciferol).

VII. Cách bảo quản Symbicort®

1. Cách bảo quản thuốc Symbicort®

Lưu trữ Symbicort® ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng, nhiệt và độ ẩm, trong vị trí thẳng đứng, với ống ngậm xuống. Tránh xa ngọn lửa hoặc nhiệt độ cao. Hộp có thể phát nổ nếu trời quá nóng. Không đâm thủng hoặc đốt ống thuốc rỗng.

Vứt hộp thuốc đi khi quầy hít vào có giá trị 0 hoặc nếu nó đã dài hơn 3 tháng kể từ lần đầu tiên bạn lấy hộp thuốc ra khỏi túi giấy bạc.

Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng Symbicort® do bác sĩ chỉ định.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Symbicort®

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Symbicort® khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X