Hotline 24/7
08983-08983

Muốn điều trị hen phế quản hiệu quả, phải kiểm soát tốt các bệnh đồng mắc

Đó là thông điệp mà PGS.TS.BS Lê Thị Tuyết Lan truyền tải tại Hội nghị Khoa học thường niên 2025 của Bệnh viện An Bình (4/10/2025) thông qua báo cáo “Điều trị hen phế quản và các bệnh đồng mắc”. Báo cáo nhấn mạnh điều trị hen muốn thành công cần kiểm soát tốt bệnh đi kèm, từ đó mở ra cách tiếp cận cá thể hóa cho từng nhóm bệnh nhân.

GINA 2025: ICS cho mọi bậc và mô hình “đánh giá - điều chỉnh - xem lại”

Theo PGS.TS.BS Lê Thị Tuyết Lan - Chủ tịch Hội Hen - Miễn dịch - Dị ứng lâm sàng TPHCM, phác đồ GINA 2025 hiện được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, đã khẳng định vai trò trung tâm của corticosteroid dạng hít (ICS) ở tất cả các bậc điều trị.

Quản lý hen hiện nay không chỉ dựa trên triệu chứng mà cần cá thể hóa theo yếu tố nguy cơ, bệnh đồng mắc, chức năng phổi và mức độ tuân thủ. Mô hình “đánh giá - điều chỉnh - xem lại” cho phép linh hoạt trong tăng bậc điều trị, từ ICS - formoterol liều thấp đến kết hợp LAMA hoặc thuốc sinh học ở hen nặng, đồng thời luôn song hành với biện pháp không dùng thuốc như cai thuốc lá, tập luyện, phục hồi chức năng hô hấp, kiểm soát cân nặng và cải thiện kỹ thuật hít.

PGS.TS.BS Lê Thị Tuyết Lan cho biết, điểm nhấn của GINA 2025 là corticosteroid dạng hít (ICS) ở tất cả các bậc điều trị, cùng cách tiếp cận “đánh giá - điều chỉnh - xem lại” để cá thể hóa quản lý bệnh nhân hen

Những đồng mắc cản trở kiểm soát hen

Báo cáo chỉ ra nhiều bệnh lý thường song hành cùng hen và khiến việc kiểm soát trở nên phức tạp. Hen kèm béo phì thường khó điều trị hơn do sự chồng lấn của trào ngược dạ dày - thực quản (GERD), hội chứng ngưng thở khi ngủ và giảm thể tích phổi.

Việc đo chỉ số khối cơ thể (BMI) cần được thực hiện thường quy, trong khi giảm cân 5 - 10% đã chứng minh giúp cải thiện kiểm soát hen rõ rệt. Ở bệnh nhân OSA nặng, sử dụng CPAP trong 6 tháng cũng làm giảm đợt cấp mức trung bình.

Với hen kèm GERD, triệu chứng có thể là ho khan, nóng rát sau xương ức hoặc đau ngực. Một số thuốc điều trị hen như β2-agonist và theophylline có thể làm tình trạng trào ngược nặng hơn. Do đó, khuyến cáo điều trị thử với PPI, kết hợp thuốc cải thiện nhu động; nếu triệu chứng dai dẳng thì tiến hành nội soi hoặc đo pH trở kháng 24 giờ. Song song, điều chỉnh chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt cũng rất quan trọng.

Lo âu và trầm cảm là rối loạn tâm lý thường gặp ở bệnh nhân hen. Khi song hành, chúng khiến việc tuân thủ điều trị kém đi, làm gia tăng tần suất kịch phát và nhập viện. Người bệnh dễ rơi vào vòng xoắn bệnh lý: khó thở làm tăng lo âu, lo âu lại khiến kiểm soát hen trở nên khó khăn hơn.

Trong thực hành, cần chủ động tầm soát, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử tâm thần, và khi cần nên phối hợp với chuyên khoa tâm thần. Liệu pháp hành vi - nhận thức cùng thuốc chống trầm cảm có thể hỗ trợ cải thiện, song cần theo dõi chặt chẽ vì bằng chứng lâm sàng còn hạn chế.

Khoảng 10 - 40% bệnh nhân viêm mũi dị ứng có kèm hen, và tình trạng này có thể xuất hiện theo mùa (do phấn hoa, cỏ), quanh năm (bụi nhà, thú cưng, nấm mốc) hoặc sau tiếp xúc gián đoạn. Bệnh nhân hen nặng được khuyến cáo khám chuyên khoa Tai Mũi Họng để đánh giá đầy đủ.

Quản lý tập trung vào tránh dị nguyên, rửa mũi bằng nước muối, sử dụng kháng histamine hoặc LTRA, và đặc biệt là corticosteroid xịt mũi, vốn đã chứng minh hiệu quả giảm nhập viện và cấp cứu. Trong một số trường hợp, liệu pháp miễn dịch đặc hiệu có thể giúp kiểm soát tốt hơn.

Viêm mũi xoang mạn tính ± polyp mũi gặp ở khoảng 1 - 10% dân số dưới dạng không polyp và khoảng 4% có polyp. Ở bệnh nhân hen, đặc biệt hen nặng, polyp mũi làm triệu chứng khó kiểm soát hơn, thậm chí định hướng đến chỉ định thuốc sinh học.

Chẩn đoán dựa trên nội soi và/hoặc CT xoang. Điều trị tiến hành theo bậc: từ rửa mũi, corticosteroid xịt mũi, kháng sinh khi có chỉ định, đến corticosteroid đường uống liều thấp tối thiểu. Trường hợp kháng trị có thể cân nhắc kháng IL4Rα, IL5/5Rα hoặc phẫu thuật xoang nội soi.

Dù tỷ lệ thấp (<2%), nhưng nếu đã xảy ra, dị ứng thức ăn ở bệnh nhân hen có thể gây hậu quả nặng nề, thậm chí tử vong. Trẻ em dị ứng thức ăn có nguy cơ mắc hen cao gấp 4 lần so với trẻ không dị ứng. Trong quản lý, cần tránh dị nguyên tuyệt đối, huấn luyện bệnh nhân và gia đình lập kế hoạch cấp cứu, và với các nước có điều kiện, trang bị bút tiêm epinephrine tự động. Tại Việt Nam, việc kiểm soát hen tối ưu và theo dõi sát vẫn là ưu tiên hàng đầu.

Bệnh hô hấp khởi phát do Aspirin (AERD) thường bắt đầu từ nghẹt mũi, mất mùi, tiến triển thành viêm mũi xoang mạn có polyp, rồi bùng phát hen ngay sau khi dùng Aspirin hoặc NSAIDs. Biểu hiện có thể dữ dội, thậm chí gây sốc và ngừng hô hấp. Chẩn đoán dựa trên tiền sử và test thử thách Aspirin (thực hiện tại đơn vị hồi sức).

Điều trị yêu cầu tránh tuyệt đối Aspirin/NSAIDs, nếu bắt buộc, chỉ dùng thuốc ức chế chọn lọc Cox-2 hoặc Paracetamol, kèm theo theo dõi sát. ICS vẫn là nền tảng, có thể phối hợp thêm OCS hoặc thuốc kháng leukotriene, song cần lưu ý tác dụng phụ thần kinh khi dùng montelukast. Giải mẫn cảm Aspirin mang lại lợi ích cho một số bệnh nhân, nhưng phải duy trì uống Aspirin hàng ngày và chấp nhận nguy cơ biến chứng tiêu hóa.

Co thắt phế quản do vận động (EIB) xuất hiện khi người bệnh vận động mạnh, nhất là sau khi dừng hoạt động. Triệu chứng là khó thở, khò khè, thường gặp ở bệnh nhân béo phì, ít vận động hoặc có rối loạn hô hấp kèm theo.

ICS điều trị đều đặn giúp giảm EIB, đồng thời khởi động đúng cách trước tập luyện cũng rất quan trọng. SABA/LABA có thể dùng dự phòng trước vận động, nhưng không nên lạm dụng. ICS - formoterol liều thấp trong phác đồ MART hiện được xem là lựa chọn thay thế hợp lý.

Dị ứng Aspergillus phế quản - phổi (ABPA) là tình trạng phức tạp do nhạy cảm với nấm Aspergillus fumigatus, gây đợt khó thở tái diễn, đốm mờ trên X-quang và có thể tiến triển thành giãn phế quản. Chẩn đoán dựa trên phản ứng tức khắc với Aspergillus, tăng IgE toàn phần và đặc hiệu, cùng bằng chứng hình ảnh học.

Điều trị chủ yếu là corticosteroid đường uống trong 4 tháng giảm dần, có thể bổ sung itraconazole khi cần, nhưng phải chú ý tương tác với ICS và LABA. Với hen nặng kèm ABPA, omalizumab được chứng minh giúp giảm kịch phát. Bệnh nhân cần kết hợp vật lý trị liệu hô hấp để duy trì thông khí.

PGS.TS.BS Lê Thị Tuyết Lan nhấn mạnh, điều trị hen chỉ thật sự hiệu quả khi đồng mắc được nhận diện và xử trí đúng. Hãy cá thể hóa điều trị, phối hợp quản lý các bệnh Tai Mũi Họng, béo phì, GERD hay rối loạn tâm lý… để giảm kịch phát, hạn chế tác dụng phụ và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh hen.

Chủ tịch Hội Hen - Miễn dịch - Dị ứng lâm sàng TPHCM khẳng định: “Điều trị hen chỉ thật sự thành công khi đồng mắc được nhận diện và xử trí đúng”.

Trong quá trình quản lý bệnh nhân, cần đặc biệt lưu ý đến các bệnh lý Tai Mũi Họng, xem đây là ưu tiên hàng đầu bởi chúng ảnh hưởng trực tiếp đến kiểm soát triệu chứng và chất lượng cuộc sống. Nếu việc điều trị hen không đạt hiệu quả như mong muốn, bệnh nhân cần được chuyển đến các chuyên gia để có hướng can thiệp chuyên sâu và tối ưu hơn.

Sáng 4/10/2025, Bệnh viện An Bình (TPHCM) đã khai mạc Hội nghị Khoa học Kỹ thuật 2025, thu hút gần 700 đại biểu từ các bệnh viện, trường đại học y khoa như Đại học Y Dược TPHCM, Chợ Rẫy, 115, Phạm Ngọc Thạch…

Trọng tâm chương trình gồm ba phiên song song: Ngoại khoa (kỹ thuật ít xâm lấn), Nội khoa (quản lý bệnh mạn tính) và Điều dưỡng (vai trò chăm sóc người bệnh).

Với 36 báo cáo khoa học đa dạng, hội nghị nhằm thúc đẩy kết nối nghiên cứu - thực hành lâm sàng, đổi mới kỹ thuật, nâng cao chất lượng điều trị và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X