Mở cánh cửa vào thế giới của trẻ tự kỷ bằng phương pháp Floortime
Không chỉ là một phương pháp trị liệu, Floortime – cách tiếp cận do Giáo sư Gilbert Tippy giới thiệu - mang đến một hướng đi trong hỗ trợ trẻ rối loạn phổ tự kỷ: lấy cảm xúc và mối quan hệ làm trung tâm phát triển. Thay vì tập trung vào hành vi hay kết quả, Floortime giúp cha mẹ và chuyên gia “xuống sàn” cùng trẻ, lắng nghe, thấu hiểu và khơi gợi sự tương tác tự nhiên - nơi mỗi ánh nhìn, nụ cười, cử chỉ đều trở thành nền tảng cho trí tuệ và kết nối con người.
“Cha mẹ là nền tảng của mọi can thiệp”. Chúng ta không chỉ dạy trẻ học, mà cùng trẻ cảm nhận, chia sẻ và lớn lên trong mối quan hệ,” - Giáo sư “Gilbert Tippy”, chuyên gia hàng đầu của Viện ICDL (Interdisciplinary Council on Development and Learning), mở đầu buổi chia sẻ khoa học về “phương pháp Floortime” - một hướng tiếp cận đang được xem như bước ngoặt trong hỗ trợ trẻ rối loạn phổ tự kỷ.
1. Floortime - khi “quá trình” quan trọng hơn “kết quả”
Khác với nhiều mô hình can thiệp truyền thống, “DIR/Floortime” (Developmental - Individual differences - Relationship-based) không tập trung vào “sửa” hành vi hay dạy kỹ năng theo khuôn mẫu.
Theo GS. Tippy, “Floortime nhấn mạnh quá trình hơn là sản phẩm”. Chúng ta không đếm số lần trẻ làm đúng, mà quan sát cách trẻ tương tác, phản hồi, cảm nhận, và dần hình thành mối quan hệ có ý nghĩa”.
Phương pháp này được xem là “mô hình do cha mẹ dẫn dắt (parent-mediated model)” - nghĩa là, người chăm sóc chính là “nhà trị liệu đầu tiên” của trẻ. Sự tham gia chủ động, nhất quán và thấu hiểu từ cha mẹ chính là yếu tố then chốt giúp trẻ phát triển.
“Floortime không phải là một kỹ thuật - đó là một “triết lý giáo dục phát triển”, nơi mỗi cảm xúc, mỗi ánh nhìn, mỗi cử chỉ của trẻ đều có giá trị”, ông nhấn mạnh.
2. Nền tảng khoa học: Floortime là phương pháp dựa trên bằng chứng
Floortime từng được xếp vào nhóm “phương pháp hứa hẹn”, nhưng phương pháp này đang được nâng cấp lên mức “evidence-based” - nghĩa là có đủ dữ liệu khoa học chứng minh hiệu quả.
Đã có hàng loạt nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), nghiên cứu nhóm, và hàng trăm báo cáo ca lâm sàng được công bố, cho thấy:
- Trẻ được can thiệp Floortime có sự cải thiện rõ rệt về “kỹ năng ngôn ngữ, tương tác xã hội, khả năng điều tiết cảm xúc”;
- Các mối quan hệ tích cực giữa trẻ và cha mẹ trở thành “động lực thúc đẩy sự phát triển não bộ”;
- Các nghiên cứu thần kinh học cũng chứng minh, “não bộ của trẻ được kích hoạt mạnh mẽ hơn khi tương tác cảm xúc” so với khi chỉ học kỹ năng.
3. Bắt đầu từ giai đoạn sớm nhất của cuộc đời
Theo GS. Tippy, “Những cột mốc phát triển cảm xúc - xã hội quan trọng nhất của con người diễn ra trước tuổi đến trường”.
Ở trẻ bình thường, sáu mốc phát triển cảm xúc - chức năng đầu tiên (Functional Emotional Developmental Milestones - FEDCs) xuất hiện trong ba năm đầu đời.
Tuy nhiên, “trẻ rối loạn phổ tự kỷ thường gặp khó khăn khi đạt được các mốc này”, như:
- Giữ bình tĩnh, chia sẻ sự chú ý;
- Tương tác và kết nối cảm xúc;
- Bắt đầu giao tiếp có chủ đích;
- Giải quyết vấn đề qua tương tác;
- Sử dụng ngôn ngữ sáng tạo;
- Liên kết logic giữa các ý tưởng.
“Nếu rối loạn phổ tự kỷ là rối loạn phát triển, thì cách điều trị phải mang tính phát triển” - không chỉ áp dụng cho trẻ, mà cả người trưởng thành trên phổ”, GS. Tippy nói.
Ông cho rằng, càng can thiệp sớm, khả năng não bộ tự tái tổ chức (neuroplasticity) càng cao, giúp trẻ đạt được nền tảng cho học tập, giao tiếp và thích nghi xã hội.

4. “Học” không chỉ là nhớ - mà là quá trình tư duy, cảm nhận và vui chơi
Giáo sư Tippy so sánh giữa “giáo dục mầm non học thuật hóa” và “giáo dục phát triển toàn diện”. Trẻ học tốt nhất khi được chơi, được trải nghiệm, được giao tiếp và tự do khám phá. Nghiên cứu cho thấy, “trẻ học ở môi trường mầm non giàu yếu tố “chơi” có chỉ số IQ cao hơn ở tuổi lên 5”, so với trẻ học trong môi trường thiên về học thuật sớm.
Vì vậy, Floortime đề xuất xây dựng nền tảng học thuật theo 2 lớp:
- “Foundation Academics (học nền tảng)”: chú trọng vào khả năng tư duy, phối hợp vận động, cảm giác, định hướng không gian, tư duy trình tự, khả năng dừng - suy nghĩ - phản hồi.
- “Secondary Academics (học thuật chính quy)”: các kỹ năng đọc, viết, toán, khoa học, chỉ được phát triển tốt khi nền tảng cảm xúc và vận động đã ổn định.
Ông nhấn mạnh: “Một đứa trẻ chưa thể giữ thăng bằng sẽ khó điều tiết mắt khi đọc, khó tập trung khi viết. Học không bắt đầu bằng chữ cái, mà bằng “cảm xúc, chuyển động và mối quan hệ”.
5. Mối quan hệ - chiếc cầu nối mọi năng lực phát triển
Trọng tâm của DIR/Floortime nằm ở chữ “R - Relationship-based”. Theo GS. Tippy, “Trẻ phát triển trong “vòng tay của mối quan hệ” - từ cha mẹ, thầy cô, nhà trị liệu đến bạn bè”.
Ông trích dẫn hàng loạt nghiên cứu thần kinh học chứng minh rằng “bộ não của trẻ sơ sinh được ‘lập trình’ để tìm kiếm mối quan hệ”. Từ ánh nhìn, giọng nói đến nhịp tim của người chăm sóc đều trở thành “ngôn ngữ đầu tiên” của đứa trẻ.
Một mối quan hệ hỗ trợ sự phát triển cần hội đủ 6 yếu tố:
- Ấm áp
- An toàn
- Điều hòa cảm xúc
- Gắn kết
- Vui tươi
- Tương tác qua lại có ý nghĩa
Floortime khuyến khích người lớn ““xuống sàn” cùng trẻ”, chơi, lắng nghe, bắt nhịp cảm xúc và tạo nên “cuộc đối thoại qua hành vi, ánh mắt, âm thanh**.
“Chúng ta không dạy trẻ bằng mệnh lệnh, mà bằng kết nối”. Khi trẻ cảm thấy được hiểu, bộ não của trẻ mở ra,” - GS. Tippy giải thích.

6. Sự khác biệt giữa Floortime và các can thiệp hành vi
Nếu các phương pháp hành vi (như ABA) dựa trên “nguyên tắc Premack” - phần thưởng cho hành vi đúng, thì Floortime lại hướng tới “quá trình tương tác liên tục, vui tươi và có cảm xúc”.
Ở đây, điều quan trọng không phải là trẻ “làm đúng”, mà là “trẻ muốn giao tiếp, muốn chia sẻ, muốn khám phá”.
Giáo sư Tippy gọi đó là “Mobilizing Affect” - khơi gợi cảm xúc của trẻ, hỏi:
- Trẻ đang mong muốn điều gì?
- Làm sao ta biết được ý định đó?
- Và làm thế nào để giúp trẻ thực hiện điều mình muốn trong khuôn khổ giao tiếp tích cực?
Chính quá trình này kích hoạt “vòng tròn giao tiếp (circle of communication)” - từ ánh mắt, lời nói, hành động qua lại giữa trẻ và người chăm sóc. Khi số “vòng tròn” tăng lên, nghĩa là “não bộ của trẻ đang phát triển khả năng tương tác xã hội thực sự”.
7. Vai trò của người lớn - người bạn đồng hành phát triển
Floortime đặt trọng tâm vào “việc người lớn phản tư (self-reflection)” - hiểu rõ chính mình để kết nối với trẻ tốt hơn.
“Bạn có biết mình phản ứng thế nào khi trẻ nổi giận? Bạn có nhận ra cảm xúc của mình ảnh hưởng đến trẻ ra sao?” - GS. Tippy đặt câu hỏi.
Ông cho rằng, mỗi người lớn cần ý thức về “cách mình giao tiếp, cách mình thể hiện cảm xúc và phản ứng trước hành vi của trẻ”.
Chỉ khi người lớn bình tĩnh, mềm mại và kiên trì, trẻ mới học được cách điều tiết cảm xúc của chính mình.
Floortime vì vậy không chỉ là phương pháp cho trẻ, mà còn là “hành trình phát triển cảm xúc của cả cha mẹ và người chăm sóc”.
8. Tương tác - nền tảng của mọi kỹ năng
Các nghiên cứu được GS. Tippy trích dẫn cho thấy:
- “Kỹ năng nhận thức, ngôn ngữ, xã hội và vận động đều được hình thành qua mối quan hệ tương tác”.
- “Sự khác biệt cảm giác - vận động là bình thường”, không phải lúc nào cũng là “rối loạn”, mà là cơ hội để hiểu rõ hơn từng cá nhân.
- Các “năng lực phát triển cảm xúc” (Functional Emotional Developmental Capacities) có mối liên hệ chặt chẽ, hình thành “chuỗi liên tục” từ điều hòa - gắn kết - giao tiếp - sáng tạo - tư duy logic.
Do đó, trong mọi hoạt động can thiệp, người lớn cần “quan sát và tôn trọng nhịp phát triển riêng của trẻ”, thay vì ép buộc trẻ “học” theo khuôn mẫu.
9. Floortime - một phương pháp toàn diện và linh hoạt
Theo Giáo sư Gilbert Tippy, Floortime không giới hạn trong phòng trị liệu. Nó có thể được “áp dụng tại nhà, ở trường học, trong phòng khám, hay bất kỳ không gian sinh hoạt nào”.
Phương pháp này “phù hợp cho mọi lứa tuổi”, từ trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, thanh thiếu niên cho đến người trưởng thành có rối loạn phát triển.
Nhờ tính cá nhân hóa và lấy mối quan hệ làm trung tâm, Floortime cũng có thể “kết hợp liên ngành” giữa bác sĩ nhi, chuyên gia tâm lý, nhà trị liệu ngôn ngữ, chuyên viên vận động, và giáo viên đặc biệt.
“Điều quan trọng là “mọi kế hoạch can thiệp đều dựa trên hồ sơ phát triển cá nhân của từng trẻ” - không có công thức chung,” ông khẳng định.
10. Thông điệp cuối: Cảm xúc là nền tảng của trí tuệ
Kết thúc buổi chia sẻ, Giáo sư Gilbert Tippy gửi đi một thông điệp giản dị nhưng sâu sắc:
“Khi bạn chơi với trẻ, hãy để cảm xúc dẫn đường. Hãy để niềm vui, sự tò mò và kết nối trở thành nhịp cầu cho học tập. Khi một đứa trẻ cảm thấy an toàn và được yêu thương, mọi khả năng đều có thể được mở ra”.
Floortime không chỉ giúp trẻ rối loạn phổ tự kỷ học cách giao tiếp, mà còn giúp người lớn “học cách lắng nghe bằng trái tim”.
Trong thế giới mà đôi khi ta quá vội vàng đòi hỏi “kết quả”, Floortime nhắc nhở rằng “phát triển thật sự bắt đầu từ mối quan hệ - từ ánh nhìn, nụ cười và sự đồng cảm”.
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
