Giữ hay nhổ răng khôn, đâu là lựa chọn đúng?
Răng khôn từ lâu đã trở thành “nỗi ám ảnh” của nhiều người vì những cơn đau nhức, viêm lợi hay thậm chí ảnh hưởng đến răng kế cận. Vậy khi nào nên giữ, khi nào cần nhổ bỏ để tránh biến chứng? BS.CK1 Phan Bá Ngọc sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của răng khôn, các rủi ro tiềm ẩn và cách chăm sóc răng miệng an toàn, hiệu quả.
1. Vì sao gọi là “răng khôn”?
Răng khôn thường sẽ mọc ở độ tuổi nào và vì sao lại được gọi là răng khôn? Răng khôn còn có những tên gọi nào khác không, thưa bác sĩ?
BS.CK1 Phan Bá Ngọc - Giám đốc Phòng khám Nha khoa Hạnh Phúc trả lời:
Răng khôn, còn gọi là răng số 8, thường mọc trong độ tuổi 18 - 25, khi con người bước vào giai đoạn trưởng thành nên được gọi là “răng khôn” - mang ý nghĩa là khôn lớn.
Tuy nhiên, thời điểm mọc răng khôn có thể khác nhau ở mỗi người: có người mọc sớm từ 16 tuổi, có người đến 30 - 40 tuổi mới mọc, thậm chí muộn hơn. Dù vậy, phần lớn vẫn rơi vào giai đoạn 18 - 25 tuổi.
2. Răng khôn và mối liên hệ với răng kế cận
Răng khôn liên quan thế nào đến các răng kế cận, đặc biệt là nguy cơ sâu răng, viêm nướu hay tiêu xương hàm, thưa BS?
BS.CK1 Phan Bá Ngọc trả lời:
Răng khôn (răng số 8) thường liên quan mật thiết đến răng số 7, vì mọc sau cùng nên răng khôn hay tác động ảnh hưởng tư hữu lẫn nhau với răng số 7.
Thứ nhất, do mọc sau cùng, răng khôn thường thiếu chỗ nên mọc chèn vào răng số 7 bên cạnh. Thứ hai, khi răng khôn đâm lên, khoảng không gian phía trong cùng rất hẹp nên dễ bị viêm lợi trùm, gây đau nướu. Răng khôn chèn ép có thể dẫn đến hỏng răng số 7.
Một vấn đề thường gặp là khe thức ăn giữa răng số 7 và răng số 8. Nếu không vệ sinh kỹ, thức ăn giắt lại sẽ lên men, tạo axit và phá hủy răng.
Ngoài ra, răng khôn còn có thể ảnh hưởng đến răng đối diện phía trên. Do mọc sau cùng, vị trí thường bất thường (chĩa ra ngoài, chĩa vào trong...), từ đó tác động mạnh đến răng bên cạnh.
Nếu răng khôn mọc thẳng thì ít gây vấn đề, nhưng những trường hợp mọc nghiêng lại có thể ảnh hưởng lớn đến răng số 7 (xô nghiêng, làm hỏng răng) hoặc gây rối loạn khớp cắn.
3. Biến chứng khi răng khôn mọc lệch, mọc ngầm
Răng khôn mọc lệch, mọc ngầm thường gây ra những biến chứng gì cho sức khỏe răng miệng nếu không xử lý kịp thời? Những dấu hiệu nào cho thấy răng khôn mọc bình thường và có thể giữ lại, thay vì cần phải nhổ bỏ ạ?
BS.CK1 Phan Bá Ngọc trả lời:
Răng khôn mọc sau cùng nên dễ gây biến chứng. Thường gặp nhất là đau khi mọc do răng đội nướu trong không gian quá hẹp, dẫn đến viêm lợi trùm. Nếu chỉ viêm tại chỗ thì không đáng ngại, nhưng có trường hợp viêm lan rộng, thậm chí gây viêm mô tế bào, khiến mặt sưng to.
Thứ hai, răng khôn có thể đâm vào răng số 7 bên cạnh, làm răng này đau, nghiêng hoặc lệch khớp cắn. Một số trường hợp cả hai răng khôn hàm dưới đều mọc lệch, ép vào hai bên, khiến toàn bộ răng hàm dưới xô lệch, đặc biệt là răng cửa. Khi chụp phim mới phát hiện răng khôn gây xô lệch toàn bộ cung răng.
Thứ ba, sự xô đẩy của răng khôn có thể ảnh hưởng đến khớp cắn. Trước đây bệnh nhân ăn nhai bình thường, nhưng khi mọc răng khôn lại xuất hiện cảm giác siết hàm khi ngủ, hoặc khi cắn nghe tiếng “lục cục”. Điều này có thể dẫn đến rối loạn khớp thái dương hàm.
Răng khôn mọc ngầm hay mọc lệch đều tiềm ẩn nhiều tác hại, không chỉ gây đau nhức, viêm nhiễm mà còn ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng ăn nhai.
4. Có nên giữ lại răng khôn mọc thẳng?
Với trường hợp răng khôn mọc thẳng, không gây đau, nhiều người phân vân có nên giữ lại. Nhờ BS có thể phân tích mặt lợi và mặt hại của việc giữ răng khôn trong tình huống này?
BS.CK1 Phan Bá Ngọc trả lời:
Răng khôn có thể giữ lại hoặc loại bỏ, tùy từng trường hợp. Với những răng khôn mọc lệch, mọc ngầm gây biến chứng thì nên loại bỏ sớm để tránh ảnh hưởng đến khớp cắn, làm suy yếu sức nhai của răng số 7 bên cạnh hoặc gây xô lệch răng cửa.
Ngược lại, nếu khoảng không gian đủ cho răng khôn mọc thẳng và răng không gây viêm lợi trùm, hôi miệng hay lệch khớp cắn, thì có thể giữ lại.
Trường hợp răng khôn hàm trên và hàm dưới đều mọc thẳng, răng còn có thể tham gia vào chức năng ăn nhai, không cần thiết phải nhổ bỏ.
5. Nhổ răng khôn có đau không?
Thưa BS, nhiều người lo lắng việc nhổ răng khôn sẽ đau, nguy hiểm hoặc để lại di chứng. Nhờ BS có thể chia sẻ rõ hơn về kỹ thuật nhổ răng khôn hiện nay và mức độ an toàn của thủ thuật này ạ?
BS.CK1 Phan Bá Ngọc trả lời:
Nhổ răng, không chỉ răng khôn mà bất kỳ răng nào, đều có thể gây đau do phải nạy răng, tạo tổn thương mô nướu và dây chằng quanh răng. Đau, viêm hoặc sốt nhẹ là triệu chứng bình thường sau thủ thuật.
Nhiều bệnh nhân lo sợ sưng mặt, tê hàm hoặc tổn thương thần kinh khi nhổ răng khôn. Tuy nhiên, với nha khoa hiện đại, trước khi nhổ, bệnh nhân sẽ được chụp phim CT. Ở hàm dưới, phim CT giúp xác định vị trí ống thần kinh để tránh nạy trúng gây tê hàm, tê cằm. Ở hàm trên, phim CT cũng giúp phòng ngừa nguy cơ vỡ xoang hàm.
Về tình trạng sưng mặt, yếu tố cơ địa hoặc nhiễm trùng có thể khiến sưng nhiều hơn. Hiện nay đã có biện pháp giảm sưng hiệu quả, chẳng hạn dùng công nghệ PRF (Platelet Rich Fibrin) - lấy máu tự thân quay ly tâm, tạo màng PRF đặt vào ổ răng sau nhổ, giúp hạn chế sưng rõ rệt.
Điều bệnh nhân sợ nhất là đau khi nhổ răng khôn. Thực tế, thuốc tê chất lượng cao hiện nay giúp quá trình nhổ răng hầu như không đau. Sau nhổ, nếu có đau thì chỉ cần dùng thuốc giảm đau thông thường, triệu chứng sẽ được kiểm soát tốt.
Tóm lại, nhổ răng khôn hiện nay là một thủ thuật an toàn. Nếu được thực hiện đúng quy trình, có chẩn đoán hình ảnh hỗ trợ và kỹ thuật của bác sĩ đảm bảo, nguy cơ biến chứng sẽ giảm đi rất nhiều, bệnh nhân không cần quá lo lắng.
6. Khi nào cần chuyển bệnh nhân đến bệnh viện chuyên khoa?
Thưa BS, có trường hợp nào bệnh nhân mọc răng khôn, đến phòng khám nha khoa để xử lý nhưng sau đó buộc phải chuyển đến bệnh viện chuyên khoa không ạ?
BS.CK1 Phan Bá Ngọc trả lời:
Vẫn có những trường hợp phải chuyển bệnh nhân đến bệnh viện chuyên sâu về răng hàm mặt.
Nguyên nhân đầu tiên là yếu tố tâm lý. Nhiều bệnh nhân chưa thực sự yên tâm khi nhổ răng khôn tại phòng khám nha khoa, vì vậy chuyển đến cơ sở lớn giúp họ an tâm hơn trong quá trình điều trị.
Thứ hai là ở những bệnh nhân có cơ địa đặc biệt, chẳng hạn như tiền sử sốc phản vệ, ngộ độc thuốc tê. Để đảm bảo an toàn, các trường hợp này nên được chuyển đến trung tâm y tế có khả năng hồi sức cấp cứu đầy đủ.
Thứ ba, với những bệnh nhân có bệnh nền nặng như đái tháo đường, tăng huyết áp khó kiểm soát, bệnh tim mạch…, việc nhổ răng ở phòng khám có thể tiềm ẩn rủi ro. Do đó, cần được điều trị trong bệnh viện để kiểm soát đường huyết, huyết áp tốt hơn trước khi tiến hành nhổ răng.
Ngoài ra, một số ca khi chụp CT phát hiện cấu trúc giải phẫu phức tạp, ví dụ chân răng khôn hàm dưới móc sát ống thần kinh hoặc xoang hàm trên quá sâu, thì việc nhổ tại phòng khám không đảm bảo an toàn. Lúc này, chuyển đến bệnh viện là cần thiết vì nơi đây có đầy đủ cơ sở vật chất hơn để xử lý.
Tỷ lệ bệnh nhân phải chuyển viện không nhiều. Phần lớn các ca nhổ răng khôn có thể thực hiện an toàn ngay tại phòng khám nha khoa, miễn là cơ sở đáp ứng đầy đủ các điều kiện về vô trùng, trang thiết bị và tuân thủ đúng quy trình tiểu phẫu.
7. Chăm sóc sau nhổ răng khôn
Sau khi nhổ răng khôn, người bệnh cần lưu ý chế độ chăm sóc, ăn uống và tái khám như thế nào để vết thương lành nhanh, hạn chế biến chứng, thưa BS?
BS.CK1 Phan Bá Ngọc trả lời:
Sau khi nhổ răng, bao gồm cả răng khôn, việc chăm sóc hậu phẫu rất quan trọng. Người bệnh cần uống thuốc đầy đủ theo chỉ định của bác sĩ, bao gồm kháng sinh, kháng viêm và thuốc giảm đau. Vệ sinh răng miệng không được lơ là, cần tuân thủ hướng dẫn súc miệng, đánh răng phù hợp để giữ vùng phẫu thuật sạch sẽ.
Trong chế độ ăn uống, nên tránh các loại thức ăn cứng, dai, cay, nóng hoặc lạnh, vì có thể khiến vết thương lâu liền hơn. Ngoài ra, người bệnh cần giữ vết thương khô ráo, sạch sẽ và có thể áp dụng biện pháp chườm lạnh ngoài má 4 - 5 lần/ngày để giảm sưng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Nếu tuân thủ đúng những dặn dò này, việc chăm sóc sau nhổ răng khôn thường không quá phức tạp. Tuy nhiên, nếu có dấu hiệu bất thường như sốt cao, chảy máu kéo dài, tê hàm hoặc sưng quá lớn, người bệnh cần quay lại ngay phòng khám để được xử lý. Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc hoặc áp dụng mẹo dân gian tại nhà, vì có thể gây ra biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng hay viêm mô tế bào.
8. Vì sao có người không mọc răng khôn?
Thưa BS, có phải ai cũng phải mọc răng khôn?
BS.CK1 Phan Bá Ngọc trả lời:
Thực tế, không phải ai cũng mọc răng khôn. Có hai tình huống thường gặp. Tình huống thứ nhất, răng khôn vẫn tồn tại nhưng mọc ngầm bên dưới, hoặc nằm yên dưới xương hàm nên trong miệng không thấy có vạt nướu che lên.
Tình huống thứ hai, một số người không có mầm răng khôn, nghĩa là răng số 8 sẽ không bao giờ mọc. Có người chỉ có 2 mầm răng khôn mọc thành 2 chiếc, nhưng cũng có trường hợp hoàn toàn không có mầm răng khôn.
Việc không có răng khôn không hề bất thường và không ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng. Để biết rõ mình có răng khôn mọc ngầm hay không, cách đơn giản nhất là đến phòng khám nha khoa hoặc bệnh viện chuyên khoa răng hàm mặt để chụp X-quang. Hình ảnh này sẽ cho thấy răng khôn đang mọc ngầm hay nằm yên bên dưới.
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
