Hotline 24/7
08983-08983

Ergocalciferol là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Ergocalciferol là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Ergocalciferol (vitamin D2).

Thương hiệu: Stérogyl, Vitamin D2, Calciferol, Ergofer, Calcidol, Ergoral-D2, Drisdol…

I. Công dụng của thuốc Ergocalciferol

Ergocalciferol là vitamin D2. Vitamin D giúp cơ thể bạn hấp thụ canxi.

Ergocalciferol được sử dụng để điều trị suy tuyến cận giáp (giảm hoạt động của tuyến cận giáp).

Ergocalciferol cũng được sử dụng để điều trị bệnh còi xương (làm mềm xương do thiếu vitamin D) hoặc nồng độ phosphate thấp trong máu (giảm phosphat máu).

II. Liều dùng Ergocalciferol

1. Liều dùng Ergocalciferol dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho bệnh suy tuyến cận giáp

50.000 - 200.000 đơn vị quốc tế uống hàng ngày, đồng thời với canxi lactate 4 g, 6 lần mỗi ngày.

b. Liều người lớn thông thường cho bệnh còi xương

12.000 - 500.000 đơn vị quốc tế bằng miệng hàng ngày.

c. Liều người lớn thông thường cho chứng Familial Hypophosphatemia (bệnh di truyền gây thiếu phosphate)

12.000 - 500.000 đơn vị quốc tế bằng miệng hàng ngày.

d. Liều người lớn thông thường để bổ sung vitamin / khoáng chất

- Đề nghị trợ cấp hàng ngày: 600 đơn vị quốc tế hàng ngày

- Mức dung nạp có thể chấp nhận được: 4000 đơn vị quốc tế hàng ngày.

e. Liều dùng thông thường để bổ sung vitamin / khoáng chất khi mang thai / cho con bú

Đề nghị trợ cấp hàng ngày:

- Tối đa 70 tuổi: 600 đơn vị quốc tế bằng miệng hàng ngày

- Trên 70 tuổi: 800 đơn vị quốc tế bằng miệng hàng ngày

- Mức dung nạp có thể chấp nhận được: 4000 đơn vị quốc tế mỗi ngày.

Liều dùng Ergocalciferol

2. Liều dùng Ergocalciferol dành cho trẻ em

a. Liều trẻ em thông thường cho bệnh còi xương

12.000 - 500.000 đơn vị quốc tế bằng miệng hàng ngày.

b. Liều trẻ em thông thường cho Familial Hypophosphatemia (bệnh di truyền gây thiếu phosphate)

12.000 - 500.000 đơn vị quốc tế bằng miệng hàng ngày.

c. Liều dùng thông thường cho trẻ em bị suy tuyến cận giáp

50.000 - 200.000 đơn vị quốc tế uống hàng ngày, đồng thời với canxi lactate 4 g, sáu lần mỗi ngày.

d. Liều trẻ em thông thường để bổ sung vitamin / khoáng chất

Đề nghị trợ cấp hàng ngày:

- 0 đến 12 tháng: 400 đơn vị quốc tế bằng miệng hàng ngày

- Từ 1 tuổi trở lên: 600 đơn vị quốc tế hàng ngày

Cấp độ dung nạp trên:

- 0 tháng đến 6 tháng: 1000 đơn vị quốc tế hàng ngày

- 7 tháng đến 12 tháng: 1500 đơn vị quốc tế mỗi ngày

- 1 tuổi đến 3 tuổi: 2500 đơn vị quốc tế hàng ngày

- 4 tuổi đến 8 tuổi: 3000 đơn vị quốc tế hàng ngày

- 9 tuổi trở lên: 4000 đơn vị quốc tế hàng ngày.

III. Cách dùng thuốc Ergocalciferol hiệu quả

Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc hoặc tờ hướng dẫn. Chỉ sử dụng liều khuyến cáo của ergocalciferol.

Có thể tốt nhất là dùng ergocalciferol sau bữa ăn, nhưng bạn có thể dùng ergocalciferol có hoặc không có thức ăn.

Đo thuốc lỏng cẩn thận. Sử dụng ống tiêm định lượng được cung cấp, hoặc sử dụng thiết bị đo liều thuốc (không phải thìa bếp).

Bạn sẽ cần xét nghiệm y tế thường xuyên.

Bác sĩ của bạn có thể bắt đầu giảm liều ergocalciferol khi tình trạng của bạn được cải thiện. Cẩn thận làm theo tất cả các hướng dẫn về việc điều chỉnh liều của bạn. Trong một số trường hợp, có thể có một sự khác biệt rất nhỏ về lượng giữa liều an toàn và nguy hiểm của thuốc này.

Bác sĩ sẽ xác định thời gian điều trị cho bạn bằng thuốc này.

Ergocalciferol có thể chỉ là một phần của một chương trình điều trị hoàn chỉnh bao gồm thay đổi chế độ ăn uống và bổ sung canxi và vitamin. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ rất chặt chẽ.

Tìm hiểu về các loại thực phẩm bạn nên ăn để đảm bảo bạn có đủ canxi và vitamin D trong chế độ ăn uống của bạn. Liều ergocalciferol của bạn có thể cần phải được điều chỉnh khi bạn thay đổi chế độ ăn uống.

IV. Tác dụng phụ của Ergocalciferol

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Ngừng dùng ergocalciferol và gọi bác sĩ ngay nếu bạn có:

●      Đau ngực, cảm thấy khó thở;

●      Vấn đề tăng trưởng (ở một đứa trẻ dùng ergocalciferol);

●      Dấu hiệu sớm của quá liều vitamin D: yếu, vị kim loại trong miệng, giảm cân, đau cơ hoặc xương, táo bón, buồn nôn và nôn.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể có nhiều khả năng, và bạn có thể không có gì cả.

Tác dụng phụ của Ergocalciferol

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những người khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Ergocalciferol

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Ergocalciferol

Bạn không nên dùng ergocalciferol nếu bạn đã bị dị ứng với vitamin D hoặc nếu bạn có:

●      Hàm lượng vitamin D cao trong cơ thể bạn;

●      Nồng độ canxi trong máu cao (tăng calci máu);

●      Bất kỳ điều kiện nào khiến cơ thể bạn khó hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn (kém hấp thu).

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có:

●      Bệnh tim;

●      Bệnh thận;

●      Mất cân bằng điện giải.

Một số dạng ergocalciferol có thể chứa các thành phần bạn nên biết, chẳng hạn như đậu phộng hoặc dầu đậu nành, đường, aspartame (phenylalanine) hoặc thuốc nhuộm thực phẩm nhất định. Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng ergocalciferol nếu bạn bị dị ứng, tiểu đường hoặc phenylketon niệu (PKU).

2. Nếu bạn quên một liều Ergocalciferol

Dùng thuốc càng sớm càng tốt, nhưng bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng hai liều cùng một lúc.

3. Nếu bạn dùng quá liều Ergocalciferol

Quá liều vitamin D có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, chán ăn, khát nước, đi tiểu nhiều hoặc ít hơn bình thường, đau nhức cơ thể, cứng khớp, nhầm lẫn hoặc nhịp tim không đều. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn sử dụng ergocalciferol quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Ergocalciferol?

Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng bất kỳ vitamin tổng hợp, bổ sung khoáng chất hoặc thuốc kháng axit trong khi bạn đang dùng ergocalciferol.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Ergocalciferol trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Quá nhiều vitamin D có thể gây hại cho thai nhi và nhu cầu liều của bạn có thể khác nhau trong thai kỳ. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc nếu bạn có thai trong khi dùng ergocalciferol.

Ergocalciferol có thể truyền vào sữa mẹ và có thể gây ra tác dụng phụ ở trẻ bú. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang cho con bú.

Không cho ergocalciferol cho trẻ mà không có lời khuyên y tế. Liều của con bạn sẽ phụ thuộc vào tuổi, cân nặng, chế độ ăn uống và các yếu tố khác.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Ergocalciferol?

Một số loại thuốc có thể khiến cơ thể bạn khó hấp thụ vitamin D. Nếu bạn dùng các loại thuốc khác, hãy dùng chúng ít nhất 2 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi bạn dùng ergocalciferol.

Nói với bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc khác của bạn, đặc biệt là:

- Thuốc lợi tiểu hoặc "thuốc nước";

- Dầu khoáng (đôi khi được dùng làm thuốc nhuận tràng).

Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến ergocalciferol, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Ergocalciferol có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●      Advair Diskus (fluticasone / salmeterol);

●      Aspirin liều thấp (aspirin);

●      Calcitriol;

●      Calcium carbonate;

●      Cholecalciferol;

●      Cymbalta (duloxetine);

●      Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);

●      Flonase (fluticasone nasal);

●      Lantus (insulin glargine);

●      Lasix (furosemide);

●      Lyrica (pregabalin);

●      Metoprolol Succinate ER (metoprolol);

●      Metoprolol Tartrate (metoprolol);

●      MiraLAX (polyethylene glycol 3350);

●      Nexium (esomeprazole);

●      Norco (acetaminophen / hydrocodone);

●      ProAir HFA (albuterol);

●      Singulair (montelukast);

●      Synthroid (levothyroxine);

●      Tylenol (acetaminophen);

●      Vitamin B12 (cyanocobalamin);

●      Vitamin D3 (cholecalciferol);

●      Vitamins (multivitamin);

●      Zyrtec (cetirizine).

VII. Cách bảo quản Ergocalciferol

1. Cách bảo quản thuốc Ergocalciferol

Lưu trữ Ergocalciferol ở nhiệt độ phòng tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng thuốc cho chỉ định được kê đơn.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Ergocalciferol

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Ergocalciferol khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn

Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com, medlineplus.gov

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X