Hotline 24/7
08983-08983

Địa chỉ và bảng giá xét nghiệm của BV Hòa Hảo?

Câu hỏi

Chào AloBacsi, Gia đình tôi ở tận Cà Mau. Lâu lắm mới có dịp lên thành phố dự đám cưới đứa cháu. Nhân tiện tôi muốn đưa bố mẹ tôi đi kiểm tra sức khỏe tổng quát. Tôi nghe nói có bệnh viện Hòa Hảo chuyên làm các xét nghiệm sức khỏe tổng quát. Nhờ AloBacsi tư vấn giúp giá cả và địa chỉ của BV này. Trân trọng cảm ơn!

Trả lời
Chào bạn,
 
Chúng tôi xin cung cấp các thông tin về bệnh viện bạn quan tâm như sau:
 
Bệnh viện Hòa Hảo
254 Hòa Hảo, phường 4, quận 10 -  (08) 3927 0284
Hoạt động từ  4 giờ đến 20 giờ mỗi ngày
Ngày lễ và Chủ Nhật từ 4 giờ đến 12 giờ

BV thực hiện chẩn đoán sau:

A. Chẩn đóan với kỹ thuật cao:

1. Siêu âm: tổng quát, sản phụ khoa, tim mạch và chuyên khoa với máy siêu âm đen trắng và màu (CDI - PDI - 3D)

2. X-quang: liều thấp nhất vẫn cho phim rõ nét với  X-quang cao tần (HF) CT (computed tomography)

3. Cộng hưởng từ (MRI): cho tổn thương với nam châm vĩnh cửu thế hệ mới nhất (6.0)

4. Nội soi: bao tử, đại tràng với máy truyền hình điện tử

5. ECG, stress test - Holter ECG - Holter cardiac event reendy - EEG Spirometer - Audiometer

6. Xét nghiệm:  tự động vi phân tích đa năng: máu nước tiểu, tế bào học và mô học học

7. Niệu Dòng đồ: (UROFLOWMETRY)

B. Chẩn đoán lưu động (Mobile unit): Nhận đến tại chổ khám tổng quát, X-quang, siêu âm, xét nghiệm cho tập thể, cơ quan xí nghiệp theo yê cầu

C. Chẩn đoán từ xa: Qua mạng truyền TeleMedic, sẽ hội chẩn với cố vấn trong các trường hợp khó chẩn đoóan tại các bệnh viện địa phương và chuyển tiếp đến các bệnh viện nước ngòai.

Ngoài ra còn có các xét nghiệm để truy tìm bệnh như:

Bệnh ung thư: Ung thư vú - ung thư tiền liệt tuyến (khám bác sĩ chuyên khoa, xét nghiệm - sinh thiết) ở giai đoạn sớm - dự báo tai biến mạch máu não - bệnh tim.

Bảng giá các xét nghiệm như sau

TÊN

GIÁ (VNĐ)

Khám tổng quát

 

20.000

Khám chuyên khoa

 

30.000

Cộng hưởng từ

Chụp cộng hưởng từ

1,500,000

Chụp CHT có chất cản từ

2,000,000

Điện toán cắt lớp

CT không cản quang

500,000

CT có cản quang

1,000,000

CT Helical không cản quang

1,000,000

CT Helical có cản quang

1,200,000

Nội soi

Nội soi dạ dày – tá tràng

80,000

Nội soi thanh quản

60,000

Nội soi trực tràng

50,000

Nội soi cắt đốt

200,000

Nội soi đại tràng

120,000

Cột trĩ

200,000

Siêu âm

Siêu âm tổng quát

30,000

Siêu âm thai

30,000

Siêu âm tuyến giáp

30,000

Siêu âm tuyến vú

30,000

Siêu âm não

30,000

Siêu âm Doppler màu

100,000

Siêu âm tim màu

100,000

Siêu âm mắt

30,000

Siêu âm vùng cổ

30,000

Siêu âm tuyến mang tai

30,000

Siêu âm Doppler mạch máu

100,000

Siêu âm thực quản – Video

200,000

Siêu âm (TRUS)

100,000

Siêu âm tim thực quản

200,000

Siêu âm qua ngã âm đạo

100,000

Siêu âm 4 chiều (đĩa CD)

150,000

Siêu âm TVS màu

100,000

Điện chuẩn đoán

ECG gắng sức

100,000

Hoter ECG

200,000

Điện não đồ (EEG – màu)

50,000

Huyết áp 24h

200,000

Điện tâm đồ tại nhà

30,000

Chụp đáy mắt (màu) (FO)

50,000

Diện tim ECG thường

15,000

X-Quang

Tim phổi thẳng A (chest film)

30,000

Cột sống thắt lưng (Lumpar spine)

35,000

Dạ dày cản quang (Barium meait)

100,000

Đại tràng cản quang(Barium enama)

200,000

Blondeau Hirtz

35,000

Sọ thẳng/ nghiệng (Skull AP – lat) 2B

35,000

Cột sống cổ thẳng/ nghiêng (certvical spine)

35,000

Khớp vai 1B (shoulder joint)

30,000

khớp gối (Knee joint)

35,000

Cổ chân (Ankle joint)

35,000

Bàn chân (Foot)

35,000

Khớp chân (Heel)

35,000

Khung chậu (Pelvis)

30,000

Bàn tay (Hand)

35,000

Khuỷu tay (Elbow)

100,000

Thực quản cản quang (Barium swallow)

30,000

Bụng không sửa soạn (KUB)

30,000

Bụng không sửa soạn cấp cứu

30,000

Schuller 

30,000

UIV 

350,000

HysteroSalpingoGraphy 

200,000

Lỗ dò cản quang (Fistulography)

100,000

UCR 

75,000

Stenvers

 30,000

Khớp háng (Hip joint)

 30,000

Xương đùi (Femur)

 30,000

Phổi đĩnh ưỡn (Apicolordotic) 

 30,000

Xương hàm chếch (Max_def)

 30,000

Xương chính mũi (Nasal bone)

 30,000

Xương đòn (Clavicle)

 30,000

Xương ức (Sternum)

 30,000

Bending test

 30,000

Xương hàm thẳng (Mandible PA)

 30,000

UGI tract 

75,000

Răng 

15,000

Occlusal 

20,000

Caldwell 

30,000

Hốc mắt 

30,000

Chausse III 

30,000

Khớp thái dương hàm 

30,000

Galacto graphy vú Phải 

200,000

Galacto graphy vú Trái 

200,000

 Sialography

100,000

SialographyChụp X-quang thực quản chất cản quang (thuốc đặc biệt)

 150,000

X-Quang mạch máu

Các chỉ định chụp mạch máu hệ số

2,000,000 

Tìm câu hỏi dịch vụ y

Được tìm nhiều:

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X