Địa chỉ và bảng giá xét nghiệm của BV Hòa Hảo?
Câu hỏi
Chào AloBacsi, Gia đình tôi ở tận Cà Mau. Lâu lắm mới có dịp lên thành phố dự đám cưới đứa cháu. Nhân tiện tôi muốn đưa bố mẹ tôi đi kiểm tra sức khỏe tổng quát. Tôi nghe nói có bệnh viện Hòa Hảo chuyên làm các xét nghiệm sức khỏe tổng quát. Nhờ AloBacsi tư vấn giúp giá cả và địa chỉ của BV này. Trân trọng cảm ơn!
Trả lời
Hoạt động từ 4 giờ đến 20 giờ mỗi ngày
Ngày lễ và Chủ Nhật từ 4 giờ đến 12 giờ
BV thực hiện chẩn đoán sau:
A. Chẩn đóan với kỹ thuật cao:
1. Siêu âm: tổng quát, sản phụ khoa, tim mạch và chuyên khoa với máy siêu âm đen trắng và màu (CDI - PDI - 3D)
2. X-quang: liều thấp nhất vẫn cho phim rõ nét với X-quang cao tần (HF) CT (computed tomography)
3. Cộng hưởng từ (MRI): cho tổn thương với nam châm vĩnh cửu thế hệ mới nhất (6.0)
4. Nội soi: bao tử, đại tràng với máy truyền hình điện tử
5. ECG, stress test - Holter ECG - Holter cardiac event reendy - EEG Spirometer - Audiometer
6. Xét nghiệm: tự động vi phân tích đa năng: máu nước tiểu, tế bào học và mô học học
7. Niệu Dòng đồ: (UROFLOWMETRY)
B. Chẩn đoán lưu động (Mobile unit): Nhận đến tại chổ khám tổng quát, X-quang, siêu âm, xét nghiệm cho tập thể, cơ quan xí nghiệp theo yê cầu
C. Chẩn đoán từ xa: Qua mạng truyền TeleMedic, sẽ hội chẩn với cố vấn trong các trường hợp khó chẩn đoóan tại các bệnh viện địa phương và chuyển tiếp đến các bệnh viện nước ngòai.
Ngoài ra còn có các xét nghiệm để truy tìm bệnh như:
Bệnh ung thư: Ung thư vú - ung thư tiền liệt tuyến (khám bác sĩ chuyên khoa, xét nghiệm - sinh thiết) ở giai đoạn sớm - dự báo tai biến mạch máu não - bệnh tim.
|
TÊN |
GIÁ (VNĐ) |
|
|
Khám tổng quát |
|
20.000 |
|
Khám chuyên khoa |
|
30.000 |
|
Cộng hưởng từ |
Chụp cộng hưởng từ |
1,500,000 |
|
Chụp CHT có chất cản từ |
2,000,000 |
|
|
Điện toán cắt lớp |
CT không cản quang |
500,000 |
|
CT có cản quang |
1,000,000 |
|
|
CT Helical không cản quang |
1,000,000 |
|
|
CT Helical có cản quang |
1,200,000 |
|
|
Nội soi |
Nội soi dạ dày – tá tràng |
80,000 |
|
Nội soi thanh quản |
60,000 |
|
|
Nội soi trực tràng |
50,000 |
|
|
Nội soi cắt đốt |
200,000 |
|
|
Nội soi đại tràng |
120,000 |
|
|
Cột trĩ |
200,000 |
|
|
Siêu âm |
Siêu âm tổng quát |
30,000 |
|
Siêu âm thai |
30,000 |
|
|
Siêu âm tuyến giáp |
30,000 |
|
|
Siêu âm tuyến vú |
30,000 |
|
|
Siêu âm não |
30,000 |
|
|
Siêu âm Doppler màu |
100,000 |
|
|
Siêu âm tim màu |
100,000 |
|
|
Siêu âm mắt |
30,000 |
|
|
Siêu âm vùng cổ |
30,000 |
|
|
Siêu âm tuyến mang tai |
30,000 |
|
|
Siêu âm Doppler mạch máu |
100,000 |
|
|
Siêu âm thực quản – Video |
200,000 |
|
|
Siêu âm (TRUS) |
100,000 |
|
|
Siêu âm tim thực quản |
200,000 |
|
|
Siêu âm qua ngã âm đạo |
100,000 |
|
|
Siêu âm 4 chiều (đĩa CD) |
150,000 |
|
|
Siêu âm TVS màu |
100,000 |
|
|
Điện chuẩn đoán |
ECG gắng sức |
100,000 |
|
Hoter ECG |
200,000 |
|
|
Điện não đồ (EEG – màu) |
50,000 |
|
|
Huyết áp 24h |
200,000 |
|
|
Điện tâm đồ tại nhà |
30,000 |
|
|
Chụp đáy mắt (màu) (FO) |
50,000 |
|
|
Diện tim ECG thường |
15,000 |
|
|
X-Quang |
Tim phổi thẳng A (chest film) |
30,000 |
|
Cột sống thắt lưng (Lumpar spine) |
35,000 |
|
|
Dạ dày cản quang (Barium meait) |
100,000 |
|
|
Đại tràng cản quang(Barium enama) |
200,000 |
|
|
Blondeau Hirtz |
35,000 |
|
|
Sọ thẳng/ nghiệng (Skull AP – lat) 2B |
35,000 |
|
|
Cột sống cổ thẳng/ nghiêng (certvical spine) |
35,000 |
|
|
Khớp vai 1B (shoulder joint) |
30,000 |
|
|
khớp gối (Knee joint) |
35,000 |
|
|
Cổ chân (Ankle joint) |
35,000 |
|
|
Bàn chân (Foot) |
35,000 |
|
|
Khớp chân (Heel) |
35,000 |
|
|
Khung chậu (Pelvis) |
30,000 |
|
|
Bàn tay (Hand) |
35,000 |
|
|
Khuỷu tay (Elbow) |
100,000 |
|
|
Thực quản cản quang (Barium swallow) |
30,000 |
|
|
Bụng không sửa soạn (KUB) |
30,000 |
|
|
Bụng không sửa soạn cấp cứu |
30,000 |
|
|
Schuller |
30,000 |
|
|
UIV |
350,000 |
|
|
HysteroSalpingoGraphy |
200,000 |
|
|
Lỗ dò cản quang (Fistulography) |
100,000 |
|
|
UCR |
75,000 |
|
|
Stenvers |
30,000 |
|
|
Khớp háng (Hip joint) |
30,000 |
|
|
Xương đùi (Femur) |
30,000 |
|
|
Phổi đĩnh ưỡn (Apicolordotic) |
30,000 |
|
|
Xương hàm chếch (Max_def) |
30,000 |
|
|
Xương chính mũi (Nasal bone) |
30,000 |
|
|
Xương đòn (Clavicle) |
30,000 |
|
|
Xương ức (Sternum) |
30,000 |
|
|
Bending test |
30,000 |
|
|
Xương hàm thẳng (Mandible PA) |
30,000 |
|
|
UGI tract |
75,000 |
|
|
Răng |
15,000 |
|
|
Occlusal |
20,000 |
|
|
Caldwell |
30,000 |
|
|
Hốc mắt |
30,000 |
|
|
Chausse III |
30,000 |
|
|
Khớp thái dương hàm |
30,000 |
|
|
Galacto graphy vú Phải |
200,000 |
|
|
Galacto graphy vú Trái |
200,000 |
|
|
Sialography |
100,000 |
|
|
SialographyChụp X-quang thực quản chất cản quang (thuốc đặc biệt) |
150,000 |
|
|
X-Quang mạch máu |
Các chỉ định chụp mạch máu hệ số |
2,000,000 |
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
