Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu tại BV Bệnh Nhiệt đới TPHCM
Câu hỏi
AloBacsi giới thiệu đến quý độc giả Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu tại BV Bệnh Nhiệt đới TPHCM được Sở Y tế TPHCM phê duyệt.
Trả lời
Dưới đây là danh mục giá 209 loại dịch vụ của BV Bệnh Nhiệt đới TPHCM:
(Đơn vị: đồng. Nguồn: website BV Bệnh Nhiệt đới TPHCM)
|
STT |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ |
|
ĐIỆN TIM |
||
|
1 |
ĐIỆN TIM |
40,000 |
|
2 |
Khí phế quản |
684,000 |
|
3 |
Thanh quản |
684,000 |
|
4 |
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
1,380,000 |
|
5 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
1,009,000 |
|
6 |
Nội soi thực quản- dạ dày-tá tràng có sinh thiết |
329,000 |
|
7 |
Nội soi thực quản- dạ dày-tá tràng không sinh thiết |
187,000 |
|
8 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
304,000 |
|
9 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
224,000 |
|
10 |
Nội soi trực tràng có sinh thiết |
234,000 |
|
11 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
144,000 |
|
12 |
Nội soi dạ dày can thiệp |
2,096,000 |
|
SIÊU ÂM |
||
|
13 |
Siêu âm trắng đen |
70,000 |
|
14 |
Siêu âm màu bụng |
140,000 |
|
15 |
Siêu âm màu tim |
220,000 |
|
16 |
Siêu âm khớp gối |
70,000 |
|
17 |
Siêu âm cổ |
70,000 |
|
18 |
Siêu âm đàn hồi mô gan (Fibroscan) |
250,000 |
|
X - QUANG KTS |
||
|
19 |
Dạ dày cản quang (KTS) |
180,000 |
|
20 |
Đại tràng cản quang (KTS) |
200,000 |
|
21 |
Thực quản cản quang - KTS |
180,000 |
|
22 |
Chụp X - quang số hóa 1 phim |
80,000 |
|
23 |
Chụp X - quang số hóa 2 phim |
120,000 |
|
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC |
||
|
24 |
APTT |
70,000 |
|
25 |
Co cục máu |
20,000 |
|
26 |
Đếm tế bào DM Tim |
85,000 |
|
27 |
Đếm tế bào DMB |
85,000 |
|
27 |
Đếm tế bào DMP |
85,000 |
|
28 |
Đếm tế bào DNT |
85,000 |
|
29 |
Dengue virus NS1 Ag test nhanh |
170,000 |
|
30 |
Định lượng Fibrinogen bằng pp trực tiếp |
120,000 |
|
31 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm/ đơn vị chế phẩm |
34,000 |
|
32 |
Định nhóm máu hệ Rh (D) bằng pp ống nghiệm |
40,000 |
|
33 |
Dung tích HC ( tại giường) |
15,000 |
|
34 |
Hồng cầu lưới trên máy tự động |
45,000 |
|
35 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
70,000 |
|
36 |
KST SR bằng phương pháp thủ công |
40,000 |
|
37 |
Máu lắng ( bằng máy tự động) |
35,000 |
|
38 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (bằng phương pháp ống nghiệm) |
85,000 |
|
39 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (bằng phương pháp ống nghiệm) |
85,000 |
|
40 |
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
64,900 |
|
41 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 200C (Kỹ thuật ống nghiệm) |
25,000 |
|
42 |
Test nhanh chẩn đoán KST SR |
200,000 |
|
43 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) |
11,000 |
|
44 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy BTĐ,TĐ(TQ%) |
55,000 |
|
45 |
Thrombin Time (TT) |
55,000 |
|
46 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser |
50,000 |
|
47 |
TT3 |
70,000 |
|
48 |
TT4 |
70,000 |
|
49 |
Tủy đồ |
128,000 |
|
50 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
11,000 |
|
XÉT NGHIỆM KÝ SINH TRÙNG |
||
|
51 |
Cysticercus cellulosae (ấu trùng sán dải heo) |
260,000 |
|
52 |
Định danh đốt sán |
120,000 |
|
53 |
Entamoeba histolytica (amip trong mô) |
260,000 |
|
54 |
Fasciola sp (sán lá gan lớn) |
260,000 |
|
55 |
Gnathostoma sp |
260,000 |
|
56 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp |
32,000 |
|
57 |
Soi phân tìm BK |
57,000 |
|
58 |
Soi tìm ký sinh trùng/ vi nấm |
35,000 |
|
59 |
Strongyloides stercoralis (giun lươn) |
260,000 |
|
60 |
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu |
50,000 |
|
61 |
Toxocara canis (giun đũa chó) |
260,000 |
|
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH |
||
|
62 |
1 Test ELISA HIV(Sàng lọc: ARC HIV Ag/Ab Combo) |
100,000 |
|
63 |
1 Test ELISA HIV(Sàng lọc: ARC HIV Ag/Ab Combo)(ngoại ko BHYT) |
100,000 |
|
64 |
1 Test nhanh HIV (Sàng lọc:: Determine HIV 1/2)( ngoại Ko BHYT) |
70,000 |
|
65 |
1 Test nhanh HIV(Sàng lọc: Determine HIV 1/2) |
70,000 |
|
66 |
AFP |
100,000 |
|
67 |
Anti CMV IgG |
135,000 |
|
68 |
Anti CMV IgM |
155,000 |
|
69 |
Anti HAV IgM |
150,000 |
|
70 |
Anti HBC IgG |
145,000 |
|
71 |
Anti HBC IgM |
180,000 |
|
72 |
Anti HBe |
100,000 |
|
73 |
Anti HBs |
90,000 |
|
74 |
Anti HCV |
165,000 |
|
75 |
Anti-HBs định lượng |
98,000 |
|
76 |
CD3 - CD4 - CD8 |
385,000 |
|
77 |
Định lượng ANA bằng máy bán tự động |
250,000 |
|
78 |
Định lượng Anti-ds DNA bằng máy bán tự động |
220,000 |
|
79 |
Ferritin |
110,000 |
|
80 |
FT3 |
70,000 |
|
81 |
FT4 |
70,000 |
|
82 |
H.pylori IgG bằng máy bán tự động |
260,000 |
|
83 |
H.pylori IgM bằng máy bán tự động |
260,000 |
|
84 |
HBeAg |
100,000 |
|
85 |
HBsAg |
100,000 |
|
86 |
HBsAg Định Lượng |
420,000 |
|
87 |
HCV Core Ag |
650,000 |
|
88 |
HIV 3 test (Khẳng định: HIV Ag/Ab + Determine + HIV Combi) |
265,000 |
|
89 |
HIV khẳng định (tính cho 2 lần tiếp theo) |
200,000 |
|
90 |
HIV khẳng định (tính cho 2 lần tiếp theo) (ngoại không BHYT) |
200,000 |
|
91 |
Kháng thể kháng giang mai(VDRL)(ELISA) |
110,000 |
|
92 |
LECELL |
45,000 |
|
93 |
LKM1 |
170,000 |
|
94 |
Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động |
300,000 |
|
95 |
Procalcitonin |
370,000 |
|
96 |
Rubella IgG |
110,000 |
|
97 |
Rubella IgM |
145,000 |
|
98 |
Toxoplasma IgG |
120,000 |
|
99 |
Toxoplasma IgM |
165,000 |
|
100 |
Troponin-I |
110,000 |
|
101 |
Troponin-T |
110,000 |
|
102 |
TSH |
70,000 |
|
XÉT NGHIỆM SINH HOÁ |
||
|
103 |
Albumin(DK) |
30,000 |
|
104 |
Albumin(DMB) |
30,000 |
|
105 |
Albumin(DMP) |
30,000 |
|
106 |
Albumin(DMT) |
30,000 |
|
107 |
Alkalin phosphate(Phosphat Taza kiềm) |
25,000 |
|
108 |
Amylase / niệu |
40,000 |
|
109 |
Axit Uric / niệu |
25,000 |
|
110 |
Ca TP / niệu |
23,000 |
|
111 |
Calci toàn phần |
20,000 |
|
112 |
Ceton máu |
20,000 |
|
113 |
Ceton niệu |
20,000 |
|
114 |
CK-MB |
70,000 |
|
115 |
Clo dịch (DNT) |
21,000 |
|
116 |
CPK |
30,000 |
|
117 |
Creatinin (niệu) |
20,000 |
|
118 |
CRP (định lượng) |
50,000 |
|
119 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl ) / máu |
50,000 |
|
120 |
Điện giải đồ ( Na , K , Cl ) niệu |
50,000 |
|
121 |
Định lượng Albumin/máu |
30,000 |
|
122 |
Định lượng Amylase / máu |
30,000 |
|
123 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
30,000 |
|
124 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
30,000 |
|
125 |
Định lượng Cholesterol |
30,000 |
|
126 |
Định lượng Creatinin / máu |
30,000 |
|
127 |
Định lượng Glucose / máu |
30,000 |
|
128 |
Định lượng GOT |
25,000 |
|
129 |
Định lượng GPT |
25,000 |
|
130 |
Định lượng HDL - Cholesterol |
40,000 |
|
131 |
Định lượng LDL - Cholesterol |
40,000 |
|
132 |
Định lượng men G6PD |
120,000 |
|
133 |
Định lượng Mg huyết thanh |
45,000 |
|
134 |
Định lượng NH3 / máu |
170,000 |
|
135 |
Định lượng Protein toàn phần |
30,000 |
|
136 |
Định lượng sắt huyết thanh |
45,000 |
|
137 |
Định lượng Triglycerid |
30,000 |
|
138 |
Định lượng Ure/ máu |
30,000 |
|
139 |
Định lượng Uric acid / máu |
30,000 |
|
140 |
Đo nồng độ Vancomycin(đáy) |
85,000 |
|
141 |
Đo nồng độ Vancomycin(đỉnh) |
85,000 |
|
142 |
Gama GT |
25,000 |
|
143 |
GlobuLin |
30,000 |
|
144 |
Glucose dịch (DNT) |
17,000 |
|
145 |
Hb niệu |
55,000 |
|
146 |
HbA1C |
100,000 |
|
147 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
55,000 |
|
148 |
Khí máu động mạch |
200,000 |
|
149 |
Khí máu tĩnh mạch |
200,000 |
|
150 |
Lactacte(DNT) |
90,000 |
|
151 |
Lactat động mạch |
90,000 |
|
152 |
Lactat máu |
90,000 |
|
153 |
LDH |
30,000 |
|
154 |
MicroAlbumin/Niệu |
70,000 |
|
155 |
Natri niệu 24h |
45,000 |
|
156 |
Protein dịch (DNT) |
13,000 |
|
157 |
Protein niệu (Đạm niệu) |
35,000 |
|
158 |
Protein tp - Albumin |
55,000 |
|
159 |
Protein(DK) |
20,000 |
|
160 |
Protein(DMB) |
20,000 |
|
161 |
Protein(DMP) |
20,000 |
|
162 |
Protein(DMT) |
20,000 |
|
163 |
Rivalta(DK) |
25,000 |
|
164 |
Rivalta(DMB) |
25,000 |
|
165 |
Rivalta(DMP) |
25,000 |
|
166 |
Rivalta(DMT) |
25,000 |
|
167 |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
60,000 |
|
168 |
Tổng phân tích nước tiểu |
40,000 |
|
169 |
Urê niệu |
20,000 |
|
XÉT NGHIỆM SINH HỌC PHÂN TỬ |
||
|
170 |
CMV đo tải lượng hệ thống tự động |
1,760,000 |
|
171 |
CMV Real-time PCR |
760,000 |
|
172 |
Dengue virus serotype PCR |
1,500,000 |
|
173 |
EBV Real-time PCR |
670,000 |
|
174 |
EV71 Real-time PCR |
900,000 |
|
175 |
HBV DNA định tính |
400,000 |
|
176 |
HBV DNA định tính(không BHYT) |
400,000 |
|
177 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
1,250,000 |
|
178 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động (không BHYT) |
1,250,000 |
|
179 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
600,000 |
|
180 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR (không BHYT) |
600,000 |
|
181 |
HBV kháng thuốc Real -time PCR (cho 1 loại thuốc) |
1,050,000 |
|
182 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
1,260,000 |
|
183 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động (không BHYT) |
1,260,000 |
|
184 |
HCV genotype Real-time PCR |
1,500,000 |
|
185 |
HCV PCR |
450,000 |
|
186 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
1,200,000 |
|
187 |
HSV Real-time PCR |
700,000 |
|
188 |
Influenza virus A,B Real-time PCR |
1,800,000 |
|
189 |
PCR - Virus dại |
500,000 |
|
190 |
VZV Real-time PCR |
700,000 |
|
XÉT NGHIỆM VI SINH |
||
|
191 |
Cấy dịch rửa phế quản (BAL) định lượng |
250,000 |
|
192 |
Cấy kiểm tra môi trường phòng mổ (01 phòng) |
565,000 |
|
193 |
Cấy máu định danh bằng máy TĐ |
250,000 |
|
194 |
Cấy nước Tuyaux |
190,000 |
|
195 |
Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal |
170,000 |
|
196 |
Định danh vi khuẩn-DV |
400,000 |
|
197 |
Đo nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh (MIC) |
200,000 |
|
198 |
Kháng nấm đồ |
180,000 |
|
199 |
Kháng sinh đồ trên máy tự động hoặc bằng phương pháp thông thường |
165,000 |
|
200 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí |
1,250,000 |
|
201 |
Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường |
200,000 |
|
202 |
Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường |
200,000 |
|
203 |
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi |
27,000 |
|
204 |
Soi PCP đàm |
110,000 |
|
205 |
Soi trực tiếp nhuộm soi ( nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen) |
57,000 |
|
206 |
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) |
55,000 |
|
207 |
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp |
120,000 |
|
208 |
Vi hệ đường ruột |
25,000 |
|
KHÁM BỆNH |
||
|
209 |
Khám bệnh |
100,000 |
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
