Đặt stent mạch vành: Bác sĩ cảnh báo biến cố có thể xảy ra nếu chủ quan
Đặt stent là phương pháp quan trọng giúp cứu sống người bệnh nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, nếu sau can thiệp người bệnh chủ quan, không tuân thủ điều trị và duy trì lối sống lành mạnh thì nguy cơ biến cố tim mạch vẫn rất cao. Theo TS.BS Trần Hòa, để phòng ngừa biến chứng, bác sĩ cần theo dõi sát, đồng thời bệnh nhân phải tuân thủ việc dùng thuốc và tái khám định kỳ.
1. Stent được đặt ở những vị trí nào trong cơ thể?
Thưa bác sĩ, stent thường được đặt ở những vị trí nào trong cơ thể?
TS.BS Trần Hòa - Phó Trưởng Khoa Tim mạch Can thiệp, Bệnh viện Đại học Y dược TPHCM, Tổng thư ký Phân hội Xơ vữa động mạch Việt Nam trả lời:
Stent được nhắc đến nhiều nhất là stent động mạch vành, tức động mạch nuôi tim. Ngoài ra, stent còn được đặt tại nhiều vị trí khác như: động mạch cảnh (nuôi não), động mạch nội sọ, động mạch chủ ngực, động mạch chủ bụng và các động mạch chi dưới.
2. Nguyên nhân gặp biến cố tim mạch sau khi đặt stent
Nhiều người cho rằng sau khi trải qua biến cố tim mạch và được đặt stent thì có thể yên tâm. Tuy nhiên, thực tế vẫn có không ít trường hợp gặp biến cố tim mạch sau can thiệp. Xin bác sĩ cho biết nguyên nhân do đâu?
TS.BS Trần Hòa trả lời:
Sự ra đời của stent động mạch vành là một bước tiến quan trọng được ví như “stent for life”, giúp cứu sống nhiều bệnh nhân nhồi máu cơ tim.
Can thiệp nong bóng và đặt stent giúp tưới máu cơ tim, đặc biệt hiệu quả trong cấp cứu nhồi máu cơ tim cấp.
Tuy nhiên, sau khi đặt stent vẫn có thể gặp một số biến cố, dù tỷ lệ thấp (khoảng 1%). Do đó, bệnh nhân không nên chủ quan cho rằng bản thân đã hoàn toàn khỏe mạnh sau thủ thuật.
3. Những biến cố thường gặp sau đặt stent là gì?
Những biến cố mà người bệnh có thể phải đối diện và thông thường những biến cố này sẽ xảy ra ở trong giai đoạn nào sau khi can thiệp đặt stent, thưa bác sĩ?
TS.BS Trần Hòa trả lời:
Biến cố nghiêm trọng nhất là huyết khối tắc trong stent, có thể gây tắc mạch máu và dẫn đến nhồi máu cơ tim thậm chí tử vong sớm. Huyết khối có thể xảy ra bất cứ lúc nào, trong vài giờ, vài ngày, vài tuần, thậm chí sau nhiều năm (1-10 năm).
Ngoài ra còn có:
- Tái hẹp trong stent: do mảng xơ vữa tăng sinh tại vị trí đặt stent, gây hẹp hoặc bít lòng mạch. Biến cố này ít nguy hiểm hơn huyết khối và hiện nay nguy cơ đã giảm nhờ sử dụng stent phủ thuốc thế hệ mới.
- Biến chứng chảy máu: do bệnh nhân phải sử dụng thuốc kháng tiểu cầu/thuốc chống đông sau can thiệp. Biến chứng có thể nhẹ (dễ bầm, chảy máu nướu) hoặc nặng (xuất huyết tiêu hóa, tiết niệu, xuất huyết não).
4. Bắt buộc tuân thủ điều trị sau đặt stent động mạch vành
Bác sĩ có thể chia sẻ một vài trường hợp đặt stent đáng nhớ trong quá trình công tác của mình?
TS.BS Trần Hòa trả lời:
Tôi từng điều trị cho một bệnh nhân nam 31 tuổi bị nhồi máu cơ tim do rối loạn mỡ máu di truyền. Bệnh nhân được can thiệp đặt stent kịp thời, hồi phục tốt và tuân thủ điều trị trong 2 năm.
Tuy nhiên, trong đợt dịch COVID-19, do khó khăn trong việc tái khám và lấy thuốc, bệnh nhân tự ý ngưng thuốc kháng tiểu cầu khoảng 10 ngày.
Ngay sau đó, bệnh nhân tái phát cơn nhồi máu cơ tim nặng, phải nhập viện cấp cứu nhưng đã qua “giờ vàng” dẫn đến biến chứng suy tim kéo dài. Dù được can thiệp lại, sức khỏe của bệnh nhân chỉ hồi phục khoảng 80%.
Qua đó cho thấy, chúng ta cần lưu ý việc tuân thủ điều trị sau đặt stent động mạch vành là bắt buộc. Thuốc kháng tiểu cầu cần được duy trì đều đặn, tuyệt đối không tự ý ngưng vì nguy cơ biến cố có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
5. Tái khám định kỳ quan trọng như thế nào?
Vai trò của việc tái khám định kỳ như thế nào, thưa bác sĩ?
TS.BS Trần Hòa trả lời:
Việc tái khám định kỳ đóng vai trò then chốt trong chăm sóc bệnh nhân sau can thiệp mạch vành. Trong mỗi lần tái khám, bác sĩ sẽ khai thác kỹ triệu chứng, đặc biệt là tình trạng đau ngực. Đây là dấu hiệu quan trọng vì có thể gợi ý biến chứng tắc stent do huyết khối hoặc tái hẹp trong stent.
Nếu bệnh nhân có biểu hiện đau ngực, bác sĩ sẽ tiến hành các bước kiểm tra cần thiết như điện tâm đồ, xét nghiệm men tim, chụp CT hoặc nhập viện trong trường hợp nghiêm trọng.
Ngoài ra, bác sĩ cũng đánh giá các triệu chứng khác như khó thở, phù chân, suy tim cũng như tình trạng sinh hoạt, giấc ngủ, dinh dưỡng và cả đời sống tình dục của người bệnh.
Song song đó, việc kiểm soát các chỉ số sinh hóa trong máu cũng rất quan trọng: HbA1c cần duy trì < 6,5% ở bệnh nhân đái tháo đường, huyết áp nên giữ ổn định ở mức 120 –130 mmHg. Nếu các yếu tố nguy cơ (tăng đường huyết, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu) không được kiểm soát, nguy cơ tái hẹp stent và biến cố tim mạch sẽ tăng cao.
Do vậy, bệnh nhân bắt buộc phải tái khám định kỳ: mỗi tháng, 2 tháng, hoặc 3 tháng tùy tình trạng. Việc theo dõi này là yêu cầu gần như suốt đời.
6. Khi nào bệnh nhân cần đến bệnh viện ngay?
Bệnh nhân bị tim và đã đặt stent thì ngay tại nhà hoặc khi đi làm thấy những dấu hiệu nào thì bắt buộc chúng ta cần phải đến bệnh viện ngay?
TS.BS Trần Hòa trả lời:
Bệnh nhân đã đặt stent hoặc có bệnh tim cần đến bệnh viện ngay khi xuất hiện các triệu chứng:
- Đau ngực dữ dội, đột ngột, kèm vã mồ hôi, khó thở.
- Đau lan ra lưng, thượng vị hoặc các vị trí khác bất thường.
- Khó thở cấp tính, cảm giác ngạt thở.
- Rối loạn tri giác, nói khó, chóng mặt, đau đầu dữ dội.
Các biểu hiện trên có thể báo hiệu biến cố tim mạch (nhồi máu cơ tim, tắc mạch) hoặc biến chứng xuất huyết não do dùng thuốc chống đông, kháng tiểu cầu sau đặt stent. Khi có dấu hiệu này, người bệnh cần gọi cấp cứu hoặc đến ngay bệnh viện gần nhất.
7. Sự khác biệt trong lối sống trước và sau khi bệnh nhân đặt stent
Sự khác nhau như thế nào trước khi bệnh nhân đặt stent và sau khi đặt stent. Vấn đề lối sống chúng ta cần phải thay đổi ra sao?
TS.BS Trần Hòa trả lời:
Đặt stent không chỉ là một thủ thuật can thiệp mà còn là cột mốc quan trọng buộc người bệnh phải thay đổi lối sống để ngăn ngừa tái hẹp.
Các khuyến cáo bao gồm:
- Ngưng hút thuốc lá hoàn toàn vì thuốc lá là yếu tố nguy cơ lớn nhất gây tắc lại stent.
- Tập luyện thể dục thường xuyên.
- Giảm cân nếu thừa cân, béo phì.
- Ăn uống lành mạnh: hạn chế chất béo, giảm muối, tránh ăn quá nhiều calo.
- Quản lý stress và ngủ đủ giấc.
- Lối sống lành mạnh giúp giảm viêm trong cơ thể từ đó duy trì hiệu quả lâu dài của stent.
8. Gia đình có vai trò thế nào trong chăm sóc bệnh nhân sau đặt stent?
Thưa bác sĩ, gia đình đóng vai trò như thế nào trong việc đồng hành và hỗ trợ bệnh nhân sau khi đặt stent?
TS.BS Trần Hòa trả lời:
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bệnh nhân tuân thủ điều trị. Nếu cha mẹ có tiền sử nhồi máu cơ tim, đặt stent thì con cái trong gia đình có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch.
Do đó, việc thay đổi lối sống, kiểm tra sức khỏe định kỳ, kiểm soát mỡ máu cần được thực hiện từ sớm.
Ngoài ra, người thân cần nhắc nhở bệnh nhân uống thuốc đúng giờ, tái khám định kỳ và cùng xây dựng chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng khoa học để phòng ngừa biến cố tim mạch.
9. Lời khuyên dành cho người bệnh đặt stent
Bác sĩ có thể gửi một vài lời khuyên cho tất cả mọi người, đặc biệt là những ai chúng ta đang đặt stent trong người thì cần phải làm gì để có một cuộc sống tốt đẹp hơn?
TS.BS Trần Hòa trả lời:
Đặt stent đã cứu sống rất nhiều người. Nhưng để sống khỏe mạnh với stent, người bệnh cần:
- Tuân thủ điều trị: uống thuốc đúng giờ, đúng liều, không tự ý ngưng.
- Tái khám định kỳ: để bác sĩ theo dõi và điều chỉnh kịp thời.
- Thay đổi lối sống: áp dụng cho cả bản thân và các thành viên gia đình.
Sự đồng hành của người thân sẽ giúp bệnh nhân duy trì sức khỏe bền vững, giảm tối đa nguy cơ biến cố tim mạch.
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
