Hotline 24/7
08983-08983

Chỉ số GI và GL là gì mà người đái tháo đường không thể làm ngơ?

Ăn gì để đường huyết không tăng vọt? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản lại là bài toán khó cho người bệnh đái tháo đường. Để kiểm soát tốt đường huyết, bạn cần hiểu rõ về chỉ số GI (Glycemic Index) và GL (Glycemic Load) - hai “chìa khóa” quan trọng trong việc lựa chọn thực phẩm thông minh.

Khi nói đến chế độ ăn cho người đái tháo đường, phần lớn mọi người thường nghĩ tới việc “kiêng đường”, “giảm tinh bột”, hoặc “ăn thực phẩm dành riêng cho người tiểu đường”.

Tuy nhiên, để kiểm soát đường huyết hiệu quả và khoa học, hiểu được chỉ số GI và GL của thực phẩm sẽ giúp người bệnh đưa ra quyết định ăn uống chính xác hơn, thay vì chỉ dựa vào cảm tính.

GI là gì?

GI - Glycemic Index, hay chỉ số đường huyết, là thước đo phản ánh tốc độ và mức độ tăng đường huyết sau khi ăn một loại thực phẩm chứa carbohydrate (carb).

Thực phẩm có GI được chia thành 3 nhóm:

  • Thấp (≤ 55): Gây tăng đường huyết chậm và ít, ví dụ: khoai lang, yến mạch, táo, đậu lăng...
  • Trung bình (56 - 69): Gây tăng đường huyết vừa phải, ví dụ: gạo lứt, chuối chín, bắp...
  • Cao (≥ 70): Làm đường huyết tăng nhanh và mạnh, ví dụ: bánh mì trắng, cơm trắng, khoai tây, dưa hấu...

Người bệnh đái tháo đường nên ưu tiên các thực phẩm có chỉ số GI thấp đến trung bình, vì chúng giúp đường huyết ổn định hơn, giảm nguy cơ biến chứng về tim mạch, mắt, thận...

GL là gì?

GL - Glycemic Load, hay tải đường huyết, là chỉ số kết hợp giữa GI và lượng carb có trong khẩu phần ăn thực tế. Nếu GI cho biết thực phẩm đó làm đường huyết tăng nhanh hay chậm, thì GL lại cho biết mức độ ảnh hưởng đến đường huyết mạnh hay yếu, tùy theo bạn ăn ít hay nhiều.

GL được tính theo công thức:

> GL = (GI x lượng carbohydrate tiêu hóa trong khẩu phần) / 100

Vì thế, cùng một loại thực phẩm có GI cao, nhưng nếu ăn một lượng nhỏ thì GL có thể thấp - và tác động tới đường huyết không đáng kể.

Phân loại GL:

  • Thấp (≤ 10): Tốt cho người đái tháo đường
  • Trung bình (11 - 19): Có thể chấp nhận, tùy khẩu phần
  • Cao (≥ 20): Gây tăng đường huyết nhiều, nên hạn chế

Ví dụ:

Dưa hấu có GI \~72 (khá cao), nhưng nếu chỉ ăn vài miếng (khoảng 100g), lượng carb thấp nên GL \~4 - 5 → Có thể chấp nhận.

Ngược lại, ăn nhiều cơm trắng (GI \~73), mỗi bữa 2 chén (tương đương 80g carb), thì GL \~58 → Rất cao, làm đường huyết tăng mạnh.

Không có thực phẩm “bị cấm” hay phải “kiêng tuyệt đối”, chỉ có thực phẩm ăn đúng cách và đúng lượng. Tìm hiểu kỹ GI - GL, bạn không còn phải lo sợ từng miếng ăn sẽ đẩy đường huyết lên cao.

Vì sao người bệnh đái tháo đường nên quan tâm đến GI và GL?

Hiểu và ứng dụng GI - GL giúp người bệnh:

1. Chọn thực phẩm phù hợp: Tránh thực phẩm GI - GL cao, chuyển sang các thực phẩm vừa no, vừa ít ảnh hưởng đường huyết.

2. Tự kiểm soát bữa ăn: Không nhất thiết phải kiêng khem cực đoan, mà ăn đúng lượng, đúng loại.

3. Giảm biến động đường huyết: Đường huyết ổn định giúp giảm nguy cơ biến chứng mãn tính như mù lòa, suy thận, nhồi máu cơ tim.

4. Hỗ trợ giảm cân: Thực phẩm GI - GL thấp giúp no lâu, ít cảm giác thèm ăn, từ đó giảm cân hiệu quả - điều quan trọng trong kiểm soát đái tháo đường type 2.

Mẹo đơn giản để ăn theo GI - GL 

  • Luôn kết hợp carb với chất xơ và đạm: Ví dụ: ăn cơm với rau luộc và thịt nạc thay vì ăn cơm trắng riêng lẻ - sẽ giúp làm chậm hấp thu đường.
  • Ưu tiên thực phẩm chưa qua tinh chế: Gạo lứt, yến mạch nguyên cám, đậu nguyên vỏ… luôn có GI thấp hơn loại đã xay xát.
  • Chú ý cách nấu: Nấu chín vừa phải (al dente), hạn chế nghiền nhuyễn (như cháo trắng), vì càng nát thì GI càng cao.
  • Ăn trái cây nguyên quả, không ép nước: Nước ép làm mất chất xơ, GI và GL tăng cao hơn ăn quả nguyên trái.
  • Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ăn 3 bữa lớn, chia thành 4 - 5 bữa nhỏ giúp đường huyết ổn định hơn.

Ví dụ thực phẩm có chỉ số GI bằng nhau nhưng GL khác biệt

1. Dưa hấu vs cơm trắng

GI của cả hai: khoảng 72 - 75 (cao)

GL:

Dưa hấu (100g): chỉ chứa khoảng 6g carb → GL ~4 (thấp)

Cơm trắng (1 chén - khoảng 150g): chứa khoảng 45g carb → GL ~32 (rất cao)

✅ Cách ăn đúng: 

Dưa hấu: có thể ăn 1-2 miếng nhỏ sau bữa ăn chính, không ăn lúc đói, không ép nước uống.

Cơm trắng: hạn chế số lượng, thay 1 phần bằng rau củ hoặc chuyển sang gạo lứt, gạo mầm để giảm GI và GL. Nên ăn kèm đạm (thịt, cá) và rau xanh để làm chậm hấp thu đường.

2. Bánh mì trắng vs Bánh mì nguyên cám (cùng khối lượng)

GI trung bình: khoảng 70

GL:

Bánh mì trắng (2 lát - 60g): chứa ~30g carb → GL ~21 (cao)

Bánh mì nguyên cám (2 lát - 60g): chứa ~20g carb → GL ~14 (trung bình)

✅ Cách ăn đúng:

Ưu tiên bánh mì nguyên cám hoặc bánh mì đen (nhiều chất xơ, GL thấp hơn).

Ăn kèm trứng, bơ đậu phộng, rau củ để tạo bữa sáng cân bằng, giảm tốc độ tăng đường huyết.

3. Bí đỏ nghiền vs bí đỏ luộc cắt miếng

GI của bí đỏ: khoảng 75

GL:

Bí đỏ nghiền (1 bát): dễ ăn nhiều, ~30g carb → GL ~23 (cao)

Bí đỏ luộc cắt miếng (100g): chỉ ~10g carb → GL ~7.5 (thấp)

✅ Cách ăn đúng:

Hạn chế ăn dạng nghiền nhuyễn hoặc súp đặc vì dễ tiêu hóa nhanh → đường huyết tăng nhanh.

Nên ăn bí đỏ luộc hoặc hấp, kiểm soát lượng ăn, dùng kèm với rau và đạm để cân bằng bữa ăn.

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X