Hotline 24/7
08983-08983

Simethicone là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Simethicone

Tên hoạt chất: Simethicone
Thương hiệu: Simethicone, Gas Relief, Gas-X, Ronotac S, Espumisan, Cyclomin, Imodium, Air-X, Maalox Plus, Infacol

I. Công dụng của thuốc Simethicone

Simethicone là một loại thuốc không kê đơn (OTC) điều trị các triệu chứng của khí thừa, có thể bao gồm ợ hơi, đầy hơi, khó tiêu.

Simethicone trong nhóm thuốc chống đông máu, hoạt động bằng cách thay đổi sức căng bề mặt của bọt khí trong dạ dày và ruột. Điều này khiến chúng kết hợp thành bong bóng lớn hơn có thể được thông qua dễ dàng hơn. Simethicone được sử dụng cho trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn.

II. Liều dùng Simethicone

1. Liều dùng Simethicone dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho chứng khó tiêu

- Viên nén nhai được: 80 - 160 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

- Viên nang tăng cường sức mạnh (125 mg): 125 - 250 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

- Viên nang cực mạnh (180 mg): 180 - 360 mg uống một lần sau một bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

- Viên nang mạnh tối đa (250 mg): 250 - 500 mg uống một lần sau bữa ăn

- Viên nén: 125 mg uống 3 lần một ngày khi cần sau bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ

- Liều tối đa: 500 mg / ngày.

b. Liều người lớn thông thường cho đầy hơi

- Viên nén nhai được: 80 - 160 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

- Viên nang tăng cường sức mạnh (125 mg): 125 - 250 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

- Viên nang cực mạnh (180 mg): 180 - 360 mg uống một lần sau một bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

- Viên nang mạnh tối đa (250 mg): 250 - 500 mg uống một lần sau bữa ăn

- Viên nén: 125 mg uống 3 lần một ngày khi cần sau bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ

- Liều tối đa: 500 mg / ngày.

Simethicone

2. Liều dùng Simethicone dành cho trẻ em

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị đầy hơi

Liều dùng theo tuổi:

- Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi: 20 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

Liều tối đa: 240 mg / ngày

- Trẻ lớn hơn 2 tuổi: 40 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)
Liều tối đa: 480 mg / ngày.

Liều lượng dựa trên trọng lượng:

- Trẻ nặng 10,9 kg: 20 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

Liều tối đa: 240 mg / ngày

- Trẻ nặng hơn 10,9 kg: 40 mg uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ (nếu cần thiết)

Liều tối đa: 480 mg / ngày.

III. Cách dùng thuốc Simethicone hiệu quả

Sử dụng simethicone chính xác theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Không dùng nhiều Simethicone hơn chỉ dẫn.

Simethicone hoạt động tốt nhất nếu bạn dùng nó sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Viên nén nhai simethicone phải được nhai trước khi nuốt.

Đo thuốc dạng lỏng bằng thìa đo liều đặc biệt hoặc cốc thuốc. Nếu bạn không có thiết bị đo liều, hãy hỏi dược sĩ của bạn.

Giọt chất lỏng Simethicone có thể được trộn với nước, sữa bột trẻ em hoặc các chất lỏng khác để giúp trẻ dễ nuốt hơn.

Trẻ em không bao giờ nên được cho nhiều hơn liều khuyến cáo của simethicone. Gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng khí dư của trẻ không cải thiện sau khi điều trị bằng simethicone.

Simethicone có thể chỉ là một phần của một chương trình điều trị hoàn chỉnh có thể bao gồm chế độ ăn uống đặc biệt hoặc tăng cường tập thể dục. Điều quan trọng là phải tuân theo kế hoạch ăn kiêng và tập thể dục được tạo ra cho bạn bởi bác sĩ hoặc cố vấn dinh dưỡng. Bạn nên làm quen với danh sách thực phẩm bạn phải tránh để giúp kiểm soát tình trạng của mình.

IV. Tác dụng phụ của Simethicone

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ của simethicone. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Simethicone

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Simethicone

Bạn không nên sử dụng simethicone nếu bạn bị dị ứng với simethicone.

Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào, hoặc nếu bạn có bất kỳ loại bệnh nghiêm trọng nào (đặc biệt là ảnh hưởng đến dạ dày hoặc ruột của bạn).

Dạng lỏng có thể chứa phenylalanine. Nói chuyện với bác sĩ của bạn trước khi sử dụng hình thức simethicone này nếu bạn bị phenylketon niệu (PKU).

2. Nếu bạn quên một liều Simethicone

Vì simethicone được sử dụng trên cơ sở cần thiết, bạn không có khả năng bỏ lỡ một liều. Không sử dụng nhiều thuốc simethicone hơn hướng dẫn.

3. Nếu bạn uống quá liều Simethicone

Nếu bạn sử dụng Simethicone quá liều và có các triệu chứng nghiêm trọng như bất tỉnh hoặc khó thở, hãy gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

4. Nên tránh những gì khi dùng Simethicone?

Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc dạ dày hoặc thuốc kháng axit nào khác. Simethicone có trong nhiều loại thuốc kết hợp. Kết hợp một số sản phẩm với nhau có thể khiến bạn nhận được quá nhiều simethicone.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Simethicone trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Các nghiên cứu trên động vật chưa được báo cáo. Không có dữ liệu kiểm soát trong thai kỳ của con người. Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong khi sử dụng thuốc simethicone.

Người ta không biết liệu simethicone truyền vào sữa mẹ hay liệu nó có thể gây hại cho em bé bú. Không sử dụng simethicone mà không có lời khuyên y tế nếu bạn đang cho con bú.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Simethicone?

Các loại thuốc khác có thể tương tác với simethicone, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Simethicone có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●    Levothyroxin;
●    Liothyronine.

Simethicone

VII. Cách bảo quản Simethicone

1. Cách bảo quản thuốc Simethicone

Bảo quản ở nhiệt độ phòng trong khoảng 59-86 độ F (15-30 độ C) tránh ẩm, nóng và ánh sáng. Không để dạng lỏng của simethicone đóng băng. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Simethicone

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Simethicone khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, everydayhealth.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X