Hotline 24/7
08983-08983

Bactrim® là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Bactrim® là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Sulfamethoxazole và Trimethoprim.
Thương hiệu: Bactrim®.

I. Công dụng của thuốc Bactrim®

Bactrim® là sự kết hợp của sulfamethoxazole và trimethoprim. Sulfamethoxazole và trimethoprim đều là kháng sinh điều trị các loại nhiễm trùng khác nhau do vi khuẩn.

Bactrim® được sử dụng để điều trị nhiễm trùng tai, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm phế quản, tiêu chảy du lịch, bệnh nhiễm khuẩn shigella, và viêm phổi Pneumocystis jiroveci.

II. Liều dùng Bactrim®

1. Liều dùng Bactrim® dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho nhiễm trùng đường tiết niệu và bệnh nhiễm khuẩn Shigellosis

- Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu: 1 viên Bactrim® DS hoặc 2 viên Bactrim® mỗi 12 giờ trong 10 - 14 ngày.

- Điều trị bệnh nhiễm khuẩn shigellosis: 1 viên Bactrim® DS hoặc 2 viên Bactrim® mỗi 12 giờ trong trong 5 ngày.

b. Liều người lớn thông thường điều trị các đợt cấp của viêm phế quản mãn tính

1 viên Bactrim® DS hoặc 2 viên Bactrim® mỗi 12 giờ trong 14 ngày.

c. Liều người lớn thông thường cho viêm phổi Pneumocystis jiroveci

- Liều khuyến cáo: 75 -100 mg / kg sulfamethoxazole và 15 - 20 mg / kg trimethoprim mỗi 24 giờ với liều chia đều sau mỗi 6 giờ trong 14 - 21 ngày.

Hướng dẫn cho giới hạn liều theo cân nặng:

Từ 16kg: 1 viên Bactrim® mỗi 6 giờ
Từ 24kg: 1.5 viên Bactrim® mỗi 6 giờ
Từ 32 kg: 2 viên Bactrim® hoặc 1 viên Bactrim® DS mỗi 6 giờ
Từ 40 kg: 2.5 viên Bactrim® mỗi 6 giờ
Từ 48 kg: 3 viên Bactrim® hoặc 1.5 viên Bactrim® DS mỗi 6 giờ
Từ 64 kg: 4 viên Bactrim® hoặc 2 viên Bactrim® DS mỗi 6 giờ
Từ 80 kg: 5 viên Bactrim® hoặc 2.5 viên Bactrim® DS mỗi 6 giờ

- Đối với liều giới hạn thấp hơn (75 mg / kg sulfamethoxazole và 15 mg / kg trimethoprim mỗi 24 giờ) quản lý 75% liều theo hướng dẫn trên.

d. Liều người lớn thông thường điều trị bệnh tiêu chảy du lịch

1 viên Bactrim® DS (tăng gấp đôi) hoặc 2 viên Bactrim® mỗi 12 giờ trong 5 ngày.

Liều dùng Bactrim®

2. Liều dùng Bactrim® dành cho trẻ em

a. Liều trẻ em cho nhiễm trùng đường tiết niệu và bệnh nhiễm khuẩn Shigellosis, viêm tai giữa cấp tính

- Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm tai giữa cấp tính: 40 mg / kg sulfamethoxazole và 8 mg / kg trimethoprim mỗi 24 giờ, được chia làm hai lần chia mỗi 12 giờ trong 10 ngày.

- Điều trị bệnh nhiễm khuẩn shigellosis: 40 mg / kg sulfamethoxazole và 8 mg / kg trimethoprim mỗi 24 giờ, được chia làm hai lần chia mỗi 12 giờ trong 5 ngày.

Hướng dẫn cho giới hạn liều theo cân nặng:

Từ 20kg: 1 viên Bactrim® mỗi 12 giờ
Từ 30kg: 1.5 viên Bactrim® mỗi 12 giờ
Từ 40kg: 2 viên Bactrim® hoặc 1 viên Bactrim® DS mỗi 12 giờ.

b. Liều trẻ em cho viêm phổi Pneumocystis jiroveci

- Liều khuyến cáo: 75 -100 mg / kg sulfamethoxazole và 15 - 20 mg / kg trimethoprim mỗi 24 giờ với liều chia đều sau mỗi 6 giờ trong 14 - 21 ngày.

Hướng dẫn cho giới hạn liều theo cân nặng:

Từ 16kg: 1 viên Bactrim® mỗi 6 giờ
Từ 24kg: 1.5 viên Bactrim® mỗi 6 giờ
Từ 32 kg: 2 viên Bactrim® hoặc 1 viên Bactrim® DS mỗi 6 giờ
Từ 40 kg: 2.5 viên Bactrim® mỗi 6 giờ
Từ 48 kg: 3 viên Bactrim® hoặc 1.5 viên Bactrim® DS mỗi 6 giờ
Từ 64 kg: 4 viên Bactrim® hoặc 2 viên Bactrim® DS mỗi 6 giờ
Từ 80 kg: 5 viên Bactrim® hoặc 2.5 viên Bactrim® DS mỗi 6 giờ

- Đối với liều giới hạn thấp hơn (75 mg / kg sulfamethoxazole và 15 mg / kg trimethoprim mỗi 24 giờ) quản lý 75% liều theo hướng dẫn trên.

Bactrim® chống chỉ định ở bệnh nhân nhi dưới 2 tháng tuổi.

III. Cách dùng thuốc Bactrim® hiệu quả

Dùng Bactrim® chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc hoặc tờ hướng dẫn.

Uống nhiều nước để ngăn ngừa sỏi thận trong khi bạn đang sử dụng Bactrim®.

Liều sulfamethoxazole và trimethoprim dựa trên cân nặng ở trẻ em. Chỉ sử dụng liều khuyến cáo khi dùng thuốc này cho trẻ.

Sử dụng Bactrim® trong thời gian quy định đầy đủ, ngay cả khi các triệu chứng của bạn nhanh chóng cải thiện. Bỏ qua liều có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng kháng thuốc. Bactrim® sẽ không điều trị nhiễm virus như cúm hoặc cảm lạnh thông thường.

Bạn có thể cần xét nghiệm y tế thường xuyên.

Bactrim® có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm y tế. Nói với bác sĩ điều trị cho bạn rằng bạn đang sử dụng Bactrim®.

IV. Tác dụng phụ của Bactrim®

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng với Bactrim® (nổi mề đay, ho, khó thở, sưng ở mặt hoặc cổ họng) hoặc phản ứng da nghiêm trọng (sốt, đau họng, nóng mắt, đau da, đỏ hoặc tím phát ban da với phồng rộp, bong tróc da).

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

- Đau dạ dày nghiêm trọng, tiêu chảy là chảy nước hoặc có máu (ngay cả khi nó xảy ra vài tháng sau liều cuối cùng của bạn);

- Phát ban da, cho dù nhẹ như thế nào;

- Vàng da vàng mắt;

- Một cơn động kinh;

- Đau khớp mới hoặc bất thường;

- Tăng hoặc giảm đi tiểu;

- Sưng, bầm tím, hoặc kích thích xung quanh kim tiêm tĩnh mạch;

- Tăng khát, khô miệng, mùi hơi thở trái cây;

- Mất cân bằng điện giải: nhức đầu, nhầm lẫn, yếu, nói chậm, đau ngực, nhịp tim không đều, mất phối hợp hoặc vận động, cảm thấy không ổn định;

- Số lượng tế bào máu thấp: sốt, ớn lạnh, lở miệng, lở da, dễ bầm tím, chảy máu bất thường, da nhợt nhạt, tay và chân lạnh, cảm thấy đầu nhẹ hoặc khó thở.

Tác dụng phụ Bactrim® phổ biến có thể bao gồm:

- Buồn nôn, nôn, chán ăn;

- Ngứa nhẹ hoặc phát ban.

Tác dụng phụ của Bactrim®

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Bactrim®

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Bactrim®

Bạn không nên sử dụng Bactrim® nếu bạn bị dị ứng với sulfamethoxazole hoặc trimethoprim, hoặc nếu bạn có:

- Bệnh gan nặng;

- Bệnh thận không được điều trị hoặc theo dõi;

- Thiếu máu (hồng cầu thấp) do thiếu axit folic;

- Tiền sử tiểu cầu trong máu thấp sau khi dùng trimethoprim hoặc bất kỳ loại thuốc sulfa nào;

- Nếu bạn dùng dofetilide (Tikosyn).

Để đảm bảo Bactrim® an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có:

- Bệnh thận hoặc gan;

- Thiếu hụt folate (axit folic);

- Hen suyễn hoặc dị ứng nặng;

- Rối loạn tuyến giáp;

- HIV hoặc AIDS;

- Suy dinh dưỡng;

- Nghiện rượu;

- Nồng độ kali cao trong máu của bạn;

- Porphyria, hoặc thiếu glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD);

- Nếu bạn sử dụng chất làm loãng máu (như warfarin) và bạn có các xét nghiệm INR hoặc prothrombin thường xuyên.

2. Nếu bạn quên một liều Bactrim®

Sử dụng thuốc Bactrim® càng sớm càng tốt, nhưng bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không sử dụng hai liều cùng một lúc.

3. Nếu bạn uống quá liều Bactrim®

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm chán ăn, nôn mửa, sốt, tiểu ra máu, vàng da hoặc mắt, nhầm lẫn hoặc mất ý thức. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn dùng Bactrim® quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Bactrim®?

Thuốc kháng sinh có thể gây tiêu chảy, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng mới. Nếu bạn bị tiêu chảy chảy nước hoặc có máu, hãy gọi cho bác sĩ trước khi sử dụng thuốc chống tiêu chảy.

Bactrim® có thể làm bạn dễ bị cháy nắng hơn. Tránh ánh sáng mặt trời hoặc giường tắm nắng. Mặc quần áo bảo hộ và sử dụng kem chống nắng (SPF 30 trở lên) khi bạn ở ngoài trời.

Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng trimethoprim cùng với ethanol. Không uống rượu trong khi bạn đang dùng trimethoprim. Bạn có thể có các tác dụng phụ khó chịu như nhịp tim nhanh, ấm hoặc đỏ dưới da, buồn nôn và nôn. Kiểm tra nhãn thực phẩm và thuốc của bạn để chắc chắn những sản phẩm này không chứa cồn.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Bactrim® trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Không sử dụng Bactrim® nếu bạn đang mang thai. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả, và nói với bác sĩ nếu bạn có thai.

Không cho con bú trong khi sử dụng Bactrim®.

Thuốc Bactrim® không nên dùng cho trẻ dưới 2 tháng tuổi.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Bactrim®?

Bạn có thể cần kiểm tra thường xuyên hơn hoặc xét nghiệm y tế nếu bạn cũng sử dụng thuốc để điều trị trầm cảm, tiểu đường, động kinh hoặc HIV.

Nhiều loại thuốc có thể tương tác, và một số loại thuốc không nên được sử dụng cùng nhau. Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn, đặc biệt là:

- Amantadine, cyclosporine, indomethacin, leucovorin, methotrexate, pyrimethamine;

- Một loại thuốc ức chế tim hoặc thuốc ức chế men chuyển (benazepril, enalapril, lisinopril, quinapril, ramipril, và các loại khác);

- Thuốc lợi tiểu hoặc "thuốc nước" (chlorthalidone, hydrochlorothiazide và các loại khác).

Nhiều loại thuốc khác có thể tương tác với sulfamethoxazole và trimethoprim, bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Bactrim® có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●    Accutane (isotretinoin);
●    Acetaminophen;
●    Albuterol;
●    Amlodipine;
●    Aspirin;
●    Benadryl (diphenhydramine);
●    Ciprofloxacin;
●    Coumadin (warfarin);
●    Diflucan (fluconazole);
●    Doxycycline;
●    Furosemide;
●    Gabapentin;
●    Ibuprofen;
●    Keflex (cephalexin);
●    Levothyroxine;
●    Lisinopril;
●    Lyrica (pregabalin);
●    Magnesium oxide;
●    Meloxicam;
●    Metformin;
●    Methadone;
●    Methotrexate;
●    Omeprazole;
●    Prednisone;
●    Rifampin;
●    Tramadol;
●    Trazodone;
●    Tylenol (acetaminophen);
●    Vitamin B12 (cyanocobalamin);
●    Vitamin D3 (cholecalciferol);
●    Warfarin;
●    Wellbutrin (bupropion);
●    Rượu;
●    Yogurt (sữa chua).

VII. Cách bảo quản Bactrim®

1. Cách bảo quản thuốc Bactrim®

Bảo quản Bactrim® trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng do bác sĩ chỉ định.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Bactrim®

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Bactrim® khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com

Có thể bạn quan tâm

089909****

Tiêm thuốc bị chệch ven thì thuốc có ngấm vào cơ thể không?

Tiêm thuốc lệch ven tùy theo mức độ mà hậu quả sẽ khác nhau, đôi khi chỉ là sưng nề tại vị trí tiêm nặng hơn là viêm hoại tử mô tại vùng tiêm.

Xem toàn bộ

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X