Hotline 24/7
08983-08983

Nitric Oxide trong Tai Mũi Họng Nhi khoa

Theo TS.BS Phạm Đình Nguyên, NO được tiết ra từ biểu mô niêm mạc mũi xoang và di chuyển xuống đường hô hấp dưới, góp phần điều hòa áp lực đường thở và lưu lượng máu tại chỗ. NO có phổ tác dụng kháng khuẩn rộng, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm, đồng thời có khả năng phá vỡ màng sinh học (biofilm) - yếu tố then chốt trong nhiễm trùng mạn tính đường hô hấp.

TS.BS.CK2 Phạm Đình Nguyên - Phó Giám Đốc Bệnh viện Nhi đồng 1, Chủ tịch Hội Tai Mũi Họng Nhi TPHCM

NO còn giúp tăng hoạt động của hệ thống lông chuyển, thúc đẩy thanh thải dịch tiết, giúp làm thông thoáng xoang và đường mũi - một yếu tố sinh lý quan trọng trong điều trị các bệnh lý viêm nhiễm tai mũi họng ở trẻ.

Ngoài ra, NO có vai trò trong điều biến thần kinh ốc tai, góp phần ổn định tín hiệu thính giác và điều hòa vi tuần hoàn máu tai trong, đảm bảo cung cấp oxy và dưỡng chất đầy đủ cho các cấu trúc thính giác.

Giá trị chẩn đoán và theo dõi lâm sàng

Đo nồng độ NO trong khí thở ra là một phương pháp chẩn đoán không xâm lấn có giá trị trong lâm sàng:

  • Nồng độ NO tăng ở bệnh nhân hen phế quản, viêm mũi dị ứng (có hoặc không có polyp).
  • Nồng độ NO giảm trong viêm mũi xoang mạn, viêm tai giữa và các bệnh lý tai trong.

Theo dõi nồng độ NO giúp đánh giá đáp ứng điều trị hen và viêm mũi dị ứng, từ đó điều chỉnh phác đồ hiệu quả hơn.

Ứng dụng điều trị bằng NO và chiến lược can thiệp

NO hỗ trợ tái cấu trúc mô lành, tăng khả năng thanh thải dịch, hỗ trợ điều trị các bệnh lý như:

  • Viêm mũi họng cấp, viêm tai giữa, viêm xoang mạn.
  • Hậu phẫu thuật tai mũi họng (nạo VA): giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và rút ngắn thời gian hồi phục.
  • Dự phòng bệnh lý đường hô hấp ở trẻ có hệ miễn dịch suy yếu hoặc mắc bệnh mạn tính trong mùa dịch.

Các nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của NO dạng xịt mũi: có thể làm giảm tải lượng virus đến 99% sau 48 giờ điều trị, rút ngắn thời gian hồi phục và giảm nguy cơ lây lan bệnh.

NO trong viêm mũi xoang mạn và viêm mũi dị ứng

Trong viêm mũi xoang mạn, quá trình sản xuất NO bị giảm, đi kèm theo là sự suy giảm chức năng lông chuyển và tăng hình thành biofilm - một vòng luẩn quẩn gây khó khăn trong điều trị. Việc sử dụng NO liều thấp là biện pháp sinh lý giúp khôi phục hoạt động lông chuyển, phá vỡ biofilm và tăng cường thanh thải dịch tiết.

Ở viêm mũi dị ứng, nồng độ NO thường tăng do phản ứng viêm dị ứng và sự phóng thích các cytokine như IL-4, IL-5, IL-13. Tuy nhiên, nếu sử dụng corticoid liều cao kéo dài có thể ức chế quá trình tạo NO nội sinh, từ đó ảnh hưởng xấu đến chức năng bảo vệ niêm mạc mũi xoang. Do đó, một số chuyên gia khuyến nghị cân nhắc bổ sung NO liều thấp để duy trì chức năng sinh lý mũi xoang trong các trường hợp viêm mũi dị ứng nặng, dai dẳng.

Kết luận

TS.BS Phạm Đình Nguyên nhận định rằng Nitric Oxide là một phân tử đa chức năng, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều hệ thống sinh học: tim mạch, hô hấp, miễn dịch và thần kinh. Trong nhi khoa, đặc biệt là Tai Mũi Họng Nhi, NO đang mở ra những hướng điều trị mới với tính ứng dụng cao, an toàn và hiệu quả. Việc nghiên cứu và triển khai rộng rãi hơn các liệu pháp liên quan đến NO sẽ góp phần nâng cao chất lượng điều trị cho bệnh nhi.

Nitric Oxide (NO) là một phân tử khí sinh học có vai trò thiết yếu trong nhiều chức năng sinh lý và bệnh lý của cơ thể con người. Với đặc tính hóa học là khí không màu, tan nhẹ trong nước và có thời gian bán hủy ngắn khoảng 5 giây, NO hoạt động mạnh mẽ tại chỗ và trong thời gian ngắn, phù hợp với vai trò điều hòa tức thì trong nhiều hệ thống cơ thể.

TS.BS Phạm Đình Nguyên - Chủ tịch Hội Tai Mũi Họng Nhi TPHCM đã nhấn mạnh tầm quan trọng của NO trong buổi báo cáo tại Hội nghị Khoa học thường niên chuyên ngành Tai Mũi Họng năm 2025. Theo ông, trong bối cảnh tỷ lệ bệnh lý hô hấp cấp và mạn tính ngày càng gia tăng ở trẻ em, việc khai thác tiềm năng điều trị của NO là một hướng đi đầy hứa hẹn, nhất là trong lĩnh vực Tai Mũi Họng Nhi khoa vốn đang thiếu các giải pháp điều trị sinh lý và có cơ chế rõ ràng.

Từ góc độ sinh học phân tử, NO được tổng hợp nội sinh trong cơ thể từ acid amin L-arginine thông qua enzyme Nitric Oxide Synthase (NOS), vốn gồm ba isoform chính là nNOS (thần kinh), iNOS (tế bào miễn dịch) và eNOS (nội mô mạch máu). Mỗi isoform đảm nhiệm vai trò riêng biệt trong mô đích, dẫn đến sự đa dạng trong chức năng sinh lý của NO.

Chẳng hạn, NO nội mô (eNOS) điều hòa huyết áp và chống kết tập tiểu cầu; NO thần kinh (nNOS) đóng vai trò là chất dẫn truyền không điển hình, hỗ trợ trí nhớ và cảm nhận đau; trong khi NO miễn dịch (iNOS) thể hiện tính kháng khuẩn và điều hòa phản ứng viêm mạnh mẽ. Đặc tính này cho thấy NO không chỉ là một phân tử tín hiệu đơn thuần mà là yếu tố điều biến sinh lý với phạm vi ảnh hưởng rộng lớn, mở ra tiềm năng ứng dụng trên nhiều chuyên ngành y học.

Ứng dụng lâm sàng của NO đã được ghi nhận trong nhiều lĩnh vực. Trong tim mạch, NO đóng vai trò giãn mạch nội sinh, giúp duy trì huyết áp ổn định và giảm nguy cơ hình thành huyết khối – một trong những yếu tố chính gây nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Trong chuyên ngành hô hấp, NO có tác dụng giãn cơ trơn khí đạo, cải thiện thông khí, hỗ trợ điều trị các bệnh lý như hen phế quản, viêm tiểu phế quản, và đặc biệt có ích trong các tình huống suy hô hấp cấp.

Trong lĩnh vực miễn dịch học, NO biểu hiện hai chiều: ở nồng độ thấp, nó điều hòa viêm, trong khi ở nồng độ cao, NO trở thành một tác nhân gây viêm, góp phần tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh. Ngoài ra, vai trò của NO trong hệ thần kinh cũng rất đáng chú ý khi nó tham gia vào cơ chế ghi nhớ dài hạn (long-term potentiation) và dẫn truyền tín hiệu đau. Những minh chứng này cho thấy NO là một phân tử đa năng, có vị trí trung tâm trong mạng lưới tín hiệu nội bào và điều hòa sinh lý cơ thể, từ đó củng cố lý do để nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi hơn trong thực hành y học.

Trong nhi khoa, Nitric Oxide đã được ứng dụng một cách thực tiễn và hiệu quả trong điều trị nhiều tình trạng bệnh lý nghiêm trọng. NO hít là một trong những liệu pháp tiêu chuẩn trong điều trị suy hô hấp ở trẻ sơ sinh non tháng, giúp cải thiện tình trạng oxy hóa mà không gây tăng áp phổi. Ngoài ra, NO còn được sử dụng để kiểm soát tăng áp động mạch phổi ở trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh hoặc sau phẫu thuật tim, góp phần bảo vệ chức năng thất phải và giảm nhu cầu sử dụng thuốc vận mạch.

Trong bối cảnh dịch bệnh do virus (như SARS-CoV-2, RSV, H1N1), NO đã cho thấy hiệu quả trong việc ức chế sao chép virus, cải thiện chức năng hô hấp và rút ngắn thời gian hồi phục. NO còn có vai trò trong bảo vệ cơ quan khi sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể - một phương pháp thường gặp trong hồi sức tim mạch nhi khoa. Tất cả những dữ liệu này khẳng định vai trò điều trị đa chiều của NO trong lâm sàng nhi, đồng thời đặt nền móng cho các chiến lược can thiệp sinh lý mới, thay thế hoặc bổ trợ cho các liệu pháp hiện nay vốn chủ yếu dựa vào kháng sinh hoặc corticoid.

Trong chuyên ngành Tai Mũi Họng Nhi, NO đã khẳng định vị thế là một yếu tố sinh học thiết yếu trong duy trì chức năng hô hấp trên, bảo vệ đường thở và hỗ trợ chống nhiễm trùng. NO được tiết ra từ biểu mô niêm mạc mũi xoang, di chuyển xuống đường hô hấp dưới, nơi nó thực hiện vai trò điều hòa khí lưu và tưới máu niêm mạc. Đặc biệt, NO có khả năng diệt khuẩn, diệt virus, diệt nấm và phá vỡ màng sinh học (biofilm) - yếu tố thường xuyên gặp trong nhiễm trùng mạn tính tai mũi họng và là nguyên nhân chính gây đề kháng điều trị.

Bên cạnh đó, NO còn kích thích hoạt động hệ thống lông chuyển - cơ chế sinh lý then chốt trong việc loại bỏ chất nhầy và mầm bệnh khỏi hệ hô hấp, từ đó giúp làm sạch xoang và cải thiện thông khí mũi. NO còn được phát hiện có ảnh hưởng đến thần kinh ốc tai, điều chỉnh dẫn truyền thính giác và vi tuần hoàn tai trong, qua đó duy trì oxy hóa mô và chức năng nghe của trẻ. Những đặc điểm này cho thấy NO không chỉ là một chất hỗ trợ điều trị mà còn là yếu tố bảo vệ cấu trúc sinh lý của tai mũi họng, mở ra tiềm năng lớn trong phòng ngừa và điều trị các bệnh lý phức tạp, dai dẳng mà hiện nay còn thiếu giải pháp tối ưu.

Một khía cạnh lâm sàng quan trọng là khả năng đo nồng độ NO trong khí thở  như một chỉ số sinh học không xâm lấn. Các nghiên cứu cho thấy nồng độ NO thở ra tăng trong hen phế quản và viêm mũi dị ứng, trong khi giảm trong viêm xoang mạn, viêm tai giữa và bệnh lý tai trong. Giá trị chẩn đoán này không chỉ giúp phân biệt các nhóm bệnh mà còn hỗ trợ theo dõi đáp ứng điều trị, điều chỉnh phác đồ cá thể hóa. Với ưu điểm dễ thực hiện, không gây khó chịu cho trẻ, phương pháp này hoàn toàn có thể tích hợp vào thực hành lâm sàng thường quy trong chuyên ngành Tai Mũi Họng Nhi khoa, đặc biệt là trong mô hình quản lý bệnh mạn tính dựa trên các chỉ điểm sinh học.

Từ góc độ điều trị, NO được chứng minh có hiệu quả trong việc hỗ trợ tái cấu trúc mô viêm, phục hồi chức năng biểu mô niêm mạc và điều hòa miễn dịch. Trong điều trị viêm mũi xoang mạn - một tình trạng đặc trưng bởi giảm sản xuất NO nội sinh, giảm hoạt động lông chuyển và hình thành biofilm - việc bổ sung NO liều thấp mang lại lợi ích đáng kể khi cải thiện thanh thải niêm dịch và phá vỡ cấu trúc biofilm. Đặc biệt, ở liều thấp, NO có thể ức chế các cytokine viêm như IL-4, IL-5 và IL-13, vốn đóng vai trò chủ đạo trong cơ chế bệnh sinh của viêm mũi dị ứng. Tuy nhiên, việc sử dụng corticoid liều cao kéo dài trong điều trị viêm mũi dị ứng có thể ức chế sản xuất NO nội sinh, gây bất lợi cho quá trình phòng ngừa bệnh.

Do đó, nhiều chuyên gia đề xuất nên bổ sung NO liều thấp như một giải pháp sinh lý học cân bằng, giúp duy trì hàng rào niêm mạc mà không gây ức chế miễn dịch toàn thân. Ngoài ra, trong các đợt cấp của nhiễm trùng hô hấp, việc sử dụng NO xịt mũi trong vòng 7–14 ngày cho thấy hiệu quả rõ rệt khi giảm tải lượng virus gần 99% sau 48 giờ, rút ngắn thời gian bệnh và hạn chế lây nhiễm trong cộng đồng – một lợi ích vô cùng thiết thực trong bối cảnh trẻ em là đối tượng dễ tổn thương và thường xuyên phải tiếp xúc với môi trường tập thể.

Tổng kết lại, Nitric Oxide nổi bật như một phân tử tín hiệu nội sinh có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều hệ cơ quan, với vai trò thiết yếu trong điều hòa sinh lý, phòng ngừa và điều trị bệnh. TS.BS Phạm Đình Nguyên nhận định rằng NO không chỉ là một lựa chọn điều trị bổ sung mà là một công cụ chiến lược mới trong nhi khoa, đặc biệt trong chuyên ngành Tai Mũi Họng. Việc khai thác tiềm năng của NO không chỉ giúp tối ưu hóa điều trị hiện tại mà còn mở đường cho những mô hình y học chính xác, sinh lý học và ít độc tính hơn trong tương lai, đặc biệt phù hợp với đặc điểm sinh lý và miễn dịch của trẻ nhỏ.

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X