Những phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung
Điều trị ung thư cổ tử cung bao gồm: phẫu thuật, xạ trị, hóa trị,… Tuy nhiên, việc lựa chọn phương pháp điều trị nào sẽ phụ thuộc vào giai đoạn được chẩn đoán. Các bệnh ung thư tiến triển hơn thường yêu cầu kết hợp nhiều phương pháp điều trị.
I. Ung thư cổ tử cung có điều trị được không?
Ung thư cổ tử cung có thể điều trị thành công nếu bạn được chẩn đoán ở giai đoạn đầu. Bên cạnh đó, tỷ lệ sống sót cũng sẽ cao hơn.
Đối với phụ nữ bị ung thư khu trú sống sót ít nhất 5 năm. Tuy nhiên, khi ung thư di căn sang các mô lân cận, tỷ lệ sống sót sau 5 năm giảm xuống còn 56%. Nếu nó đã lan ra các vùng xa hơn của cơ thể, nó sẽ giảm xuống còn 17%.
Vì vậy, để tăng khả năng phát hiện bệnh sớm và điều trị các thay đổi tế bào tiền ung thư bạn nên việc thực hiện xét nghiệm tế bào cổ tử cung.
II. Các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung
1. Điều trị các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung
Có một số cách để điều trị các tế bào tiền ung thư được tìm thấy trong cổ tử cung của bạn đó là:
Phương pháp áp lạnh
Phương pháp áp lạnh liên quan đến việc phá hủy các mô cổ tử cung bất thường thông qua việc sử dụng nitơ lỏng, dẫn qua một dụng cụ chuyên biệt có thể áp sát vào tổn thương ở bề mặt cổ tử cung. Từ đó, protein trong tế bào lộ tuyến đông cứng lại, hoại tử dần dần mà chết đi, nhờ đó tiêu diệt tế bào gây lộ tuyến.
Thời gian thực hiện chỉ mất tầm vài phút và bệnh nhân được gây tê tại chỗ.
Áp lạnh cổ tử cung là phương pháp dùng để điều trị các tổn thương lành tính tại cổ tử cung
Khoét chóp cổ tử cung bằng vòng điện (LEEP)
LEEP sử dụng vòng điện để lấy một mẫu mô hình chóp nhỏ ra khỏi cổ tử cung giúp loại bỏ tổn thương ở cổ tử cung. Giống như phương pháp áp lạnh, LEEP chỉ làm mất vài phút và bệnh nhân được gây tê cục bộ.
Liệu pháp laser
Tia laser cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt các tế bào bất thường hoặc tiền ung thư. Liệu pháp laser sử dụng nhiệt để phá hủy các tế bào. Quy trình này được thực hiện tại bệnh viện và có thể cần gây mê cục bộ hoặc toàn thân, tùy thuộc vào từng trường hợp.
Liệu pháp dao lạnh
Thủ thuật này sử dụng dao mổ để loại bỏ các mô cổ tử cung bất thường. Giống như liệu pháp laser, nó được thực hiện trong bệnh viện và có thể phải gây mê toàn thân.
2. Phẫu thuật ung thư cổ tử cung
Phẫu thuật ung thư cổ tử cung nhằm mục đích loại bỏ tất cả các mô ung thư, hoặc các hạch bạch huyết gần đó hay các mô khác, nơi ung thư đã lan ra khỏi cổ tử cung.
Việc phẫu thuật sẽ dựa trên một số yếu tố, bao gồm mức độ tiến triển của bệnh ung thư, bạn có muốn có con hay không và sức khỏe tổng thể của bạn.
Sinh thiết cổ tử cung
Sinh thiết cổ tử cung để lấy một mẫu mô cổ tử cung lớn có hình chóp, giúp kiểm tra các tình trạng bất thường, tình trạng tiền ung thư hoặc ung thư hóa.
Sinh thiết cổ tử cung có thể được thực hiện bằng nhiều kỹ thuật, bao gồm:
- Khoét chóp cổ tử cung bằng vòng điện (LEEP)
- Phẫu thuật laser
- Phẫu thuật dao lạnh
Sau khi sinh thiết, các tế bào bất thường sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích. Nếu không có ung thư ở rìa của phần hình nón đã được cắt bỏ, có thể không cần điều trị thêm.
Tùy thuộc vào lý do thực hiện phẫu thuật, bác sĩ có thể chọn loại bỏ tất cả hoặc chỉ một phần tử cung
Cắt bỏ tử cung đơn giản
Cắt bỏ tử cung làm giảm đáng kể nguy cơ tái phát bệnh. Tuy nhiên, phụ nữ sẽ không thể có con sau khi cắt bỏ tử cung.
Các hình thức để thực hiện cắt bỏ tử cung, bao gồm:
- Cắt tử cung qua qua một vết rạch ở bụng
- Cắt tử cung qua đường âm đạo
- Cắt tử cung bằng nội soi
- Phẫu thuật bằng robot sử dụng một cánh tay robot do bác sĩ hướng dẫn để cắt bỏ tử cung thông qua các vết rạch nhỏ ở bụng.
- Ở trường hợp nặng, việc cắt bỏ tử cung sẽ bao gồm loại bỏ phần trên của âm đạo và các mô khác gần tử cung, chẳng hạn như ống dẫn trứng và buồng trứng.
- Trong một số trường hợp, các hạch bạch huyết vùng chậu cũng có thể bị loại bỏ.
Cắt bỏ tử cung toàn bộ
Ở phẫu thuật này, cổ tử cung và phần trên của âm đạo bị cắt bỏ. Tử cung và buồng trứng được giữ nguyên, ngoại trừ các trường hợp bất thường cần cắt bỏ.
Điều này cho phép phụ nữ có thể duy trì khả năng sinh con. Tuy nhiên, lần mang thai sau sẽ có nguy cơ cao sẩy thai.
Cắt bỏ tử cung vùng chậu
Phẫu thuật này chỉ được sử dụng nếu ung thư đã lan rộng ra vùng bụng dưới và xương chậu. Bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ toàn bộ tử cung, cổ tử cung, âm đạo, buồng trứng cũng như những cơ quan khác mà ung thư đã lây lan tới.
3. Xạ trị ung thư cổ tử cung
Xạ trị sử dụng chùm năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư. Nó bao gồm xạ trị ngoài (điều trị từ bên ngoài) hoặc xạ trị trong ung thư cổ tử cung (cấy xạ, dùng chất phóng xạ đặt vào bên trong cổ tử cung).
Xạ trị có thể có tác dụng phụ đáng kể, nhưng hầu hết chúng biến mất sau khi điều trị xong. Tuy nhiên, thu hẹp âm đạo và tổn thương buồng trứng có thể là vĩnh viễn.
Xạ trị là phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung được áp dụng phổ biến bên cạnh phẫu thuật và hóa trị.
4. Hóa trị ung thư cổ tử cung
Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc có thể được dùng trước khi phẫu thuật để thu nhỏ khối u. Chúng cũng có thể được sử dụng sau đó để loại bỏ các tế bào ung thư còn sót lại.
Trong một số trường hợp, hóa trị cần phải kết hợp với xạ trị để điều trị ung thư cổ tử cung.
Thuốc hóa trị có thể gây ra tác dụng phụ đáng kể, nhưng chúng thường biến mất sau khi kết thúc điều trị.
5. Thuốc điều trị ung thư cổ tử cung
Thuốc điều trị ung thư cổ tử cung còn được sử dụng trong 2 loại liệu pháp là: liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch.
Thuốc sử dụng trong liệu pháp nhắm mục tiêu có khả năng xác định và tấn công các tế bào ung thư một cách cụ thể. Thông thường, các loại thuốc này là các kháng thể được tạo ra trong phòng thí nghiệm.
Bevacizumab (Avastin, Mvasi) là một kháng thể được FDA chấp thuận để điều trị ung thư cổ tử cung. Nó hoạt động bằng cách can thiệp vào các mạch máu giúp các tế bào ung thư phát triển. Bevacizumab được sử dụng để điều trị ung thư cổ tử cung tái phát hoặc di căn.
Thuốc dùng trong liệu pháp miễn dịch sử dụng hệ thống miễn dịch của bạn để giúp chống lại các tế bào ung thư. Một loại liệu pháp miễn dịch phổ biến được gọi là chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch. Những loại thuốc này gắn vào một protein cụ thể trên tế bào ung thư, cho phép các tế bào miễn dịch tìm và tiêu diệt chúng.
Pembrolizumab (Keytruda) là một chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch đã được FDA chấp thuận để điều trị ung thư cổ tử cung. Nó được sử dụng khi ung thư cổ tử cung tiếp tục tiến triển trong hoặc sau khi hóa trị.
III. Ngăn ngừa ung thư cổ tử cung bằng cách nào?
Phụ nữ nên thăm khám phụ khoa thường xuyên để phòng ngừa ung thư cổ tử cung
Bạn có thể ngăn ngừa ung thư cổ tử cung bằng cách đi khám sàng lọc ung thư cổ tử cung thường xuyên. Khám sàng lọc (xét nghiệm Pap smear) có thể phát hiện những thay đổi trong tế bào cổ tử cung hoặc phát hiện virus HPV - một yếu tố nguy cơ lớn của ung thư cổ tử cung.
Thời gian và loại sàng lọc được khuyến nghị tùy thuộc vào độ tuổi của bạn:
Dưới 21 tuổi: Không nên kiểm tra ung thư cổ tử cung.
Từ 21 đến 29 tuổi: Nên thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung bằng xét nghiệm Pap smear 3 năm 1 lần.
Từ 30 đến 65 tuổi: Có 3 lựa chọn để tầm soát ung thư cổ tử cung trong độ tuổi này, bao gồm:
- Xét nghiệm tế bào cổ tử cung 3 năm 1 lần
- Xét nghiệm HPV (hrHPV) nguy cơ cao 5 năm 1 lần
- Cả xét nghiệm Pap smear và hrHPV 5 năm 1 lần
Trên 65 tuổi: Không nên sàng lọc ung thư cổ tử cung miễn là bạn đã được khám sàng lọc trước đó đầy đủ.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tiêm vắc xin để ngăn chặn mắc các loại HPV có khả năng nhất để gây ung thư. Hiện tại, nó được đề nghị tiêm cho nam và nữ từ 11 đến 12 tuổi.
Tuy nhiên, nó cũng được khuyến nghị cho nam giới trước 21 tuổi và phụ nữ sau 45 tuổi tiêm bao giờ. Nếu bạn trong độ tuổi này thì hãy nên tiêm phòng.
Ngoài ra, bạn có thể thực hiện một số thay đổi lối sống để giúp ngăn ngừa ung thư cổ tử cung đó là sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục, không quan hệ với nhiều người và bỏ hút thuốc,...
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình