Muốn phòng ngừa đột quỵ, cần kiểm tra gì ngoài CT và MRI não?
Nhiều người lo sợ đột quỵ nên chỉ tập trung chụp CT hay MRI não. Nhưng theo ThS.BS Hồ Hữu Thật, đó mới chỉ là “phần nổi”. Để phòng đột quỵ hiệu quả, cần kiểm tra toàn bộ hệ mạch máu, đặc biệt là động mạch cảnh, mạch chủ và các bệnh nền như tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu. Khi hiểu đúng và theo dõi đều đặn, chúng ta có thể chủ động ngăn chặn đột quỵ từ gốc.
1. Tầm soát đột quỵ không chỉ dừng ở CT hay MRI não
Đột quỵ nhồi máu não và xuất huyết não đều liên quan đến mạch máu não, do đó nhiều người khi muốn tầm soát đột quỵ chỉ chăm chú vào việc chụp CT hay MRI não. Theo BS quan điểm này có đúng?
ThS.BS Hồ Hữu Thật - Trưởng khoa Nội Thần kinh, Bệnh viện An Bình (TPHCM) trả lời:
Hiện nay, rất nhiều người dân quan tâm đến việc chụp mạch máu não khi tỷ lệ đột quỵ ngày càng tăng. Thực tế, đột quỵ là bệnh lý mạch máu não, gồm hai thể thường gặp là nhồi máu não và xuất huyết não.
- Với nhồi máu não, một cục huyết khối làm tắc nghẽn động mạch não khiến máu không lên nuôi não được, dẫn đến tổn thương hoặc hoại tử nhu mô não. Khi đó, người bệnh có thể liệt nửa người, méo miệng, mất ngôn ngữ hoặc rối loạn thị giác.
- Với xuất huyết não, là tình trạng vỡ các tiểu động mạch trong não, khiến máu chảy vào nhu mô não, ảnh hưởng đến hoạt động của các tế bào não.
Hai thể bệnh này đều được chẩn đoán và xử trí, điều trị bằng các kỹ thuật hình ảnh như CT, MRI, tuy nhiên, chỉ chụp phim thôi là chưa đủ. Những hình ảnh này chỉ phản ánh phần “bề nổi” - tức là tổn thương trong não khi đột quỵ đã xảy ra.
Muốn phòng ngừa và kiểm soát đột quỵ toàn diện, chúng ta phải quan tâm đến phần “chìm” của tảng băng, chính là các bệnh nền gây ra đột quỵ.
Các yếu tố nguy cơ cần tầm soát và kiểm soát bao gồm: tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, đái tháo đường, hút thuốc lá, ít vận động cùng các yếu tố mạch máu khác.
Như vậy, CT hay MRI não chỉ là một phần của tầm soát, còn điều quan trọng hơn là kiểm soát bệnh nền và lối sống để ngăn chặn đột quỵ từ gốc.
2. Đột quỵ do tĩnh mạch não: Hiếm gặp nhưng nguy hiểm
Nhồi máu não và xuất huyết não đều liên quan đến động mạch não, vậy hệ tĩnh mạch có thật sự “an toàn” không?
ThS.BS Hồ Hữu Thật trả lời:
Khoảng 95% các trường hợp đột quỵ, dù là nhồi máu não hay xuất huyết não, đều liên quan đến hệ động mạch.
Trong cơ thể, mạch máu chia thành hai hệ chính là động mạch và tĩnh mạch, ngoài ra còn có mao mạch nối giữa hai hệ này. Hầu hết các tổn thương đột quỵ mà chúng ta thường gặp đều bắt nguồn từ sự tắc nghẽn hoặc vỡ của động mạch não.
Tuy nhiên, khoảng 5% còn lại là đột quỵ do hệ tĩnh mạch, tức là tắc tĩnh mạch não. Dù hiếm gặp, nhưng vẫn rất nguy hiểm. Khi tĩnh mạch não bị tắc, máu vẫn được bơm lên não bình thường vì động mạch không bị ảnh hưởng, nhưng lại không thoát ra được. Máu bị ứ lại, gây tăng áp lực nội sọ và hoại tử nhu mô não.
Thể đột quỵ tĩnh mạch não tuy ít gặp nhưng vẫn rất nguy hiểm và cần được quan tâm nhiều hơn.
3. Nhiều mạch máu khác cũng góp phần làm tăng nguy cơ đột quỵ
Ngoài mạch máu não, còn những mạch nào khác có thể ảnh hưởng đến nguy cơ đột quỵ mà chúng ta hay bỏ qua?
ThS.BS Hồ Hữu Thật trả lời:
Trong thực hành lâm sàng, nhiều người dân thường chỉ chú ý đến động mạch não, vì nghĩ rằng đột quỵ chỉ xảy ra ở vùng này. Tuy nhiên, thực tế các mạch máu khác, đặc biệt là những mạch gần tim, cũng đóng vai trò quan trọng.
Cụ thể, động mạch cảnh hai bên ở cổ, nơi dẫn máu từ tim lên não. Khi động mạch cảnh bị xơ vữa hoặc hẹp, dòng máu lên não bị cản trở, dễ hình thành huyết khối gây nhồi máu não.
Ngoài ra, các mảng xơ vữa ở cung động mạch chủ (vị trí sát tim) cũng có thể bong ra, trôi theo dòng máu và gây tắc mạch não.
Đột quỵ là bệnh lý của mạch máu, vì vậy nó có mối liên hệ toàn thân. Khi một mạch máu bị tổn thương, các mạch khác trong cơ thể thường cũng đã có vấn đề.
Những người có bệnh mạch vành (nhồi máu cơ tim, thiếu máu cơ tim) hoặc bệnh động mạch ngoại biên (xơ vữa động mạch đùi, bẹn...) đều có nguy cơ cao mắc đột quỵ, bởi vì tất cả phản ánh một hệ thống mạch máu đang bị tổn thương lan tỏa. Các động mạch trong cơ thể liên thông và ảnh hưởng lẫn nhau, do đó, phòng ngừa đột quỵ cần nhìn toàn diện, không chỉ dừng ở vùng đầu - cổ.
4. Xơ vữa động mạch cảnh làm tăng nguy cơ đột quỵ
BS có thể giải thích mối liên hệ giữa xơ vữa động mạch cảnh và nguy cơ đột quỵ?
ThS.BS Hồ Hữu Thật trả lời:
Nguy cơ đột quỵ ở người bị xơ vữa động mạch cảnh là rất cao, tuy nhiên mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào tỷ lệ hẹp lòng mạch.
Cụ thể, nếu động mạch cảnh hẹp 30 - 50%, nguy cơ đột quỵ ở mức trung bình. Khi mức hẹp tăng lên 50 - 70%, nguy cơ đột quỵ trong tương lai gần đã cao rõ rệt. Và đặc biệt, nếu động mạch cảnh bị hẹp 90 - 99%, thì nguy cơ xảy ra cơn nhồi máu não cấp là rất lớn.
Do đó, phát hiện sớm và phân tầng mức độ hẹp động mạch cảnh là bước quan trọng để đánh giá nguy cơ và có kế hoạch can thiệp kịp thời, nhằm phòng ngừa đột quỵ từ sớm.
5. Ai nên khảo sát mạch máu để tầm soát đột quỵ?
Những đối tượng nào nên được khuyến cáo khảo sát mạch máu để tầm soát đột quỵ sớm?
ThS.BS Hồ Hữu Thật trả lời:
Đây là vấn đề rất nhiều người quan tâm. Không ít bệnh nhân đến khám với mong muốn chụp MRI hoặc CT toàn thân để “tầm soát đột quỵ”. Tuy nhiên, không phải ai cũng cần làm như vậy. Việc khảo sát mạch máu cần dựa trên yếu tố nguy cơ cá nhân, chứ không phải “tầm soát đại trà”.
Ba bệnh nền có liên quan mật thiết đến đột quỵ là tăng huyết áp, đái tháo đường và rối loạn lipid máu. Việc phát hiện sớm và kiểm soát tốt các bệnh nền này còn quan trọng hơn cả việc đi chụp MRI hay CT toàn thân.
Người từ 40 tuổi trở lên, dù chưa có triệu chứng, nên khám sức khỏe định kỳ hằng năm để kiểm tra huyết áp, đường huyết và mỡ máu. Người có tiền sử gia đình đột quỵ, tăng huyết áp hoặc đái tháo đường sớm nên bắt đầu tầm soát từ tuổi 30.
Khi phát hiện có bệnh nền hoặc yếu tố nguy cơ mạch máu, bác sĩ có thể chỉ định thêm siêu âm Doppler động mạch cảnh, chụp CT mạch máu hoặc MRI mạch máu để đánh giá tình trạng xơ vữa, tắc hẹp.
6. Bệnh viện An Bình triển khai đầy đủ kỹ thuật khảo sát mạch máu hiện đại trong tầm soát đột quỵ
Việc khảo sát mạch máu hiện nay có những phương tiện nào, và tại BV An Bình đang áp dụng kỹ thuật gì?
ThS.BS Hồ Hữu Thật trả lời:
Tại Bệnh viện An Bình, sau khi đưa vào hoạt động tòa nhà mới, hiện đại, cơ sở đã được trang bị gần như đầy đủ toàn bộ các kỹ thuật khảo sát mạch máu tiên tiến, bao gồm: siêu âm Doppler động mạch cảnh, siêu âm ngoài sọ, siêu âm xuyên sọ, chụp CT hoặc CTA động mạch, chụp MRI mạch máu...
Hiện tại, tất cả các kỹ thuật này đều đã được triển khai tại Bệnh viện An Bình, phục vụ cho cả bệnh nhân bảo hiểm y tế, khám dịch vụ và khám chuyên gia.
7. Khi nào cần chụp lại mạch máu?
Kết quả chẩn đoán hình ảnh mạch máu thường “có hạn sử dụng” trong bao lâu, thưa BS?
ThS.BS Hồ Hữu Thật trả lời:
Thời gian “hiệu lực” của một kết quả chẩn đoán hình ảnh mạch máu phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng người bệnh.
Nếu kết quả tầm soát hoàn toàn bình thường, không phát hiện bất thường về mạch máu, thì người bệnh chỉ cần tầm soát lại mỗi năm một lần trong khám sức khỏe định kỳ.
Tuy nhiên, nếu đã có xơ vữa hoặc hẹp động mạch, thì thời gian kiểm tra cần rút ngắn hơn, tùy theo mức độ:
- Hẹp nhẹ hoặc trung bình: nên siêu âm kiểm tra lại sau 6 tháng.
- Hẹp nặng: nên tái kiểm tra sau 3 tháng, để theo dõi tiến triển và nguy cơ biến chứng.
- Hẹp rất nặng hoặc có nguy cơ cao tắc mạch: bác sĩ sẽ chỉ định can thiệp sớm, không chờ đến lịch theo dõi định kỳ.
8. Có nên giữ lại phim chụp CT, MRI cũ?
Nhiều người giữ phim chụp cũ rất lâu mà không dám bỏ, theo BS việc này có thực sự cần thiết?
ThS.BS Hồ Hữu Thật trả lời:
Việc giữ lại phim chụp CT hoặc MRI là rất cần thiết, bởi đây là tư liệu quan trọng để bác sĩ so sánh, đánh giá diễn tiến bệnh qua từng giai đoạn. Thông thường, sau khi khám hoặc xuất viện, bệnh viện sẽ trả lại phim cho bệnh nhân. Tuy nhiên, nhiều người giữ phim nhiều năm thấy vướng víu, hoặc vô tình làm mất do dọn nhà, di chuyển, hay như trong dịch COVID-19 vừa qua, không ít trường hợp bị thất lạc.
Nếu có thể, người bệnh nên giữ phim càng lâu càng tốt. Trường hợp làm mất phim, nên lưu lại bản kết quả vì đây là dữ liệu giúp bác sĩ đối chiếu trong những lần khám sau.
Hiện nay, đa số các trung tâm chẩn đoán hình ảnh đều lưu bản số hóa (file DICOM), có thể xem lại trên điện thoại, laptop hoặc đĩa CD rất thuận tiện cho việc theo dõi lâu dài.
Ví dụ, một bệnh nhân năm nay siêu âm động mạch cảnh hẹp 50%, năm sau chụp lại thấy hẹp 90%, đó là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đột quỵ rất cao và cần can thiệp ngay. Nếu không có phim cũ để so sánh, bác sĩ sẽ khó đánh giá được tốc độ tiến triển bệnh.
Tóm lại, phim và kết quả chẩn đoán hình ảnh giúp theo dõi chính xác sự thay đổi của bệnh lý theo thời gian, đặc biệt trong các bệnh mạn tính như xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, hoặc nguy cơ đột quỵ tái phát.
9. Theo dõi sức khỏe mạch máu để phòng ngừa đột quỵ hiệu quả
BS có lời khuyên nào cho người dân trong việc theo dõi sức khỏe mạch máu để phòng ngừa đột quỵ hiệu quả?
ThS.BS Hồ Hữu Thật trả lời:
Tần suất mắc đột quỵ tại Việt Nam hiện nằm trong nhóm cao nhất thế giới, đặc biệt so với các quốc gia phát triển ở châu Âu và Mỹ. Tuy nhiên, nguy cơ này hoàn toàn có thể giảm đáng kể nếu người dân chủ động phòng ngừa và theo dõi sức khỏe mạch máu đúng cách.
Chúng ta có thể kiểm soát được nguy cơ đột quỵ bằng những thói quen rất cơ bản: ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, và kiểm tra sức khỏe định kỳ. Cụ thể:
- Chế độ ăn: Hạn chế thực phẩm chứa nhiều cholesterol, tinh bột tinh chế và muối mặn, tăng cường rau xanh, trái cây, cá béo và ngũ cốc nguyên hạt.
- Lối sống: Duy trì vận động thể lực thường xuyên, tránh hút thuốc lá, hạn chế rượu bia và kiểm soát cân nặng hợp lý.
- Theo dõi bệnh nền: Những người có tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu hoặc tiền sử gia đình có người bị đột quỵ cần khám sức khỏe định kỳ ít nhất mỗi năm một lần để phát hiện và điều trị sớm.
Tôi từng gặp nhiều bệnh nhân kiểm soát tốt yếu tố nguy cơ suốt hàng chục năm mà không hề bị đột quỵ. Điều đó cho thấy, nếu chủ động theo dõi và điều trị đúng, chúng ta hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh, không để đột quỵ xảy ra.
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình


