Hotline 24/7
08983-08983

Metoclopramide là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Metoclopramide

Tên hoạt chất: Metoclopramide
Thương hiệu: Metoclopramide, Maxolon, Cetamol-M, Vomitnorm, Reglan, Primperan, Metowell, Actavis

I. Công dụng của thuốc Metoclopramide

Metoclopramide dạng uống được sử dụng trong 4 đến 12 tuần để điều trị chứng ợ nóng do trào ngược dạ dày thực quản ở những người đã sử dụng các loại thuốc khác mà không giảm đau.

Metoclopramide dạng uống cũng được sử dụng để điều trị chứng rỗng dạ dày ở những người mắc bệnh tiểu đường, có thể gây ợ nóng và khó chịu dạ dày sau bữa ăn.

Metoclopramide dạng tiêm được sử dụng để điều trị liệt dạ dày ở bệnh nhân tiểu đường nặng. Thuốc tiêm cũng được sử dụng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn do hóa trị hoặc phẫu thuật, hoặc để hỗ trợ một số thủ tục y tế liên quan đến dạ dày hoặc ruột.

II. Liều dùng Metoclopramide

1. Liều dùng Metoclopramide dành cho người lớn

a. Buồn nôn / nôn mửa sau phẫu thuật

Liều tiêm: 10 - 20 mg tiêm tĩnh mạch vào lúc gần hoặc kết thúc phẫu thuật.

b. Bệnh trào ngược dạ dày thực quản

- Liều uống: 10 - 15 mg tối đa 4 lần một ngày 30 phút trước bữa ăn và khi đi ngủ, tùy thuộc vào các triệu chứng được điều trị và đáp ứng lâm sàng.

- Thời gian trị liệu: không quá 12 tuần.

c. Đặt nội khí quản nhỏ

Người lớn và bệnh nhi lớn hơn hoặc bằng 14 tuổi: 10 mg tiêm tĩnh mạch như một liều dùng trong 1 - 2 phút.

d. Kiểm tra chụp ảnh phóng xạ

Người lớn và bệnh nhi lớn hơn hoặc bằng 14 tuổi: 10 mg tiêm tĩnh mạch với liều duy nhất trong vòng 1 - 2 phút.

e. Liệt dạ dày

- Liều tiêm: 10 mg 4 lần mỗi ngày, tiêm tĩnh mạch chậm trong khoảng thời gian 1 - 2 phút hoặc tiêm bắp trong tối đa 10 ngày.

- Liều uống: 10 mg 4 lần mỗi ngày, 30 phút trước bữa ăn và khi đi ngủ, trong 2 - 8 tuần tùy theo đáp ứng lâm sàng.

f. Buồn nôn / nôn mửa do hóa trị gây ra

Truyền tĩnh mạch: 1 - 2 mg / kg / liều (tùy thuộc vào khả năng phát sinh của tác nhân, truyền trong khoảng thời gian không ít hơn 15 phút) 30 phút trước khi dùng hóa trị. Liều có thể được lặp lại 2 lần trong khoảng thời gian 2 giờ sau liều ban đầu. Nếu hiện tượng nôn không được ức chế, liều tương tự có thể được lặp lại 3 lần nữa trong khoảng thời gian 3 giờ.

Đối với liều cao hơn 10 mg, thuốc tiêm nên được pha loãng trong 50 ml dung dịch tiêm. Nên dùng nước muối bình thường để pha loãng.

Nếu phản ứng dystonic cấp tính xảy ra, 50 mg diphenhydramine hydrochloride có thể được tiêm bắp.

g. Chứng đau nửa đầu

Sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu không phải là chỉ định được FDA chấp thuận; tuy nhiên, metoclopramide đã cho thấy hiệu quả trong các nghiên cứu với liều 10 - 20 mg tiêm tĩnh mạch một lần (được sử dụng kết hợp với thuốc giảm đau hoặc dẫn xuất ergot).

Metoclopramide

2. Liều dùng Metoclopramide dành cho trẻ em

a. Bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Metoclopramide không được FDA chấp thuận cho bệnh trào ngược dạ dày thực quản ở bệnh nhi; tuy nhiên, các liều sau đây đã được nghiên cứu:

Uống, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch:

Trẻ sơ sinh và trẻ em: 0,4 - 0,8 mg / kg / ngày chia làm 4 lần.

b. Đặt nội khí quản nhỏ

Metoclopramide dạng tiêm tĩnh mạch được FDA chấp thuận cho sử dụng cho trẻ em.

Dùng một liều duy nhất (không pha loãng) có thể được tiêm tĩnh mạch chậm trong 1 - 2 phút:

- Dưới 6 tuổi: 0,1 mg / kg tiêm tĩnh mạch như một liều duy nhất

- 6 tuổi đến 14 tuổi: 2,5 - 5 mg tiêm tĩnh mạch khi dùng một liều

- Trẻ em lớn hơn 14 tuổi: 10 mg với liều duy nhất.

c. Buồn nôn / nôn mửa do hóa trị gây ra

Metoclopramide không được FDA chấp thuận cho hóa trị gây buồn nôn và nôn ở bệnh nhân nhi; tuy nhiên, các liều sau đây đã được nghiên cứu:

Tiêm tĩnh mạch:

1 - 2 mg / kg / liều tiêm tĩnh mạch cứ sau 30 phút trước khi hóa trị và cứ sau 2 - 4 giờ.

d. Buồn nôn / nôn mửa sau phẫu thuật

Metoclopramide không được FDA chấp thuận cho buồn nôn và nôn sau phẫu thuật ở bệnh nhân nhi; tuy nhiên, các liều sau đây đã được nghiên cứu:

Tiêm tĩnh mạch:

- Trẻ em dưới hoặc bằng 14 tuổi: 0,1 - 0,2 mg / kg / liều (liều tối đa: 10 mg / liều); lặp lại sau mỗi 6 - 8 giờ khi cần;

- Trẻ em lớn hơn 14 tuổi và người lớn: 10 mg; lặp lại sau mỗi 6 - 8 giờ khi cần thiết.

III. Cách dùng thuốc Metoclopramide hiệu quả

Dùng metoclopramide chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc. Sử dụng thuốc chính xác theo chỉ dẫn.

Một mũi tiêm metoclopramide được tiêm vào bắp hoặc tiêm truyền vào tĩnh mạch.

Metoclopramide uống chỉ trong 4 đến 12 tuần.

Không bao giơ sử dụng Metoclopramide  lớn hơn liều khuyến nghị, hoặc dài hơn 12 tuần. Liều cao hoặc sử dụng lâu dài metoclopramide có thể gây ra rối loạn vận động nghiêm trọng mà có thể không hồi phục. Bạn sử dụng metoclopramide càng lâu, bạn càng có nhiều khả năng mắc chứng rối loạn vận động. Nguy cơ tác dụng phụ này cao hơn ở bệnh nhân tiểu đường và người lớn tuổi (đặc biệt là phụ nữ).

Metoclopramide thường được dùng 30 phút trước bữa ăn và trước khi đi ngủ, hoặc chỉ với những bữa ăn thường gây chứng ợ nóng. Làm theo hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ thật cẩn thận.

Không sử dụng hai dạng metoclopramide khác nhau cùng một lúc.

Đo thuốc lỏng cẩn thận. Sử dụng ống tiêm định lượng được cung cấp, hoặc sử dụng thiết bị đo liều thuốc (không phải thìa bếp).

Để sử dụng viên nén phân rã bằng miệng (ODT):

- Chỉ tháo một viên thuốc ra khỏi vỉ khi bạn đã sẵn sàng dùng. Sử dụng tay khô và cẩn thận không làm hỏng viên nén trong khi đẩy ra khỏi vỉ.

- Đặt viên nén vào miệng của bạn và chờ hòa tan mà không cần nhai hoặc nuốt toàn bộ. Bạn có thể dùng thêm một chút chất lỏng nếu cần để giúp nuốt viên thuốc hòa tan.

Sau khi bạn ngừng dùng metoclopramide, bạn có thể có các triệu chứng khó chịu như nhức đầu, chóng mặt hoặc hồi hộp.

IV. Tác dụng phụ của Metoclopramide

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng với metoclopramide: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Ngừng dùng metoclopramide và gọi bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu có thể xảy ra trong 2 ngày đầu điều trị:

- Run hoặc run ở tay hoặc chân của bạn;

- Cử động cơ bắp không kiểm soát trên khuôn mặt của bạn (nhai, nhếch môi, cau mày, chuyển động lưỡi, chớp mắt hoặc chuyển động mắt);

- Chuyển động cơ bất thường mà bạn không thể kiểm soát.

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

- Nhầm lẫn, trầm cảm, suy nghĩ tự tử hoặc làm tổn thương chính mình;

- Chuyển động cơ chậm hoặc giật, có vấn đề thăng bằng hoặc đi bộ;

- Một cơn động kinh;

- Lo lắng, kích động, cảm giác bồn chồn, khó ngủ;

- Sưng, cảm thấy khó thở, tăng cân nhanh;

- Phản ứng nghiêm trọng của hệ thống thần kinh như cứng cơ bắp, sốt cao, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, cảm giác sắp ngất.

Tác dụng phụ metoclopramide phổ biến có thể bao gồm:

- Cảm thấy bồn chồn;

- Cảm thấy buồn ngủ hoặc mệt mỏi;

- Thiếu năng lượng;

- Buồn nôn, nôn mửa;

- Đau đầu, nhầm lẫn;

- Vấn đề giấc ngủ (mất ngủ).

Metoclopramide

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Metoclopramide

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Metoclopramide

Bạn không nên sử dụng metoclopramide nếu bạn bị dị ứng với nó, hoặc nếu bạn có:

- Rối loạn vận động;

- Các vấn đề về dạ dày hoặc ruột như tắc nghẽn, chảy máu hoặc thủng, rách ở dạ dày hoặc ruột;

- Động kinh hoặc rối loạn co giật;

- Khối u tuyến thượng thận (pheochromocytoma);

- Nếu bạn đã từng gặp vấn đề về vận động cơ sau khi sử dụng metoclopramide hoặc các loại thuốc tương tự.

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có:

- Bệnh gan hoặc thận;

- Vấn đề với chuyển động cơ bắp;

- Suy tim sung huyết hoặc rối loạn nhịp tim;

- Huyết áp cao;

- Co giật;

- Ung thư vú;

- Bệnh Parkinson;

- Bệnh tiểu đường;

- Bệnh trầm cảm hoặc bệnh tâm thần.

Metoclopramide có thể chứa phenylalanine. Kiểm tra nhãn thuốc nếu bạn bị phenylketon niệu (PKU).

2. Nếu bạn quên một liều Metoclopramide

Dùng thuốc Metoclopramide càng sớm càng tốt, bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng hai liều cùng một lúc.

3. Nếu bạn uống quá liều Metoclopramide

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn ngủ, nhầm lẫn hoặc cử động cơ không kiểm soát được. Hãy gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất khi dùng Metoclopramide quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Metoclopramide?

Uống rượu với Metoclopramide có thể gây ra tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, khó tập trung, hoặc suy giảm khả năng suy nghĩ và phán đoán.

Tránh lái xe hoặc hoạt động nguy hiểm cho đến khi bạn biết Metoclopramide sẽ ảnh hưởng như thế nào. Phản ứng của bạn có thể bị suy yếu.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Metoclopramide trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai. Metoclopramide có thể gây hại cho thai nhi nếu bạn sử dụng thuốc trong giai đoạn cuối thai kỳ.

Metoclopramide bài tiết vào sữa mẹ và có thể không an toàn ở thời kỳ cho con bú trong khi bạn đang sử dụng thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Metoclopramide không được chấp thuận cho sử dụng bởi bất cứ ai dưới 18 tuổi.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Metoclopramide?

Sử dụng metoclopramide với các loại thuốc khác khiến bạn buồn ngủ có thể làm giảm tác dụng. Hãy hỏi bác sĩ trước khi bạn dùng thuốc giảm đau opioid, thuốc ngủ, thuốc giãn cơ hoặc thuốc điều trị lo âu, trầm cảm hoặc co giật.

Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn. Nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng đến metoclopramide, đặc biệt là:

- Acetaminophen (Tylenol);

- Cyclosporine (Gengraf, Neoral, Sandimmune);

- Digoxin (digitalis, Lanoxin);

- Glycopyrrolate (Robinul);

- Insulin;

- Levodopa (Larodopa, Atamet, Parcopa, Sinemet);

- Mepenzolate (Cantil);

- Tetracycline (Ala-Tet, Brodspec, Panmycin, Sumycin, Tetracap);

- Atropine (Donnborn, và những người khác), benztropine (Cogentin), dimenhydrinate (Dramamine), methscopolamine (Pamine) hoặc scopolamine (Transderm-Scop);

- Thuốc bàng quang hoặc thuốc tiết niệu như darifenacin (Enablex), flavoxate (Urispas), oxybutynin (Ditropan, Oxytrol), tolterodine (Detrol) hoặc solifenacin (Vesicare);

- Thuốc huyết áp;

- Thuốc giãn phế quản như ipratroprium (Atrovent) hoặc tiotropium (Spiriva);

- Thuốc kích thích ruột như dicyclomine (Bentyl), hyoscyamine (Anaspaz, Cystospaz, Levsin) hoặc propantheline (Pro-Banthine);

- Chất ức chế MAO như furazolidone (Furoxone), isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), rasagiline (Azilect), selegiline (Eldepryl, Emsam, Zelapar), hoặc tranylcy;

- Các loại thuốc điều trị rối loạn tâm thần, như chlorpromazine (Thorazine), clozapine (Clozaril, FazaClo), haloperidol (Haldol), olanzapine (Zyprexa, Symbyax), prochlorperazine (Compazine), risperidone (Risper).

Có nhiều loại thuốc khác có thể tương tác với metoclopramide, bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Metoclopramide có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●    Aspirin;
●    Aspirin liều thấp (aspirin);
●    Benadryl (diphenhydramine);
●    Ciprofloxacin;
●    Cisplatin;
●    Citalopram;
●    Cyclizine;
●    Cymbalta (duloxetine);
●    Diazepam;
●    Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);
●    Ibuprofen;
●    Imodium (loperamide);
●    Lansoprazole;
●    Lantus (insulin glargine);
●    Lasix (furosemide);
●    Lipitor (atorvastatin);
●    Lyrica (pregabalin);
●    Metoprolol Succinate ER (metoprolol);
●    Metoprolol Tartrate (metoprolol);
●    MiraLAX (polyethylene glycol 3350);
●    Morphine;
●    Nexium (esomeprazole);
●    Omeprazole;
●    Paracetamol (acetaminophen);
●    Promethazine;
●    Ranitidine;
●    Sertraline;
●    Singulair (montelukast);
●    Synthroid (levothyroxine);
●    Tramadol;
●    Tylenol (acetaminophen);
●    Vitamin B12 (cyanocobalamin);
●    Vitamin C (ascorbic acid);
●    Vitamin D3 (cholecalciferol);
●    Warfarin;
●    Xanax (alprazolam);
●    Zofran (ondansetron).

VII. Cách bảo quản Metoclopramide

1. Cách bảo quản thuốc Metoclopramide

Bảo quản Metoclopramide trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng Metoclopramide do bác sĩ chỉ định.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Metoclopramide

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Metoclopramide khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương.

Hải Yến

Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn

Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình

Nguồn tham khảo:drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X