Hotline 24/7
08983-08983

Mesalamine là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Mesalamine là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Mesalamine

Thương hiệu: Asacol HD, Pentasa, Lialda, Tidocol-400, Manocol-400, Mesacol, Mesacol OD, Canasa, Meslataj DR, Mesaclear-800, Delzicol, Mesagut-400, MesaEx-1.2, Mesalo OD, Apriso, Octasa…

I. Công dụng của thuốc Mesalamine

Mesalamine ảnh hưởng đến một chất trong cơ thể gây viêm, tổn thương mô và tiêu chảy.

Mesalamine được sử dụng để điều trị viêm loét đại tràng nhẹ đến trung bình. Mesalamine cũng được sử dụng để ngăn ngừa các triệu chứng viêm loét đại tràng tái phát.

Một số nhãn hiệu mesalamine chỉ được sử dụng ở người lớn và một số nhãn hiệu chỉ sử dụng cho trẻ em ít nhất 5 tuổi.

I. Liều dùng Mesalamine

1. Liều dùng Mesalamine dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho viêm loét đại tràng cấp tính

Đường uống:

- Viên nang 250 - 500 mg: 1 g uống 4 lần một ngày

Thời gian điều trị: Tối đa 8 tuần

- Viên nén 400 mg: 800 mg uống 3 lần một ngày

Thời gian điều trị: 6 tuần

- Viên nang phóng thích kéo dài 400 mg: 800 mg uống 3 lần một ngày

Thời gian điều trị: 6 tuần

- Viên nang phóng thích kéo dài 800 mg: 1600 mg uống 3 lần một ngày

Thời gian điều trị: 6 tuần

- Viên nén 1200 mg: 2,4 - 4,8 g uống mỗi ngày một lần với thực phẩm

Đường trực tràng:

Thuốc xổ: đặt vào trực tràng (4 gm), mỗi ngày một lần, tốt nhất là vào giờ đi ngủ

Thời gian điều trị: 6 tuần.

b. Liều người lớn thông thường cho viêm loét đại tràng mạn tính

- Viên nang phóng thích kéo dài 375 mg: 1,5 g (4 viên) uống mỗi ngày một lần vào buổi sáng

- Viên nén và viên nang 400 mg và 800 mg: 1,6 g uống mỗi ngày với liều chia

- Viên nén 1200 mg: 2,4 g (2 viên) uống mỗi ngày một lần với thức ăn.

c. Liều người lớn thông thường cho viêm loét trực tràng

Thuốc đạn:

1 viên thuốc đạn (1000 mg) trực tiếp mỗi ngày một lần khi đi ngủ

Thời gian điều trị: 6 tuần

Thuốc xổ:

Đặt vào trực tràng (4 gm), mỗi ngày một lần, tốt nhất là vào giờ đi ngủ

Thời gian điều trị: 6 tuần.

2. Liều dùng Mesalamine dành cho trẻ em

Liều trẻ em thông thường cho viêm loét đại tràng cấp tính

Viên nén hoặc viên nang 400 mg, liều lượng dựa trên trọng lượng:

- 17 kg đến dưới 33 kg: 36 - 71 mg / kg / ngày, uống, chia làm 2 liều mỗi ngày

Liều tối đa: 1,2 g / ngày

- 33 kg đến dưới 54 kg: 37 - 61 mg / kg / ngày, uống, chia làm 2 liều mỗi ngày

Liều tối đa: 2 g / ngày

- 54 kg đến 90 kg: 27 - 44 mg / kg / ngày, uống, chia làm 2 liều mỗi ngày

Liều tối đa: 2,4 gm / ngày

- Thời gian điều trị: 6 tuần.

Liều dùng Mesalamine

III. Cách dùng thuốc Mesalamine hiệu quả

Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc hoặc tờ hướng dẫn. Sử dụng thuốc chính xác theo chỉ dẫn.

Uống Asacol HD khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.

Lialda nên được thực hiện với một bữa ăn.

Các nhãn hiệu khác của mesalamine có thể được dùng cùng hoặc không cùng thức ăn. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn.

Nuốt cả viên nang hoặc viên thuốc và không nghiền nát, nhai hoặc phá vỡ nó. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt viên thuốc.

Nếu bạn không thể nuốt cả viên nang Pentasa, hãy mở nó và rắc thuốc vào một thìa sữa chua hoặc nước sốt táo. Nuốt hỗn hợp ngay mà không cần nhai. Đừng lưu trữ lại để sử dụng sau.

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn tìm thấy viên mesalamine không hòa tan trong phân của bạn.

Gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng viêm loét đại tràng của bạn không cải thiện, hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn.

Thuốc này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm y tế. Nói với bác sĩ điều trị rằng bạn đang sử dụng mesalamine.

IV. Tác dụng phụ của Mesalamine

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Ngừng sử dụng mesalamine và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có biểu hiện:

●      Đau dạ dày, co thắt dạ dày, tiêu chảy ra máu;

●      Sốt, nhức đầu, nổi mẩn da;

●      Phân có máu hoặc hắc ín, ho ra máu hoặc nôn mửa trông giống như bã cà phê;

●      Vấn đề về thận: đi tiểu ít hoặc không đi tiểu, đau hoặc khó tiểu, sưng ở bàn chân hoặc mắt cá chân, cảm thấy mệt mỏi hoặc khó thở;

●      Vấn đề về gan: chán ăn, đau dạ dày trên, mệt mỏi, dễ bầm tím hoặc chảy máu, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da vàng mắt.

●      Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

●      Buồn nôn, nôn, đau dạ dày, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi;

●      Đau đầu;

●      Phát ban;

●      Xét nghiệm chức năng gan bất thường.

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

 Tác dụng phụ của Mesalamine

V. Lưu ý khi dùng thuốc Mesalamine

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Mesalamine

Bạn không nên dùng mesalamine nếu bạn bị dị ứng với mesalamine, Aspirin, sulfasalazine, hoặc salicylat (như Nuprin Backache Caplet, Kaopectate, KneeRelief, Pamprin Cramp Formula, Pepto-Bismol, Tricosal, Trilisate, và những loại khác).

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có:

●      Tắc nghẽn trong dạ dày hoặc ruột của bạn (chẳng hạn như hẹp môn vị);

●      Tình trạng da như chàm hoặc viêm da;

●      Bệnh gan;

●      Bệnh thận.

●      Thuốc này có thể chứa phenylalanine. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn có phenylketon niệu (PKU).

2. Nếu bạn quên một liều Mesalamine

Dùng thuốc càng sớm càng tốt, nhưng bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng hai liều cùng một lúc.

3. Nếu bạn dùng quá liều Mesalamine

Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: ù tai, nhầm lẫn, thở nhanh, co giật. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn nghi ngờ dùng Mesalamine quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Mesalamine?

Mesalamine có thể làm bạn dễ bị cháy nắng hơn. Tránh ánh sáng mặt trời hoặc giường tắm nắng. Mặc quần áo bảo hộ và sử dụng kem chống nắng (SPF 30 trở lên) khi bạn ở ngoài trời.

Nên tránh những gì khi dùng Mesalamine?

Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng thuốc kháng axit và chỉ sử dụng loại mà bác sĩ khuyên dùng. Một số thuốc kháng axit có thể khiến cơ thể bạn khó hấp thụ mesalamine hơn.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Mesalamine trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Người ta không biết liệu mesalamine sẽ gây hại cho thai nhi. Tuy nhiên, có viêm loét đại tràng không được điều trị hoặc không được kiểm soát trong thai kỳ có thể gây ra các biến chứng như nhẹ cân hoặc sinh non. Lợi ích của việc điều trị hen suyễn có thể lớn hơn bất kỳ rủi ro nào đối với em bé.

Có thể không an toàn khi cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Hỏi bác sĩ về bất kỳ rủi ro. Nếu bạn đang cho con bú, hãy nói với bác sĩ của bạn nếu bạn nhận thấy tiêu chảy ở trẻ bú.

Đừng cho thuốc này cho trẻ mà không có lời khuyên y tế. Một số nhãn hiệu mesalamine không được chấp thuận sử dụng cho bất cứ ai dưới 18 tuổi. Delzicol không nên cho trẻ nhỏ hơn 5 tuổi.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Mesalamine?

Mesalamine có thể gây hại cho thận của bạn, đặc biệt nếu bạn cũng sử dụng một số loại thuốc điều trị nhiễm trùng, ung thư, loãng xương, thải ghép nội tạng, rối loạn đường ruột, hoặc đau hoặc viêm khớp (bao gồm Aspirin, Tylenol, Advil và Aleve).

Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến mesalamine, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Mesalamine có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●      Aspirin;

●      Aspirin liều thấp (aspirin);

●      Azathioprine;

●      Acid folic;

●      Benadryl (diphenhydramine);

●      Calcium 600 D (calcium / vitamin d);

●      Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);

●      Humira (adalimumab);

●      Ibuprofen;

●      Lipitor (atorvastatin);

●      Metoprolol Tartrate (metoprolol);

●      Naproxen;

●      Paracetamol (acetaminophen);

●      Prednisone;

●      Probiotic Formula (bifidobacterium infantis / lactobacillus acidophilus);

●      Protonix (pantoprazole);

●      Remicade (infliximab);

●      Rifaximin;

●      Sulfasalazine;

●      Synthroid (levothyroxine);

●      Tylenol (acetaminophen);

●      Uceris (budesonide);

●      Vitamin B12 (cyanocobalamin);

●      Vitamin C (ascorbic acid);

●      Vitamin D2 (ergocalciferol);

●      Vitamin D3 (cholecalciferol);

●      Xanax (alprazolam);

●      Zofran (ondansetron);

●      Zyrtec (cetirizine).

VII. Cách bảo quản Mesalamine

1. Cách bảo quản thuốc Mesalamine

Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng thuốc cho chỉ định được kê đơn.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Mesalamine

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Mesalamine khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn

Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn tham khảo: drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X