Hotline 24/7
08983-08983

Khi hệ miễn dịch trở thành vũ khí chống ung thư dạ dày

Liệu pháp miễn dịch đang được xem là một trong những bước tiến quan trọng nhất trong điều trị ung thư dạ dày hiện nay. Tuy nhiên, theo BS.CK2 Nguyễn Viết Hải, miễn dịch không phải là “phép màu” dành cho mọi bệnh nhân. Khi được chỉ định đúng người, đúng giai đoạn, đây có thể là cơ hội giúp nhiều bệnh nhân ung thư dạ dày tiến triển kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.

1. Liệu pháp miễn dịch: Can thiệp đúng bản chất con đường gây hại của ung thư dạ dày

Những năm gần đây, cụm từ “liệu pháp miễn dịch” được nhắc đến như một hy vọng mới cho người bệnh ung thư. Thưa BS, liệu pháp miễn dịch thực chất là gì, và vì sao phương pháp này lại được xem là một cuộc cách mạng trong điều trị ung thư dạ dày?

BS.CK2 Nguyễn Viết Hải - Khoa Ngoại Tiêu hóa, Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM trả lời:

Liệu pháp miễn dịch là phương pháp điều trị bằng cách kích hoạt tế bào T của hệ miễn dịch chính người bệnh để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.

Tế bào ung thư tăng sinh nhanh và có khả năng trốn tránh, tạo ra sự đề kháng đối với hệ miễn dịch. Khi chúng ta sử dụng liệu pháp này để “tắt” khả năng trốn tránh của tế bào ung thư và kích hoạt tế bào T tiêu diệt chúng, chúng ta đã can thiệp vào đúng bản chất con đường gây hại của bệnh.

Vì vậy, liệu pháp này đã tạo ra những thay đổi ngoạn mục trong chiến lược chung điều trị ung thư dạ dày.

BS.CK2 Nguyễn Viết Hải sẽ cùng chúng ta phân tích bản chất của liệu pháp miễn dịch, từ cơ chế tác động, hiệu quả thực tế đến những lưu ý quan trọng giúp người bệnh tránh kỳ vọng sai và lựa chọn điều trị phù hợp.

2. Điều trị ung thư dạ dày phải đi sâu vào cơ chế tế bào

Trên thế giới, nhiều nghiên cứu đã ghi nhận những bước tiến vượt bậc nhờ liệu pháp miễn dịch, giúp người bệnh sống thêm nhiều năm, thậm chí lui bệnh hoàn toàn. 

- Thưa BS, những tiến bộ đó đã được ứng dụng tại Việt Nam ra sao, đặc biệt là tại Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM, nơi đang triển khai các phác đồ hiện đại trong điều trị ung thư dạ dày? 

BS.CK2 Nguyễn Viết Hải trả lời:

Tại Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM, chúng tôi đã áp dụng các hướng dẫn điều trị này từ năm 2018, sau khi trao đổi với các chuyên gia hàng đầu tại Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu và Mỹ. 

Thực tế cho thấy, điều trị ung thư không chỉ dừng ở phẫu thuật cắt bỏ khối u, mà cần đi sâu vào cơ chế tế bàokiểm soát sự tăng sinh của ung thư. Hiện nay, số lượng bệnh nhân được điều trị bằng liệu pháp miễn dịch tại bệnh viện khá nhiều. Chúng tôi cũng đã công bố các kết quả điều trị trên tạp chí ung thư uy tín của châu Âu đối với những trường hợp ung thư dạ dày giai đoạn trễ, có yếu tố di căn.

3. Những ca ung thư dạ dày đã trở lại cuộc sống bình thường

Và nếu gọi đây là “kỳ tích”, thì những câu chuyện thực tế chứng kiến nào khiến BS ấn tượng nhất?

BS.CK2 Nguyễn Viết Hải trả lời:

Tôi xin chia sẻ hai trường hợp tiêu biểu.

Trường hợp thứ nhất là bệnh nhân nữ 18 tuổi, bị ung thư dạ dày di căn phúc mạc. Sau khi làm các xét nghiệm đột biến, chúng tôi xác định bệnh nhân có khả năng đáp ứng với liệu pháp miễn dịch kết hợp hóa trị. Sau 6 đợt điều trị, các tổn thương di căn biến mất, bệnh nhân được phẫu thuật cắt dạ dày triệt căn. Hiện tại, bệnh nhân ổn định, sinh hoạt và đi học bình thường.

Điểm đặc biệt của liệu pháp miễn dịch không chỉ nằm ở hiệu quả trong giai đoạn dùng thuốc, mà còn ở khả năng “huấn luyện” hệ miễn dịch của cơ thể. Hệ miễn dịch sẽ ghi nhớ các tín hiệu giúp tế bào ung thư trốn tránh, từ đó giảm nguy cơ tái phát về sau.

Trường hợp thứ hai là bệnh nhân nữ 60 tuổi ở An Giang, bị ung thư dạ dày di căn kèm dịch ổ bụng lượng nhiều - trước đây thường được xem là rất khó điều trị. Sau gần nửa năm áp dụng các liệu pháp mới, bệnh nhân đáp ứng tốt và được phẫu thuật cắt dạ dày cùng di căn buồng trứng. Đến nay đã hơn 2 năm, bệnh nhân vẫn khỏe mạnh.

Trong thời gian tới, đầu năm 2026, chúng tôi dự kiến tổ chức 1 hội thảo quốc tế, trong đó có phiên dành riêng cho người bệnh và người nhà. Đây sẽ là không gian để người bệnh trực tiếp gặp gỡ các chuyên gia trong nước và quốc tế, cùng trao đổi về những tiến bộ điều trị và các vấn đề mà cộng đồng đang quan tâm hiện nay.

4. Trúng đích là tên lửa dẫn đường, miễn dịch là đánh thức hệ phòng thủ của chính cơ thể

Khi nhắc đến miễn dịch, nhiều người vẫn hay nhầm với thuốc trúng đích. BS có thể giúp khán giả hiểu rõ sự khác biệt giữa liệu pháp miễn dịch và liệu pháp trúng đích, cũng như vai trò riêng của từng phương pháp trong điều trị ung thư dạ dày?

BS.CK2 Nguyễn Viết Hải trả lời:

Hai liệu pháp này có bản chất khác hoàn toàn nhưng có thể phối hợp với nhau.

Liệu pháp trúng đích có thể hiểu là một vũ khí chính xác, tấn công trực tiếp và đúng mục tiêu vào tế bào ung thư, dựa trên các thụ thể đặc hiệu mà tế bào ung thư mang trên bề mặt.

Ví dụ điển hình và quen thuộc nhất trong ung thư dạ dày là thụ thể HER2. Khi xét nghiệm cho thấy tế bào ung thư có biểu hiện HER2, chúng ta xem như đã bắt được một tín hiệu rất đặc hiệu của tế bào ung thư. Khi đó, bác sĩ sẽ sử dụng thuốc trúng đích nhắm trực tiếp vào tín hiệu này.

Nói một cách dễ hình dung, liệu pháp trúng đích giống như việc dùng tên lửa có dẫn đường, tấn công đúng vào tế bào ung thư, giúp tiêu diệt chính xác tế bào bệnh mà hạn chế ảnh hưởng lên các tế bào lành xung quanh.

Trong khi đó, liệu pháp miễn dịch sử dụng chính tế bào T của hệ miễn dịch người bệnh. Liệu pháp miễn dịch sẽ “cắt” hoặc vô hiệu hóa cơ chế trốn tránh và đề kháng miễn dịch của tế bào ung thư, từ đó giải phóng sức mạnh tự nhiên của hệ miễn dịch, giúp cơ thể nhận diện, tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư.

Một điểm rất quan trọng của liệu pháp miễn dịch là khả năng tạo trí nhớ miễn dịch. Trong thực hành hiện nay, liệu pháp miễn dịch thường được chỉ định cho nhóm bệnh nhân ung thư dạ dày ở giai đoạn tiến triển tại chỗ hoặc đã di căn.

5. Không phải tất cả bệnh nhân ung thư dạ dày đều phù hợp với liệu pháp miễn dịch

Không phải ai mắc ung thư dạ dày cũng có thể dùng thuốc miễn dịch. Thưa BS, những xét nghiệm nào (như PD-L1, MSI, HER2…) giúp bác sĩ xác định đúng người bệnh phù hợp để mang lại hiệu quả cao nhất?

BS.CK2 Nguyễn Viết Hải trả lời:

Không phải mọi bệnh nhân ung thư dạ dày đều có thể sử dụng liệu pháp miễn dịch. Nguyên tắc cốt lõi là phương pháp điều trị phải mang lại lợi ích rõ ràng cho người bệnh, đủ lớn để xứng đáng với nguy cơ tác dụng không mong muốn cũng như chi phí điều trị tương đối cao của liệu pháp này.

Chúng ta phải xác định tế bào ung thư đó có biểu hiện trốn tránh hệ miễn dịch hay không thông qua các xét nghiệm thụ thể thường quy như MSI, PD-L1, HER2 và mới nhất là Claudin 18.2

Tại Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM, chúng tôi luôn nỗ lực cập nhật đầy đủ những xét nghiệm và tiêu chuẩn mới nhất trên thế giới, đồng thời triển khai phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam.

Liệu pháp miễn dịch không phải là thuốc bổ, mà là liệu pháp điều trị có thể gây ra tác dụng không mong muốn

6. Chỉ định đúng giai đoạn, đúng người bệnh mới mang lại lợi ích

Nhiều người nghĩ thuốc miễn dịch là “thuốc bổ” giúp tăng đề kháng. BS có thể giải thích rõ, liệu pháp miễn dịch được chỉ định ở giai đoạn nào, có thể phối hợp với hóa trị hoặc phẫu thuật không, và khi nào sẽ cân nhắc áp dụng?

BS.CK2 Nguyễn Viết Hải trả lời:

Tôi xin khẳng định liệu pháp miễn dịch không phải là thuốc bổ, nó là liệu pháp điều trị có thể gây ra tác dụng không mong muốn

Chúng tôi chỉ cân nhắc áp dụng liệu pháp miễn dịch khi người bệnh có khả năng thực sự hưởng lợi, đồng thời hạn chế tối đa nguy cơ tác dụng phụ. Điều này đòi hỏi phải thực hiện các xét nghiệm cá thể hóa, tức là mỗi người bệnh đều cần được làm các xét nghiệm đột biến và thụ thể để xác định tế bào ung thư có biểu hiện phù hợp hay không.

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, liệu pháp miễn dịch được chỉ định chủ yếu cho bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn di căn. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, nghiên cứu mới với bằng chứng rất mạnh được công bố trên tạp chí y khoa hàng đầu thế giới New England đã cho thấy rằng việc kết hợp liệu pháp miễn dịch với hóa trị mang lại hiệu quả vượt trội so với hóa trị đơn thuần, không chỉ ở giai đoạn di căn mà còn ở nhóm bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn tiến triển tại chỗ.

Như vậy, trong thực hành lâm sàng hiện nay, chúng tôi luôn phải kết hợp hai yếu tố bắt buộc trước khi quyết định điều trị miễn dịch. Thứ nhất, người bệnh phải có các dấu ấn sinh học phù hợp, chứng minh tế bào ung thư có cơ chế trốn tránh miễn dịch và có khả năng đáp ứng với liệu pháp này.

Thứ hai, bệnh phải ở giai đoạn tiến triển tại chỗ hoặc đã có yếu tố di căn, đúng theo các khuyến cáo quốc tế hiện hành.

7. Các tác dụng phụ khi thực hiện liệu pháp miễn dịch

Dù được xem là “bước tiến kỳ diệu”, thuốc miễn dịch có thể tác dụng không mong muốn nào, thưa BS?

BS.CK2 Nguyễn Viết Hải trả lời:

Các tác dụng phụ thường gặp nhất là trên hệ tiêu hóa như buồn nôn hoặc tiêu chảy do viêm đường ruột. 

Những biến chứng ít gặp nhưng có thể ảnh hưởng lớn là viêm gan, ảnh hưởng chức năng tuyến giáp hoặc tuyến thượng thận. Người bệnh cần theo dõi sát để phát hiện và can thiệp sớm nhằm hồi phục thể trạng.

8. Rào cản về chi phí và nỗ lực xây dựng chiến lược điều trị linh hoạt

Với người dân, khi nghe đến “thuốc mới” thường đi cùng nỗi lo về chi phí và khả năng tiếp cận. Theo BS, người bệnh cần chuẩn bị những gì nếu muốn được đánh giá khả năng điều trị bằng thuốc miễn dịch - từ xét nghiệm, điều kiện sức khỏe đến hỗ trợ bảo hiểm?

BS.CK2 Nguyễn Viết Hải trả lời:

Đây thực sự là một trong những trở ngại lớn. Về mặt chuyên môn, Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ hiện đã mở rộng chỉ định liệu pháp miễn dịch cho nhóm bệnh nhân ung thư tiến triển và có di căn. Tuy nhiên, ngay cả tại các quốc gia có nền y học phát triển như Nhật Bản hay Hàn Quốc, việc chỉ định vẫn được thực hiện rất chọn lọc, chứ không áp dụng đại trà.

Tại Việt Nam, hướng dẫn điều trị của Bộ Y tế hiện đã cho phép áp dụng liệu pháp miễn dịch cho bệnh nhân ung thư có di căn, đây là một bước tiến quan trọng trong khả năng tiếp cận của người bệnh.

Hiện tại, thuốc nhắm trúng đích cho giai đoạn di căn đã được bảo hiểm thanh toán 50%, đây là mức hỗ trợ rất đáng kể. Liệu pháp miễn dịch còn rất mới, chưa được bảo hiểm y tế chi trả tại Việt Nam, cũng tương tự như nhiều quốc gia khác trên thế giới.

Tuy nhiên, để giảm gánh nặng cho người bệnh, Bộ Y tế đã phối hợp với các hãng dược, trong đó có hãng sản xuất Pembrolizumab (thuốc của Mỹ), triển khai các chương trình hỗ trợ thuốc. Với những bệnh nhân đủ tiêu chuẩn chuyên môn, ví dụ có biểu hiện PD-L1 dương tính, người bệnh có thể được hưởng chương trình “mua 1 tặng 1”, tức là giảm khoảng 50% chi phí thuốc, một hỗ trợ rất thực tế.

Chúng tôi, những bác sĩ điều trị, cũng không áp dụng máy móc các phác đồ quốc tế vào điều kiện Việt Nam. Về bản chất, liệu pháp miễn dịch có khả năng tạo ra trí nhớ miễn dịch, nghĩa là sau một thời gian điều trị hiệu quả, hệ miễn dịch của người bệnh đã được “huấn luyện” để nhận diện tế bào ung thư.

Vì vậy, trong thực hành lâm sàng, chúng tôi thường tham khảo kinh nghiệm từ các đồng nghiệp Nhật Bản. Khi kết hợp miễn dịch với hóa trị trong khoảng 4 - 6 tháng, nếu người bệnh đáp ứng tốt và có thể phẫu thuật triệt căn, tức là loại bỏ hoàn toàn mô ung thư, thì không nhất thiết phải tiếp tục liệu pháp miễn dịch kéo dài sau mổ, vì hiệu ứng ghi nhớ miễn dịch đã được hình thành trước đó.

Cách tiếp cận này giúp chúng tôi linh hoạt xây dựng chiến lược điều trị, vừa đảm bảo hiệu quả chuyên môn, vừa giảm đáng kể chi phí, để nhiều người bệnh Việt Nam có cơ hội tiếp cận liệu pháp miễn dịch hơn.

9. ADC vừa đánh trúng đích, vừa tiêu diệt cả tế bào ung thư “ẩn mình” bên cạnh

Cùng với liệu pháp miễn dịch và trúng đích, thế giới gần đây còn nói nhiều đến ADC - kháng thể kết hợp thuốc hóa chất (Antibody-Drug Conjugate) cũng như việc kết hợp miễn dịch - trúng đích - ADC để cá thể hóa điều trị. BS có thể giải thích đơn giản:

- Thưa bác sĩ, ADC là gì, cơ chế hoạt động ra sao, và nó đang mở ra hy vọng mới như thế nào cho người bệnh ung thư dạ dày - đặc biệt ở những trường hợp kháng thuốc hoặc tái phát sau điều trị?

BS.CK2 Nguyễn Viết Hải trả lời:

ADC có thể hiểu một cách đơn giản là một hình thức điều trị trúng đích nhưng ở mức độ cao hơn, với mục tiêu tăng độ chính xác và nâng cao hiệu quả điều trị.

Trong điều trị trúng đích trước đây, việc chỉ định thường chỉ áp dụng cho nhóm bệnh nhân ung thư có biểu hiện HER2 dương tính mạnh (3+). Tuy nhiên, ung thư dạ dày có đặc tính không đồng nhất trong khối u. Có những vùng trong khối u có biểu hiện HER2, nhưng những vùng khác lại không có hoặc biểu hiện rất thấp. Điều này khiến việc chẩn đoán và lựa chọn điều trị gặp nhiều khó khăn, vì nếu sinh thiết không đúng vị trí, kết quả có thể trả về HER2 âm tính hoặc dương tính thấp và người bệnh sẽ không được chỉ định điều trị trúng đích.

Các dòng ADC thế hệ mới được phát triển để khắc phục hạn chế này. Thứ nhất, ADC tăng tính nhạy, nghĩa là chỉ cần HER2 dương tính mức thấp cũng có thể nhận diện được. ADC hoạt động theo nguyên lý sử dụng kháng thể để gắn vào thụ thể trên tế bào ung thư, giống như một “tên lửa dẫn đường”, giúp đưa thuốc đến đúng tế bào đích.

Sau khi gắn vào tế bào ung thư, ADC sẽ kích hoạt và phóng thích thuốc điều trị ngay bên trong tế bào ung thư, làm tăng hiệu quả tiêu diệt so với các thuốc trúng đích thế hệ trước.

Một điểm quan trọng khác của ADC thế hệ mới là hiệu ứng lan truyền: thuốc sau khi được phóng thích trong tế bào ung thư có biểu hiện thụ thể có thể lan sang các tế bào ung thư lân cận không biểu hiện thụ thể, giúp điều trị cả những tế bào mà trước đây chúng ta không “bắt” được tín hiệu.

Chính vì vậy, ADC mang lại hai lợi ích lớn: Điều trị chính xác vào tế bào ung thư có tín hiệu và vẫn có hiệu quả với các tế bào ung thư “trốn tránh”, kháng thuốc hoặc tái phát, vốn là thách thức lớn của các phương pháp cũ.

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X