Hotline 24/7
08983-08983

Kamistad® là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Tên gốc: Benzalkonium chloride
Tên biệt dược: Kamistad®
Nhà sản xuất: Stada Arzneimittel A.G - Đức

I. Công dụng Kamistad®

1. Công dụng của thuốc Kamistad®

Kamistad® được sử dụng như một loại thuốc cho nhiễm trùng nhẹ của nướu và niêm mạc. Với hai hoạt chất phối hợp là lidocaine và hoa cúc, kamistad® vừa giúp giảm đau vừa giúp chống viêm. Trong đó, lidocaine làm giảm đau và hoa cúc có tác dụng làm dịu và chống viêm.

Kamistad® được bào chế dưới dạng gel, gồm có 2 loại là:

- Kamistad® gel dành cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi, có tác dụng trị viêm, đau niêm mạc miệng, môi, bao gồm những trường hợp nổi mụn nước, viêm nướu, mọc răng khôn, nứt nẻ môi do trời lạnh.

Kamistad® gel dùng được trên những người cao tuổi đeo răng giả, vì khi lắp răng giả thường mất một thời gian làm quen từ vài tuần đến vài tháng nên dễ xảy ra tình trạng đau và vết bầm đỏ.

Kamistad® gel sẽ được bôi vào lợi, vòm miệng và niêm mạc bị kích ứng để giảm tình trạng này. Tương tự với những người chỉnh hình răng (niềng răng), kamistad® gel cũng thực hiện tốt nhiệm vụ như vậy.

Kamistad® gel bao gồm các thành phần: Lidocaine hydrochloride 20mg, chiết xuất hoa cúc (I: 4-5) 185 mg, chất chiết xuất ethanol 50% (V/V) với tromethamole 1,37% (m/m). Các thành phần khác gồm: Benzalkonium clorua, dầu quế, saccharin natri dihydrat, carbomers, tromethamol, axit formic khan 98%, ethanol 96%, nước tinh khiết.

- Kamistad® baby dùng để xoa bóp nướu, ngăn ngừa các triệu chứng tại chỗ ở trẻ mọc răng. Kamistad ® baby làm mát và làm dịu làn da bị kích thích và nuôi dưỡng nướu nhạy cảm với sức mạnh nhẹ nhàng của hoa cúc. Ngoài ra, kamistad® baby là sản phẩm không đường và có vị dễ chịu, không Corticoid (Corticosteroid).
>>> Có thể bạn quan tâm: Cháu hay bị nhiệt miệng, có thuốc nào trị dứt bệnh này?

2. Mua thuốc Kamistad® có cần kê đơn?

Đây là loại thuốc không cần kê đơn, tuy nhiên trong trường hợp các tình trạng không cải thiện, các dấu hiệu viêm trở nên nặng nề hơn trong vòng 1 tuần thì cần đến khám bác sĩ để đưa ra hướng xử trí thích hợp.

II. Liều dùng Kamistad®

1. Liều dùng thuốc Kamistad® với người lớn

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi có thể sử dụng loại Kamistad® gel. Một ngày bôi 3 lần, mỗi lần khoảng 0,5 cm chiều dài thuốc thoa vào vùng bị đau, sưng, viêm. Đối với những trường hợp người lớn tuổi mang răng giả có thể bôi thuốc với lượng nhỏ hơn, chỉ bằng hạt đậu, massage nhẹ nhàng vào vùng xuất hiện triệu chứng trong miệng. Lưu ý, không sử dụng vượt quá liều lượng khuyến cáo.

2. Liều dùng thuốc Kamistad® với trẻ em

Trẻ em nên sử dụng loại kamistad® baby, thoa 2-3 lần một ngày trên khu vực mọc răng sữa và massage nhẹ nhàng cho bé. Lưu ý, không sử dụng vượt quá liều lượng khuyến cáo. Đối với trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi không nên sử dụng kamistad® nhiều hơn 3 lần trong vòng 24 giờ.

Thuốc nên được sử dụng cho đến khi các triệu chứng giảm, liều lượng cao trong một thời gian dài không nên được sử dụng mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

3. Liều dùng thuốc Kamistad® với người đang mang thai và cho con bú

Sử dụng an toàn ở phụ nữ mang thai và trong thời kỳ cho con bú chưa được thiết lập. Do đó, đối với phụ nữ mang thai và cho con bú cần thận trọng khi sử dụng kamistad®. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng, không nên tự ý dùng.

III. Cách dùng Kamistad®

1. Cách dùng thuốc Kamistad® hiệu quả

Bạn nên tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng hoặc chỉ định của bác sĩ. Tùy theo tình trạng của mỗi người mà sẽ có liều lượng các nhau. Trước khi dùng, bạn cũng cần đọc kỹ các hướng dẫn trong tờ rơi của sản phẩm, về tác dụng phụ, cách dùng cũng như tương tác thuốc. Trao đổi với bác sĩ, dược sĩ nếu bạn không hiểu hoặc chưa nắm được thông tin.

Rửa sạch tay trước khi lấy một lượng gel vừa đủ theo liều lượng thoa vào vùng đau, sung viêm. Massage nhẹ nhàng vào khu vực đó.

Đối với kamistad® baby dùng cho trẻ em, thời gian tốt nhất để sử dụng là sau khi ăn, trước khi đi ngủ để gel làm mát và làm dịu vùng da bị kích thích. Nếu bé không chịu, mẹ có thể lấy tăm bông lấy gel và bôi vào vùng nướu trẻ, massage nhẹ nhàng.

2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều thuốc Kamistad®?

Không có báo cáo về quá liều của kamistad®. Tuy nhiên, khi sử dụng thuốc nếu quá liều hoặc xuất hiện các triệu chứng bất thường, tăng nặng tác dụng phụ thì bạn cần đến các cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức để được xử trí kịp thời.

3. Bạn nên làm gì khi bỏ quên liều thuốc Kamistad®?

Hãy thoa gel ngay khi nhớ ra, trừ trường hợp đã gần đến thời gian sử dụng tiếp theo. Không thoa nhiều hơn, gấp đôi liều lượng.

IV. Tác dụng phụ Kamistad®

Đôi khi, cảm giác nóng rát tạm thời có thể xảy ra sau khi bôi gel Kamistad®. Nếu các tác dụng phụ này khiến bạn khó chịu hãy gọi cho bác sĩ.

Mặc dù có thể hiếm gặp, một số người có thể gặp phản ứng dị ứng khi dùng thuốc, triệu chứng bao gồm phát ban; ngứa; da đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc có hoặc không có sốt; khò khè; đau thắt ở ngực hoặc cổ họng; khó thở, khó nuốt; khàn giọng bất thường; hoặc sưng miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng. Nếu xảy ra trường hợp này, hãy gọi ngay cho Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

V. Lưu ý Kamistad®

1. Nên làm gì trước khi dùng thuốc Kamistad®?

Trước khi sử dụng thuốc kamistad®, bạn hãy nói với bác sĩ nếu:

• Bạn bị dị ứng với lidocaine thuốc gây tê tại chỗ loại amide, hoa cúc hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

• Bạn đang mang thai hoặc cho con bú; Hoặc bạn đang nghi ngờ có thai, có ý định mang thai.

2. Tương tác thuốc Kamistad®

Bạn hãy nói với bác sĩ trước khi được kê đơn kamistad® về các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, vitamin và thảo dược. Một số loại thuốc có thể tương tác với kamistad® bao gồm:

- Thuốc chống loạn nhịp tim. Các loại thuốc phổ biến nhất trong nhóm này là: amiodarone (Cordarone, Pacerone), flecainide (Tambocor), ibutilide (Corvert), lidocaine (Xylocaine), Procainamide (Procan, Procanbid), propafenone (Ry nhịpol), quinidine (nhiều tên thương hiệu), tocainide (Tonocarid)

- Thuốc lợi niệu

- Thuốc chẹn beta. Ví dụ về các công cụ chặn beta bao gồm: acebutolol (Sectral), atenolol (Tenormin), bisoprolol (Zebeta), metoprolol (Lopressor, Toprol-XL), nadolol (Corgard), propranolol (Inderal LA, InnoPran XL).

- Cimetidine - thuốc điều trị loét dạ dày

- Adrenalin - thuốc điều trị các phản ứng dị ứng nghiêm trọng

- Những thuốc gây tê dẫn chất amid có tác dụng chống loạn nhịp khác như mexiletin, tocainid.

- Lidocain dùng toàn thân

- Thuốc tiêm gây tê cục bộ

VI. Cách bảo quản Kamistad®

Ngày hết hạn của kamistad® được in trên bao bì và ống. Khi sử dụng thuốc cần quan sát hạn sử dụng, không sử dụng thuốc sau ngày này. Sau khi sử dụng, hãy vặn chặt nắp thuốc để dùng lần sau.

Bảo quản thuốc Kamistad® ở nhiệt độ không quá 30 độ C. Tránh xa tầm tay trẻ em.

Phương Nguyên
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: meduweb.com, kamistad.de

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X