-
Bảng giá phòng khám Robot Bệnh viện Nhi đồng thành phố
Câu hỏi
Tôi muốn đưa cháu đến Bệnh viện Nhi đồng thành phố khám và điều trị bệnh. Nhờ AloBacsi cũng cấp giúp tôi bảng giá phòng khám Robot Bệnh viện Nhi đồng thành phố. Chân thành cảm ơn. (Mỹ Phương - TPHCM)
Trả lời
Chào chị,
STT |
Tên DVKT theo TT43/50 |
Tên DVKT theo TT37/TT02 |
GIÁ ROBOT |
1 |
Khám bệnh hạng I |
Khám bệnh hạng I |
150.000 |
2 |
Hội chẩn ca bệnh khó |
Hội chẩn ca bệnh khó |
200.000 |
3 |
Khám, cấp giấy chứng thương |
Khám, cấp giấy chứng thương |
120.000 |
4 |
Khám, giám định y khoa |
Khám, giám định y khoa |
120.000 |
5 |
Khám sức khỏe định kỳ |
Khám sức khỏe định kỳ |
120.000 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|||
C. THẬN – LỌC MÁU |
|||
6 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Thông đái |
115.000 |
7 |
Thông bàng quang |
Thông đái |
115.000 |
8 |
Thận nhân tạo thường qui |
Thận nhân tạo chu kỳ |
593.000 |
D. THẦN KINH |
|||
9 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
690.000 |
E. TOÀN THÂN |
|||
10 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
159.000 |
11 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
204.000 |
12 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
257.000 |
G. XÉT NGHIỆM |
|||
13 |
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
46.000 |
II. NỘI KHOA |
|||
C. THẦN KINH |
|||
14 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
Chọc dò tuỷ sống |
150.000 |
15 |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
Điện cơ (EMG) |
176.000 |
16 |
Ghi điện não thường quy |
Điện não đồ |
100.000 |
17 |
Ghi điện não giấc ngủ |
Điện não đồ |
100.000 |
18 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
Điện cơ (EMG) |
176.000 |
19 |
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm |
40.000 |
20 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Xoa bóp toàn thân |
117.000 |
XI. TAI MŨI HỌNG |
|||
A. TAI |
|||
21 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Vá nhĩ đơn thuần |
6.185.000 |
22 |
Thông vòi nhĩ |
Thông vòi nhĩ |
112.000 |
23 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
150.000 |
24 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
1.348.000 |
25 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
240.000 |
26 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Chọc hút dịch vành tai |
80.000 |
27 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
223.000 |
28 |
Làm thuốc tai |
Làm thuốc thanh quản/tai |
50.000 |
29 |
Chích rạch màng nhĩ |
Trích màng nhĩ |
88.000 |
30 |
Đo điện thính giác thân não |
Đo ABR (1 lần) |
206.000 |
B. MŨI XOANG |
|||
31 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
4.420.000 |
32 |
Nhét bấc mũi sau |
Nhét meche/bấc mũi |
157.000 |
33 |
Nhét bấc mũi trước |
Nhét meche/bấc mũi |
157.000 |
34 |
Làm Proetz |
Hút xoang dưới áp lực |
83.000 |
35 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
321.000 |
C. HỌNG – THANH QUẢN |
|||
36 |
Chích áp xe thành sau họng |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
3.313.000 |
37 |
Áp lạnh Amidan |
Đốt Amidan áp lạnh |
230.000 |
38 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
Cắt Amiđan (gây mê) |
3.633.000 |
39 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) |
4.903.000 |
40 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện |
6.279.000 |
41 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên |
5.573.000 |
42 |
Đốt nhiệt họng hạt |
Đốt họng hạt |
125.000 |
43 |
Đốt lạnh họng hạt |
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) |
176.000 |
44 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Làm thuốc thanh quản/tai |
70.000 |
45 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
262.000 |
46 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
314.000 |
47 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
334.000 |
48 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
376.000 |
E. Chấn thương – chỉnh hình |
|||
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
|||
49 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
5.352.000 |
50 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
5.309.000 |
51 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
5.352.000 |
52 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
203.000 |
53 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
274.000 |
54 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
222.000 |
55 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
274.000 |
56 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
336.000 |
57 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Cắt chỉ |
60.000 |
58 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm |
85.000 |
59 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
110.000 |
60 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
139.000 |
61 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
159.000 |
62 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
204.000 |
63 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
257.000 |
64 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
202.000 |
65 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
274.000 |
10. Nắn – Bó bột |
|||
66 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) |
275.000 |
67 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) |
200.000 |
68 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
185.000 |
69 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
300.000 |
70 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) |
200.000 |
71 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) |
275.000 |
72 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) |
200.000 |
73 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
436.000 |
74 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) |
258.000 |
75 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
300.000 |
76 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) |
200.000 |
XVIII. ĐIỆN QUANG |
|||
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN |
|||
1. Siêu âm đầu, cổ |
|||
77 |
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm |
65.000 |
78 |
Siêu âm các tuyến nuớc bọt |
Siêu âm |
65.000 |
79 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Siêu âm |
65.000 |
80 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Siêu âm |
65.000 |
81 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
96.000 |
82 |
Siêu âm hốc mắt |
Siêu âm |
65.000 |
83 |
Siêu âm qua thóp |
Siêu âm |
65.000 |
84 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
96.000 |
2. Siêu âm vùng ngực |
|||
85 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Siêu âm |
65.000 |
86 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
Siêu âm |
65.000 |
3. Siêu âm ổ bụng |
|||
87 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm |
65.000 |
88 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thuợng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm |
65.000 |
89 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Siêu âm |
65.000 |
90 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Siêu âm |
65.000 |
91 |
Siêu âm Doppler gan lách |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
96.000 |
92 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
231.000 |
93 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
231.000 |
94 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
96.000 |
95 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ duới |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
231.000 |
5. Siêu âm cơ xương khớp |
|||
96 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Siêu âm |
65.000 |
97 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) |
Siêu âm |
65.000 |
6. Siêu âm tim, mạch máu |
|||
98 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
231.000 |
99 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
231.000 |
100 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
231.000 |
101 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
231.000 |
102 |
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
825.000 |
103 |
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm |
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm |
266.000 |
104 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
231.000 |
105 |
Siêu âm 3D/4D tim |
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) |
470.000 |
7. Siêu âm vú |
|||
106 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Siêu âm |
65.000 |
107 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Siêu âm |
65.000 |
108 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
96.000 |
109 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
96.000 |
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam |
|||
110 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Siêu âm |
65.000 |
111 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
96.000 |
112 |
Siêu âm dương vật |
Siêu âm |
65.000 |
113 |
Siêu âm Doppler dương vật |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
96.000 |
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) |
|||
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy |
|||
114 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
115 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
116 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
117 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
118 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
119 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
120 |
Chụp Xquang Blondeau |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
121 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
122 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
123 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
124 |
Chụp Xquang Schuller |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
125 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
126 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
127 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
128 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Chụp X-quang số hóa 3 phim |
137.000 |
129 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
130 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
131 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
132 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
133 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
134 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
135 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
136 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp X-quang số hóa 3 phim |
137.000 |
137 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
138 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
139 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
140 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
141 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
142 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
143 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
144 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
145 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
146 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
147 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
148 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
149 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
150 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
151 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
152 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
153 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
154 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
155 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
156 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
157 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang số hóa 3 phim |
137.000 |
158 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
159 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
160 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
161 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111.000 |
162 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
163 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa |
228.000 |
164 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
165 |
Chụp Xquang tại giường |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
166 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
86.000 |
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
|||
167 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa |
228.000 |
168 |
Chụp Xquang ruột non |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa |
228.000 |
169 |
Chụp Xquang đại tràng |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa |
269.000 |
170 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
Chụp mật qua Kehr |
245.000 |
171 |
Chụp Xquang đường dò |
Lỗ dò cản quang |
414.000 |
172 |
Chụp Xquang tuyến nước bọt |
Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp |
394.000 |
173 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa |
621.000 |
174 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng (UPR) số hóa |
575.000 |
175 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang |
210.000 |
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT) |
– |
||
1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
– |
||
176 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
177 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
178 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
179 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
180 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
181 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
182 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
183 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
184 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
185 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
186 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
187 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy |
– |
||
188 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
189 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
190 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
191 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
192 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
193 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy |
– |
||
194 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
195 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
196 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
197 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
198 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
199 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
200 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
201 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
202 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
203 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
204 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
205 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
206 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
207 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy |
|||
208 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
209 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
210 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
211 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
212 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
213 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
214 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
215 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
216 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
562.000 |
217 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
218 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
219 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
1.005.000 |
XXII. HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU |
|||
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
|||
220 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
74.000 |
221 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
74.000 |
222 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công |
64.000 |
223 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
47.000 |
224 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
47.000 |
225 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
Thời gian thrombin (TT) |
47.000 |
226 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
Thời gian thrombin (TT) |
47.000 |
227 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng yếu tố I (fibrinogen) |
66.000 |
228 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
Định lượng yếu tố I (fibrinogen) |
66.000 |
229 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp |
120.000 |
230 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp |
120.000 |
231 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) |
34.000 |
232 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla |
Nghiệm pháp von-Kaulla |
60.000 |
233 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
15.000 |
234 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) |
56.000 |
235 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Co cục máu đông |
17.000 |
236 |
Định lượng D-Dimer |
Định lượng D- Dimer |
295.000 |
237 |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) |
Định lượng anti Thrombin III |
161.000 |
238 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh |
94.000 |
239 |
Phát hiện kháng đông đường chung |
Phát hiện kháng đông đường chung |
103.000 |
240 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX |
269.000 |
241 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI |
336.000 |
242 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính) |
540.000 |
243 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI) |
372.000 |
244 |
Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) |
Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính) |
540.000 |
245 |
Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) |
Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính) |
540.000 |
246 |
Định lượng yếu tố XII |
Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính) |
540.000 |
247 |
Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) |
Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết) |
1.248.000 |
248 |
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX |
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX |
269.000 |
249 |
Định lượng ức chế yếu tố VIIIc |
Định lượng ức chế yếu tố VIII |
174.000 |
250 |
Định lượng ức chế yếu tố IX |
Định lượng ức chế yếu tố IX |
306.000 |
251 |
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác |
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại) |
60.000 |
252 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen |
127.000 |
253 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin |
241.000 |
254 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin |
241.000 |
255 |
Định lượng FDP |
Định lượng FDP |
161.000 |
256 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
Định lượng Protein C |
269.000 |
257 |
Định lượng Protein S toàn phần |
Định lượng Protein S |
269.000 |
258 |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
Định lượng Protein C |
269.000 |
259 |
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
284.000 |
260 |
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
284.000 |
261 |
Định lượng Anti Xa |
Định lượng yếu tố kháng Xa |
295.000 |
262 |
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) |
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) |
347.000 |
263 |
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) |
Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph) |
488.000 |
264 |
Thời gian phục hồi Canxi |
Thời gian Howell |
36.000 |
265 |
Định lượng Heparin |
Định lượng yếu tố Heparin |
241.000 |
266 |
Định lượng Plasminogen |
Định lượng Plasminogen |
241.000 |
267 |
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) |
Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 |
241.000 |
268 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) |
1.022.000 |
269 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
1.022.000 |
270 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) – Ab |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) – Ab) |
2.113.000 |
271 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG) |
2.113.000 |
272 |
Định lượng C1- inhibitor |
Định lượng chất ức chế C1 |
241.000 |
273 |
Định lượng t-pA (tissue – Plasminogen Activator) |
Định lượng t- PA |
241.000 |
274 |
Định lượng a2 antiplasmin |
Định lượng a2 anti -plasmin (a2 AP) |
241.000 |
275 |
Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence) |
Định danh kháng thể bất thường |
1.380.000 |
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC |
|||
276 |
Định lượng Acid Folic |
Folate |
102.000 |
277 |
Định lượng Beta 2 Microglobulin |
Beta2 Microglobulin |
89.000 |
278 |
Định lượng Cyclosporin A |
Cyclosporine |
382.000 |
279 |
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) |
Đo khả năng gắn sắt toàn thể |
89.000 |
280 |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh |
89.000 |
281 |
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) |
Định lượng Tranferin Receptor |
127.000 |
282 |
Độ bão hòa Transferin |
Transferin/độ bão hòa tranferin |
76.000 |
283 |
Định lượng vitamin B12 |
Vitamin B12 |
89.000 |
284 |
Định lượng Transferin |
Transferin/độ bão hòa tranferin |
76.000 |
285 |
Định lượng EPO (Erythropoietin) |
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) |
482.000 |
286 |
Định lượng Peptid – C |
C-Peptid |
203.000 |
287 |
Định lượng Methotrexat |
Định lượng Methotrexat |
470.000 |
288 |
Định lượng Haptoglobin |
Haptoglobin |
114.000 |
289 |
Định lượng Free kappa huyết thanh |
Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh |
616.000 |
290 |
Định lượng Free lambda huyết thanh |
Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh |
616.000 |
291 |
Định lượng Free kappa niệu |
Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh |
616.000 |
292 |
Định lượng Free lambda niệu |
Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh |
616.000 |
293 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
44.000 |
294 |
Định lượng G6PD |
Định lượng men G6PD |
94.000 |
295 |
Định lượng IgG |
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
76.000 |
296 |
Định lượng IgA |
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
76.000 |
297 |
Định lượng IgM |
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
76.000 |
298 |
Định lượng IgE |
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
76.000 |
299 |
Định lượng Ferritin |
Ferritin |
95.000 |
300 |
Định lượng sắt huyết thanh |
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh |
38.000 |
C. TẾ BÀO HỌC |
|||
301 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
43.000 |
302 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
47.000 |
303 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser |
62.000 |
304 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) |
124.000 |
305 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
77.000 |
306 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) |
81.000 |
307 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) |
81.000 |
308 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
Chọc hút tủy làm tủy đồ |
171.000 |
309 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
Chọc hút tủy làm tủy đồ |
573.000 |
310 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
2.403.000 |
311 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương |
172.000 |
312 |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương |
396.000 |
313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
31.000 |
314 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động |
47.000 |
315 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) |
20.000 |
316 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy) |
20.000 |
317 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
43.000 |
318 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
43.000 |
319 |
Tìm giun chỉ trong máu |
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu |
40.000 |
320 |
Tập trung bạch cầu |
Tập trung bạch cầu |
34.000 |
321 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
27.000 |
322 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
40.000 |
323 |
Tìm tế bào Hargraves |
Tìm tế bào Hargraves |
75.000 |
324 |
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương |
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương |
94.000 |
325 |
Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương |
Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương |
94.000 |
326 |
Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương |
Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker) |
215.000 |
327 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
51.000 |
328 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
51.000 |
329 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) |
66.000 |
330 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
176.000 |
331 |
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
Lách đồ |
67.000 |
332 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
24.000 |
333 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) |
20.000 |
334 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế) |
35.000 |
335 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) |
40.000 |
336 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
Xét nghiệm tế bào hạch |
56.000 |
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
|||
337 |
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran |
191.000 |
338 |
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran |
108.000 |
339 |
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
138.000 |
340 |
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
179.000 |
341 |
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell |
122.000 |
342 |
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd |
241.000 |
343 |
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd |
240.000 |
344 |
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS |
176.000 |
345 |
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS |
197.000 |
346 |
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS |
256.000 |
347 |
Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia) |
181.000 |
348 |
Xác định kháng nguyên Pi của hệ nhóm máu PiPk (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1) |
228.000 |
349 |
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
133.000 |
350 |
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
150.000 |
351 |
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
99.000 |
352 |
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
128.000 |
353 |
Xác định kháng nguyên E củ a hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
105.000 |
354 |
Xác định kháng nguyên E củ a hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
132.000 |
355 |
Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego) |
215.000 |
356 |
Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego) |
215.000 |
357 |
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Định danh kháng thể bất thường |
1.380.000 |
358 |
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Định danh kháng thể bất thường |
1.380.000 |
359 |
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Định danh kháng thể bất thường |
1.380.000 |
360 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
108.000 |
361 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
284.000 |
362 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
284.000 |
363 |
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22°C, 37°C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
544.000 |
364 |
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động) |
532.000 |
365 |
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50) |
47.000 |
366 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm) |
34.000 |
367 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
79.000 |
368 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
79.000 |
369 |
Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000 |
370 |
Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
87.000 |
371 |
Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
87.000 |
372 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
46.000 |
373 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
46.000 |
374 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu khó hệ ABO |
241.000 |
375 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
Định nhóm máu khó hệ ABO |
241.000 |
376 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
46.000 |
377 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu |
67.000 |
378 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồ ng cầu, khố i bạch cầu |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu |
27.000 |
379 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
24.000 |
380 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồ ng cầu, khố i b ạch cầu |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu |
54.000 |
381 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
34.000 |
382 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel |
101.000 |
383 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel |
101.000 |
384 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
36.000 |
385 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
36.000 |
386 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
60.000 |
387 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động |
44.000 |
388 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần) |
202.000 |
389 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần) |
202.000 |
390 |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính) |
516.000 |
391 |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính) |
516.000 |
392 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
94.000 |
393 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
94.000 |
394 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
94.000 |
395 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) |
140.000 |
396 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
94.000 |
397 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
94.000 |
398 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
94.000 |
399 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) |
131.000 |
400 |
Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên H |
40.000 |
401 |
Xác định nhóm máu Ai (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu A1 |
40.000 |
402 |
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồ ng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) |
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) |
1.759.000 |
XXIII. HÓA SINH |
|||
A. MÁU |
|||
403 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
ACTH |
95.000 |
404 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) |
25.000 |
405 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
ADH |
172.000 |
406 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) |
25.000 |
407 |
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] |
Định lượng Alpha1 Antitrypsin |
76.000 |
408 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. |
25.000 |
409 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) |
25.000 |
410 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
Amoniac |
89.000 |
411 |
Định lượng Anti CCP [Máu] |
Định lượng Anti CCP |
368.000 |
412 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody-Thyroglobulin) [Máu] |
Anti – TG |
318.000 |
413 |
Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng |
241.000 |
414 |
Định lượng Apo Ai (Apolipoprotein Ai) [Máu] |
Apolipoprotein A/B (1 loại) |
57.000 |
415 |
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] |
Apolipoprotein A/B (1 loại) |
57.000 |
416 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Alpha FP (AFP) |
108.000 |
417 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
25.000 |
418 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. |
25.000 |
419 |
Định lượng P2 microglobulin [Máu] |
Beta2 Microglobulin |
89.000 |
420 |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] |
Định lượng Beta Crosslap |
164.000 |
421 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Beta – HcG |
102.000 |
422 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. |
25.000 |
423 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. |
25.000 |
424 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. |
25.000 |
425 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
BNP (B – Type Natriuretic Peptide) |
686.000 |
426 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Calci |
15.000 |
427 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
Ca++ máu |
19.000 |
428 |
Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu] |
CA 125 |
164.000 |
429 |
Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
CA 19-9 |
164.000 |
430 |
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
CA 15 – 3 |
178.000 |
431 |
Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] |
CA 72 -4 |
158.000 |
432 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
Calcitonin |
158.000 |
433 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
Ceruloplasmin |
83.000 |
434 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
CEA |
102.000 |
435 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) |
32.000 |
436 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol |
32.000 |
437 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
CPK |
32.000 |
438 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
CK-MB |
45.000 |
439 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
CK-MB |
45.000 |
440 |
Định lượng Cortisol (máu) |
Cortison |
108.000 |
441 |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
Định lượng Cystatine C |
102.000 |
442 |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại) |
70.000 |
443 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại) |
70.000 |
444 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
CRP hs |
64.000 |
445 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) |
25.000 |
446 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu! |
Cyfra 21 – 1 |
114.000 |
447 |
Định lượng Cyclosphorin [Máu] |
Cyclosporine |
382.000 |
448 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
Định lượng D- Dimer |
295.000 |
449 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) |
343.000 |
450 |
Định lượng Digoxin [Máu] |
Digoxin |
102.000 |
451 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Điện giải đồ (Na, K, CL) |
34.000 |
452 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Định lượng Ethanol (cồn) |
38.000 |
453 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
Estradiol |
95.000 |
454 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconĩugated Estriol) [Máu] |
E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) |
216.000 |
455 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Ferritin |
95.000 |
456 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
FSH |
95.000 |
457 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) |
216.000 |
458 |
Định lượng Folate [Máu] |
Folate |
102.000 |
459 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
76.000 |
460 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
76.000 |
461 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
Định lượng men G6PD |
94.000 |
462 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
GLDH |
114.000 |
463 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) |
25.000 |
464 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) |
25.000 |
465 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Gama GT |
23.000 |
466 |
Định lượng Gentamicin [Máu] |
Định lượng Gentamicin |
114.000 |
467 |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] |
Haptoglobin |
114.000 |
468 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
HBsAg Định lượng |
552.000 |
469 |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] |
HBDH |
114.000 |
470 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
HbA1C |
120.000 |
471 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol |
32.000 |
472 |
Định lượng HE4 [Máu] |
HE4 |
355.000 |
473 |
Định lượng Homocystein [Máu] |
Homocysteine |
172.000 |
474 |
Định lượng IL-1a (Interleukin 1a) [Máu] |
Định lượng Interleukin |
905.000 |
475 |
Định lượng IL -1P (Interleukin 1P) [Máu] |
Định lượng Interleukin |
905.000 |
476 |
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] |
Định lượng Interleukin |
905.000 |
477 |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
Định lượng Interleukin |
905.000 |
478 |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
Định lượng Interleukin |
905.000 |
479 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
76.000 |
480 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
76.000 |
481 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] |
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
76.000 |
482 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] |
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
76.000 |
483 |
Định lượng Insulin [Máu] |
Insuline |
95.000 |
484 |
Định lượng Kappa [Máu] |
Kappa định tính |
114.000 |
485 |
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] |
Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh |
616.000 |
486 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
Khí máu |
254.000 |
487 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
Lactat |
114.000 |
488 |
Định lượng Lambda [Máu] |
Lambda định tính |
114.000 |
489 |
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] |
Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh |
616.000 |
490 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
Lipase |
70.000 |
491 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
LH |
95.000 |
492 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
LDH |
32.000 |
493 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol |
32.000 |
494 |
Đo hoạt độ MPO [Máu] |
Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA) |
511.000 |
495 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
Myoglobin |
108.000 |
496 |
Định lượng Mg [Máu] |
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh |
38.000 |
497 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
NSE (Neuron Specific Enolase) |
228.000 |
498 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) |
482.000 |
499 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
Đo hoạt độ P-Amylase |
76.000 |
500 |
Định lượng Phenytoin [Máu] |
Phenytoin |
95.000 |
501 |
Định lượng Phospho (máu) |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) |
25.000 |
502 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
Pre albumin |
114.000 |
503 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Pro-calcitonin |
470.000 |
504 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
Prolactin |
89.000 |
505 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) |
25.000 |
506 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
Progesteron |
95.000 |
507 |
Định lượng Protein S100 [Máu] |
Định lượng Protein S |
269.000 |
508 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] |
PRO-GRP |
413.000 |
509 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
102.000 |
510 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
PSA |
108.000 |
511 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
PTH |
280.000 |
512 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
RF (Rheumatoid Factor) |
45.000 |
513 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh |
38.000 |
514 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
SCC |
241.000 |
515 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
76.000 |
516 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
76.000 |
517 |
Định lượng Tacrolimus [Máu] |
Tacrolimus |
856.000 |
518 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
Testosteron |
111.000 |
519 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
Thyroglobulin |
209.000 |
520 |
Định lượng Theophylline [Máu] |
Theophylin |
95.000 |
521 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
TRAb định lượng |
482.000 |
522 |
Định lượng Transferin [Máu] |
Transferin/độ bão hòa tranferin |
76.000 |
523 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol |
32.000 |
524 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
Troponin T/I |
89.000 |
525 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
Troponin T/I |
89.000 |
526 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Troponin T/I |
89.000 |
527 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
TSH |
70.000 |
528 |
Định lượng Tobramycin [Máu] |
Định lượng Tobramycin |
114.000 |
529 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) |
25.000 |
530 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
Vitamin B12 |
89.000 |
531 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu] |
PLGF |
864.000 |
532 |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu] |
SFLT1 |
864.000 |
XXIV. VI SINH |
|||
A. VI KHUẨN |
|||
1. Vi khuẩn chung |
|||
533 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
79.000 |
534 |
Vi khuẩn test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
276.000 |
535 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường |
276.000 |
536 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
344.000 |
537 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
344.000 |
538 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động |
227.000 |
539 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động |
227.000 |
540 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC – cho 1 loại kháng sinh) |
214.000 |
541 |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí |
1.560.000 |
542 |
Vi khuẩn khẳng định |
Vi khuẩn khẳng định |
540.000 |
543 |
Vi hệ đường ruột |
Vi hệ đường ruột |
34.000 |
2. Hepatitis virus |
|||
544 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg (nhanh) |
62.000 |
545 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động |
86.000 |
546 |
HBsAg miễn dịch tự động |
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động |
86.000 |
547 |
HBsAg khẳng định |
HBsAg khẳng định |
720.000 |
548 |
HBsAg định lượng |
HBsAg Định lượng |
552.000 |
549 |
HBsAb test nhanh |
HBeAb test nhanh |
69.000 |
550 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động |
83.000 |
551 |
HBsAb định lượng |
Anti-HBs định lượng |
134.000 |
552 |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
131.000 |
553 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
131.000 |
554 |
HBcAb test nhanh |
HBeAb test nhanh |
69.000 |
555 |
HBc total miễn dịch bán tự động |
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
83.000 |
556 |
HBc total miễn dịch tự động |
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
83.000 |
557 |
HBeAg test nhanh |
HBeAg test nhanh |
69.000 |
558 |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động |
110.000 |
559 |
HBeAg miễn dịch tự động |
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động |
110.000 |
560 |
HBeAb test nhanh |
HBeAb test nhanh |
69.000 |
561 |
HBeAb miễn dịch bán tự động |
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động |
110.000 |
562 |
HBeAb miễn dịch tự động |
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động |
110.000 |
563 |
HCV Ab test nhanh |
Anti-HCV (nhanh) |
62.000 |
564 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động |
138.000 |
565 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động |
138.000 |
566 |
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động |
138.000 |
567 |
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động |
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động |
138.000 |
568 |
HCV Core Ag miễn dịch tự động |
HCV Core Ag miễn dịch tự động |
636.000 |
569 |
HAV Ab test nhanh |
Rickettsia Ab |
138.000 |
570 |
HAV IgM miễn dịch bán tự động |
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
124.000 |
571 |
HAV IgM miễn dịch tự động |
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
124.000 |
572 |
HAV total miễn dịch bán tự động |
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
117.000 |
573 |
HAV total miễn dịch tự động |
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
117.000 |
574 |
HDV Ag miễn dịch bán tự động |
HDV Ag miễn dịch bán tự động |
480.000 |
575 |
HDV IgM miễn dịch bán tự động |
HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
366.000 |
576 |
HDV Ab miễn dịch bán tự động |
HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
248.000 |
577 |
HEV Ab test nhanh |
Rickettsia Ab |
138.000 |
578 |
HEV IgM test nhanh |
Rickettsia Ab |
138.000 |
579 |
HEV IgM miễn dịch bán tự động |
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
366.000 |
580 |
HEV IgM miễn dịch tự động |
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
366.000 |
581 |
HEV IgG miễn dịch bán tự động |
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
366.000 |
582 |
HEV IgG miễn dịch tự động |
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
366.000 |
3. HIV |
|||
583 |
HIV Ab test nhanh |
Anti-HIV (nhanh) |
62.000 |
584 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
Anti-HIV (nhanh) |
62.000 |
585 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
124.000 |
586 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
124.000 |
587 |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động |
151.000 |
588 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động |
151.000 |
4. Dengue virus |
|||
589 |
Dengue virus NS 1Ag test nhanh |
Dengue NS 1Ag/IgM-IgG test nhanh |
151.000 |
590 |
Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh |
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
151.000 |
591 |
Dengue virus IgA test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
276.000 |
592 |
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
179.000 |
593 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
Dengue NS 1Ag/IgM-IgG test nhanh |
151.000 |
594 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
179.000 |
595 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
179.000 |
Bệnh viện Nhi đồng Thành phố
5 đường Võ Trần Chí, Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TPHCM
ĐT: 028 2253 6688; 028 2253 6666; 028 2253 8888
E-mail: bv.nhidong@tphcm.gov.vn
Website: www.bvndtp.org.vn
Hotline: 19009095
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình