Hotline 24/7
08983-08983

Bảng giá dịch vụ của BV Hòa Hảo năm 2014

Câu hỏi

Đầu năm 2014, AloBacsi nhận được nhiều câu hỏi về giá khám bệnh và xét nghiệm tại BV Hòa Hảo trong năm mới. Ngoài ra cũng có bạn đọc thắc mắc là tại sao có nhiều trang web về BV Hòa Hảo quá, không biết đâu là trang web chính thức. AloBacsi xin giải đáp chung một lần như sau:

Trả lời

Trung tâm Y khoa Medic (BV Hòa Hảo)

254 Hòa Hảo, quận 10, TPHCM

ĐT: 08. 3927. 0284

 

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CỦA BỆNH VIỆN HÒA HẢO NĂM 2014

 

Khoa/ Phòng

Dịch vụ

Đơn giá

Giá xét nghiệm nhanh

Khoa răng (KR)

M30039

Thêm 1 móc

40,000

40,000

KR

M30040

Thêm 1 răng

80,000

80,000

KR

M30041

Hàm khung

700,000

700,000

KR

M30042

PHCĐ răng chốt đơn giảm

250,000

250,000

KR

M30043

PHCĐ răng chốt Richmond nhựa

300,000

300,000

KR

M30044

Mão toàn diện kim loại

300,000

300,000

KR

M30045

Mão kim loại mặt nhựa

350,000

350,000

KR

M30046

Mão Jacket nhựa

250,000

250,000

KR

M30047

Cầu răng mặt nhựa (đ/vị)

300,000

300,000

KR

M30048

Cùi răng giả đúc

200,000

200,000

KR

M30049

PHCĐ bằng vàng (vàng của b/nhân) (đ/vị)

200,000

200,000

KR

M30050

PHCĐ bằng vàng có mặt nhựa (vàng của bn)

250,000

250,000

KR

M30051

Điều chỉnh và gắng lại PHCĐ

80,000

80,000

KR

M30052

Tháp gỡ PHCĐ (1 trụ)

50,000

50,000

KR

M30053

Hàm tạm (không tính tiền răng)

50,000

50,000

KR

M30054

Mão tạm (1 đơn vị)

30,000

30,000

KR

M30055

Cầu răng tạm (1 cầu)

60,000

60,000

KR

M30056

Tái tạo cùi răng bằng Amalgam

80,000

80,000

KR

M30057

Tái tạo cùi răng bằng Composite

120,000

120,000

KR

M30058

Tái tạo cùi răng có đặt chốt ngà (1c hốt)

20,000

20,000

KR

M30059

Mão và cầu răng sứ kim loại (1 đ/vị)

1,000,000

1,000,000

KR

M30060

Trường hợp đặt biệt

1

1

KR

M30061

Lấy cao răng

100,000

100,000

KR

M30062

Nhổ răng khôn lệch

250,000

250,000

KR

M30063

Tiểu phẫu răng khôn

500,000

500,000

KR

M30064

Tẩy trắng răng

1,000,000

1,000,000

KR

M30065

Máng tẩy

300,000

300,000

KR

M30066

Mão sứ

1,000,000

1,000,000

KR

M30067

Điều Trị Răng

600,000

600,000

KR

M30068

Chữa Răng Sâu

400,000

400,000

KR

M30069

Gắn Thêm Răng

200,000

200,000

KR

M30070

Cắt Nướu Răng

200,000

200,000

KR

M30071

Điều Trị Nha Chu

200,000

200,000

KR

M30072

Phục Hình Tháo Lắp 2 Hàm

5,000,000

5,000,000

KR

M30073

Phục Hình Cố Định

1,000,000

1,000,000

Lão khoa (LK)

KH0022

Tái khám CK Lão Khoa

50,000

50,000

LK

KH0312

Chuyển chuyên khoa Lão Khoa

30,000

30,000

LK

NS0108

Khám Lão Khoa

80,000

80,000

(Mắt) MA

CT0035

Angio Retine Fluoro

300,000

300,000

MA

KH0017

Tái khám CK Mắt

50,000

50,000

MA

KH0313

Chuyển chuyên khoa Mắt

30,000

30,000

MA

M30300

Kỹ thuật soi góc tiền phòng

40,000

40,000

MA

M30301

Khám Chuyên Khoa Mắt

80,000

80,000

MA

M30302

Soi Đáy Mắt

20,000

20,000

MA

M30303

Chụp Hình Màu Đáy Mắt (FO)

200,000

200,000

MA

M30305

Chấp lẹo

100,000

100,000

MA

M30306

Thông lệ Đạo

50,000

50,000

MA

M30307

Lấy sạn vôi

50,000

50,000

MA

M30308

Lấy dị vật giác mạc

50,000

50,000

(Mũi họng) MH

KH0011

Tái khám CK TMH

50,000

50,000

MH

KH0318

Chuyển chuyên khoa Tai Mũi Họng

30,000

30,000

MH

NS0085

Khám chuyên khoa TMH

80,000

80,000

MH

NS0086

Soi tai Otoscopie (có ảnh)

100,000

100,000

MH

NS0087

Đo thính lực

100,000

100,000

MH

NS0101

Nhĩ lượng đồ

50,000

50,000

MH

NS0102

Phản xạ bàn đạp

20,000

20,000

MH

NS0103

Lấy dị vật tai

50,000

50,000

MH

NS0104

Lấy dị vật họng

50,000

50,000

MH

NS0105

Lấy dị vật mũi

50,000

50,000

MH

NS0106

Rữa tai

10,000

10,000

MH

NS0107

Sinh thiết TMH

20,000

20,000

MH

NS0118

Nội Soi Mũi Xoang

200,000

200,000

Chụp MRI (MR)

MR0002

MRI khớp có CE (MRI Arthrography)

2,300,000

2,300,000

MR

MR0003

MRI không cản từ (GE 1,5T)

2,000,000

2,000,000

MR

MR0004

MRI có cản từ (GE 1,5T)

2,600,000

2,600,000

MR

MR0005

MRI lần 2

1,500,000

1,500,000

MR

MR0006

Thuốc cản quang

600,000

600,000

MR

MR0007

MRI Toàn thân 1

5,000,000

5,000,000

MR

MR0008

MRI Toàn thân 2

7,000,000

7,000,000

MR

MR0009

Primovist

7,000,000

7,000,000

MR

MR0010

MRI -LIC (định lượng sắt tromg gan)

1,000,000

1,000,000

MR

MR1001

Khám Cấp Cưu

40,000

40,000

MR

MR1002

Oxy

20,000

20,000

MR

MR1003

Thuốc Cấp Cứu

50,000

50,000

MR

MR1004

Xe Chuyển

40,000

40,000

MR

MR1005

Lopril

10,000

10,000

MR

MR1006

Risordan

30,000

30,000

MR

MR1007

PLacix

30,000

30,000

MR

MR1008

Efferdgan

50,000

50,000

MR

MR1009

Calcisandoz

4,000

4,000

MR

MR1010

Glucose

30,000

30,000

MR

MR1011

Natrice

30,000

30,000

MR

MR1012

Soluquenlog

90,000

90,000

MR

MR1013

Buscopan

30,000

30,000

MR

MR1014

Atrovel

30,000

30,000

MR

MR1015

Salbutamol

30,000

30,000

MR

MR1016

Ventolin

15,000

15,000

MR

MR1017

Dịch truyền

30,000

30,000

MR

MR1018

Dịch vụ khác

30,000

30,000

Niệu (N1)

CT0033

Biopsy   ( 1 Mẫu )

100,000

100,000

N1

CT0036

Soi Niệu Quản

3,000,000

3,000,000

N1

CT0039

Cắt Phimosis

300,000

300,000

N1

CT0045

Điều trị bướu bàng quang bằng Laser

1,500,000

1,500,000

N1

CT0046

Tán sỏi NQ nội thành+xẻ trần NQ(+01JJNQ)

1,200,000

1,200,000

N1

CT0047

Xẻ nang niệu quản

1,200,000

1,200,000

N1

CT0048

Giải phẫu bệnh

100,000

100,000

N1

KH0013

Tái khám CK Niệu Khoa

50,000

50,000

N1

KH0316

Chuyển chuyên khoa Niệu

30,000

30,000

N2

KH0015

Tái khám CK Nhũ Khoa

50,000

50,000

N2

KH0315

Chuyển chuyên khoa Nhũ

30,000

30,000

N2

NS0092

Khám nhũ khoa

80,000

80,000

N3

KH0014

Tái khám CK Phụ Khoa

50,000

50,000

N3

KH0317

Chuyển chuyên khoa Phụ Khoa

30,000

30,000

N3

NS0088

Khám phụ khoa

80,000

80,000

N3

NS0089

Nội soi cổ tử cung

150,000

150,000

N3

NS0090

Nạo lòng cổ tử cung

50,000

50,000

N3

NS0091

Xoắn Pôlip

100,000

100,000

N3

NS0093

Đốt cổ tử cung

500,000

500,000

N3

NS0098

Sinh thiết cổ tử cung

150,000

150,000

N3

NS0099

Nạo kênh cổ tử cung

100,000

100,000

Nhi khoa (NH)

KH0008

Tái khám chuyên khoa nhi

50,000

50,000

NH

KH0314

Chuyển chuyên khoa Nhi

30,000

30,000

NH

M30309

Khám chuyên khoa Nhi

80,000

80,000

NH

M30310

Khí phế dung

20,000

20,000

Nội soi (NS)

NS0001

Nội soi dạ dày - tá tràng

350,000

350,000

NS

NS0002

Tiền mê để nội soi

100,000

100,000

NS

NS0003

Nội soi trực tràng

300,000

300,000

NS

NS0004

Lấy dị vật, ngoại vật

200,000

200,000

NS

NS0005

Nội soi cắt đốt NS

700,000

700,000

NS

NS0006

Thu video Phòng Nội Soi

20,000

20,000

NS

NS0007

Nội soi đại tràng

600,000

600,000

NS

NS0008

Nội soi viên nang (CE)

########

########

NS

NS0012

Nội soi dạ dày có gây mê

1,000,000

1,000,000

NS

NS0081

Nội soi vòm hầu-Thanh quản

250,000

250,000

NS

NS0109

không dùng

 

 

NS

NS0111

Khám CK Hậu môn-Trực tràng

80,000

80,000

NS

NS0112

TK CK Hậu môn-Trực tràng

50,000

50,000

NS

NS0113

Đo áp lực cơ vòng hậu môn

100,000

100,000

NS

NS0114

Cắt đốt nội soi Polype

200,000

200,000

NS

NS0115

Cột trĩ

500,000

500,000

NS

NS0116

Trường hợp đặc biệt

1

1

NS

NS0117

Chuyển chuyên khoa Hậu Môn Trực Tràng

30,000

30,000

PB

NS0094

PAP

150,000

150,000

PB

NS0123

Pap _ LBC

365,000

365,000

PB

SA0027

Sinh thiết Gan

100,000

100,000

PB

SA0028

Sinh thiết Vú

50,000

50,000

PB

SA0029

Tế bào chọc hút FNAC

150,000

150,000

PB

SA0030

Giải phẫu bệnh

300,000

300,000

PB

SA0031

Tế bào chẩn đoán

50,000

50,000

PB

SA0047

Trường hợp đặc biệt

1

1

PB

SA0050

Giải phẫu bệnh (mẫu 2 trở lên)

150,000

150,000

PB

SA0051

Giải phẫu bệnh mẫu lớn

800,000

800,000

PB

SA0063

Tế Bào Lạ

250,000

250,000

Siêu âm (S4)

SA0014

Đóng tiền thu Disk CD

30,000

30,000

S4

SA0021

Siêu âm T.vú màu

150,000

150,000

S4

SA0044

Siêu âm bụng 3 chiều (yêu cầu)

100,000

100,000

S4

SA0045

Siêu âm 4 chiều (Disk CD)

200,000

200,000

S4

SA0046

Siêu âm TVS màu

150,000

150,000

S4

SA0048

Siêu âm đàn hồi (elastography)

250,000

250,000

S4

SA0049

Siêu Âm 4 Chiều TRUS

100,000

100,000

SA

SA0001

Siêu âm tổng quát

50,000

50,000

SA

SA0002

Siêu âm thai

50,000

50,000

SA

SA0003

Siêu âm T.giáp

50,000

50,000

SA

SA0004

Siêu âm T.vú

50,000

50,000

SA

SA0005

Siêu âm não

50,000

50,000

SA

SA0010

Siêu âm mắt

50,000

50,000

SA

SA0011

Siêu âm vùng cổ

50,000

50,000

SA

SA0012

Siêu âm tuyến mang tai

50,000

50,000

SA

SA0016

Siêu âm phần mềm

50,000

50,000

SB

SA0013

Dịch kết quả sang tiếng Anh

50,000

50,000

SB

SA0015

Công Pontion

80,000

80,000

SB

SA0017

Siêu âm Doppler mạch máu

150,000

150,000

SB

SA0018

Siêu âm định lượng xơ gan (Fibro scan)

200,000

200,000

SB

SA0032

Công sinh thiết

100,000

100,000

SK

NS0119

Khám Tư Vấn Tiền Sản

100,000

100,000

Siêu âm màu (SM)

SA0006

Siêu âm doppler màu

100,000

100,000

SM

SA0008

Siêu âm thai màu

150,000

150,000

SM

SA0009

Siêu âm màu có KQ tiếng Anh

100,000

100,000

SM

SA0019

Siêu âm tổng quát BS Hải (màu)

100,000

100,000

SM

SA0020

Siêu âm T.giáp màu

100,000

100,000

SM

SA0022

Siêu âm não màu

100,000

100,000

SM

SA0023

Siêu âm mắt màu

100,000

100,000

SM

SA0024

Siêu âm vùng cổ màu

100,000

100,000

SM

SA0025

Siêu âm tuyến mang tai màu

100,000

100,000

SM

SA0026

Siêu âm phần mềm màu

100,000

100,000

SM

SA0035

Siêu âm bụng tổng quát màu

100,000

100,000

SM

SA0067

SA Đo độ dày ĐM Cảnh (cIMT)

100,000

100,000

SM

SA0068

Đóng Tiền Thu Đĩa DVD

50,000

50,000

Siêu âm tim (ST)

SA0007

Siêu âm tim màu

180,000

180,000

ST

SA0033

Siêu âm Tim Thực Quản + CD

500,000

500,000

ST

SA0043

bản sao kết quả siêu âm

20,000

20,000

TB

SA0060

Karyotype(nhiễm sắc thể)

450,000

450,000

TB

SA0061

Kỹ Thuật FISH Her-2

2,000,000

2,000,000

TB

SA0062

FISH ối (XN ối)

1,500,000

1,500,000

TB

SA0064

FISH _XY

800,000

800,000

TB

SA0065

FISH Angelman

1,000,000

1,000,000

TB

SA0066

FISH Xp22

1,000,000

1,000,000

Tiêu hóa (TH)

KH0021

Tái khám CK Tiêu Hóa

50,000

50,000

TH

KH0319

Chuyển chuyên khoa Tiêu Hoá

30,000

30,000

TH

M30312

Khám Chuyên khoa Tiêu hóa

80,000

80,000

Thần kinh (TK)

KH0010

Tái khám CK Thần Kinh

50,000

50,000

TK

KH0323

Chuyển chuyên khoa Thần Kinh

30,000

30,000

TK

NS0084

Khám chuyên khoa thần kinh

80,000

80,000

Tim mạch (TM)

KH0012

Tái khám CK Tim

50,000

50,000

TM

KH0322

Chuyển chuyên khoa Tim Mạch

30,000

30,000

TM

M30304

Khám Tim mạch

80,000

80,000

TT

KH0111

Khám CK tiêu hóa gan mật

80,000

80,000

TT

KH0112

Tái khám CK tiêu hóa gan mật

50,000

50,000

TT

KH0320

Chuyển chuyên khoa Tiêu Hoá Gan Mật

30,000

30,000

Ung bướu (UB)

KH0018

Tái khám CK Ung Bướu

50,000

50,000

UB

KH0200

không dùng

 

 

UB

KH0201

Thay băng vết thương

30,000

30,000

UB

KH0203

PC loại 6

1,500,000

1,500,000

UB

KH0204

PC loại 5

1,200,000

1,200,000

UB

KH0205

PC loại 4

1,000,000

1,000,000

UB

KH0206

PC loại 3

700,000

700,000

UB

KH0207

PC loại 2

400,000

400,000

UB

KH0208

PC loại 1

200,000

200,000

UB

KH0209

PC loại 7

1,900,000

1,900,000

UB

KH0210

PC loại 8

4,600,000

4,600,000

UB

KH0303

HT3- Công hóa trị 1lần/1 chu kỳ

1,000,000

1,000,000

UB

KH0304

HT4- Công hóa trị nhiều lần/1 chu kỳ

1,500,000

1,500,000

UB

KH0321

Chuyển CK Ung Bướu

30,000

30,000

UB

KH0332

HT2- Truyền thuốc, chọc dò+bơm thuốc tủy sống

500,000

500,000

UB

KH0333

HT1- Truyền dịch đơn giản 1L, chọc hút DMB-MP

300,000

300,000

UB

NS0096

Khám chuyên khoa Ung Bướu

80,000

80,000

UB

UB0001

Công hóa trị 1lần/1 chu kỳ

1,000,000

1,000,000

UB

UB0002

Công hóa trị nhiều lần/1 chu kỳ

1,500,000

1,500,000

UB

UB0003

Đốt laser tiền liệt tuyến(PVP)

########

########

VL

KH0038

Vật lý trị liệu

100,000

100,000

Xét nghiệm (XN)

XN0100

Xét nghiệm về máu

 

 

XN

XN0101

Urea

20,000

30,000

XN

XN0102

Creatinine

20,000

30,000

XN

XN0103

Glucose

20,000

30,000

XN

XN0104

keton/urine

20,000

30,000

XN

XN0106

Transferin

50,000

75,000

XN

XN0107

K/Urine

10,000

30,000

XN

XN0108

Lactic Ac (Lactate )

30,000

45,000

XN

XN0109

LKM-1

150,000

150,000

XN

XN0111

Nhóm máu ABO(GS+Rh)

70,000

105,000

XN

XN0112

Acetaminophen

100,000

150,000

XN

XN0113

Alpha 2 Macroglobulin

200,000

300,000

XN

XN0114

Keton

20,000

30,000

XN

XN0117

LDL cholest

25,000

35,000

XN

XN0118

HDL cholest

25,000

35,000

XN

XN0119

VLDL cholest

25,000

35,000

XN

XN0120

Triglycerid

25,000

35,000

XN

XN0121

GGT

25,000

35,000

XN

XN0122

Phosphatase Alkaline

20,000

30,000

XN

XN0123

Điện di protein

100,000

140,000

XN

XN0124

CPK

60,000

90,000

XN

XN0125

CPK MB

60,000

90,000

XN

XN0126

LDH/Fluide

25,000

35,000

XN

XN0127

LDH-P

25,000

35,000

XN

XN0128

Huyết thanh chẩn đoán widal

50,000

70,000

XN

XN0129

VDRL (BW)

30,000

35,000

XN

XN0130

ASO (ASLO)

50,000

75,000

XN

XN0131

Waaler rose

 

 

XN

XN0132

RF

50,000

75,000

XN

XN0133

CRP

 

 

XN

XN0134

Acid phosphatase

30,000

45,000

XN

XN0135

Troponin I

100,000

150,000

XN

XN0136

BUN

20,000

30,000

XN

XN0138

Oral Glucose tolerance Test

100,000

150,000

XN

XN0139

TPHA

50,000

75,000

XN

XN0140

Cortisol /Máu

80,000

120,000

XN

XN0141

cortisol/Urine

80,000

120,000

XN

XN0142

Insuline / Máu

80,000

120,000

XN

XN0143

Điện di đạm / nước tiểu

100,000

140,000

XN

XN0144

Folate (acid folic)

100,000

150,000

XN

XN0145

Vitamin B12

100,000

150,000

XN

XN0146

Pb/blood (Chì/máu)

180,000

270,000

XN

XN0147

GAD Test

150,000

150,000

XN

XN0148

17-OH-Progesterone

120,000

120,000

XN

XN0149

ACTH

120,000

120,000

XN

XN0150

G-6-PD

100,000

150,000

XN

XN0151

AMA-M2

100,000

100,000

XN

XN0152

S 100

400,000

600,000

XN

XN0153

SHBG(Human Sex Hormon Binding Globulin)

80,000

120,000

XN

XN0154

Procalcitonin (PCT)

250,000

375,000

XN

XN0155

IGF - 1

120,000

150,000

XN

XN0156

Prisca Test

300,000

450,000

XN

XN0200

Huyết thanh

 

 

XN

XN0201

Bilirubin toàn phần

30,000

45,000

XN

XN0202

Acetyl cholinesterase(NĐ thuốc trừ sâu)

50,000

75,000

XN

XN0203

ALA/Urine (Chì/nước tiểu)

100,000

100,000

XN

XN0204

Protid toàn phần

20,000

30,000

XN

XN0205

Albumin

20,000

30,000

XN

XN0206

Globumin

20,000

30,000

XN

XN0207

khong dung

 

 

XN

XN0208

Cholesterol

25,000

35,000

XN

XN0209

Amylase/máu

25,000

35,000

XN

XN0210

SGOT

20,000

30,000

XN

XN0211

SGPT

20,000

30,000

XN

XN0212

Test Gros

20,000

30,000

XN

XN0213

Mac lagan

20,000

30,000

XN

XN0214

Uric acid

25,000

35,000

XN

XN0215

Natri

20,000

30,000

XN

XN0216

Kali

20,000

30,000

XN

XN0217

Canxi

20,000

30,000

XN

XN0218

Clo

20,000

30,000

XN

XN0219

Magnesium (Manhê ) Mg

20,000

30,000

XN

XN0220

Phosphorus (PO4)

20,000

30,000

XN

XN0221

Ion đồ chung (Na ,K ,Ca ,Cl)

80,000

120,000

XN

XN0222

Osteocalcin (loãng xương)

90,000

135,000

XN

XN0223

Beta Crosslaps

90,000

135,000

XN

XN0224

HER-2

1,000,000

1,500,000

XN

XN0231

Creatinin/Urine

20,000

30,000

XN

XN0232

Fe/Urine

25,000

35,000

XN

XN0233

Albumin/Urine

20,000

30,000

 
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm tại website:  http://www.medic.com.vn/

Thân mến,
 

AloBacsi.vn - nơi bạn có thể trò chuyện, chia sẻ mọi thắc mắc với bác sĩ chuyên khoa.

AloBacsi.vn giúp bạn giải đáp 1.001 thắc mắc về sức khỏe.
Mọi thắc mắc về sức khỏe gửi đến email: kbol@alobacsi.vn.

Bạn đọc có thể ghi kèm số điện thoại để bác sĩ liên hệ khi cần thiết.
Để chính xác về nội dung cần hỏi, bạn đọc vui lòng gõ có dấu (font chữ Unicode).

Chân thành cảm ơn.

Tìm câu hỏi dịch vụ y

Được tìm nhiều:

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X