-
Khám tổng quát Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM, chi phí thế nào?
Câu hỏi
AloBacsi tư vấn giúp tôi gói khám tổng quát Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM bao gồm những dịch vụ gì, chi phí như thế nào? Xin cảm ơn. (Đặng Vân Thu Nguyệt - TPHCM)
Trả lời
II. Bảng giá khám tổng quát Bệnh viện Đại học Y Dược cho người dưới 40 tuổi
STT |
Loại dịch vụ |
Nam |
Nữ |
Giá tiền (VND) |
1 |
Khám tổng quát - Đo chiều cao, Cân nặng, Đo Huyết áp, Chỉ số BMI - Khám chuyên khoa Mắt bằng Máy sinh hiển vi và Đo thị lực - Khám chuyên khoa Tai-Mũi-Họng - Khám chuyên khoa Răng -Hàm-Mặt - Khám chuyên khoa Ngoại tổng quát - Khám chuyên khoa Nội tổng quát |
x |
x |
200.000 |
Khám Phụ khoa |
|
|
|
|
2 |
Khám phụ khoa |
|
x |
150.000 |
3 |
Xét nghiệm tế bào âm đạo (Pap smear) |
|
x |
140.000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
4 |
X - quang phổi thẳng |
x |
x |
100.000 |
5 |
Điện tâm đồ (ECG) |
x |
x |
45.900 |
6 |
Siêu âm bụng tổng quát |
x |
x |
100.000 |
7 |
Siêu âm tuyến giáp |
x |
x |
100.000 |
Xét nghiệm |
|
|||
8 |
Tổng phân tích tế bào máu |
x |
x |
84.000 |
9 |
Đường huyết (Glucose) |
x |
x |
22.000 |
10 |
Chức năng thận (Ure, Creatinin) |
x |
x |
44.000 |
11 |
Chức năng gan (SGOT, SGPT, GGT) |
x |
x |
87.000 |
12 |
Mỡ trong máu (Cholesterol, HDL cholesterol, LDL cholesterol, Triglycerit) |
x |
x |
116.000 |
13 |
Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số |
x |
x |
37.100 |
14 |
Nhiễm virus Viêm gan B (HBsAg) |
x |
x |
78.000 |
15 |
Kháng thể virus Viêm gan B (HBsAb) |
x |
x |
112.000 |
16 |
Nhiễm virus Viêm gan C (Anti HCV) |
x |
x |
132.000 |
17 |
Tư vấn sức khỏe |
x |
x |
100.000 |
TỔNG CỘNG |
1.358.000 |
1.638.000 |
|
II. Bảng giá khám tổng quát Bệnh viện Đại học Y Dược cho người trên 40 tuổi
STT |
Loại dịch vụ |
Nam |
Nữ |
Giá tiền (VND) |
1 |
Khám tổng quát - Đo chiều cao, Cân nặng, Đo Huyết áp, Chỉ số BMI. - Khám chuyên khoa Mắt bằng Máy sinh hiển vi và Đo thị lực - Khám chuyên khoa Tai-Mũi-Họng - Khám chuyên khoa Răng -Hàm-Mặt - Khám chuyên khoa Ngoại tổng quát - Khám chuyên khoa Nội tổng quát. |
x |
x |
200.000 |
Khám Phụ khoa |
|
|
|
|
2 |
Khám phụ khoa |
|
x |
150.000 |
3 |
Soi nhuộm huyết trắng |
|
x |
78.000 |
4 |
Xét nghiệm tế bào âm đạo (Pap smear) |
|
x |
140.000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
5 |
X - quang phổi thẳng |
x |
x |
100.000 |
6 |
Điện tâm đồ (ECG) |
x |
x |
45.900 |
7 |
Siêu âm bụng tổng quát |
x |
x |
100.000 |
8 |
Siêu âm tuyến giáp |
x |
x |
100.000 |
9 |
Siêu âm Vú |
|
x |
100.000 |
10 |
Siêu âm Động mạch cảnh |
x |
x |
250.000 |
Xét nghiệm |
|
|
|
|
11 |
Tổng phân tích tế bào máu |
x |
x |
84.000 |
12 |
Đường huyết (Glucose) |
x |
x |
22.000 |
13 |
HbA1c (Đái tháo đường) |
x |
x |
144.000 |
14 |
Acid Uric |
x |
x |
22.000 |
15 |
Chức năng thận (Ure, Creatinin) |
x |
x |
44.000 |
16 |
Chức năng gan (SGOT, SGPT, GGT) |
x |
x |
87.000 |
17 |
Mỡ trong máu (Cholesterol, HDL cholesterol, LDL cholesterol, Triglycerit) |
x |
x |
116.000 |
18 |
Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số |
x |
x |
37.100 |
19 |
Nhiễm virus Viêm gan B (HBsAg) |
x |
x |
78.000 |
20 |
Kháng thể virus Viêm gan B (HBsAb) |
x |
x |
112.000 |
21 |
Nhiễm virus Viêm gan C (anti HCV) |
x |
x |
132.000 |
22 |
Tư vấn sức khỏe |
x |
x |
100.000 |
TỔNG CỘNG |
1.774.000 |
2.164.000 |
|
III. Dịch vụ bổ sung
STT |
Loại dịch vụ |
Nam |
Nữ |
Giá tiền (VND) |
|
Danh mục khác |
|
|
|||
1 |
Siêu âm Tim |
x |
x |
250.000 |
|
2 |
Xquang cột sống thắt lưng |
x |
x |
120.000 |
|
3 |
Đo thính lực |
x |
x |
200.000 |
|
4 |
Đo hô hấp |
x |
x |
200.000 |
|
Các xét nghiệm tầm soát ung thư |
|
|
|||
5 |
AFP (Chỉ dấu ung thư Gan nguyên phát) |
x |
x |
160.000 |
|
6 |
CA 12-5 (Chỉ dấu ung thư Buồng trứng) |
|
x |
156.000 |
|
7 |
CA 19-9 (Chỉ dấu ung thư Tụy) |
x |
x |
156.000 |
|
8 |
CA 15.3 (Chỉ dấu ung thư Vú) |
|
x |
148.000 |
|
9 |
CEA (Chỉ dấu ung thư Đại - Trực tràng) |
x |
x |
132.000 |
|
10 |
CYFRA 21.1 (Chỉ dấu ung thư Phổi) |
x |
x |
120.000 |
|
11 |
CA 72.4 (Chỉ dấu ung thư Dạ dày) |
x |
x |
290.000 |
|
12 |
PSA (Chỉ dấu Ung thư tuyến tiền liệt) |
x |
|
109.000 |
|
13 |
Xét nghiệm tế bào âm đạo (Liqui Prep) |
|
x |
400.000 |
|
Các xét nghiệm ký sinh trùng |
|
|
|||
14 |
Sán lá lớn ở gan (Fasciola sp) |
x |
x |
290.000 |
|
15 |
Giun đũa chó (Toxocara canis) |
x |
x |
290.000 |
|
16 |
Giun lươn (Strongyloides) |
x |
x |
290.000 |
|
17 |
Giun đầu gai (Gnathostoma spinigerum) |
x |
x |
290.000 |
|
17 |
Sán não, giun móc (Angiostrogylus cantonensis) |
x |
x |
290.000 |
|
19 |
Sán lợn (Cysticercus cellulosae) |
x |
x |
290.000 |
|
20 |
Sán lá phổi (Paragonimus sp) |
x |
x |
290.000 |
|
Các xét nghiệm khác |
|
|
|||
21 |
H.Pylori (Phát hiện IgG và yếu tố CIM-xác định H.P ở trạng thái đang hoạt động) |
x |
x |
210.000 |
|
22 |
Máu ẩn (Hb) trong phân |
x |
x |
72.000 |
|
ĐT: 028 3855 4269
Email: bvdhyd@umc.edu.vn
Website: www.bvdaihoc.com.vn
Fanpage Facebook
ĐT: 028 5405 1212 - Ms Hằng 0919 201 599
Email: hang.ntt3@umc.edu.vn
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình