Hotline 24/7
08983-08983

Clindamycin là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Clindamycin

Hoạt chất: Clindamycin
Thương hiệu: Mydazol (kết hợp Clindamycin và Clotrimazol), Clindacine, Clindamark, Myocin-300, Pyclin 300, Clindamycin 150mg, Clincot.

I. Công dụng của Clindamycin

1. Công dụng của thuốc Clindamycin

Clindamycin là một loại thuốc kháng sinh thuộc họ lincosamide có tác dụng chống lại vi khuẩn trong cơ thể. Clindamycin được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn, bao gồm mụn trứng cá và vi khuẩn âm đạo, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng bụng, nhiễm trùng phổi, nhiễm trùng xương và khớp, nhiễm trùng da.

Đôi khi, các bác sĩ sử dụng clindamycin để điều trị bệnh than và sốt rét. Các nha sĩ cũng sử dụng clindamycin như một phương pháp điều trị dự phòng cho viêm nội tâm mạc, nhiễm trùng niêm mạc tim có thể xảy ra sau khi làm thủ thuật nha khoa ở những người có nguy cơ.

Trước khi trải qua phẫu thuật, một số người cần dùng clindamycin để ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ.

2. Thuốc Clindamycin có những dạng nào?

Clindamycin được bào chế dưới dạng viên nang, dung dịch uống, bọt tại chỗ, gel bôi ngoài da, kem bôi tại chỗ, dung dịch tại chỗ, thuốc đặt âm đạo và kem bôi âm đạo. Ngoài ra, nó có sẵn dưới dạng thuốc tiêm tĩnh mạch (IV), nhưng chỉ được cung cấp và thực hiện tại cơ sở y tế.

3. Thông tin quan trọng cần biết khi dùng thuốc Clindamycin

Nhiều loại kháng sinh, bao gồm clindamycin, có thể gây ra sự phát triển quá mức của vi khuẩn nguy hiểm trong ruột già. Điều này có thể gây ra tiêu chảy nhẹ hoặc có thể gây ra một tình trạng đe dọa tính mạng được gọi là bệnh viêm đại tràng (viêm ruột già).

Clindamycin có nhiều khả năng gây ra loại nhiễm trùng này hơn nhiều loại kháng sinh khác, vì vậy chỉ nên sử dụng để điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng mà không thể điều trị bằng kháng sinh khác. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã hoặc đã từng bị viêm đại tràng hoặc các tình trạng khác ảnh hưởng đến dạ dày hoặc ruột của bạn.

Bạn có thể phát triển những vấn đề này trong quá trình điều trị hoặc đến vài tháng sau khi điều trị kết thúc. Gọi cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây trong khi điều trị bằng clindamycin hoặc trong vài tháng đầu sau khi điều trị kết thúc: phân có nước hoặc có máu, tiêu chảy, co thắt dạ dày hoặc sốt.

Trước khi sử dụng clindamycin, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị bệnh thận, bệnh gan, rối loạn đường ruột như viêm đại tràng hoặc bệnh Crohn, hoặc có tiền sử hen suyễn, bệnh chàm hoặc phản ứng dị ứng da.

Dùng clindamycin trong thời gian quy định đầy đủ. Các triệu chứng của bạn có thể cải thiện trước khi nhiễm trùng được xóa hoàn toàn. Tuy nhiên, việc tự ý ngừng thuốc khi chưa hết liệu trình điều trị có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tiếp theo kháng kháng sinh. Clindamycin sẽ không điều trị nhiễm virus như cảm lạnh thông thường hoặc cúm.

Nói chuyện với bác sĩ về những rủi ro của việc dùng clindamycin.

II. Liều dùng thuốc Clindamycin

1. Liều dùng thuốc Clindamycin với người lớn

a. Dạng viên nang

Đối với nhiễm trùng nghiêm trọng, 150 - 300 mg mỗi 6 giờ

Đối với nhiễm trùng nặng hơn, 300 - 450 mg mỗi 6 giờ

b. Kem âm đạo và thuốc đạn

Clindamycin tại chỗ có thể điều trị nhiễm trùng vi khuẩn trong âm đạo.

Đối với dạng kem thường đi kèm với dụng cụ. Bạn hãy chèn liều dùng mình cần vào dụng cụ, khoảng 100 mg clindamycin, vào âm đạo một lần mỗi ngày khi đi ngủ trong 3 hoặc 7 đêm liên tiếp.

Kem âm đạo Cleocin an toàn cho phụ nữ mang thai sử dụng trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba. Một phụ nữ mang thai cần 7 ngày điều trị.

Phụ nữ mang thai không nên sử dụng thuốc đặt âm đạo clindamycin. Các nhà nghiên cứu vẫn chưa xác nhận sự an toàn của thuốc đạn trong thai kỳ.

Để sử dụng thuốc đạn, hãy đặt một viên thuốc đạn, tương đương với 100 mg clindamycin, vào âm đạo một lần mỗi ngày khi đi ngủ trong ba đêm liên tiếp.

Những người có tiền sử viêm đại tràng không nên sử dụng kem clindamycin hoặc thuốc đạn.

c. Lotion, gel, và dung dịch Clindamycin

Các bác sĩ kê toa kem dưỡng da clindamycin, gel và dung dịch để điều trị mụn trứng cá. Một người bị mụn trứng cá có thể thoa một lớp mỏng kem dưỡng da Cleocin T 1% hoặc dung dịch clindamycin 1% lên vùng da bị ảnh hưởng hai lần một ngày.

Một người có thể áp dụng Clindagel 1% mỗi ngày một lần vào khu vực bị ảnh hưởng khi xuất hiện mụn trứng cá.

Clindamycin tại chỗ có thể gây tiêu chảy. Bất cứ ai đã bị viêm đại tràng nên tránh sử dụng phương pháp điều trị này.

d. Clindamycin dạng tiêm

Nếu một người bị nhiễm trùng rất nghiêm trọng và không thể dùng thuốc kháng sinh khác, họ có thể được tiêm clindamycin trong bệnh viện. Bảng dưới đây bao gồm liều clindamycin tiêm tính theo mg/ kg mỗi ngày và tính bằng mg mỗi ngày.

Em bé (dưới 1 tháng tuổi)

Trẻ em và thanh thiếu niên (tuổi từ 1 tháng đến 16 tuổi)

Người trên 16 tuổi

15 - 20 mg/ kg mỗi ngày

với 3 hoặc 4 liều bằng nhau

20 - 40 mg/ kg mỗi ngày

với 3 hoặc 4 liều bằng nhau

600 - 1,200 mg/ ngày

với 2, 3 hoặc 4 liều bằng nhau

 

 

Nhiễm trùng nặng hơn:

1.200 - 2.700 mg/ ngày

với liều 2, 3 hoặc 4 liều bằng nhau

 

 

Nhiễm trùng đe dọa tính mạng: lên tới 4.800 mg/ ngày

Clindamycin

2. Liều dùng thuốc Clindamycin với trẻ em

Ở dạng viên nang, liều dùng clindamycin của trẻ em như sau:

Đối với nhiễm trùng nghiêm trọng, 8 - 16 miligam mỗi kg (mg/ kg) mỗi ngày, được chia thành ba hoặc bốn liều bằng nhau.

Đối với nhiễm trùng nặng hơn, 16 - 20 mg/ kg mỗi ngày, chia thành ba hoặc bốn liều bằng nhau.

Đối với những người khó nuốt, clindamycin có dạng hạt để có thể hòa tan trong nước.

3. Liều dùng thuốc Clindamycin với người đang mang thai và cho con bú

a. Đối với phụ nữ mang thai

Các nghiên cứu về phụ nữ mang thai trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba không cho thấy bất kỳ tác động tiêu cực nào khi dùng thuốc clindamycin.

Trong ba tháng đầu, clindamycin chỉ nên được sử dụng nếu cần thiết rõ ràng. Các nghiên cứu về thuốc ở động vật mang thai trong ba tháng đầu tiên không cho thấy nguy cơ đối với thai nhi. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật không phải lúc nào cũng dự đoán cách con người sẽ phản ứng. Chưa có đủ nghiên cứu được thực hiện ở phụ nữ mang thai trong ba tháng đầu tiên để chỉ ra liệu thuốc có gây nguy cơ cho thai kỳ trong thời gian đó hay không. Do đó, nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

b. Đối với phụ nữ đang cho con bú

Clindamycin truyền vào sữa mẹ và có thể gây ra tác dụng phụ ở trẻ bú mẹ. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn cho con bú của bạn. Bác sĩ có thể đề nghị bạn chuyển sang một loại thuốc khác.

III. Cách dùng thuốc Clindamycin

1. Cách dùng thuốc Clindamycin hiệu quả

Trước khi bạn bắt đầu dùng clindamycin, hãy đọc tờ thông tin in của nhà sản xuất từ ​​bên trong sản phẩm. Tờ rơi của nhà sản xuất sẽ cung cấp cho bạn thêm thông tin về thuốc và danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc.

Uống viên nang với một ly nước đầy để giữ cho nó không gây kích ứng hoặc mắc kẹt trong cổ họng của bạn. Lưu ý, không mở viên nang mà hãy nuốt cả viên thuốc với nước.

Bạn nên giữ đều khoảng cách sử dụng thuốc trong ngày, thật lý tưởng nếu bạn có thể uống một liều mỗi 6 giờ. Bạn có thể dùng clindamycin trước hoặc sau bữa ăn đều được.

Đừng nằm xuống ít nhất 10 phút sau khi dùng thuốc clindamycin.

2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều thuốc Clindamycin?

Trong trường hợp quá liều bạn sẽ có các triệu chứng như bệnh tiêu chảy, co giật (cử động đột ngột do căng cơ), tê liệt tạm thời (mất khả năng di chuyển), huyết áp thấp, thậm chí nguy hiểm như gục ngã, lên cơn co giật, khó thở hoặc không thể tỉnh lại, hãy gọi Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến khoa Cấp cứu cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

3. Bạn nên làm gì khi bỏ quên liều thuốc Clindamycin?

Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên. Đừng gấp đôi liều để bắt kịp.

IV. Tác dụng phụ của thuốc Clindamycin

1. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Clindamycin

a. Tác dụng phụ thường gặp

Một số tác dụng phụ phổ biến có thể xảy ra khi sử dụng viên uống clindamycin bao gồm: đau bụng, buồn nôn, nôn, bệnh tiêu chảy, phát ban, kim loại hoặc hương vị khó chịu trong miệng. Nếu những tác dụng này là nhẹ, chúng có thể biến mất trong vòng vài ngày hoặc vài tuần. Nếu chúng nặng hơn hoặc không biến mất, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

b. Tác dụng phụ nghiêm trọng

Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm: tiêu chảy nặng, tiêu chảy ra máu, đau quặn bụng, sốt, mất nước, ăn mất ngon, giảm cân. Phát ban da nghiêm trọng, chẳng hạn như hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì độc hại. Các triệu chứng có thể bao gồm: phát ban nặng, lột da, mặt hoặc lưỡi sưng, mụn nước trên da hoặc mụn nước trong hoặc xung quanh mũi, miệng và mắt của bạn.

Clindamycin

c. Phản ứng dị ứng

Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc clindamycin là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy nhờ trợ giúp y tế ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: sốt không hết, sưng hạch mới hoặc xấu đi, nổi mẩn, ngứa/ sưng (đặc biệt là ở mặt/ lưỡi/ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.


2. Làm gì để đối phó với các tác dụng phụ?

Bệnh tiêu chảy: Điều quan trọng là liên hệ với bác sĩ để được tư vấn trước khi dùng thêm liều.

Cảm buồn nôn hoặc bị nôn, đau bụng: Dùng các thực phẩm đơn giản, tránh các bữa ăn giàu mỡ hoặc cay. Bạn có thể dùng thuốc sau khi ăn để giảm tình trạng này.

Ngứa da: Nếu điều này trở nên rắc rối hoặc nghiêm trọng, hãy cho bác sĩ của bạn biết.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Clindamycin

1. Nên làm gì trước khi dùng thuốc Clindamycin?

Trước khi dùng clindamycin, cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với clindamycin, lincomycin (Lincocin), bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc bất kỳ thành phần nào trong viên nang hoặc dung dịch clindamycin. Hỏi dược sĩ của bạn cho một danh sách các thành phần. Nếu bạn sẽ dùng viên nang clindamycin, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc aspirin hoặc tartrazine.

Trước khi được kê đơn clindamycin, bạn hãy chắc chắn đề cập đến bất kỳ loại thuốc dưới đây: clarithromycin, erythromycin, indinavir, itraconazole, ketoconazole, và ritonavir.

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã hoặc đã từng bị hen suyễn, dị ứng, bệnh chàm (da nhạy cảm thường bị ngứa hoặc bị kích thích) hoặc bệnh thận hoặc gan.

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng clindamycin, hãy gọi bác sĩ của bạn.

Nếu bạn đang phẫu thuật, bao gồm thủ thuật nha khoa, hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng clindamycin.

2. Tương tác với thuốc Clindamycin

Clindamycin có thể tương tác với các loại thuốc, vitamin hoặc thảo dược khác mà bạn có thể đang dùng. Vì thế hãy thông báo với bác sĩ tất cả những loại thuốc bạn đang và đã sử dụng gần đây. Đặc biệt là:

●      Các loại thuốc được gọi là thuốc gây cảm ứng CYP3A4, như rifampin;

●      Thuốc gọi là chất ức chế CYP3A4, chẳng hạn như ketoconazole;

●      Ibuprofen;

●      Aspirin;

●      Benadryl (diphenhydramine);

●      Cymbalta (duloxetine);

●      Erythromycin;

●      Dầu cá (axit béo không bão hòa đa omega-3)Flexeril (cyclobenzaprine);

●      Flonase (flnomasone mũi);

●      Hydrocodone;

●      Lasix (furosemide);

●      Lipitor (atorvastatin);

●      Lisinopril;

●      Lyrica (pregabalin);

●      Methadone;

●      Nexium (esomeprazole);

●      Norco (acetaminophen/ hydrocodone);

●      Prednisone;

●      ProAir HFA (albuterol);

●      Singulair (montelukast);

●      Synthroid (levothyroxin);

●      Tretinoin;

●      Tylenol (acetaminophen);

●      Vitamin B12 (cyanocobalamin);

●      Vitamin C (axit ascobic);

●      Vitamin D3 (cholecalciferol);

●      Xanax (alprazolam);

●      Zyrtec (cetirizine).


3. Tận dụng tối đa sự điều trị của bạn

Hãy nhớ giữ bất kỳ cuộc hẹn thường lệ với bác sĩ của bạn. Điều này là để tiến trình điều trị của bạn có thể được theo dõi. Nếu bạn đang dùng clindamycin trong hơn 10 ngày, bác sĩ sẽ muốn bạn làm một số xét nghiệm máu để kiểm tra xem thận và gan có hoạt động tốt không.

Một số người bị bệnh tưa miệng (đỏ và ngứa ở miệng hoặc âm đạo) sau khi uống một đợt kháng sinh. Nếu bạn nghĩ rằng bạn bị tưa miệng, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.

Clindamycin có thể ngăn ngừa vắc xin thương hàn bằng miệng hoạt động. Nếu chuẩn bị tiêm chủng, hãy chắc chắn rằng người đang điều trị cho bạn biết rằng bạn đang dùng clindamycin.

3. Cảnh báo khi dùng thuốc Clindamycin

Đối với những người mắc bệnh đường tiêu hóa: Nếu bạn có vấn đề về đường tiêu hóa, chẳng hạn như viêm đại tràng, hãy hỏi bác sĩ xem loại thuốc này có an toàn cho bạn không. Clindamycin có thể gây ra tiêu chảy nghiêm trọng và viêm đại tràng của bạn. Điều này có thể làm cho tình trạng của bạn tồi tệ hơn.

Đối với những người bị dị ứng: Nếu bạn có khả năng bị dị ứng, hãy hỏi bác sĩ xem loại thuốc này có an toàn cho bạn không.

Đối với những người bị bệnh gan nặng: Nếu bạn có vấn đề về gan hoặc có tiền sử bệnh gan, bạn có thể không thể loại bỏ thuốc này khỏi cơ thể. Điều này có thể làm tăng nồng độ clindamycin trong cơ thể bạn và gây ra nhiều tác dụng phụ hơn. Bác sĩ có thể kiểm tra chức năng gan của bạn trước và trong khi điều trị bằng thuốc này.

Đối với người cao niên: Nếu trên 65 tuổi, bạn có thể không chịu được tiêu chảy mà loại thuốc này có thể gây ra. Bác sĩ có thể theo dõi bạn chặt chẽ hơn.

VI. Cách bảo quản thuốc Clindamycin

Giữ thuốc clindamycin trong hộp đựng, đóng kín và để xa tầm tay trẻ em. Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng và tránh xa nhiệt độ và độ ẩm (không lưu trữ trong phòng tắm). Không làm lạnh chất lỏng clindamycin vì nó có thể đặc và khó đổ. Vứt bỏ bất kỳ chất lỏng clindamycin không sử dụng sau 2 tuần.

Phương Nguyên
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: medlineplus.gov, drugs.com, healthline.com, medicalnewstoday.com, patient.info

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X