Tinidazole là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Hoạt chất: Tinidazole
Thương hiệu: Dapantil Kit, Tinvista, Fasigyn®
I. Công dụng thuốc Tinidazole
1. Công dụng của thuốc Tinidazole
Tinidazole là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị một số loại bệnh nhiễm trùng âm đạo như viêm âm đạo do vi khuẩn, nhiễm trichomonas). Đồng thời, thuốc cũng được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm ký sinh trùng như nhiễm giardia, amip.
Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của một số vi khuẩn và ký sinh trùng. Loại kháng sinh này chỉ điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và ký sinh trùng. Nó sẽ không hoạt động đối với các bệnh nhiễm trùng do virus (như cảm lạnh thông thường, cúm).
Tinidazole được bào chế dưới dạng viên nén bao phim.
2. Thông tin quan trọng cần biết khi dùng thuốc Tinidazole
Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bị dị ứng với tinidazole hoặc metronidazole (Flagyl), hoặc nếu đang ở trong 3 tháng đầu của thai kỳ.
Bạn không nên cho con bú trong khi bạn đang dùng tinidazole. Tuy nhiên, bạn có thể bắt đầu điều dưỡng lại 3 ngày sau khi bạn dùng liều cuối cùng.
Trước khi bạn dùng tinidazole, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị bệnh thận (hoặc nếu bạn đang lọc máu), động kinh hoặc rối loạn co giật khác, rối loạn tế bào máu như thiếu máu hoặc tiểu cầu thấp, hoặc hệ thống miễn dịch yếu.
Dùng thuốc này trong thời gian quy định đầy đủ. Các triệu chứng của bạn có thể cải thiện trước khi nhiễm trùng được xóa hoàn toàn. Tinidazole sẽ không điều trị nhiễm virus như cảm lạnh thông thường hoặc cúm.
Không uống rượu trong khi dùng tinidazole và trong ít nhất 3 ngày sau khi điều trị kết thúc.
Một loại thuốc tương tự như tinidazole đã gây ung thư ở động vật thí nghiệm. Người ta không biết liệu tinidazole sẽ có tác dụng tương tự ở động vật hay ở người. Vì thế, hãy nói chuyện với bác sĩ về nguy cơ cá nhân của bạn.
II. Liều dùng thuốc Tinidazole
1. Liều dùng thuốc Tinidazole với người lớn
Liều của thuốc tinidazole sẽ khác nhau cho các bệnh nhân khác nhau. Thực hiện theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn.
Đối với áp xe gan do amip: 2 gram (g) một lần một ngày trong 3 đến 5 ngày.
Đối với viêm âm đạo do vi khuẩn: 2 gram (g) một lần một ngày trong 2 ngày hoặc 1 g một lần một ngày trong 5 ngày.
Đối với bệnh giardia: 2 gram (g) dùng một liều duy nhất.
Đối với bệnh viêm amidan đường ruột: 2 gram (g) một lần một ngày trong 3 ngày.
Đối với bệnh trichomonas: 2 gram (g) được cho một lần như một liều duy nhất.

2. Liều dùng thuốc Tinidazole với trẻ em
Đối với áp xe gan do amip: Trẻ em trên 3 tuổi liều lượng dựa trên trọng lượng cơ thể và phải được xác định bởi bác sĩ. Liều thường là 50 miligam (mg) mỗi kg (kg) trọng lượng cơ thể mỗi ngày (tối đa 2 g mỗi ngày) trong 3 đến 5 ngày. Trẻ em từ 3 tuổi trở xuống liều lượng phải được xác định bởi bác sĩ của bạn.
Đối với bệnh giardia: Trẻ em trên 3 tuổi tuổi liều lượng dựa trên trọng lượng cơ thể và phải được xác định bởi bác sĩ. Liều thường là 50 miligam (mg) mỗi kg (kg) trọng lượng cơ thể (tối đa 2 g) được dùng dưới dạng một liều duy nhất. Trẻ em từ 3 tuổi trở xuống liều lượng phải được xác định bởi bác sĩ của bạn.
Đối với bệnh viêm amidan đường ruột: Trẻ em trên 3 tuổi liều lượng dựa trên trọng lượng cơ thể và phải được xác định bởi bác sĩ của bạn. Liều thường là 50 miligam (mg) mỗi kg (kg) trọng lượng cơ thể mỗi ngày (tối đa 2 g mỗi ngày) trong 3 ngày. Trẻ em từ 3 tuổi trở xuống liều lượng phải được xác định bởi bác sĩ của bạn.
III. Cách dùng thuốc Tinidazole
1. Cách dùng thuốc Tinidazole hiệu quả
Dùng thuốc tinidazole bằng miệng theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày. Để ngăn ngừa đau dạ dày, dùng thuốc này với thức ăn. Liều lượng được dựa trên tình trạng y tế của bạn và đáp ứng với điều trị. Đối với trẻ em, liều lượng cũng dựa trên trọng lượng.
Để có hiệu quả tốt nhất, hãy dùng thuốc kháng sinh này trong khoảng thời gian cách đều nhau. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc này cùng một lúc mỗi ngày.
Tiếp tục dùng thuốc này cho đến khi hết lượng quy định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một thời gian ngắn. Ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến sự quay trở lại của nhiễm trùng.
Hãy cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn.
2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều thuốc Tinidazole?
Khi bạn hoặc ai đó dùng quá liều thuốc Tinidazole, hãy gọi Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến khoa Cấp cứu cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
3. Bạn nên làm gì khi bỏ quên liều thuốc Tinidazole?
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.
IV. Tác dụng phụ thuốc Tinidazole
1. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Tinidazole
Gọi Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến khoa Cấp cứu cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.
Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như: sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, triệu chứng cúm; tê , đau rát, hoặc cảm giác bị trêu chọc; hoặc là co giật (co giật).
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:
- Ngứa âm đạo hoặc tiết dịch.
- Buồn nôn, nôn, chán ăn, khó tiêu.
- Táo bón, tiêu chảy, co thắt dạ dày.
- Cảm thấy yếu hoặc mệt mỏi.
- Nhức đầu, chóng mặt.
- Một vị kim loại hoặc vị đắng trong miệng của bạn.

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Khi dùng thuốc và xảy ra các triệu chứng bất thường về sức khỏe hãy gọi ngay cho bác sĩ để được tư vấn.
2. Nên tránh những gì khi dùng Tinidazole?
Không uống rượu trong khi dùng tinidazole và trong ít nhất 3 ngày sau khi điều trị kết thúc. Bạn có thể có các tác dụng phụ khó chịu như nhịp tim nhanh, buồn nôn nghiêm trọng, nôn mửa, đổ mồ hôi và ấm hoặc ngứa ran dưới da.
Kiểm tra nhãn của các sản phẩm và các loại thuốc khác mà bạn sử dụng, chẳng hạn như nước súc miệng hoặc thuốc ho và thuốc cảm. Rượu trong các sản phẩm này cũng có thể gây ra phản ứng nếu bạn sử dụng chúng trong khi dùng tinidazole.
V. Lưu ý thuốc Tinidazole
1. Nên làm gì trước khi dùng thuốc Tinidazole?
Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bị dị ứng với tinidazole hoặc metronidazole (Flagyl), hoặc nếu bạn đang ở trong 3 tháng đầu của thai kỳ.
Tinidazole có thể truyền vào sữa mẹ và có thể gây hại cho em bé bú. Không cho con bú trong khi bạn đang dùng tinidazole và trong ít nhất 3 ngày sau liều cuối cùng.
Bạn có thể bắt đầu điều dưỡng lại 3 ngày sau liều cuối cùng hoặc tinidazole. Nếu bạn sử dụng máy hút sữa trong quá trình điều trị, hãy vứt bỏ bất kỳ loại sữa nào bạn thu thập trong khi dùng tinidazole. Đừng cho bé ăn.
Để chắc chắn rằng bạn có thể dùng tinidazole một cách an toàn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ điều kiện nào khác như: bệnh thận (hoặc nếu bạn đang lọc máu); động kinh hoặc rối loạn co giật khác; rối loạn tế bào máu như thiếu máu hoặc tiểu cầu thấp; hoặc là một hệ thống miễn dịch yếu.
Tránh đồ uống có cồn và các sản phẩm có chứa propylene glycol trong khi dùng thuốc tinidazole và trong ít nhất 3 ngày sau khi dùng thuốc này vì đau bụng/ chuột rút nghiêm trọng, buồn nôn, nôn, nhức đầu và đỏ bừng có thể xảy ra.
Tinidazole có thể làm cho bạn chóng mặt. Rượu có thể khiến bạn chóng mặt hơn. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn.
Tinidazole có thể khiến vắc xin vi khuẩn sống (như vắc xin thương hàn) không hoạt động tốt. Không được tiêm chủng trong khi sử dụng thuốc này trừ khi bác sĩ nói với bạn.
2. Tương tác thuốc với Tinidazole
Hãy liệt kê các sản phẩm đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, vitamin và thảo dược. Đặc biệt là:
- Bất kỳ loại kháng sinh nào khác;
- Chất làm loãng máu như warfarin (Coumadin);
- Cyclosporine (Gengraf, Neoral, Sandimmune);
- Fluorouracil (Adrucil, Efudex , Carac, Flurorplex);
- Isoniazid (để điều trị bệnh lao);
- Liti (Litva, Eskalith);
- John's wort;
- Tacrolimus (Prograf);
- Một thuốc chống trầm cảm như nefazodone
- Thuốc chống nấm như clotrimazole (Mycelex Troche), itraconazole (Sporanox), ketoconazol (Extina, Ketozole, Nizoral, Xolegal), hoặc voriconazole (Vfend);
- Một barbiturat như phenobarbital (Solfoton)
- Thuốc điều trị bệnh tim hoặc huyết áp như diltiazem (Cartia, Cardizem), felodipine (Plendil), nifedipine (Nifedical, Procardia), verapamil (Calan, Covera, Isoptin, Verelan).
- HIV thuốc như atazanavir (Reyataz), delavirdine (Rescriptor), efavirenz (Sustiva), etravirine (Intelence), fosamprenavir (Lexiva), indinavir (Crixivan), nelfinavir (Viracept), nevirapine (Viramune), saquinavir (Invirase), hoặc ritonavir (Norvir).
- Thuốc chống động kinh như carbamazepine (Carbatrol, Tegretol , felbamate (Felbatol), oxcarbazepine (Trileptal), phenobarbital (Solfoton), phenytoin (Dilantin), hoặc primidone (Mysoline).
3. Ghi chú
Không dùng chung tinidazole với người khác, kể cả khi người đó có triệu chứng giống bạn.
Nếu bạn đang được điều trị nhiễm trichomonas, tất cả các đối tác tình dục cũng có thể cần được điều trị để tránh tái nhiễm. Trong điều trị, tránh quan hệ tình dục, sử dụng bao cao su.
Nếu bạn đang dùng thuốc tinidazole trong một thời gian dài hơn, các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như số lượng tế bào máu) có thể được thực hiện trong khi bạn đang dùng thuốc này. Giữ tất cả các cuộc hẹn y tế và phòng thí nghiệm.
VI. Cách bảo quản thuốc Tinidazole
Để thuốc tinidazole tránh xa tầm tay trẻ em. Không giữ thuốc đã hết hạn sử dụng. Bảo quản thuốc trong hộp kín ở nhiệt độ phòng, tránh xa nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trực tiếp. Giữ cho khỏi đóng băng.
Bạn có thể lưu trữ chất lỏng uống (viên nén trong si-rô anh đào nhân tạo) ở nhiệt độ phòng tối đa 7 ngày.
Phương Nguyên
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: webmd.com, drugs.com, mayoclinic.org
Bài viết có hữu ích với bạn?
- Trang chủ
- Tin y tế
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình




