Hotline 24/7
08983-08983

Tính BMI chưa đủ! Cần thêm chỉ số nào để đánh giá béo phì đúng cách?

Béo phì đang trở thành một trong những vấn đề y tế cộng đồng nghiêm trọng ở thế kỷ 21. Không chỉ đơn thuần là chuyện ngoại hình, béo phì là yếu tố nguy cơ cao gây ra hàng loạt bệnh lý nguy hiểm như đái tháo đường típ 2, tim mạch, gan nhiễm mỡ, tăng huyết áp và thậm chí là ung thư. Tuy nhiên, việc chẩn đoán béo phì chính xác vẫn còn là một thách thức lớn, nhất là khi nhiều người vẫn chỉ dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI) để đánh giá.

Béo phì là gì và vì sao cần chẩn đoán chính xác?

Béo phì là tình trạng tích tụ mỡ thừa hoặc bất thường, có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Theo WHO, béo phì được xác định khi lượng mỡ cơ thể quá mức ảnh hưởng đến chức năng sinh lý và làm tăng nguy cơ bệnh tật.

Việc chẩn đoán béo phì không chỉ đơn thuần là xác định tình trạng thừa cân, mà còn là bước đầu tiên quan trọng để nhận diện sớm các nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn. Khi được chẩn đoán đúng, bác sĩ có thể xây dựng một kế hoạch can thiệp toàn diện và phù hợp với từng cá nhân, bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, tăng cường vận động, điều trị bằng thuốc hoặc chỉ định phẫu thuật nếu cần thiết. Đây cũng là cơ sở để phát hiện và kiểm soát kịp thời các bệnh lý nguy hiểm thường đi kèm với béo phì như hội chứng chuyển hóa, bệnh tim mạch, gan nhiễm mỡ không do rượu hoặc hội chứng buồng trứng đa nang. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc chẩn đoán béo phì vẫn còn nhiều hạn chế do sự khác biệt về cơ địa, độ tuổi, giới tính và thói quen sống của mỗi người. Nếu chỉ dựa vào chỉ số BMI vốn không phản ánh được tỷ lệ mỡ cơ thể hay phân bố mỡ thì rất dễ bỏ sót những trường hợp béo phì tiềm ẩn hoặc đánh giá sai mức độ nghiêm trọng của tình trạng này.

Chỉ số BMI là gì?

Chỉ số khối cơ thể (Body Mass Index – BMI) là một phương pháp đơn giản và dễ thực hiện nhằm đánh giá tình trạng dinh dưỡng, đặc biệt là mức độ thừa cân hoặc béo phì, dựa trên sự tương quan giữa cân nặng và chiều cao. 

Công thức tính như sau: BMI = cân nặng (kg) / (chiều cao x chiều cao) (m²)

Ngưỡng phân loại BMI có sự khác biệt giữa các khu vực:

BMI (kg/m²)

Phân loại (WHO - châu Âu)

Phân loại (IDI & WPRO - châu Á)

18,5 - 24,9

Bình thường

18,5 - 22,9

25 - 29,9

Thừa cân

23 - 24,9

30 - 34,9

Béo phì độ I

25 - 29,9

35 - 39,9

Béo phì độ II

≥ 30

≥ 40

Béo phì độ III

-

Ưu điểm của BMI là dễ áp dụng, nhanh chóng và phù hợp cho các nghiên cứu cộng đồng quy mô lớn. Dựa vào BMI, có thể ước lượng nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến béo phì như đái tháo đường típ 2, bệnh tim mạch hay tăng huyết áp. Với người có chỉ số BMI từ 25 trở lên, nguy cơ này thường gia tăng đáng kể.

Hạn chế của BMI

Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một công cụ phổ biến để đánh giá tình trạng cân nặng dựa trên tỷ lệ giữa cân nặng và chiều cao. Tuy nhiên, BMI không phân biệt được giữa khối lượng cơ và mỡ, cũng như không phản ánh chính xác phân bố mỡ trong cơ thể. Điều này dẫn đến một số tình huống đánh giá sai lệch về tình trạng sức khỏe:

Người có khối lượng cơ lớn bị xếp nhầm vào nhóm béo phì

Các vận động viên hoặc người thường xuyên tập luyện thể hình có thể có khối lượng cơ lớn, dẫn đến BMI cao. Tuy nhiên, tỷ lệ mỡ cơ thể của họ lại thấp và không gây nguy cơ sức khỏe. Ví dụ, nhiều cầu thủ bóng bầu dục có thể cao 1m85, nặng 110 kg → BMI là 32, được xếp vào nhóm béo phì theo chỉ số, nhưng thực chất phần lớn là cơ bắp, không tích mỡ nội tạng nguy hiểm. Vì vậy, các trường hợp như vậy cho thấy BMI không phản ánh đúng tình trạng sức khỏe, đặc biệt với người có lượng cơ cao.

Béo phì với cân nặng bình thường (Normal Weight Obesity - NWO)

Một số người có BMI trong phạm vi bình thường (18.5-24.9) nhưng tỷ lệ mỡ cơ thể cao, đặc biệt là mỡ nội tạng. Tình trạng này được gọi là "béo phì với cân nặng bình thường" và vẫn liên quan đến các nguy cơ sức khỏe như bệnh tim mạch, tiểu đường và rối loạn chuyển hóa .

Không phản ánh phân bố mỡ trong cơ thể

BMI không cung cấp thông tin về vị trí tích tụ mỡ, đặc biệt là mỡ bụng, yếu tố có liên quan mật thiết đến nguy cơ bệnh lý chuyển hóa. Hai người có cùng BMI có thể có phân bố mỡ hoàn toàn khác nhau, dẫn đến mức độ nguy cơ sức khỏe khác nhau .

Không phù hợp cho mọi đối tượng

BMI không phản ánh chính xác tình trạng cơ thể ở người già, trẻ nhỏ, hoặc phụ nữ mang thai do sự thay đổi sinh lý đặc thù của các nhóm đối tượng này. Ngoài ra, BMI cũng không điều chỉnh theo sự khác biệt về giới tính và chủng tộc, dẫn đến khả năng đánh giá sai lệch trong một số nhóm dân cư .

Các chỉ số cần kết hợp để đánh giá béo phì chính xác hơn

Chẩn đoán béo phì không thể dựa duy nhất vào BMI - một công cụ đơn giản nhưng thiếu tính cá nhân hóa. Để xác định mức độ béo phì và nguy cơ bệnh lý một cách chính xác, các bác sĩ thường kết hợp thêm nhiều chỉ số khác giúp đánh giá cụ thể tỷ lệ mỡ, vị trí mỡ tích tụ và thành phần cơ thể.

1. Vòng eo (WC - Waist Circumference)

Vòng eo (Waist Circumference - WC) là một chỉ số quan trọng phản ánh lượng mỡ tích tụ ở vùng bụng, đặc biệt là mỡ nội tạng - loại mỡ được xem là nguy hiểm nhất vì có liên quan chặt chẽ đến các bệnh lý chuyển hóa và tim mạch. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ở người châu Á, vòng eo từ 90 cm trở lên đối với nam và từ 80 cm trở lên đối với nữ được xem là ngưỡng cảnh báo nguy cơ cao mắc các bệnh như đái tháo đường típ 2, tăng huyết áp và bệnh tim mạch.

2. Tỷ lệ eo/hông (WHR - Waist-to-Hip Ratio)

Tỷ lệ eo/mông (Waist-to-Hip Ratio - WHR) là một chỉ số giúp đánh giá kiểu hình phân bố mỡ trên cơ thể và từ đó xác định mức độ nguy cơ sức khỏe liên quan. WHR phân biệt giữa hai kiểu béo phì điển hình:

  • Hình quả táo: trong đó mỡ tập trung nhiều ở vùng bụng liên quan chặt chẽ đến nguy cơ tim mạch và rối loạn chuyển hóa
  • Hình quả lê: mỡ chủ yếu tích tụ ở vùng mông và đùi thường có nguy cơ thấp hơn

Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ WHR vượt ngưỡng 0,90 ở nam và 0,85 ở nữ cho thấy nguy cơ cao mắc các bệnh lý tim mạch và chuyển hóa.

3. Kẹp đo mỡ (Skinfold caliper)

Kẹp đo mỡ (Skinfold caliper) là dụng cụ dùng để đo độ dày lớp mỡ dưới da tại các vị trí tiêu chuẩn trên cơ thể, chẳng hạn như cánh tay, bụng, đùi hoặc dưới xương bả vai. Từ các số đo này, có thể ước tính tổng lượng mỡ cơ thể thông qua các công thức quy đổi.

Ưu điểm của phương pháp này là chi phí thấp, dễ sử dụng và phù hợp cho việc theo dõi thay đổi mỡ cơ thể theo thời gian, đặc biệt trong môi trường thể dục, thể hình hoặc khảo sát cộng đồng. Tuy nhiên, độ chính xác phụ thuộc rất lớn vào tay nghề và kinh nghiệm của người đo. Nếu thực hiện không đúng kỹ thuật, kết quả có thể sai lệch đáng kể, đặc biệt khi đo ở các vị trí khó xác định hoặc ở người có da và mô mềm dày.

4. Phân tích điện trở sinh học (BIA - Bioelectrical Impedance Analysis)

Cân hoặc máy phân tích mỡ là thiết bị thường dùng để ước tính tỷ lệ mỡ trong cơ thể, dựa trên công nghệ phân tích điện trở sinh học (BIA - Bioelectrical Impedance Analysis). Nguyên lý hoạt động của phương pháp này là truyền một dòng điện rất nhỏ qua cơ thể, sau đó đo điện trở của các mô. Do mô cơ chứa nhiều nước nên dẫn điện tốt, trong khi mô mỡ có khả năng dẫn điện kém, từ đó máy sẽ phân tích và tính toán tỷ lệ mỡ cơ thể. Tuy nhiên, các thiết bị này không đo trực tiếp được mỡ nội tạng - loại mỡ có liên quan mật thiết đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đái tháo đường mà chỉ đưa ra ước tính gián tiếp. Một số dòng máy phổ biến hiện nay sử dụng công nghệ BIA gồm Tanita BC-545N, Omron BF511, Withings Body+ và InBody.

Đây là phương pháp không xâm lấn, dễ thực hiện và cho kết quả nhanh chóng, phù hợp để theo dõi tỷ lệ mỡ theo thời gian. So với các phương pháp đo lường chuyên sâu như DEXA, cân phân tích mỡ có chi phí thấp và dễ tiếp cận hơn. Tuy vậy, độ chính xác của phép đo có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi lượng nước trong cơ thể, khiến kết quả giữa các lần đo có thể dao động và thiếu nhất quán.

5. DEXA (Dual-Energy X-ray Absorptiometry)

DEXA (Dual-Energy X-ray Absorptiometry) là phương pháp sử dụng hai chùm tia X với mức năng lượng khác nhau để đo lường chính xác thành phần cơ thể, bao gồm tỷ lệ mỡ, khối lượng cơ và mật độ xương. Không giống các phương pháp ước lượng gián tiếp, DEXA có khả năng phân tích chi tiết sự phân bố mỡ ở từng vùng cơ thể, từ mỡ dưới da cho đến mỡ nội tạng - loại mỡ có liên quan chặt chẽ đến các nguy cơ bệnh lý chuyển hóa và tim mạch.

DEXA cho độ chính xác cao và khả năng cung cấp dữ liệu toàn diện, không chỉ về mỡ mà còn về cơ và xương, rất hữu ích trong đánh giá toàn diện sức khỏe cơ - xương - mỡ. Nhờ đó, đây được xem là một trong những tiêu chuẩn vàng trong đo lường thành phần cơ thể.

Tuy nhiên, phương pháp này có một số hạn chế. DEXA là thiết bị công nghệ cao với chi phí đầu tư lớn, thường chỉ được trang bị tại các bệnh viện hoặc trung tâm y tế lớn. Người thực hiện cần nằm yên trong suốt quá trình chụp, kéo dài từ 10 đến 20 phút. Mặc dù lượng tia X sử dụng là rất thấp và nằm trong giới hạn an toàn, vẫn có một mức độ phơi nhiễm phóng xạ nhất định nên cần được cân nhắc ở một số đối tượng đặc biệt như phụ nữ mang thai.

6. CT scan (Computed Tomography Scan)

CT Scan (Computed Tomography Scan) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tổ hợp các tia X chiếu từ nhiều góc độ, kết hợp với hệ thống xử lý máy tính để tạo ra hình ảnh cắt ngang chi tiết của cơ thể. Trong đánh giá thành phần cơ thể, CT Scan cho phép phân biệt rõ ràng giữa các loại mô, bao gồm cơ, xương, mỡ dưới da và đặc biệt là mỡ nội tạng - loại mỡ liên quan mật thiết đến nguy cơ bệnh tim mạch và rối loạn chuyển hóa.

CT Scan cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao, cho phép đánh giá chính xác sự phân bố mỡ theo từng lớp mô. Nhờ đó, phương pháp này được xem là công cụ tham chiếu đáng tin cậy trong nghiên cứu béo phì, đặc biệt khi cần phân tích chi tiết mỡ nội tạng.

Tuy nhiên, CT Scan có chi phí cao và chỉ được thực hiện tại các cơ sở y tế có trang bị máy móc chuyên sâu. Ngoài ra, phương pháp này sử dụng tia X với liều lượng cao hơn so với các kỹ thuật hình ảnh khác, nên không thích hợp cho việc theo dõi thường xuyên hoặc áp dụng trên các đối tượng nhạy cảm với bức xạ như trẻ em và phụ nữ mang thai.

7. MRI (Magnetic Resonance Imaging)

MRI (Magnetic Resonance Imaging) là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại, hoạt động dựa trên từ trường mạnh và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết của các mô mềm trong cơ thể. Trong đánh giá béo phì, MRI cho phép phân tích chính xác cấu trúc và sự phân bố mỡ, bao gồm cả mỡ dưới da lẫn mỡ nội tạng.

MRI không sử dụng tia X, do đó hoàn toàn không gây phơi nhiễm phóng xạ cho người bệnh. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong các trường hợp cần theo dõi nhiều lần hoặc áp dụng cho nhóm nhạy cảm như trẻ em và phụ nữ mang thai. Ngoài ra, MRI có khả năng phân biệt rõ từng lớp mô, cung cấp hình ảnh sắc nét, phục vụ tốt cho việc đánh giá tình trạng phân bố mỡ toàn thân.

Tuy nhiên, MRI là một phương pháp có chi phí cao và không phải cơ sở y tế nào cũng được trang bị đầy đủ thiết bị. Quá trình thực hiện thường kéo dài từ 30 phút đến hơn một giờ, đòi hỏi người bệnh phải nằm yên trong không gian kín của máy, điều này có thể gây khó chịu cho một số người, đặc biệt là những ai bị hội chứng sợ không gian hẹp.

8. Siêu âm  (Ultrasound)

Siêu âm (Ultrasound) là phương pháp sử dụng sóng âm tần số cao để tạo hình ảnh các cấu trúc bên trong cơ thể. Trong đánh giá mỡ cơ thể, siêu âm thường được dùng để đo độ dày lớp mỡ dưới da tại các vị trí nhất định, giúp xác định tình trạng tích tụ mỡ ngoại vi mà không gây bất kỳ tổn thương hay xâm lấn nào.

Siêu âm có tính an toàn cao do không sử dụng bức xạ ion hóa, phù hợp với mọi đối tượng, kể cả trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc người cần theo dõi nhiều lần. Chi phí thực hiện thường thấp hơn đáng kể so với CT hoặc MRI. Ngoài ra, quy trình siêu âm diễn ra nhanh chóng, chỉ mất khoảng 15 đến 30 phút và không yêu cầu người bệnh phải nằm yên trong thời gian dài. Kỹ thuật này cũng cho phép đo chính xác độ dày mỡ dưới da nếu được thực hiện đúng cách.

Tuy nhiên, siêu âm vẫn tồn tại một số hạn chế. Kết quả có thể thiếu chính xác nếu kỹ thuật viên thiếu kinh nghiệm hoặc định vị sai vị trí đo. Bên cạnh đó, siêu âm không cung cấp được hình ảnh chi tiết về mỡ nội tạng - yếu tố then chốt trong đánh giá béo phì nguy cơ cao - và đôi khi khó phân biệt ranh giới giữa các lớp mô mềm liền kề nhau.

Các xét nghiệm cận lâm sàng hỗ trợ đánh giá toàn diện

Sau khi đánh giá ban đầu tình trạng béo phì thông qua các chỉ số như BMI, vòng eo, vòng hông hoặc tỷ lệ mỡ cơ thể, việc thực hiện thêm các xét nghiệm sinh hóa là bước cần thiết để nhận diện nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn và biến chứng đi kèm. Những thông tin này đóng vai trò quan trọng trong việc cá nhân hóa phác đồ điều trị và kiểm soát béo phì một cách hiệu quả.

  • Đường huyết: Xét nghiệm này phản ánh nồng độ đường trong máu, qua đó giúp sàng lọc nguy cơ mắc đái tháo đường típ 2 - một bệnh lý thường gặp ở người béo phì. Khi đường huyết tăng cao, đó có thể là dấu hiệu của tình trạng kháng insulin, và cần can thiệp thông qua điều chỉnh lối sống, chế độ ăn và sử dụng thuốc nếu cần.

  • Mỡ máu: Bao gồm các chỉ số như cholesterol toàn phần, LDL (cholesterol “xấu”), HDL (cholesterol “tốt”) và triglyceride. Mất cân bằng các thành phần này, đặc biệt là tăng LDL và triglyceride, có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Việc can thiệp sớm bằng chế độ ăn lành mạnh, tăng cường vận động hoặc điều trị bằng thuốc hạ lipid máu là rất cần thiết.

  • Hormon tuyến giáp: Các xét nghiệm như TSH, T3 và T4 được thực hiện để phát hiện rối loạn tuyến giáp - yếu tố có thể làm chậm chuyển hóa cơ bản, gây tăng cân không rõ nguyên nhân và cản trở quá trình giảm cân.

  • Hormon tuyến thượng thận: Đánh giá nồng độ cortisol và các hormon liên quan nhằm tầm soát các rối loạn như hội chứng Cushing hoặc tình trạng căng thẳng mạn tính, vốn có thể dẫn đến tích mỡ vùng bụng và rối loạn cân nặng.

Việc đánh giá béo phì không nên dừng lại ở chỉ số BMI một công cụ đơn giản nhưng nhiều hạn chế. Để xác định chính xác tình trạng thừa mỡ, nguy cơ bệnh lý đi kèm và đưa ra hướng điều trị hiệu quả, cần kết hợp nhiều chỉ số như vòng eo, tỷ lệ eo/hông, tỷ lệ mỡ cơ thể, cũng như các phương pháp đo lường chuyên sâu như InBody, DEXA, MRI hoặc siêu âm. Bên cạnh đó, các xét nghiệm sinh hóa như đường huyết, lipid máu, hormon tuyến giáp và cortisol cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc phát hiện sớm các rối loạn chuyển hóa liên quan đến béo phì.

Thay vì chỉ nhìn vào cân nặng, điều quan trọng là hiểu được cơ thể đang tích mỡ ở đâu, ở mức độ nào và ảnh hưởng ra sao đến sức khỏe. Đây chính là nền tảng để cá nhân hóa phác đồ giảm cân phù hợp với từng người.

Tại MedFit, khách hàng không chỉ được đo InBody chuyên sâu mà còn được bác sĩ đánh giá toàn diện các chỉ số liên quan đến béo phì và chuyển hóa. Từ đó xây dựng lộ trình giảm cân đa mô thức: kiểm soát mỡ nội tạng, tăng khối cơ, cải thiện nội tiết và ngăn ngừa biến chứng lâu dài. Đặt lịch tư vấn cùng chuyên gia tại MedFit để được đánh giá toàn diện và thiết kế kế hoạch giảm cân khoa học, an toàn và hiệu quả dài lâu!

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X